1. Điều nào sau đây không phải là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân hôn mê kéo dài?
A. Viêm phổi hít.
B. Loét ép.
C. Co cứng cơ.
D. Tăng huyết áp kịch phát.
2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê nhất?
A. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
B. Xuất huyết não.
C. Uống quá nhiều nước.
D. Ngộ độc thuốc ngủ.
3. Một bệnh nhân hôn mê có huyết áp tụt thấp. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để nâng huyết áp?
A. Truyền dịch tinh thể.
B. Sử dụng thuốc vận mạch.
C. Truyền máu.
D. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
4. Bệnh nhân hôn mê sau chấn thương sọ não cần được theo dõi sát sao chỉ số nào để phát hiện sớm tình trạng tăng áp lực nội sọ?
A. Huyết áp động mạch.
B. Nhịp tim.
C. Áp lực tưới máu não (CPP).
D. Độ bão hòa oxy trong máu.
5. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của vật lý trị liệu ở bệnh nhân hôn mê?
A. Cải thiện chức năng nhận thức.
B. Ngăn ngừa co rút khớp và duy trì tầm vận động.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
D. Giảm đau.
6. Điều nào sau đây là mục tiêu quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ cho bệnh nhân hôn mê?
A. Duy trì thân nhiệt ở mức cao để tăng cường miễn dịch.
B. Duy trì thân nhiệt bình thường (36-37 độ C) để tối ưu hóa chức năng não.
C. Hạ thân nhiệt xuống mức thấp (32-34 độ C) để bảo vệ não.
D. Luôn giữ ấm cho bệnh nhân bằng chăn.
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê được nuôi ăn qua ống thông dạ dày?
A. Cho ăn liên tục 24 giờ mỗi ngày.
B. Nâng cao đầu giường 30-45 độ khi cho ăn.
C. Sử dụng ống thông dạ dày cỡ lớn.
D. Bổ sung men vi sinh vào thức ăn.
8. Một bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu rung giật nhãn cầu. Dấu hiệu này có thể gợi ý điều gì?
A. Tổn thương vỏ não.
B. Tổn thương thân não.
C. Tổn thương tủy sống.
D. Tổn thương dây thần kinh thị giác.
9. Trong quản lý đường thở cho bệnh nhân hôn mê, biện pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
A. Đặt nội khí quản.
B. Thở oxy qua mặt nạ.
C. Hút đờm dãi.
D. Nghiệm pháp nâng cằm - đẩy hàm.
10. Một bệnh nhân hôn mê thở theo kiểu Cheyne-Stokes. Kiểu thở này thường liên quan đến tổn thương ở đâu?
A. Tủy sống cổ.
B. Thân não hoặc bán cầu đại não.
C. Tiểu não.
D. Dây thần kinh hoành.
11. Một bệnh nhân hôn mê có phản xạ da gan bàn chân (Babinski) dương tính một bên. Dấu hiệu này gợi ý điều gì?
A. Tổn thương bó tháp.
B. Tổn thương tiểu não.
C. Tổn thương dây thần kinh ngoại biên.
D. Tổn thương tủy sống.
12. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) tập trung vào những yếu tố nào?
A. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, và mở mắt.
B. Nhịp tim, huyết áp, và nhiệt độ cơ thể.
C. Đường huyết, điện giải đồ, và chức năng thận.
D. Phản xạ gân xương, trương lực cơ, và cảm giác.
13. Điều nào sau đây là dấu hiệu của hội chứng khóa trong (locked-in syndrome), một tình trạng có thể nhầm lẫn với hôn mê?
A. Mất hoàn toàn ý thức.
B. Mất phản xạ thân não.
C. Khả năng giao tiếp bằng cách chớp mắt hoặc cử động mắt dọc.
D. Co cứng cơ toàn thân.
14. Một bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu tăng tiết đờm dãi. Biện pháp nào sau đây giúp làm sạch đường thở hiệu quả nhất?
A. Vỗ rung.
B. Hút đờm.
C. Cho bệnh nhân ho.
D. Thay đổi tư thế.
15. Trong trường hợp hôn mê do suy gan cấp, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào bệnh não gan?
A. Tăng bilirubin máu.
B. Tăng amoniac máu.
C. Hạ đường huyết.
D. Hạ natri máu.
16. Trong chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều gì quan trọng nhất?
A. Đánh răng bằng bàn chải điện mỗi ngày.
B. Sử dụng nước súc miệng chứa cồn.
C. Làm sạch răng và khoang miệng thường xuyên để ngăn ngừa viêm phổi hít.
D. Nhổ răng sâu để tránh nhiễm trùng.
17. Điều nào sau đây không nên làm khi tiếp xúc với bệnh nhân hôn mê?
A. Nói chuyện nhẹ nhàng với bệnh nhân.
B. Giải thích các thủ thuật sắp thực hiện.
C. Áp dụng các kích thích đau để kiểm tra ý thức.
D. Cho bệnh nhân nghe nhạc.
18. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện xuất huyết não ở bệnh nhân hôn mê?
A. Chụp X-quang sọ não.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não.
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ.
19. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định nguyên nhân gây hôn mê do rối loạn chuyển hóa?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ và đường huyết.
C. Chức năng gan.
D. Chức năng thận.
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu dùng quá liều?
A. Paracetamol.
B. Insulin.
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng histamin.
21. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc rượu ethylene glycol, biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Truyền dịch glucose.
B. Sử dụng than hoạt tính.
C. Truyền ethanol hoặc fomepizole.
D. Lọc máu.
22. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất trong dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê?
A. Cung cấp đủ calo và protein để duy trì khối lượng cơ.
B. Hạn chế tối đa lượng nước để tránh phù não.
C. Tăng cường chất xơ để tránh táo bón.
D. Bổ sung vitamin C liều cao để tăng cường miễn dịch.
23. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bảo vệ mắt cho bệnh nhân hôn mê?
A. Nhỏ thuốc giãn đồng tử.
B. Khâu kín mí mắt.
C. Sử dụng băng che mắt.
D. Nhỏ nước mắt nhân tạo thường xuyên.
24. Phản xạ nào sau đây thường được kiểm tra để đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê?
A. Phản xạ gân xương bánh chè.
B. Phản xạ Babinski.
C. Phản xạ đồng tử với ánh sáng.
D. Phản xạ da bụng.
25. Một bệnh nhân hôn mê có đồng tử hai bên giãn rộng và mất phản xạ ánh sáng. Dấu hiệu này gợi ý tổn thương ở vị trí nào trong não?
A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Thân não.
D. Tủy sống.
26. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, điều gì quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép?
A. Xoa bóp thường xuyên các vùng da chịu áp lực.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên và sử dụng đệm chống loét.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng.
D. Tăng cường protein trong chế độ ăn.
27. Trong trường hợp hôn mê do viêm màng não, xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Chọc dò tủy sống.
C. Chụp X-quang phổi.
D. Siêu âm tim.
28. Trong trường hợp hôn mê do hạ natri máu, biện pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Truyền dịch muối ưu trương.
B. Hạn chế dịch.
C. Truyền albumin.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
29. Bệnh nhân hôn mê có biểu hiện co giật. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật?
A. Paracetamol.
B. Diazepam.
C. Enalapril.
D. Metoprolol.
30. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc nào được sử dụng?
A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Activated charcoal.
D. Acetylcysteine.