1. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "hạn ngạch" (quota) là gì?
A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một quy định về chất lượng của hàng hóa nhập khẩu.
D. Một thủ tục hải quan phức tạp.
2. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của WTO?
A. Quản lý các hiệp định thương mại đa phương.
B. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
D. Tạo diễn đàn cho các cuộc đàm phán thương mại.
3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "biện pháp tự vệ" (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia muốn trừng phạt một quốc gia khác vì vi phạm nhân quyền.
B. Khi một ngành công nghiệp trong nước bị thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
C. Khi một quốc gia muốn bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế nhập khẩu.
D. Khi một quốc gia muốn tăng thu ngân sách bằng cách áp thuế nhập khẩu cao.
4. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "tự do hóa thương mại" (trade liberalization) đề cập đến điều gì?
A. Việc loại bỏ tất cả các rào cản đối với thương mại quốc tế.
B. Việc giảm hoặc loại bỏ các rào cản đối với thương mại quốc tế, như thuế quan và hạn ngạch.
C. Việc tăng cường bảo hộ mậu dịch cho các ngành công nghiệp trong nước.
D. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật quốc tế.
5. Theo Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một rào cản phi thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế nhập khẩu.
D. Quy tắc xuất xứ.
6. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "khu vực kinh tế đặc biệt" (special economic zone - SEZ) là gì?
A. Một khu vực địa lý nơi các quy tắc kinh doanh và thương mại khác với phần còn lại của quốc gia.
B. Một khu vực địa lý nơi chỉ có các công ty nước ngoài được phép hoạt động.
C. Một khu vực địa lý nơi tất cả các hoạt động kinh tế đều được miễn thuế.
D. Một khu vực địa lý nơi chỉ có các ngành công nghiệp công nghệ cao được phép hoạt động.
7. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) được định nghĩa như thế nào?
A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Việc một công ty hoặc cá nhân từ một quốc gia đầu tư vào một doanh nghiệp ở một quốc gia khác để có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp đó.
C. Việc cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Việc mua bất động sản ở một quốc gia khác.
8. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm thiểu bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ để thúc đẩy chuyển giao công nghệ.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu cho việc bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế.
C. Cho phép các quốc gia đang phát triển vi phạm quyền sở hữu trí tuệ để phát triển kinh tế.
D. Bãi bỏ hoàn toàn quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
9. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "trợ cấp" (subsidies) được định nghĩa như thế nào?
A. Các khoản đóng góp tự nguyện của các quốc gia giàu có cho các quốc gia nghèo.
B. Các khoản hỗ trợ tài chính hoặc lợi ích mà chính phủ cung cấp cho các nhà sản xuất trong nước.
C. Các khoản vay ưu đãi mà các tổ chức quốc tế cung cấp cho các quốc gia đang phát triển.
D. Các khoản viện trợ nhân đạo mà các quốc gia cung cấp cho các quốc gia bị thiên tai.
10. Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật) của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro phát sinh từ thương mại quốc tế.
C. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật đối với thương mại.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
11. Điều gì KHÔNG phải là một trong những biện pháp mà WTO có thể áp dụng để giải quyết tranh chấp thương mại?
A. Yêu cầu quốc gia vi phạm phải bồi thường thiệt hại.
B. Cho phép quốc gia bị thiệt hại áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại.
C. Loại quốc gia vi phạm khỏi WTO.
D. Khuyến nghị quốc gia vi phạm thay đổi luật pháp hoặc chính sách của mình.
12. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của Luật Kinh tế quốc tế?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Bảo hộ mậu dịch tuyệt đối cho các ngành công nghiệp trong nước.
13. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "tối huệ quốc có điều kiện" (conditional MFN) khác với "tối huệ quốc vô điều kiện" (unconditional MFN) như thế nào?
A. Tối huệ quốc có điều kiện chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
B. Tối huệ quốc có điều kiện yêu cầu quốc gia hưởng ưu đãi phải đáp ứng một số điều kiện nhất định để được hưởng ưu đãi tương tự.
C. Tối huệ quốc có điều kiện áp dụng mức thuế quan thấp hơn tối huệ quốc vô điều kiện.
D. Tối huệ quốc có điều kiện chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, trong khi tối huệ quốc vô điều kiện áp dụng cho cả thương mại hàng hóa và dịch vụ.
14. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Luật Kinh tế quốc tế?
A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
C. Nguyên tắc bảo hộ mậu dịch tuyệt đối.
D. Nguyên tắc minh bạch.
15. Mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas) là gì?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Áp dụng một chính sách thương mại chung đối với các quốc gia không phải là thành viên.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
16. Đâu là điểm khác biệt chính giữa GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) và WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)?
A. GATT là một tổ chức quốc tế, còn WTO chỉ là một hiệp định thương mại.
B. GATT chỉ điều chỉnh thương mại hàng hóa, trong khi WTO điều chỉnh cả thương mại hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
C. GATT có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc hơn WTO.
D. GATT không có nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
17. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "quy tắc xuất xứ" (rules of origin) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định quốc tịch của một công ty.
B. Để xác định quốc gia nơi một hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến đáng kể.
C. Để xác định giá trị của một hàng hóa cho mục đích tính thuế.
D. Để xác định liệu một hàng hóa có đủ điều kiện để được hưởng ưu đãi thuế quan theo một hiệp định thương mại hay không.
18. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?
A. Các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp mà không có sự can thiệp của WTO.
B. WTO chỉ hòa giải các tranh chấp thương mại, không có quyền ra phán quyết.
C. WTO có một quy trình ràng buộc để giải quyết tranh chấp, bao gồm giai đoạn tham vấn, ban hội thẩm và phúc thẩm.
D. Các phán quyết của WTO chỉ mang tính khuyến nghị và không có tính ràng buộc pháp lý.
19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Chính sách tiền tệ quốc gia độc lập.
20. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc tối huệ quốc" (MFN) có ngoại lệ nào không?
A. Không, nguyên tắc tối huệ quốc phải được áp dụng một cách tuyệt đối.
B. Có, có một số ngoại lệ, chẳng hạn như các thỏa thuận thương mại khu vực và các ưu đãi dành cho các quốc gia đang phát triển.
C. Có, nhưng chỉ khi một quốc gia đang bị Liên Hợp Quốc trừng phạt.
D. Có, nhưng chỉ khi một quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh.
21. Trong Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp "chống trợ cấp" (countervailing duties) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thông thường của chúng trên thị trường xuất khẩu.
B. Khi một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước của mình, và việc trợ cấp này gây thiệt hại cho ngành sản xuất của một quốc gia khác.
C. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác vi phạm luật quốc tế.
D. Khi một quốc gia hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác.
22. Trong bối cảnh Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản loại trừ" (escape clause) thường được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép một quốc gia rút khỏi một hiệp định thương mại mà không phải chịu bất kỳ hậu quả nào.
B. Cho phép một quốc gia tạm thời đình chỉ các nghĩa vụ thương mại của mình để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi bị thiệt hại nghiêm trọng.
C. Cho phép một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác vi phạm luật quốc tế.
D. Cho phép một quốc gia từ chối tuân thủ các phán quyết của WTO.
23. Trong Luật Kinh tế quốc tế, nguyên tắc "đối xử quốc gia" (national treatment) yêu cầu điều gì?
A. Các quốc gia phải đối xử với công dân của mình tốt hơn công dân của các quốc gia khác.
B. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự.
C. Các quốc gia phải áp dụng cùng một mức thuế quan cho tất cả các quốc gia thành viên của WTO.
D. Các quốc gia phải bảo vệ ngành công nghiệp trong nước của mình bằng mọi giá.
24. Trong Luật Kinh tế quốc tế, điều khoản "most-favored-nation" (MFN) thường được hiểu là gì?
A. Một quốc gia phải áp dụng mức thuế quan cao nhất cho tất cả các đối tác thương mại.
B. Một quốc gia phải áp dụng mức thuế quan thấp nhất cho tất cả các đối tác thương mại.
C. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại một cách công bằng như đối tác được ưu đãi nhất của mình.
D. Một quốc gia có quyền đơn phương thay đổi các điều khoản thương mại đã thỏa thuận.
25. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (technical barriers to trade - TBT) đề cập đến điều gì?
A. Các rào cản thương mại do thiên tai hoặc chiến tranh gây ra.
B. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp mà các quốc gia áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Các hạn chế về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu vào một quốc gia.
D. Các loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
26. Sự khác biệt chính giữa "liên minh thuế quan" và "thị trường chung" là gì?
A. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung, trong khi thị trường chung không.
B. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động, trong khi liên minh thuế quan chỉ cho phép tự do di chuyển của hàng hóa.
C. Liên minh thuế quan có một đồng tiền chung, trong khi thị trường chung không.
D. Thị trường chung có một chính phủ chung, trong khi liên minh thuế quan không.
27. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "chống bán phá giá" (anti-dumping) là gì?
A. Việc bán hàng hóa với giá cao hơn giá trị thông thường của chúng trên thị trường xuất khẩu.
B. Việc bán hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng trên thị trường xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước của nước nhập khẩu.
C. Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm luật quốc tế.
D. Việc trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
28. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "chính sách thương mại quốc gia" (national trade policy) là gì?
A. Tập hợp các luật pháp, quy định và chính sách mà một quốc gia sử dụng để điều chỉnh thương mại quốc tế của mình.
B. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo hộ ngành công nghiệp trong nước của mình bằng mọi giá.
C. Chính sách của một quốc gia nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại bằng mọi giá.
D. Chính sách của một quốc gia nhằm tăng thu ngân sách bằng cách áp thuế nhập khẩu cao.
29. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thể được kích hoạt bởi ai?
A. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào tin rằng một quốc gia thành viên đã vi phạm các quy định của WTO.
B. Chỉ các quốc gia thành viên của WTO có thể kích hoạt cơ chế giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ Tổng Giám đốc của WTO có thể kích hoạt cơ chế giải quyết tranh chấp.
D. Chỉ Liên Hợp Quốc có thể kích hoạt cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
30. Hệ quả của việc một quốc gia vi phạm các quy định của WTO là gì?
A. Quốc gia đó sẽ bị loại khỏi WTO ngay lập tức.
B. Quốc gia đó sẽ bị cấm tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại trong tương lai.
C. Quốc gia đó có thể phải bồi thường thiệt hại cho các quốc gia thành viên khác hoặc phải đối mặt với các biện pháp trả đũa thương mại.
D. Không có hệ quả gì, vì các quy định của WTO chỉ mang tính khuyến nghị.