Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Theo lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia?

A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Điều kiện về yếu tố sản xuất, điều kiện về cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

2. Sự khác biệt chính giữa thuế quan và hạn ngạch là gì?

A. Thuế quan là một loại thuế, trong khi hạn ngạch là một giới hạn về số lượng.
B. Thuế quan áp dụng cho xuất khẩu, trong khi hạn ngạch áp dụng cho nhập khẩu.
C. Thuế quan là một giới hạn về số lượng, trong khi hạn ngạch là một loại thuế.
D. Thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi hạn ngạch áp dụng cho dịch vụ.

3. Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích gì cho một quốc gia trong ngắn hạn?

A. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng.
B. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Tăng cường xuất khẩu.

4. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ mới.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia phát triển.
D. Nâng cao trình độ quản lý kinh tế.

5. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó mất giá?

A. Cán cân thương mại sẽ không thay đổi.
B. Cán cân thương mại có thể được cải thiện.
C. Cán cân thương mại sẽ xấu đi.
D. Cán cân thương mại luôn luôn bằng không.

6. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ?

A. Giá trị đồng tiền của quốc gia đó tăng lên.
B. Giá trị đồng tiền của quốc gia đó giảm xuống.
C. Giá trị đồng tiền của quốc gia đó không thay đổi.
D. Giá trị đồng tiền của quốc gia đó trở nên ổn định hơn.

7. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia có thể sử dụng để đối phó với tình trạng thâm hụt cán cân vãng lai?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
C. Giảm thuế.
D. Nới lỏng chính sách tài khóa.

8. Một trong những mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia nghèo.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua đầu tư trực tiếp.
D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.

9. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?

A. Một nhóm các quốc gia có chung một loại tiền tệ.
B. Một khu vực mà các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với hàng hóa và dịch vụ giữa họ.
C. Một tổ chức quốc tế điều chỉnh thương mại toàn cầu.
D. Một thị trường chung với chính sách kinh tế thống nhất.

10. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại quốc tế trong thế kỷ 21?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại.
C. Chi phí vận chuyển quá cao.
D. Thiếu thông tin về thị trường nước ngoài.

12. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất so với các quốc gia khác.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất được nhiều nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có công nghệ sản xuất hiện đại nhất.

13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc quốc tế hóa hoạt động kinh doanh?

A. Giảm rủi ro kinh doanh.
B. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
C. Giảm sự cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.

14. Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí thấp hơn các quốc gia khác.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có công nghệ sản xuất hiện đại nhất.

15. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc mở cửa thị trường tài chính?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Gia tăng rủi ro khủng hoảng tài chính.
D. Nâng cao hiệu quả phân bổ vốn.

16. Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

A. Mức lương trung bình của người lao động.
B. Giá cả tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Mức tăng trưởng kinh tế.

17. Đâu không phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

A. Tăng cường xuất khẩu.
B. Tiếp cận thị trường mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

18. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

A. Để khuyến khích dòng vốn đầu tư vào.
B. Để ổn định tỷ giá hối đoái và ngăn chặn dòng vốn chảy ra ồ ạt.
C. Để tăng cường thương mại tự do.
D. Để giảm lãi suất.

19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách thương mại công bằng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
B. Đảm bảo rằng người sản xuất ở các nước đang phát triển nhận được giá cả hợp lý cho sản phẩm của họ.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Tăng cường quyền lực của các tổ chức tài chính quốc tế.

20. Một quốc gia có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối hoặc so sánh trong sản xuất bất kỳ hàng hóa nào không?

A. Không, thương mại quốc tế chỉ có lợi khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối hoặc so sánh.
B. Có, thương mại quốc tế có thể mang lại lợi ích thông qua việc đa dạng hóa nguồn cung và tiếp cận hàng hóa mới.
C. Có, thương mại quốc tế luôn có lợi cho tất cả các quốc gia.
D. Không, thương mại quốc tế luôn gây hại cho các quốc gia đang phát triển.

21. Đâu là một trong những vai trò chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế toàn cầu?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo.
B. Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Duy trì hòa bình thế giới.

22. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Chính sách nhập cư.
D. Thời tiết và khí hậu.

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

A. Thời tiết và khí hậu.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế.
C. Số lượng dân số.
D. Vị trí địa lý.

24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Dân số trẻ và năng động.
B. Chính sách thuế ưu đãi và môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.

26. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) bao gồm những lĩnh vực hợp tác nào?

A. Chỉ hợp tác về thương mại hàng hóa.
B. Chỉ hợp tác về đầu tư.
C. Chỉ hợp tác về dịch vụ.
D. Thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ và nhiều lĩnh vực khác.

27. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây đòi hỏi các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa chính sách kinh tế ở mức độ cao nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

28. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như thế nào?

A. Không cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ một cách tùy ý.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền.
D. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty trong nước.

29. Đâu là một trong những rủi ro chính khi đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Rủi ro về chính trị và pháp lý.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển tốt.
D. Thị trường tiêu dùng lớn.

30. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước?

A. Thuế quan làm tăng giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
B. Thuế quan làm giảm nguồn thu ngân sách nhà nước.
C. Thuế quan thúc đẩy cạnh tranh.
D. Thuế quan không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Theo lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Sự khác biệt chính giữa thuế quan và hạn ngạch là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích gì cho một quốc gia trong ngắn hạn?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó mất giá?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một trong những biện pháp mà các quốc gia có thể sử dụng để đối phó với tình trạng thâm hụt cán cân vãng lai?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Một trong những mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại quốc tế trong thế kỷ 21?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc quốc tế hóa hoạt động kinh doanh?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc mở cửa thị trường tài chính?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu không phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một trong những lý do chính khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách thương mại công bằng?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Một quốc gia có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế ngay cả khi không có lợi thế tuyệt đối hoặc so sánh trong sản xuất bất kỳ hàng hóa nào không?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một trong những vai trò chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong nền kinh tế toàn cầu?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) bao gồm những lĩnh vực hợp tác nào?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây đòi hỏi các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa chính sách kinh tế ở mức độ cao nhất?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Theo Hiệp định TRIPS của WTO, các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như thế nào?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là một trong những rủi ro chính khi đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng thuế quan để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước?