1. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
A. 172.16.0.1
B. 192.31.4.5
C. 10.0.256.1
D. 169.254.0.2
2. Trong mạng máy tính, MTU (Maximum Transmission Unit) là gì?
A. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu
B. Kích thước gói tin lớn nhất có thể truyền qua một mạng
C. Thời gian tối đa để truyền một gói tin
D. Số lượng gói tin tối đa có thể truyền đồng thời
3. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
4. Chức năng chính của DNS server là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị
C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu
5. Một mạng VLAN (Virtual LAN) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Chia mạng vật lý thành các mạng logic nhỏ hơn
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
D. Cung cấp kết nối VPN
6. Công nghệ nào sau đây cho phép ảo hóa mạng, tạo ra các mạng ảo trên cùng một cơ sở hạ tầng vật lý?
A. SDN (Software-Defined Networking)
B. DNS (Domain Name System)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. NAT (Network Address Translation)
7. Công nghệ nào cho phép ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng trong mạng?
A. DNS
B. QoS
C. NAT
D. VPN
8. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa máy tính và server?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP
9. Địa chỉ MAC được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Mạng
B. Tầng Vận tải
C. Tầng Liên kết dữ liệu
D. Tầng Vật lý
10. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) thường đảm nhiệm vai trò gì?
A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ
B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ
C. Chỉ hiển thị giao diện người dùng
D. Định tuyến lưu lượng mạng
11. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Thay đổi địa chỉ MAC của thiết bị
D. Quản lý băng thông mạng
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một mạng không dây (Wi-Fi) công cộng?
A. Tốc độ kết nối nhanh nhất
B. Phạm vi phủ sóng rộng nhất
C. Bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ người dùng
D. Số lượng người dùng tối đa có thể kết nối
13. Điều gì xảy ra khi một gói tin (packet) có TTL (Time To Live) bằng 0?
A. Gói tin được chuyển tiếp đến đích
B. Gói tin bị loại bỏ (discarded)
C. TTL được đặt lại giá trị tối đa
D. Gói tin được lưu trữ để phân tích sau
14. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng Mạng
B. Tầng Vận tải
C. Tầng Phiên
D. Tầng Trình bày
15. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
A. TCP nhanh hơn UDP
B. TCP cung cấp kết nối đáng tin cậy, UDP thì không
C. UDP sử dụng ít tài nguyên hơn TCP
D. TCP chỉ sử dụng cho truyền video, UDP cho truyền văn bản
16. Trong một mạng lưới, tại sao nên sử dụng nhiều subnet?
A. Để tăng tốc độ của mạng
B. Để giảm kích thước của các gói tin
C. Để tăng cường bảo mật và quản lý mạng hiệu quả hơn
D. Để giảm số lượng địa chỉ IP cần thiết
17. Firewall hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Firewall không tương ứng trực tiếp với một tầng cụ thể trong mô hình OSI
18. Loại cáp mạng nào thường được sử dụng cho khoảng cách xa và tốc độ truyền dữ liệu cao?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair)
C. Cáp quang
D. Cáp điện
19. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. TCP
B. UDP
C. ARP
D. ICMP
20. Trong bảo mật mạng, `defense in depth` có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng một biện pháp bảo mật duy nhất
B. Áp dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để bảo vệ hệ thống
C. Tắt tất cả các dịch vụ không cần thiết
D. Chỉ cho phép lưu lượng truy cập từ các địa chỉ IP đã biết
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chia một mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn?
A. Subnetting
B. Bridging
C. Routing
D. Switching
22. Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ `bandwidth` đề cập đến điều gì?
A. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
B. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua một kết nối trong một khoảng thời gian nhất định
D. Thời gian trễ để truyền dữ liệu
23. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho các dịch vụ mạng?
A. Sử dụng một máy chủ duy nhất
B. Triển khai các máy chủ dự phòng và cân bằng tải (load balancing)
C. Tắt tường lửa
D. Không sử dụng mật khẩu
24. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi?
A. Sử dụng SSID mặc định
B. Tắt tường lửa
C. Sử dụng WPA3
D. Mở rộng phạm vi phát sóng tối đa
25. Phương pháp nào sau đây giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)?
A. Tăng cường bảo mật Wi-Fi
B. Sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)
C. Thay đổi mật khẩu thường xuyên
D. Cập nhật phần mềm diệt virus
26. Trong mạng không dây, SSID là gì?
A. Địa chỉ MAC của router
B. Tên của mạng Wi-Fi
C. Giao thức bảo mật
D. Địa chỉ IP của router
27. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (data link layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
28. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất?
A. DNS
B. DHCP
C. NAT
D. VPN
29. Giao thức nào được sử dụng để tự động cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
30. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. SMTP
C. SNMP
D. FTP