Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

1. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

A. Luật.
B. Nghị định của Chính phủ.
C. Thông tư của Bộ.
D. Hiến pháp.

2. Nguồn của luật thành văn bao gồm những hình thức nào?

A. Tập quán pháp.
B. Tiền lệ pháp.
C. Văn bản quy phạm pháp luật.
D. Đạo đức xã hội.

3. Điều gì phân biệt sự khác nhau giữa nhà nước pháp quyền và nhà nước chuyên chế?

A. Nhà nước pháp quyền có bộ máy hành chính.
B. Nhà nước pháp quyền có quân đội.
C. Nhà nước pháp quyền tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
D. Nhà nước pháp quyền có hệ thống tòa án.

4. Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây mang tính chủ động, tích cực của chủ thể pháp luật?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.

5. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội khác?

A. Nhà nước có hệ thống pháp luật.
B. Nhà nước có quyền lực công cộng đặc biệt.
C. Nhà nước có bộ máy quản lý.
D. Nhà nước có nguồn tài chính.

6. Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật và đạo đức là gì?

A. Pháp luật điều chỉnh hành vi của con người.
B. Đạo đức điều chỉnh hành vi của con người.
C. Pháp luật mang tính bắt buộc chung, được đảm bảo bằng nhà nước.
D. Đạo đức mang tính bắt buộc.

7. Trong các hình thức thực hiện pháp luật, hình thức nào được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.

8. Nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật?

A. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
B. Nguyên tắc pháp chế.
C. Nguyên tắc nhân đạo.
D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

9. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?

A. Chức năng bảo vệ an ninh quốc phòng.
B. Chức năng quản lý kinh tế.
C. Chức năng trấn áp.
D. Chức năng đối ngoại.

10. Hệ thống pháp luật nào dựa trên các án lệ và tiền lệ pháp do tòa án tạo ra?

A. Hệ thống Civil Law.
B. Hệ thống Common Law.
C. Hệ thống luật Tôn giáo.
D. Hệ thống luật Xã hội chủ nghĩa.

11. Hành vi nào sau đây không phải là dấu hiệu của vi phạm pháp luật?

A. Hành vi trái pháp luật.
B. Có lỗi của chủ thể.
C. Do người có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện.
D. Gây thiệt hại cho xã hội.

12. Theo lý thuyết về phân chia quyền lực, quyền lực nhà nước được chia thành những quyền nào?

A. Quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
B. Quyền lực trung ương và địa phương.
C. Quyền lực của Đảng và Nhà nước.
D. Quyền lực của nhà nước và nhân dân.

13. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

A. Nhà nước thượng tôn pháp luật.
B. Nhà nước bảo đảm quyền tự do, dân chủ của công dân.
C. Nhà nước hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
D. Nhà nước thực hiện phân chia quyền lực tuyệt đối.

14. Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác ở điểm nào?

A. Tính bắt buộc chung.
B. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
C. Tính được bảo đảm thực hiện bằng nhà nước.
D. Tính phổ biến.

15. Trong một nhà nước pháp quyền, cơ quan nào có quyền giải thích hiến pháp và luật?

A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân tối cao.
C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Quốc hội.

16. Hình thức chính thể nào sau đây phù hợp với nguyên tắc chủ quyền nhân dân?

A. Quân chủ chuyên chế.
B. Quân chủ lập hiến.
C. Cộng hòa dân chủ.
D. Quân chủ đại nghị.

17. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hình sự?

A. Không đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông.
B. Xâm phạm trái phép chỗ ở của người khác.
C. Gây rối trật tự công cộng.
D. Vượt đèn đỏ.

18. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện pháp luật một cách thụ động?

A. Người dân tự giác nộp thuế đầy đủ.
B. Doanh nghiệp chủ động đầu tư vào công nghệ mới.
C. Cơ quan nhà nước ban hành văn bản pháp luật.
D. Công dân thực hiện quyền khiếu nại.

19. Theo học thuyết Mác - Lênin, nhà nước ra đời do nguyên nhân nào sau đây?

A. Do sự phân công lao động trong xã hội.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do sự xuất hiện của giai cấp và đấu tranh giai cấp.
D. Do nhu cầu quản lý xã hội ngày càng phức tạp.

20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức cấu trúc nhà nước?

A. Chế độ chính trị.
B. Đơn vị hành chính lãnh thổ.
C. Mối quan hệ giữa trung ương và địa phương.
D. Tính chất của các cơ quan nhà nước.

21. Hình thức nhà nước được xác định bởi yếu tố nào?

A. Số lượng dân cư.
B. Diện tích lãnh thổ.
C. Cách thức tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước.
D. Trình độ phát triển kinh tế.

22. Loại hình nhà nước nào mà trong đó, quyền lực tối cao thuộc về một người và được truyền lại theo huyết thống?

A. Nhà nước cộng hòa.
B. Nhà nước quân chủ.
C. Nhà nước liên bang.
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.

23. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu lực của pháp luật?

A. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành.
B. Sự hiểu biết pháp luật của người dân.
C. Sự tuân thủ pháp luật của các chủ thể.
D. Sự nghiêm minh của các cơ quan bảo vệ pháp luật.

24. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật?

A. Mặt khách quan của vi phạm.
B. Mặt chủ quan của vi phạm.
C. Chủ thể của vi phạm.
D. Hậu quả của vi phạm.

25. Loại trách nhiệm pháp lý nào được áp dụng đối với hành vi vi phạm hợp đồng kinh tế?

A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.

26. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

A. Hệ thống luật Common Law.
B. Hệ thống luật Civil Law.
C. Hệ thống luật Tôn giáo.
D. Hệ thống luật Xã hội chủ nghĩa.

27. Trong các hình thức nhà nước sau, hình thức nào thể hiện sự thống nhất cao độ giữa nhà nước và xã hội?

A. Nhà nước chủ nô.
B. Nhà nước phong kiến.
C. Nhà nước tư sản.
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.

28. Chức năng đối nội của nhà nước thể hiện ở hoạt động nào?

A. Ký kết điều ước quốc tế.
B. Tham gia các tổ chức quốc tế.
C. Xây dựng hệ thống giáo dục.
D. Giải quyết tranh chấp biên giới.

29. Tập quán pháp được hình thành dựa trên cơ sở nào?

A. Các quyết định của tòa án.
B. Các quy tắc đạo đức.
C. Thói quen được thừa nhận rộng rãi trong xã hội.
D. Các văn bản quy phạm pháp luật.

30. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?

A. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân đều phải tuân thủ pháp luật.
C. Pháp luật phải bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
D. Pháp luật phải được xây dựng trên cơ sở ý chí của nhân dân.

1 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

1. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

2 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

2. Nguồn của luật thành văn bao gồm những hình thức nào?

3 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì phân biệt sự khác nhau giữa nhà nước pháp quyền và nhà nước chuyên chế?

4 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

4. Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây mang tính chủ động, tích cực của chủ thể pháp luật?

5 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội khác?

6 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

6. Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật và đạo đức là gì?

7 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

7. Trong các hình thức thực hiện pháp luật, hình thức nào được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền?

8 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

8. Nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật?

9 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

9. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?

10 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

10. Hệ thống pháp luật nào dựa trên các án lệ và tiền lệ pháp do tòa án tạo ra?

11 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

11. Hành vi nào sau đây không phải là dấu hiệu của vi phạm pháp luật?

12 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

12. Theo lý thuyết về phân chia quyền lực, quyền lực nhà nước được chia thành những quyền nào?

13 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

13. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

14 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

14. Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác ở điểm nào?

15 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

15. Trong một nhà nước pháp quyền, cơ quan nào có quyền giải thích hiến pháp và luật?

16 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

16. Hình thức chính thể nào sau đây phù hợp với nguyên tắc chủ quyền nhân dân?

17 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

17. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hình sự?

18 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

18. Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện pháp luật một cách thụ động?

19 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

19. Theo học thuyết Mác - Lênin, nhà nước ra đời do nguyên nhân nào sau đây?

20 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức cấu trúc nhà nước?

21 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

21. Hình thức nhà nước được xác định bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

22. Loại hình nhà nước nào mà trong đó, quyền lực tối cao thuộc về một người và được truyền lại theo huyết thống?

23 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu lực của pháp luật?

24 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật?

25 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

25. Loại trách nhiệm pháp lý nào được áp dụng đối với hành vi vi phạm hợp đồng kinh tế?

26 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

26. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

27 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

27. Trong các hình thức nhà nước sau, hình thức nào thể hiện sự thống nhất cao độ giữa nhà nước và xã hội?

28 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

28. Chức năng đối nội của nhà nước thể hiện ở hoạt động nào?

29 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

29. Tập quán pháp được hình thành dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Lý Luận Chung Về Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

30. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?