1. Trong logic học vị từ, ký hiệu nào đại diện cho "không tồn tại"?
2. Quy tắc nào sau đây cho phép suy ra P từ P ∧ Q?
A. Luật giản lược.
B. Luật hợp nhất.
C. Luật De Morgan.
D. Luật phân phối.
3. Phép toán nào sau đây thể hiện mối quan hệ loại trừ giữa hai mệnh đề?
A. Phép hội (∧).
B. Phép tuyển (∨).
C. Phép kéo theo (→).
D. Phép tuyển loại trừ (⊕).
4. Loại suy luận nào đi từ các trường hợp cụ thể đến một kết luận tổng quát?
A. Suy diễn.
B. Quy nạp.
C. Phản chứng.
D. Diễn dịch.
5. Trong lập luận, tiền đề có vai trò gì?
A. Là kết luận cuối cùng.
B. Là cơ sở để suy ra kết luận.
C. Là một câu hỏi.
D. Là một lời khẳng định vô nghĩa.
6. Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "lưỡng nan"?
A. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt.
B. Hoặc tôi đi học, hoặc tôi ở nhà.
C. Nếu tôi nói thật, tôi sẽ bị phạt;nếu tôi nói dối, tôi cũng sẽ bị phạt.
D. Tất cả các loài chim đều biết bay.
7. Trong logic học vị từ, lượng từ nào biểu thị "tồn tại ít nhất một"?
A. ∀ (với mọi).
B. ∃ (tồn tại).
C. ¬ (phủ định).
D. ∧ (và).
8. Phát biểu nào sau đây là một mệnh đề?
A. Hôm nay là thứ mấy?
B. Hãy đóng cửa lại!
C. x + 2 = 5.
D. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
9. Phép phủ định của mệnh đề "Tất cả học sinh đều thích học logic" là gì?
A. Tất cả học sinh đều không thích học logic.
B. Có ít nhất một học sinh thích học logic.
C. Không có học sinh nào thích học logic.
D. Có ít nhất một học sinh không thích học logic.
10. Trong logic học, "hằng đúng" là gì?
A. Một mệnh đề luôn sai.
B. Một mệnh đề luôn đúng.
C. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai.
D. Một mệnh đề không có giá trị chân lý.
11. Trong logic học mệnh đề, công thức nào sau đây thể hiện quy tắc De Morgan?
A. ¬(P ∧ Q) ≡ (¬P ∨ ¬Q).
B. P ∨ Q ≡ Q ∨ P.
C. P ∧ (Q ∨ R) ≡ (P ∧ Q) ∨ (P ∧ R).
D. P → Q ≡ ¬P ∨ Q.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của một lập luận trong logic mệnh đề?
A. Sử dụng bảng chân trị.
B. Sử dụng hình Venn.
C. Sử dụng phép chứng minh phản chứng.
D. Sử dụng suy luận thống kê.
13. Phép tương đương logic (P ≡ Q) đúng khi nào?
A. P và Q có giá trị chân lý khác nhau.
B. P đúng và Q sai.
C. P sai và Q đúng.
D. P và Q có cùng giá trị chân lý.
14. Trong logic học, quy tắc nào cho phép suy ra kết luận từ hai tiền đề có dạng "Nếu P thì Q" và "P"?
A. Modus Ponens.
B. Modus Tollens.
C. Tam đoạn luận.
D. Phép phủ định.
15. Phát biểu nào sau đây thể hiện tính chất bắc cầu của phép kéo theo?
A. Nếu P → Q và Q → R thì P → R.
B. Nếu P → Q thì Q → P.
C. Nếu P → Q thì ¬Q → ¬P.
D. Nếu P ∨ Q thì Q ∨ P.
16. Trong logic học vị từ, phát biểu nào sau đây có nghĩa là "Mọi người đều yêu một ai đó"?
A. ∀x∃y Love(x, y).
B. ∃x∀y Love(x, y).
C. ∀x∀y Love(x, y).
D. ∃x∃y Love(x, y).
17. Trong logic học, thuật ngữ nào dùng để chỉ một lỗi trong lập luận khiến cho lập luận đó không hợp lệ?
A. Tiền đề.
B. Kết luận.
C. Ngụy biện.
D. Suy diễn.
18. Điều gì làm cho một định nghĩa trở nên không chính xác?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
B. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
C. Định nghĩa quá rộng hoặc quá hẹp.
D. Định nghĩa quá ngắn gọn.
19. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp lệ của một lập luận diễn dịch?
A. Tiền đề phải đúng.
B. Kết luận phải đúng.
C. Cấu trúc lập luận phải đúng.
D. Lập luận phải dễ hiểu.
20. Phép toán logic nào sau đây được sử dụng để biểu diễn mệnh đề "P nếu và chỉ nếu Q"?
A. P → Q.
B. P ∧ Q.
C. P ≡ Q.
D. P ∨ Q.
21. Phép kéo theo (P → Q) sai khi nào?
A. P đúng và Q đúng.
B. P sai và Q đúng.
C. P sai và Q sai.
D. P đúng và Q sai.
22. Phép tuyển nào sau đây là phép tuyển mạnh?
A. A hoặc B, nhưng không đồng thời cả A và B.
B. A hoặc B.
C. A hoặc B, có thể cả A và B.
D. Nếu A thì B.
23. Trong logic học, một lập luận được coi là "vững chắc" khi nào?
A. Khi nó hợp lệ và tiền đề đúng.
B. Khi nó hợp lệ và tiền đề sai.
C. Khi nó không hợp lệ và tiền đề đúng.
D. Khi nó không hợp lệ và tiền đề sai.
24. Khái niệm nào sau đây mô tả một lập luận mà trong đó kết luận không nhất thiết phải đúng nếu các tiền đề đúng, nhưng có khả năng đúng cao hơn?
A. Lập luận diễn dịch.
B. Lập luận quy nạp.
C. Ngụy biện.
D. Mâu thuẫn.
25. Loại ngụy biện nào xảy ra khi tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì chính lập luận đó?
A. Ngụy biện đánh vào lòng thương hại.
B. Ngụy biện công kích cá nhân.
C. Ngụy biện dựa vào đám đông.
D. Ngụy biện người rơm.
26. Trong logic học, thuật ngữ nào dùng để chỉ một hệ thống các ký hiệu và quy tắc được sử dụng để biểu diễn và suy luận về các mệnh đề và lập luận?
A. Ngữ nghĩa học.
B. Cú pháp học.
C. Logic hình thức.
D. Siêu hình học.
27. Phép toán logic nào sau đây tương ứng với liên từ "và" trong ngôn ngữ tự nhiên?
A. Phép hội.
B. Phép tuyển.
C. Phép kéo theo.
D. Phép phủ định.
28. Lỗi ngụy biện "Đánh tráo khái niệm" xảy ra khi nào?
A. Sử dụng một từ với nhiều nghĩa khác nhau trong cùng một lập luận.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
C. Dựa vào cảm xúc để thuyết phục.
D. Làm sai lệch quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công.
29. Phương pháp chứng minh phản chứng dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chứng minh trực tiếp tính đúng của mệnh đề.
B. Giả sử mệnh đề đúng và chứng minh điều đó dẫn đến mâu thuẫn.
C. Giả sử mệnh đề sai và chứng minh điều đó dẫn đến mâu thuẫn.
D. Chứng minh mệnh đề tương đương đúng.
30. Trong logic học, quy tắc nào cho phép thay thế một biểu thức bằng một biểu thức tương đương logic với nó?
A. Quy tắc thay thế.
B. Quy tắc cộng.
C. Quy tắc nhân.
D. Quy tắc phân phối.