1. Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, cồng kềnh, quãng đường dài và không yêu cầu thời gian giao hàng quá gấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường biển.
D. Đường sắt.
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế hiện nay do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng chi phí thuê kho bãi.
B. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai và thời tiết cực đoan.
C. Sự thiếu hụt lao động trong ngành logistics.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng vận tải.
3. Hệ thống GSP (Generalized System of Preferences) là gì trong thương mại quốc tế?
A. Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống ưu đãi thuế quan dành cho các nước đang phát triển.
C. Hệ thống thanh toán quốc tế.
D. Hệ thống theo dõi và định vị hàng hóa.
4. Trong logistics quốc tế, quy tắc 80/20 (Pareto) thường được áp dụng để làm gì?
A. Phân bổ chi phí vận chuyển.
B. Xác định 20% khách hàng quan trọng mang lại 80% doanh thu.
C. Tính toán thời gian giao hàng.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa.
5. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `TEU` (Twenty-foot Equivalent Unit) dùng để làm gì?
A. Đo lường trọng lượng hàng hóa.
B. Đo lường kích thước container.
C. Đo lường năng suất xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
D. Đo lường thời gian vận chuyển hàng hóa.
6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác logistics quốc tế?
A. Thường xuyên tổ chức tiệc chiêu đãi.
B. Đảm bảo thanh toán đúng hạn và minh bạch thông tin.
C. Gửi quà tặng đắt tiền vào các dịp lễ.
D. Yêu cầu giảm giá liên tục.
7. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `demurrage` dùng để chỉ điều gì?
A. Chi phí lưu kho hàng hóa.
B. Chi phí lưu container tại cảng vượt quá thời gian quy định.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
8. Trong logistics quốc tế, `bonded warehouse` (kho ngoại quan) là gì?
A. Kho chứa hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu.
B. Kho chứa hàng hóa đang chờ làm thủ tục hải quan và chưa phải nộp thuế.
C. Kho chứa hàng hóa nguy hiểm.
D. Kho chứa hàng hóa quá khổ, quá tải.
9. Một công ty muốn xuất khẩu hàng dệt may sang Hoa Kỳ. Để được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ, công ty cần phải có chứng từ nào?
A. Hóa đơn thương mại.
B. Giấy chứng nhận kiểm dịch.
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin) theo quy định của Hiệp định.
D. Phiếu đóng gói.
10. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với nhân viên logistics?
A. Kỹ năng lái xe.
B. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và ngoại ngữ.
C. Kỹ năng bốc xếp hàng hóa.
D. Kỹ năng sửa chữa xe.
11. Khi một công ty Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, cơ quan nào có thẩm quyền kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Bộ Công Thương.
B. Cơ quan hải quan.
C. Cơ quan kiểm dịch.
D. Tất cả các cơ quan trên, tùy thuộc vào loại hàng hóa.
12. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc trong thủ tục hải quan xuất khẩu hàng hóa?
A. Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. Tờ khai hải quan.
13. Trong logistics quốc tế, `supply chain visibility` (tính minh bạch của chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường khả năng dự báo và kiểm soát rủi ro.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên logistics.
14. Trong logistics quốc tế, `cross-docking` là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan.
B. Quy trình dỡ hàng từ phương tiện vận tải đến và chuyển trực tiếp sang phương tiện vận tải đi mà không cần lưu kho.
C. Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt liên vận quốc tế.
D. Dịch vụ kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa.
15. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong logistics quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
16. Trong logistics quốc tế, cảng cạn (Inland Container Depot - ICD) có vai trò gì?
A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ hàng hóa đông lạnh.
B. Là điểm thông quan hàng hóa nằm sâu trong nội địa, giúp giảm tải cho cảng biển.
C. Chỉ phục vụ cho vận tải hàng hóa bằng đường hàng không.
D. Là nơi sản xuất container.
17. Trong logistics quốc tế, `just-in-time` (JIT) là gì?
A. Phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh nhất có thể.
B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho sao cho hàng hóa được nhận đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Chiến lược giảm chi phí logistics.
18. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh trong logistics quốc tế?
A. Đường biển.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường sắt.
19. Một công ty logistics đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường mới. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đánh giá đầu tiên?
A. Văn hóa địa phương.
B. Quy mô dân số.
C. Hạ tầng logistics và quy định pháp luật liên quan.
D. Sở thích tiêu dùng của người dân.
20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải trong logistics quốc tế?
A. Tính chất hàng hóa.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Chi phí vận chuyển.
D. Màu sắc bao bì.
21. Điều kiện thương mại quốc tế nào (Incoterms) quy định người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định của người mua?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
22. Một công ty nhập khẩu thiết bị điện tử từ Nhật Bản về Việt Nam. Loại thuế nào sau đây mà công ty này phải nộp?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế nhập khẩu.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế thu nhập cá nhân.
23. Trong logistics quốc tế, giải pháp công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực?
A. Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS).
B. Hệ thống định vị toàn cầu (Global Positioning System - GPS) và Internet of Things (IoT).
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP).
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM).
24. Trong logistics quốc tế, Incoterms 2020 có bao nhiêu điều kiện thương mại?
A. 9.
B. 10.
C. 11.
D. 12.
25. Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế thường được giải quyết thông qua hình thức nào?
A. Báo cáo với cơ quan công an địa phương.
B. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài.
C. Khởi kiện tại tòa án hình sự.
D. Yêu cầu cơ quan hải quan can thiệp.
26. Trong logistics quốc tế, Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của người bán và người mua liên quan đến điều gì?
A. Thanh toán thuế nhập khẩu và xuất khẩu.
B. Chuyển giao hàng hóa, chi phí và rủi ro.
C. Lựa chọn phương thức vận tải.
D. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
27. Một doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu một lô hàng máy móc từ Đức. Doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin về các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?
A. Các diễn đàn trực tuyến về thương mại.
B. Thông tin từ đối thủ cạnh tranh.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về tiêu chuẩn đo lường chất lượng của Việt Nam hoặc Đức.
D. Các bài báo trên mạng không rõ nguồn gốc.
28. Một công ty xuất khẩu nông sản từ Việt Nam sang châu Âu muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm (deferred payment).
B. Ký hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá.
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ của Việt Nam (VND).
D. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
29. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `consolidation` (gom hàng) có nghĩa là gì?
A. Quá trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
B. Việc kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển.
C. Thủ tục hải quan để nhập khẩu hàng hóa.
D. Quy trình đóng gói hàng hóa để bảo vệ khỏi hư hỏng.
30. Trong logistics quốc tế, `reverse logistics` (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Quản lý dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
C. Vận chuyển hàng hóa từ cảng biển đến kho bãi.
D. Quản lý thông tin và dữ liệu logistics.