1. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết glycosidic.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết hydro.
2. Phát biểu nào sau đây là đúng về phản ứng phân hạch?
A. Phản ứng phân hạch là sự kết hợp của hai hạt nhân nhẹ thành một hạt nhân nặng hơn.
B. Phản ứng phân hạch là sự phân chia của một hạt nhân nặng thành hai hạt nhân nhẹ hơn.
C. Phản ứng phân hạch không giải phóng năng lượng.
D. Phản ứng phân hạch chỉ xảy ra ở nhiệt độ rất cao.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sóng cơ học?
A. Truyền được trong chân không.
B. Truyền được trong môi trường vật chất.
C. Có thể phản xạ và khúc xạ.
D. Có thể giao thoa và nhiễu xạ.
4. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do?
A. Vitamin K.
B. Vitamin D.
C. Vitamin C.
D. Vitamin B12.
5. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Tế bào NK.
D. Đại thực bào.
6. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng sinh penicillin là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
7. Chất nào sau đây là một chất hoạt diện, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng?
A. NaCl.
B. Ethanol.
C. Nước cất.
D. Xà phòng.
8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE)?
A. Beta-blockers.
B. ACE inhibitors.
C. Calcium channel blockers.
D. Diuretics.
9. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Sắc ký khí (GC).
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Sắc ký ion.
10. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào?
A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydrogen.
C. Liên kết ion.
D. Tương tác Van der Waals.
11. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. Điện trở R lớn nhất.
B. Dung kháng ZC bằng cảm kháng ZL.
C. Điện áp hiệu dụng trên điện trở R lớn nhất.
D. Cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch nhỏ nhất.
12. Đâu là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ.
C. Chất xúc tác.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiệu ứng Doppler?
A. Máy đo khoảng cách bằng laser.
B. Radar phát hiện tốc độ của phương tiện giao thông.
C. Kính hiển vi điện tử.
D. Máy chụp X-quang.
14. Chất nào sau đây là một acid Lewis?
A. NH3.
B. H2O.
C. BF3.
D. OH-.
15. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của protein?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Điện di trên gel polyacrylamide (PAGE).
C. Nghiên cứu nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
16. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?
A. P = P°X.
B. P = P°/X.
C. P = X/P°.
D. P = 1/(P°X).
17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa - khử?
A. AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq).
B. NaOH(aq) + HCl(aq) → NaCl(aq) + H2O(l).
C. Zn(s) + 2HCl(aq) → ZnCl2(aq) + H2(g).
D. CaCO3(s) → CaO(s) + CO2(g).
18. Trong phản ứng hạt nhân, đại lượng nào sau đây luôn được bảo toàn?
A. Động lượng.
B. Số nuclôn.
C. Năng lượng toàn phần.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Loại phản ứng nào được sử dụng để tạo thành liên kết peptide trong quá trình tổng hợp protein?
A. Phản ứng thủy phân.
B. Phản ứng trùng hợp.
C. Phản ứng ngưng tụ.
D. Phản ứng oxy hóa - khử.
20. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện.
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng.
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng.
D. Hiện tượng phát quang.
21. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, đại lượng nào sau đây thay đổi khi vật chuyển động với vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng?
A. Điện tích của vật.
B. Khối lượng của vật.
C. Bước sóng ánh sáng phát ra từ vật.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Loại liên kết hóa học nào hình thành giữa các nguyên tử có độ âm điện khác biệt lớn?
A. Liên kết cộng hóa trị không cực.
B. Liên kết cộng hóa trị có cực.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết kim loại.
23. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự nhiên.
C. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của một hệ.
D. Entropy của một hệ cô lập luôn không đổi.
24. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột?
A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Cellulase.
25. Cơ chế tác dụng của thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase.
C. Tăng sản xuất LDL cholesterol.
D. Giảm sản xuất HDL cholesterol.
26. Phản ứng PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì?
A. Giải trình tự DNA.
B. Nhân bản DNA.
C. Phân tích protein.
D. Tổng hợp protein.
27. Đồng vị phóng xạ nào được sử dụng trong y học để điều trị ung thư tuyến giáp?
A. Iodine-131.
B. Cobalt-60.
C. Carbon-14.
D. Technetium-99m.
28. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để định lượng các loại tế bào máu khác nhau trong mẫu máu?
A. Điện di protein.
B. Công thức máu (CBC).
C. Xét nghiệm đông máu.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
29. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của tia X?
A. Có khả năng đâm xuyên.
B. Có tác dụng ion hóa không khí.
C. Bị lệch trong điện trường và từ trường.
D. Có tác dụng sinh lý.
30. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm chậm neutron trong lò phản ứng hạt nhân?
A. Uranium.
B. Graphit.
C. Boron.
D. Cadmium.