Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính 2

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 2

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa phương pháp khấu hao đường thẳng và phương pháp số dư giảm dần?

A. Phương pháp đường thẳng phân bổ đều chi phí khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản, trong khi phương pháp số dư giảm dần phân bổ chi phí khấu hao nhiều hơn vào những năm đầu và ít hơn vào những năm sau.
B. Phương pháp đường thẳng chỉ áp dụng cho tài sản cố định hữu hình, trong khi phương pháp số dư giảm dần áp dụng cho cả tài sản cố định hữu hình và vô hình.
C. Phương pháp đường thẳng tính khấu hao dựa trên nguyên giá tài sản, trong khi phương pháp số dư giảm dần tính khấu hao dựa trên giá trị còn lại của tài sản.
D. Phương pháp đường thẳng đơn giản hơn phương pháp số dư giảm dần.

2. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào doanh nghiệp được phép ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng?

A. Khi phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm đã được chuyển giao cho người mua.
B. Khi doanh nghiệp đã nhận được tiền thanh toán từ người mua.
C. Khi sản phẩm đã được xuất kho.
D. Khi hợp đồng mua bán đã được ký kết.

3. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?

A. Phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp.
B. Phương pháp khấu trừ và phương pháp cộng.
C. Phương pháp bình quân gia quyền và phương pháp nhập trước xuất trước.
D. Phương pháp kê khai thường xuyên và phương pháp kiểm kê định kỳ.

4. Trong bối cảnh lập báo cáo tài chính hợp nhất, lợi ích cổ đông thiểu số (non-controlling interest) đại diện cho điều gì?

A. Phần vốn chủ sở hữu của công ty con không thuộc sở hữu của công ty mẹ.
B. Khoản đầu tư của công ty mẹ vào công ty con.
C. Lợi nhuận giữ lại của công ty mẹ.
D. Các khoản phải trả của công ty mẹ cho công ty con.

5. Điều gì sau đây là mục đích của việc sử dụng hệ thống kế toán kép?

A. Để đảm bảo rằng mọi giao dịch đều được ghi nhận ít nhất hai lần, một bên Nợ và một bên Có, và tổng số tiền của các bút toán Nợ bằng tổng số tiền của các bút toán Có.
B. Để giảm thiểu sai sót trong quá trình ghi sổ kế toán.
C. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Để đơn giản hóa quy trình kế toán.

6. Theo quy định của VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

A. Doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu được lợi ích kinh tế.
B. Doanh nghiệp phải ghi nhận chi phí khi có bằng chứng về khả năng phát sinh chi phí, ngay cả khi chưa chắc chắn.
C. Doanh nghiệp phải đánh giá tài sản và nợ phải trả theo giá thị trường tại thời điểm lập báo cáo.
D. Doanh nghiệp phải trình bày thông tin một cách trung thực và khách quan.

7. Trong kế toán hàng tồn kho, phương pháp nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?

A. Phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước).
B. Phương pháp LIFO (nhập sau, xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.

8. Trong kế toán, mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?

A. Để đảm bảo rằng tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có trong sổ cái.
B. Để xác định lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Để trình bày tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
D. Để phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

9. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán?

A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ hiện tại phải thanh toán bằng tiền hoặc tài sản khác trong tương lai và giá trị của nghĩa vụ đó có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp.
C. Khi doanh nghiệp ký kết hợp đồng vay vốn.
D. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu.

10. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?

A. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định kinh doanh.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật.
D. Đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

11. Theo VAS 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót, điều gì sau đây được coi là thay đổi ước tính kế toán?

A. Thay đổi phương pháp khấu hao tài sản cố định.
B. Thay đổi từ phương pháp FIFO sang phương pháp bình quân gia quyền.
C. Sửa chữa sai sót trọng yếu của các kỳ trước.
D. Áp dụng một chính sách kế toán mới do luật pháp thay đổi.

12. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động kinh doanh?

A. Tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
B. Tiền chi để mua sắm tài sản cố định.
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu.
D. Tiền trả nợ gốc vay.

13. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?

A. Khi nó có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp và giá trị của nó có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp có quyền sở hữu hợp pháp đối với nó.
C. Khi doanh nghiệp đã trả tiền cho nó.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

14. Điều gì sau đây không phải là một loại hoạt động được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Hoạt động sản xuất.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động phi tiền tệ.

15. Theo VAS 16 – Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây được ghi nhận vào nguyên giá TSCĐ khi mua mới?

A. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa TSCĐ vào sử dụng.
B. Chi phí chạy thử sau khi trừ đi phần sản phẩm hỏng.
C. Chi phí đào tạo nhân viên.
D. Chi phí bảo dưỡng định kỳ.

16. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định hữu hình?

A. Chi phí lắp đặt và chạy thử.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Chi phí lãi vay liên quan trực tiếp đến việc xây dựng tài sản.
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành tài sản.

17. Khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?

A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi của tài sản đó.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống.
C. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
D. Khi tài sản bị hư hỏng.

18. Phương pháp nào sau đây không được chấp nhận để đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13?

A. Phương pháp tiếp cận thị trường.
B. Phương pháp tiếp cận chi phí.
C. Phương pháp tiếp cận thu nhập.
D. Phương pháp tiếp cận kế toán.

19. Trong trường hợp nào thì doanh nghiệp cần phải lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi?

A. Khi có bằng chứng khách quan cho thấy khả năng thu hồi đầy đủ giá trị của khoản phải thu là không chắc chắn.
B. Khi khách hàng thanh toán chậm hơn so với thời hạn quy định trong hợp đồng.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm lợi nhuận để giảm thuế.
D. Khi doanh nghiệp có nhiều khoản phải thu.

20. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí và tổn thất?

A. Chi phí là sự giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán, còn tổn thất là chi phí phát sinh không mang lại lợi ích trong tương lai.
B. Chi phí là các khoản làm giảm vốn chủ sở hữu, còn tổn thất là các khoản làm tăng nợ phải trả.
C. Chi phí là các khoản phát sinh từ hoạt động kinh doanh thông thường, còn tổn thất là các khoản phát sinh từ các sự kiện bất thường.
D. Chi phí được ghi nhận trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, còn tổn thất được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán.

21. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là chi phí?

A. Khi nó làm giảm lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán và có thể được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Khi doanh nghiệp đã trả tiền cho nó.
C. Khi doanh nghiệp nhận được hóa đơn từ nhà cung cấp.
D. Khi nó được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

22. Điều gì sau đây không phải là một đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết của IASB?

A. Tính thích hợp.
B. Độ tin cậy.
C. Tính so sánh được.
D. Tính bảo thủ.

23. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây cần điều chỉnh?

A. Vụ kiện tụng liên quan đến sự kiện đã xảy ra trước ngày kết thúc kỳ kế toán năm và cung cấp thêm bằng chứng về giá trị của khoản dự phòng.
B. Sáp nhập doanh nghiệp sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
C. Công bố kế hoạch tái cơ cấu sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
D. Sụt giảm giá trị thị trường của các khoản đầu tư sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

24. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
B. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Cung cấp thông tin về các giao dịch với các bên liên quan.

25. Theo VAS 17 – Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp, tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh khi nào?

A. Khi có các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ.
B. Khi có các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế.
C. Khi có lỗ tính thuế được chuyển sang các kỳ sau.
D. Khi thuế suất thay đổi.

26. Mục đích của việc phân loại nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn là gì?

A. Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn.
B. Để xác định lãi suất phù hợp cho các khoản vay.
C. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Để so sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành.

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của tài sản khi không có thị trường hoạt động?

A. Phương pháp chi phí thay thế.
B. Phương pháp giá thị trường.
C. Phương pháp thu nhập chiết khấu.
D. Phương pháp giá vốn.

28. Khi nào doanh nghiệp cần phải trình bày lại báo cáo tài chính?

A. Khi phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của các kỳ trước.
B. Khi có sự thay đổi trong chính sách kế toán.
C. Khi có sự kiện trọng yếu xảy ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
D. Tất cả các trường hợp trên.

29. Theo VAS 08 – Thông tin tài chính về những khoản vốn góp vào các doanh nghiệp khác, phương pháp nào sau đây được sử dụng để kế toán cho khoản đầu tư vào công ty liên kết?

A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp vốn chủ sở hữu.
C. Phương pháp hợp nhất.
D. Phương pháp chi phí.

30. Theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), phương pháp khấu hao nào sau đây không được phép sử dụng?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần có điều chỉnh.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Phương pháp khấu hao theo lãi suất chiết khấu.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa phương pháp khấu hao đường thẳng và phương pháp số dư giảm dần?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

2. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, khi nào doanh nghiệp được phép ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

3. Theo VAS 21 – Trình bày Báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

4. Trong bối cảnh lập báo cáo tài chính hợp nhất, lợi ích cổ đông thiểu số (non-controlling interest) đại diện cho điều gì?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sau đây là mục đích của việc sử dụng hệ thống kế toán kép?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

6. Theo quy định của VAS 01 – Chuẩn mực chung, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

7. Trong kế toán hàng tồn kho, phương pháp nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

8. Trong kế toán, mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

9. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là mục tiêu chính của kế toán quản trị?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

11. Theo VAS 29 – Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót, điều gì sau đây được coi là thay đổi ước tính kế toán?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

12. Theo VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được phân loại là luồng tiền từ hoạt động kinh doanh?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

13. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì sau đây không phải là một loại hoạt động được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

15. Theo VAS 16 – Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây được ghi nhận vào nguyên giá TSCĐ khi mua mới?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

16. Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào giá trị tài sản cố định hữu hình?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

17. Khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây không được chấp nhận để đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

19. Trong trường hợp nào thì doanh nghiệp cần phải lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là điểm khác biệt chính giữa chi phí và tổn thất?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

21. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là chi phí?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sau đây không phải là một đặc điểm định tính của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết của IASB?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

23. Theo VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, sự kiện nào sau đây cần điều chỉnh?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

24. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

25. Theo VAS 17 – Kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp, tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh khi nào?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

26. Mục đích của việc phân loại nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn là gì?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của tài sản khi không có thị trường hoạt động?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

28. Khi nào doanh nghiệp cần phải trình bày lại báo cáo tài chính?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

29. Theo VAS 08 – Thông tin tài chính về những khoản vốn góp vào các doanh nghiệp khác, phương pháp nào sau đây được sử dụng để kế toán cho khoản đầu tư vào công ty liên kết?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính 2

Tags: Bộ đề 3

30. Theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), phương pháp khấu hao nào sau đây không được phép sử dụng?