Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

1. Việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Việt Nam đã dẫn đến sự thay đổi quan trọng nào trong vai trò của nhà nước?

A. Nhà nước trực tiếp quản lý toàn bộ hoạt động kinh tế.
B. Nhà nước đóng vai trò điều tiết và tạo môi trường cho kinh tế phát triển.
C. Nhà nước hoàn toàn rút khỏi các hoạt động kinh tế.
D. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.

2. Trong thời kỳ bao cấp, giá cả hàng hóa, dịch vụ ở Việt Nam thường được quyết định bởi yếu tố nào?

A. Quy luật cung cầu của thị trường.
B. Quyết định của các doanh nghiệp.
C. Quyết định của nhà nước.
D. Thỏa thuận giữa người mua và người bán.

3. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

A. Thiếu hụt nguồn lao động.
B. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp còn yếu.
C. Lạm phát tăng cao.
D. Nợ công tăng nhanh.

4. Trong giai đoạn 1976-1985, nền kinh tế Việt Nam gặp phải khó khăn lớn nhất nào?

A. Tình trạng siêu lạm phát.
B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
C. Giá dầu thô giảm mạnh.
D. Khủng hoảng tài chính toàn cầu.

5. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi mới, lĩnh vực kinh tế nào được ưu tiên phát triển hàng đầu?

A. Công nghiệp nặng.
B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
C. Nông nghiệp.
D. Du lịch.

6. Trước thời kỳ Đổi mới, ngành công nghiệp nào được ưu tiên phát triển hàng đầu ở miền Bắc Việt Nam?

A. Công nghiệp nhẹ.
B. Công nghiệp nặng.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp dệt may.

7. Đâu là một trong những lý do chính khiến Việt Nam quyết định tiến hành Đổi mới kinh tế?

A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Nền kinh tế trì trệ và khủng hoảng.
C. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Yêu cầu của các nước phát triển.

8. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Bảo hộ thị trường trong nước.
B. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư.
C. Giảm thiểu rào cản thương mại và mở rộng thị trường.
D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài.

9. Chính sách nào sau đây được xem là một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

A. Áp dụng thuế suất cao đối với hàng hóa xuất khẩu.
B. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch.
C. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm xuất khẩu.
D. Hạn chế đầu tư vào các ngành sản xuất hàng xuất khẩu.

10. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành tựu của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Giảm tỷ lệ hộ nghèo.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Xóa bỏ hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

11. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
C. Hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu.

12. Trước Đổi mới, hình thức sở hữu chủ yếu trong nền kinh tế Việt Nam là gì?

A. Sở hữu tư nhân.
B. Sở hữu hỗn hợp.
C. Sở hữu nhà nước và tập thể.
D. Sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài.

13. Trong giai đoạn đầu Đổi mới, chính sách nào được xem là đột phá trong việc giải phóng sức sản xuất trong nông nghiệp?

A. Chính sách đánh thuế cao vào nông nghiệp.
B. Chính sách quốc hữu hóa đất đai.
C. Chính sách khoán sản phẩm đến người lao động.
D. Chính sách tập trung hóa ruộng đất.

14. Điều gì đã thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam sau Đổi mới?

A. Sự hạn chế đầu tư của nhà nước.
B. Chính sách khuyến khích và tạo điều kiện của nhà nước.
C. Sự sụp đổ của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.

15. Nội dung nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ trước Đổi mới (trước năm 1986)?

A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
B. Cơ chế quản lý tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Kinh tế thị trường đóng vai trò chủ đạo.
D. Sản xuất theo kế hoạch, chỉ tiêu của nhà nước.

16. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện chính sách kinh tế nào?

A. Kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế hỗn hợp có sự điều tiết của nhà nước.
D. Kinh tế tư bản nhà nước.

17. Chính sách kinh tế nào sau đây được thực hiện nhằm giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội ở Việt Nam?

A. Tăng cường cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.
B. Thực hiện các chương trình xóa đói giảm nghèo.
C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

18. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của cơ chế kế hoạch hóa tập trung đối với nền kinh tế Việt Nam trước thời kỳ Đổi mới?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
C. Hạn chế sự sáng tạo và năng động của các đơn vị sản xuất.
D. Đảm bảo phân phối công bằng thu nhập cho người dân.

19. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?

A. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.
B. Chính sách kinh tế mới (NEP) theo mô hình của Liên Xô.
C. Chính sách kinh tế chỉ huy tập trung.
D. Chính sách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

20. Chính sách "khoán 10" trong nông nghiệp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam?

A. Tăng cường quyền lực của hợp tác xã.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
C. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước đối với đất đai.
D. Tăng năng suất và sản lượng nông nghiệp.

21. Trước Đổi mới, hoạt động ngoại thương của Việt Nam chủ yếu tập trung vào thị trường nào?

A. Các nước phương Tây.
B. Các nước ASEAN.
C. Các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Các nước đang phát triển ở châu Phi.

22. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Tăng cường bảo hộ cho các ngành sản xuất trong nước.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

23. Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế nông thôn ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu đất canh tác.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Dân số quá đông.
D. Thiếu lao động trẻ.

24. Chính sách nào sau đây không thuộc nội dung của Đổi mới kinh tế ở Việt Nam?

A. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
B. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
C. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước.
D. Chuyển đổi sang cơ chế thị trường.

25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

A. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
B. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ IV.
C. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (năm 1986).
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.

26. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành vào năm nào, đánh dấu sự mở cửa thu hút vốn đầu tư từ các quốc gia khác?

A. Năm 1975.
B. Năm 1980.
C. Năm 1986.
D. Năm 1987.

27. Mục tiêu của chính sách "Bình ổn giá cả" được thực hiện vào cuối những năm 1980 ở Việt Nam là gì?

A. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng giá các mặt hàng xuất khẩu.
C. Giảm giá các mặt hàng nhập khẩu.
D. Tăng cường trợ cấp cho các doanh nghiệp nhà nước.

28. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam sau Đổi mới?

A. Giá nhân công rẻ.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Chính trị ổn định và môi trường đầu tư được cải thiện.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

29. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

A. Năng suất lao động thấp so với các nước trong khu vực.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Lạm phát luôn ở mức cao.
D. Thương mại luôn thâm hụt.

30. Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, ngành kinh tế nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Khai khoáng.
D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.

1 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

1. Việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Việt Nam đã dẫn đến sự thay đổi quan trọng nào trong vai trò của nhà nước?

2 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

2. Trong thời kỳ bao cấp, giá cả hàng hóa, dịch vụ ở Việt Nam thường được quyết định bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

3. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

4. Trong giai đoạn 1976-1985, nền kinh tế Việt Nam gặp phải khó khăn lớn nhất nào?

5 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

5. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi mới, lĩnh vực kinh tế nào được ưu tiên phát triển hàng đầu?

6 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

6. Trước thời kỳ Đổi mới, ngành công nghiệp nào được ưu tiên phát triển hàng đầu ở miền Bắc Việt Nam?

7 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một trong những lý do chính khiến Việt Nam quyết định tiến hành Đổi mới kinh tế?

8 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

9 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

9. Chính sách nào sau đây được xem là một trong những biện pháp quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

10 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành tựu của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

12 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

12. Trước Đổi mới, hình thức sở hữu chủ yếu trong nền kinh tế Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

13. Trong giai đoạn đầu Đổi mới, chính sách nào được xem là đột phá trong việc giải phóng sức sản xuất trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì đã thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam sau Đổi mới?

15 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

15. Nội dung nào sau đây không phải là một đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ trước Đổi mới (trước năm 1986)?

16 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

16. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện chính sách kinh tế nào?

17 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

17. Chính sách kinh tế nào sau đây được thực hiện nhằm giảm bớt sự bất bình đẳng trong xã hội ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của cơ chế kế hoạch hóa tập trung đối với nền kinh tế Việt Nam trước thời kỳ Đổi mới?

19 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

19. Chính sách kinh tế nào được xem là nền tảng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?

20 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

20. Chính sách 'khoán 10' trong nông nghiệp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam?

21 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

21. Trước Đổi mới, hoạt động ngoại thương của Việt Nam chủ yếu tập trung vào thị trường nào?

22 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

22. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

23 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

23. Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế nông thôn ở Việt Nam hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

24. Chính sách nào sau đây không thuộc nội dung của Đổi mới kinh tế ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

26. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành vào năm nào, đánh dấu sự mở cửa thu hút vốn đầu tư từ các quốc gia khác?

27 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

27. Mục tiêu của chính sách 'Bình ổn giá cả' được thực hiện vào cuối những năm 1980 ở Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam sau Đổi mới?

29 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 3

30. Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, ngành kinh tế nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?