Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến hệ thống khen thưởng và động lực?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Acetylcholine

2. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

A. Xử lý cảm xúc
B. Điều khiển vận động và phối hợp
C. Hình thành ký ức
D. Ra quyết định

3. Cấu trúc não nào liên quan đến việc điều chỉnh nhịp sinh học (circadian rhythm)?

A. Amygdala
B. Hippocampus
C. Nhân trên thị (Suprachiasmatic nucleus - SCN)
D. Tiểu não

4. Sự khác biệt chính giữa chất trắng và chất xám trong não là gì?

A. Chất trắng chứa các thân tế bào thần kinh, trong khi chất xám chứa các sợi trục có myelin.
B. Chất xám chứa các thân tế bào thần kinh, trong khi chất trắng chứa các sợi trục có myelin.
C. Chất trắng xử lý thông tin, trong khi chất xám lưu trữ thông tin.
D. Chất xám nằm ở vỏ não, trong khi chất trắng nằm sâu hơn trong não.

5. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ?

A. Thùy chẩm
B. Thùy đỉnh
C. Thùy trán
D. Thùy thái dương

6. Vai trò của hệ thống thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) là gì?

A. Thư giãn cơ thể và làm chậm nhịp tim.
B. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`.
C. Tiêu hóa thức ăn.
D. Điều chỉnh giấc ngủ.

7. Chức năng chính của hàng rào máu não (blood-brain barrier) là gì?

A. Cung cấp oxy cho não.
B. Bảo vệ não khỏi các chất độc hại và mầm bệnh trong máu.
C. Loại bỏ chất thải khỏi não.
D. Điều chỉnh lưu lượng máu đến não.

8. Vai trò của các tế bào hình tháp (pyramidal cells) là gì?

A. Điều chỉnh lưu lượng máu trong não.
B. Truyền tín hiệu kích thích trong vỏ não.
C. Cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho các tế bào thần kinh khác.
D. Điều chỉnh mức độ chất dẫn truyền thần kinh.

9. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

A. Tế bào thần kinh cảm giác
B. Tế bào thần kinh vận động
C. Tế bào thần kinh trung gian
D. Tế bào thần kinh đệm

10. Sự khác biệt chính giữa MRI và fMRI là gì?

A. MRI đo cấu trúc não, trong khi fMRI đo hoạt động não.
B. fMRI đo cấu trúc não, trong khi MRI đo hoạt động não.
C. MRI sử dụng bức xạ, trong khi fMRI thì không.
D. fMRI đắt hơn MRI.

11. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Glutamate
B. GABA
C. Dopamine
D. Serotonin

12. Cấu trúc não nào là trung tâm chuyển tiếp chính cho thông tin cảm giác, chuyển tiếp thông tin đến các vùng vỏ não thích hợp?

A. Tiểu não
B. Đồi thị (Thalamus)
C. Amygdala
D. Hippocampus

13. Chất dẫn truyền thần kinh nào hoạt động như một chất ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương?

A. Glutamate
B. GABA
C. Dopamine
D. Acetylcholine

14. Cơ chế nào giải thích tốt nhất cách các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau?

A. Điện giật trực tiếp
B. Dẫn truyền điện qua chất lỏng não tủy
C. Giải phóng và tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh
D. Giao tiếp bằng sóng não

15. Hệ thống thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) chịu trách nhiệm cho chức năng nào?

A. Chuẩn bị cơ thể cho hành động khẩn cấp.
B. Làm chậm nhịp tim và thúc đẩy tiêu hóa.
C. Tăng huyết áp và nhịp thở.
D. Giải phóng adrenaline vào máu.

16. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của các tế bào thần kinh đệm?

A. Truyền tín hiệu điện trong não
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
C. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh
D. Điều chỉnh nhịp tim và hô hấp

17. Nguyên tắc `tất cả hoặc không có gì` (all-or-none principle) đề cập đến điều gì trong khoa học thần kinh?

A. Tất cả các chất dẫn truyền thần kinh đều có tác dụng kích thích hoặc ức chế.
B. Một tế bào thần kinh hoặc bắn ra một điện thế hoạt động đầy đủ hoặc không bắn ra gì cả.
C. Tất cả các vùng não đều hoạt động trong mọi hành vi.
D. Tất cả các giác quan đều hoạt động đồng thời.

18. Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic nervous system) điều chỉnh chức năng nào?

A. Vận động có ý thức
B. Cảm giác đau
C. Các chức năng không tự chủ như nhịp tim và tiêu hóa
D. Suy nghĩ và lý luận

19. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để đo hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

A. MRI
B. fMRI
C. EEG
D. PET

20. Cấu trúc não nào liên quan đến việc xử lý nỗi sợ và các phản ứng cảm xúc khác?

A. Hippocampus
B. Amygdala
C. Vỏ não trước trán
D. Tiểu não

21. Thuật ngữ `tính dẻo dai thần kinh` (neuroplasticity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tái tạo tế bào thần kinh mới.
B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng của não theo thời gian.
C. Tốc độ dẫn truyền tín hiệu trong não.
D. Số lượng tế bào thần kinh trong não.

22. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nhận thức nào?

A. Xử lý thị giác
B. Điều khiển vận động
C. Chức năng điều hành (Executive functions)
D. Xử lý thính giác

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào có liên quan đến các chức năng như học tập và trí nhớ, và thường bị thiếu hụt trong bệnh Alzheimer?

A. Dopamine
B. Serotonin
C. Acetylcholine
D. GABA

24. Rối loạn nào sau đây có liên quan đến sự thiếu hụt dopamine trong não?

A. Bệnh Alzheimer
B. Bệnh Parkinson
C. Bệnh Huntington
D. Bệnh đa xơ cứng

25. Điều gì xảy ra trong não khi một người học một kỹ năng mới?

A. Các tế bào não mới được tạo ra.
B. Các kết nối synapse được củng cố hoặc suy yếu.
C. Kích thước não tổng thể tăng lên.
D. Hoạt động điện trong não ngừng lại.

26. Điều gì mô tả tốt nhất chức năng của các tế bào thần kinh gương (mirror neurons)?

A. Truyền tín hiệu cảm giác đến não.
B. Kích hoạt khi thực hiện một hành động và khi quan sát người khác thực hiện hành động tương tự.
C. Điều chỉnh nhịp tim và hô hấp.
D. Lưu trữ ký ức dài hạn.

27. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi (homeostasis)?

A. Tiểu não
B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
C. Amygdala
D. Hippocampus

28. Điều gì xảy ra với các thụ thể (receptors) trên tế bào thần kinh sau khi tiếp xúc lâu dài với một chất dẫn truyền thần kinh?

A. Chúng trở nên nhạy cảm hơn.
B. Chúng có thể giảm độ nhạy hoặc giảm số lượng (downregulation).
C. Chúng biến đổi thành các loại thụ thể khác.
D. Chúng không bị ảnh hưởng.

29. Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Amygdala
B. Hippocampus
C. Tiểu não
D. Vỏ não trước trán

30. Hạch nền (Basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?

A. Xử lý thị giác
B. Điều khiển vận động
C. Điều chỉnh cảm xúc
D. Xử lý ngôn ngữ

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

1. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến hệ thống khen thưởng và động lực?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

2. Chức năng chính của tiểu não (cerebellum) là gì?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

3. Cấu trúc não nào liên quan đến việc điều chỉnh nhịp sinh học (circadian rhythm)?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

4. Sự khác biệt chính giữa chất trắng và chất xám trong não là gì?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

5. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

6. Vai trò của hệ thống thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) là gì?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

7. Chức năng chính của hàng rào máu não (blood-brain barrier) là gì?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

8. Vai trò của các tế bào hình tháp (pyramidal cells) là gì?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

9. Loại tế bào thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương đến cơ bắp?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

10. Sự khác biệt chính giữa MRI và fMRI là gì?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

11. Loại chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

12. Cấu trúc não nào là trung tâm chuyển tiếp chính cho thông tin cảm giác, chuyển tiếp thông tin đến các vùng vỏ não thích hợp?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

13. Chất dẫn truyền thần kinh nào hoạt động như một chất ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

14. Cơ chế nào giải thích tốt nhất cách các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

15. Hệ thống thần kinh đối giao cảm (parasympathetic nervous system) chịu trách nhiệm cho chức năng nào?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của các tế bào thần kinh đệm?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

17. Nguyên tắc 'tất cả hoặc không có gì' (all-or-none principle) đề cập đến điều gì trong khoa học thần kinh?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

18. Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic nervous system) điều chỉnh chức năng nào?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

19. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để đo hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

20. Cấu trúc não nào liên quan đến việc xử lý nỗi sợ và các phản ứng cảm xúc khác?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

21. Thuật ngữ 'tính dẻo dai thần kinh' (neuroplasticity) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

22. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nhận thức nào?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

23. Chất dẫn truyền thần kinh nào có liên quan đến các chức năng như học tập và trí nhớ, và thường bị thiếu hụt trong bệnh Alzheimer?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

24. Rối loạn nào sau đây có liên quan đến sự thiếu hụt dopamine trong não?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì xảy ra trong não khi một người học một kỹ năng mới?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì mô tả tốt nhất chức năng của các tế bào thần kinh gương (mirror neurons)?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

27. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi (homeostasis)?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì xảy ra với các thụ thể (receptors) trên tế bào thần kinh sau khi tiếp xúc lâu dài với một chất dẫn truyền thần kinh?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

29. Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc hình thành ký ức dài hạn?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 3

30. Hạch nền (Basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?