Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống lạnh?

A. Sử dụng đồng hồ đo áp suất.
B. Sử dụng đèn halogen hoặc máy dò điện tử.
C. Sử dụng nhiệt kế.
D. Sử dụng ampe kế.

2. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh?

A. Điện năng.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Nhiệt thải.
D. Năng lượng gió.

3. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào có chức năng lọc bụi và các hạt bẩn từ không khí?

A. Máy nén.
B. Dàn ngưng tụ.
C. Dàn bay hơi.
D. Bộ lọc không khí.

4. Phương pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh?

A. Sử dụng máy nén có hiệu suất thấp.
B. Đặt nhiệt độ cài đặt thấp hơn mức cần thiết.
C. Bảo trì định kỳ và vệ sinh hệ thống.
D. Tăng tần suất sử dụng hệ thống.

5. Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn có vai trò gì?

A. Làm mát môi chất lạnh.
B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động của máy nén.
C. Ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh.
D. Tăng áp suất trong hệ thống.

6. Loại môi chất lạnh nào sau đây có khả năng gây ra hiệu ứng nhà kính cao nhất?

A. CO2 (Carbon Dioxide).
B. NH3 (Ammonia).
C. HFC (Hydrofluorocarbon).
D. H2O (Water).

7. Hệ số hiệu suất (COP) của một hệ thống lạnh được định nghĩa là gì?

A. Tỷ số giữa công suất điện tiêu thụ và năng suất lạnh.
B. Tỷ số giữa năng suất lạnh và công suất điện tiêu thụ.
C. Tổng của năng suất lạnh và công suất điện tiêu thụ.
D. Hiệu của năng suất lạnh và công suất điện tiêu thụ.

8. Tại sao cần phải xả tuyết (defrost) định kỳ cho dàn bay hơi trong hệ thống lạnh?

A. Để tăng áp suất trong hệ thống.
B. Để giảm tiếng ồn khi hệ thống hoạt động.
C. Để loại bỏ lớp băng tuyết tích tụ, cải thiện hiệu suất trao đổi nhiệt.
D. Để tăng công suất tiêu thụ điện.

9. Điều gì xảy ra nếu dàn ngưng tụ của hệ thống lạnh bị bẩn hoặc tắc nghẽn?

A. Áp suất ngưng tụ giảm xuống.
B. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
C. Áp suất ngưng tụ tăng lên.
D. Nhiệt độ bay hơi giảm xuống.

10. Trong chu trình lạnh nén hơi, quá trình nào diễn ra trong máy nén?

A. Giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh.
B. Tăng áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh.
C. Giữ áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh không đổi.
D. Chuyển đổi môi chất lạnh từ trạng thái lỏng sang khí.

11. Quá trình nào sau đây xảy ra trong dàn bay hơi của hệ thống lạnh?

A. Môi chất lạnh ngưng tụ và thải nhiệt.
B. Môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt.
C. Môi chất lạnh được nén và tăng áp suất.
D. Môi chất lạnh được làm mát bằng không khí.

12. Tại sao cần phải kiểm tra và thay thế bộ lọc không khí định kỳ trong hệ thống điều hòa không khí?

A. Để tăng áp suất trong hệ thống.
B. Để giảm tiếng ồn khi hệ thống hoạt động.
C. Để đảm bảo lưu lượng không khí và chất lượng không khí.
D. Để tăng công suất tiêu thụ điện.

13. Điều gì xảy ra nếu máy nén của hệ thống lạnh hoạt động quá nóng?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
B. Tuổi thọ của máy nén giảm xuống.
C. Áp suất trong hệ thống giảm xuống.
D. Tiếng ồn khi hoạt động giảm xuống.

14. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng loại bỏ hơi ẩm khỏi môi chất lạnh?

A. Van tiết lưu.
B. Bình tách dầu.
C. Phin lọc gas.
D. Dàn bay hơi.

15. Trong hệ thống lạnh, loại môi chất lạnh nào có tính độc hại cao và cần được xử lý cẩn thận?

A. CO2 (Carbon Dioxide).
B. NH3 (Ammonia).
C. HFC (Hydrofluorocarbon).
D. H2O (Water).

16. Trong hệ thống lạnh, loại máy nén nào có cấu tạo đơn giản và ít bộ phận chuyển động nhất?

A. Máy nén piston.
B. Máy nén xoắn ốc.
C. Máy nén trục vít.
D. Máy nén tĩnh (ví dụ: máy nén nhiệt điện).

17. Loại môi chất lạnh nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và có tiềm năng thay thế các môi chất lạnh gây hại tầng ozone?

A. CFC (Chlorofluorocarbon).
B. HCFC (Hydrochlorofluorocarbon).
C. HFC (Hydrofluorocarbon).
D. CO2 (Carbon Dioxide).

18. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
B. Áp suất trong hệ thống giảm xuống.
C. Máy nén hoạt động êm hơn.
D. Nhiệt độ xả của máy nén giảm xuống.

19. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống lạnh?

A. Nhiệt kế.
B. Ampe kế.
C. Đồng hồ đo áp suất (Manometer).
D. Vôn kế.

20. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của dàn bay hơi?

A. Giảm lưu lượng không khí qua dàn bay hơi.
B. Tăng nhiệt độ môi trường xung quanh dàn bay hơi.
C. Đảm bảo bề mặt dàn bay hơi sạch sẽ và không bị đóng băng.
D. Giảm áp suất môi chất lạnh trong dàn bay hơi.

21. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

A. Máy nén piston.
B. Máy nén xoắn ốc.
C. Máy nén trục vít.
D. Máy nén ly tâm.

22. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống lạnh lại quan trọng?

A. Để tăng công suất tiêu thụ điện.
B. Để giảm chi phí lắp đặt ban đầu.
C. Để đảm bảo hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
D. Để tăng độ ồn khi hệ thống hoạt động.

23. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

A. Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động.
B. Truyền nhiệt từ nguồn lạnh đến nguồn nóng.
C. Bôi trơn các chi tiết máy nén.
D. Tăng áp suất của hệ thống.

24. Loại van nào được sử dụng để ngăn chặn dòng môi chất lạnh chảy ngược trong hệ thống lạnh?

A. Van tiết lưu.
B. Van một chiều.
C. Van điện từ.
D. Van an toàn.

25. Trong hệ thống lạnh, áp suất nào được duy trì ở mức thấp nhất?

A. Áp suất ngưng tụ.
B. Áp suất bay hơi.
C. Áp suất nén.
D. Áp suất xả.

26. Tại sao việc sử dụng môi chất lạnh có chỉ số GWP (Global Warming Potential) thấp lại quan trọng?

A. Để tăng hiệu suất làm lạnh.
B. Để giảm tác động đến biến đổi khí hậu.
C. Để giảm chi phí bảo trì.
D. Để tăng tuổi thọ của máy nén.

27. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hệ thống lạnh đến môi trường?

A. Sử dụng các môi chất lạnh có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) cao.
B. Xả trực tiếp môi chất lạnh ra môi trường khi bảo trì.
C. Tái chế và thu hồi môi chất lạnh.
D. Tăng tần suất bảo trì hệ thống.

28. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng bảo vệ máy nén khỏi quá tải?

A. Rơ le nhiệt.
B. Van tiết lưu.
C. Dàn ngưng tụ.
D. Dàn bay hơi.

29. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh trong hệ thống lạnh?

A. Máy nén.
B. Dàn ngưng tụ.
C. Van tiết lưu.
D. Dàn bay hơi.

30. Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?

A. Để tăng áp suất trong hệ thống.
B. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm.
C. Để làm sạch dầu bôi trơn.
D. Để kiểm tra rò rỉ.

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống lạnh?

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

3. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào có chức năng lọc bụi và các hạt bẩn từ không khí?

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh?

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn có vai trò gì?

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

6. Loại môi chất lạnh nào sau đây có khả năng gây ra hiệu ứng nhà kính cao nhất?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

7. Hệ số hiệu suất (COP) của một hệ thống lạnh được định nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

8. Tại sao cần phải xả tuyết (defrost) định kỳ cho dàn bay hơi trong hệ thống lạnh?

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì xảy ra nếu dàn ngưng tụ của hệ thống lạnh bị bẩn hoặc tắc nghẽn?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

10. Trong chu trình lạnh nén hơi, quá trình nào diễn ra trong máy nén?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

11. Quá trình nào sau đây xảy ra trong dàn bay hơi của hệ thống lạnh?

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

12. Tại sao cần phải kiểm tra và thay thế bộ lọc không khí định kỳ trong hệ thống điều hòa không khí?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra nếu máy nén của hệ thống lạnh hoạt động quá nóng?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

14. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng loại bỏ hơi ẩm khỏi môi chất lạnh?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

15. Trong hệ thống lạnh, loại môi chất lạnh nào có tính độc hại cao và cần được xử lý cẩn thận?

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

16. Trong hệ thống lạnh, loại máy nén nào có cấu tạo đơn giản và ít bộ phận chuyển động nhất?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

17. Loại môi chất lạnh nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và có tiềm năng thay thế các môi chất lạnh gây hại tầng ozone?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

19. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để đo áp suất trong hệ thống lạnh?

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của dàn bay hơi?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

21. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

22. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống lạnh lại quan trọng?

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

24. Loại van nào được sử dụng để ngăn chặn dòng môi chất lạnh chảy ngược trong hệ thống lạnh?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

25. Trong hệ thống lạnh, áp suất nào được duy trì ở mức thấp nhất?

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao việc sử dụng môi chất lạnh có chỉ số GWP (Global Warming Potential) thấp lại quan trọng?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hệ thống lạnh đến môi trường?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

28. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng bảo vệ máy nén khỏi quá tải?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

29. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh trong hệ thống lạnh?

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 3

30. Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?