1. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Phân tích tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Phân tích tỷ suất nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
C. Phân tích tỷ suất thanh toán hiện hành (Current Ratio)
D. Phân tích vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
2. Yếu tố nào sau đây không được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Cổ tức đã trả cho cổ đông
3. Theo VAS 16, các chi phí liên quan trực tiếp đến việc xây dựng, mua sắm TSCĐ được ghi nhận vào:
A. Chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ
B. Nguyên giá của TSCĐ
C. Chi phí tài chính
D. Chi phí khác
4. Phương pháp khấu hao nào sau đây cho phép doanh nghiệp ghi nhận chi phí khấu hao cao hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp bình quân gia quyền
5. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng khi tài sản tạo ra doanh thu không đều qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
6. Điều gì là đúng về bút toán điều chỉnh?
A. Chúng được thực hiện để sửa chữa các sai sót trong sổ sách kế toán.
B. Chúng chỉ được thực hiện vào cuối năm tài chính.
C. Chúng được thực hiện để đảm bảo rằng doanh thu và chi phí được ghi nhận trong kỳ kế toán thích hợp.
D. Chúng không ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.
7. Trong kế toán, `giá trị hợp lý` được định nghĩa là gì?
A. Giá mà tài sản có thể được bán hoặc nợ phải trả có thể được chuyển nhượng trong một giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường tại ngày định giá
B. Giá gốc của tài sản trừ đi khấu hao lũy kế
C. Chi phí thay thế tài sản tương tự
D. Giá trị chủ quan do ban quản lý xác định
8. Khái niệm `trọng yếu` trong kế toán tài chính đề cập đến điều gì?
A. Tầm quan trọng của các giao dịch lớn
B. Ảnh hưởng của thông tin đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính
C. Sự chính xác tuyệt đối của các số liệu kế toán
D. Tính nhất quán trong việc áp dụng các chính sách kế toán
9. Theo VAS 24, sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm là gì?
A. Là các sự kiện đã xảy ra trước ngày kết thúc kỳ kế toán năm
B. Là các sự kiện có ảnh hưởng trọng yếu đến Báo cáo tài chính, xảy ra giữa ngày kết thúc kỳ kế toán năm và ngày phát hành Báo cáo tài chính
C. Là các sự kiện xảy ra sau ngày phát hành Báo cáo tài chính
D. Là các sự kiện không ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính
10. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?
A. Khi nó được mua hoặc tạo ra bởi doanh nghiệp
B. Khi nó có giá trị thị trường dương
C. Khi doanh nghiệp dự kiến thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó và giá trị của tài sản có thể được xác định một cách đáng tin cậy
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh
11. Khi nào một khoản dự phòng phải trả được ghi nhận?
A. Khi có một nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng chắc chắn doanh nghiệp phải thanh toán nghĩa vụ đó và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy giá trị của nghĩa vụ đó
B. Khi có một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai
C. Khi ban quản lý quyết định trích lập dự phòng
D. Khi kiểm toán viên yêu cầu
12. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), phương pháp nào không được phép sử dụng để xác định giá trị hàng tồn kho?
A. Phương pháp bình quân gia quyền
B. Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
C. Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
D. Phương pháp giá đích danh
13. Theo VAS 21, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản đó là bất động sản đầu tư
B. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai
C. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh
D. Khi tài sản dở dang cần một thời gian đủ dài (trên 12 tháng) để có thể đưa vào sử dụng hoặc bán
14. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn yếu tố cấu thành Báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
C. Thuyết minh Báo cáo tài chính
D. Báo cáo quản trị
15. Mục đích chính của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
D. Đánh giá hiệu quả quản lý của ban điều hành
16. Trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư?
A. Mua bán hàng tồn kho
B. Trả lương cho nhân viên
C. Mua sắm tài sản cố định
D. Phát hành cổ phiếu
17. Theo VAS 04, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính
B. Chính sách kế toán áp dụng
C. Thông tin về các bên liên quan
D. Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
18. Chức năng chính của Thuyết minh Báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích cho các khoản mục được trình bày trên các báo cáo tài chính khác.
B. Thay thế cho Bảng cân đối kế toán khi cần thiết.
C. Báo cáo về hiệu quả hoạt động của ban quản lý.
D. Dự báo về tình hình tài chính trong tương lai.
19. Khi một công ty mua lại cổ phiếu quỹ, ảnh hưởng của giao dịch này đến Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Tổng tài sản tăng
B. Tổng nợ phải trả tăng
C. Vốn chủ sở hữu giảm
D. Không có ảnh hưởng đến Bảng cân đối kế toán
20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để hợp nhất báo cáo tài chính của công ty mẹ và công ty con?
A. Phương pháp vốn chủ sở hữu
B. Phương pháp giá gốc
C. Phương pháp mua
D. Phương pháp phân bổ
21. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi nó được thực hiện?
A. Lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp
B. Doanh thu và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá cao quá mức trong giai đoạn hiện tại
C. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá thấp
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
22. Mục đích của việc lập Bảng cân đối kế toán là gì?
A. Để báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ.
B. Để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Để theo dõi các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
D. Để đánh giá hiệu quả quản lý của doanh nghiệp.
23. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn.
B. Ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra.
C. Không đánh giá cao tài sản và thu nhập, không đánh giá thấp nợ phải trả và chi phí.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam, tài sản cố định vô hình được đánh giá lại theo:
A. Giá trị còn lại
B. Giá trị hợp lý
C. Giá gốc
D. Không được phép đánh giá lại
25. Trong kế toán, `khấu hao` là gì?
A. Sự giảm giá trị của một khoản đầu tư
B. Việc phân bổ chi phí của tài sản cố định hữu hình trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó
C. Việc ghi nhận chi phí sửa chữa tài sản
D. Việc đánh giá lại giá trị của tài sản
26. Theo nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual Basis), doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được tiền mặt
B. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp
C. Khi có đơn đặt hàng
D. Khi hợp đồng được ký kết
27. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp là gì?
A. Để xác định dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh bằng cách điều chỉnh lợi nhuận trước thuế
B. Để xác định dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh bằng cách trình bày các khoản thu và chi tiền mặt chủ yếu
C. Để xác định dòng tiền thuần từ hoạt động đầu tư
D. Để xác định dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính
28. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ (period cost) thay vì chi phí sản phẩm (product cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp
29. Công cụ tài chính nào sau đây được phân loại là nợ phải trả?
A. Cổ phiếu phổ thông
B. Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Quỹ đầu tư phát triển
30. Một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể gặp phải vấn đề gì?
A. Khả năng sinh lời thấp
B. Rủi ro tài chính cao
C. Hiệu quả hoạt động kém
D. Thiếu vốn lưu động