Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ hải quan

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hải quan

1. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt khi nhập khẩu?

A. Ô tô dưới 24 chỗ.
B. Rượu.
C. Thuốc lá.
D. Máy vi tính.

2. Trong trường hợp nào, cơ quan hải quan có quyền tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa?

A. Khi doanh nghiệp chưa nộp đủ thuế.
B. Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan.
C. Khi hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
D. Khi doanh nghiệp không có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.

3. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ `tái xuất` được hiểu như thế nào?

A. Xuất khẩu hàng hóa đã được sản xuất tại Việt Nam.
B. Nhập khẩu hàng hóa đã được xuất khẩu trước đó.
C. Xuất khẩu hàng hóa đã được nhập khẩu trước đó và không trải qua quá trình gia công, chế biến.
D. Xuất khẩu hàng hóa đã được sửa chữa, bảo hành tại Việt Nam.

4. Theo Luật Hải quan Việt Nam hiện hành, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?

A. Hành lý của người nhập cảnh được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao.
B. Hàng hóa xuất nhập khẩu phục vụ mục đích thương mại.
C. Phương tiện vận tải xuất nhập cảnh.
D. Vật phẩm thuộc diện kiểm dịch động thực vật.

5. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Hàng hóa phải có Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) hợp lệ.
B. Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ cụ thể theo từng FTA.
C. Hàng hóa phải được nhập khẩu trực tiếp từ nước thành viên FTA.
D. Doanh nghiệp nhập khẩu phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.

6. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

A. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan nhanh chóng.
B. Để phát hiện và xử lý các vi phạm sau khi hàng hóa đã được thông quan.
C. Để thu thêm thuế cho ngân sách nhà nước.
D. Để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

7. Theo quy định của Luật Hải quan, hành vi nào sau đây bị coi là buôn lậu?

A. Khai sai tên hàng hóa nhưng không làm thay đổi số thuế phải nộp.
B. Nhập khẩu hàng hóa không có giấy phép nhưng đã nộp thuế đầy đủ.
C. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
D. Chậm nộp thuế so với thời hạn quy định.

8. Loại hình kiểm tra nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?

A. Kiểm tra thực tế toàn bộ hàng hóa.
B. Kiểm tra xác suất.
C. Kiểm tra qua hình ảnh.
D. Kiểm tra lý lịch tư pháp của chủ hàng.

9. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

A. 3 năm
B. 5 năm
C. 7 năm
D. 10 năm

10. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò gì trong nghiệp vụ hải quan?

A. Xác định số lượng và chất lượng hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
D. Thay thế tờ khai hải quan.

11. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kho ngoại quan và kho bảo thuế?

A. Kho ngoại quan thuộc quyền quản lý của doanh nghiệp, kho bảo thuế thuộc quyền quản lý của nhà nước.
B. Kho ngoại quan dùng để chứa hàng hóa đã nộp thuế, kho bảo thuế dùng để chứa hàng hóa chưa nộp thuế.
C. Kho ngoại quan phục vụ cho hoạt động xuất khẩu, kho bảo thuế phục vụ cho hoạt động nhập khẩu.
D. Kho ngoại quan dùng để chứa hàng hóa đã làm thủ tục hải quan, kho bảo thuế dùng để chứa nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với một tờ khai hải quan điện tử hợp lệ?

A. Có chữ ký số của người khai hải quan.
B. Được truyền đến cơ quan hải quan qua hệ thống điện tử.
C. Có đầy đủ thông tin theo quy định.
D. Được in ra giấy và đóng dấu của doanh nghiệp.

13. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định như thế nào?

A. Chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
B. Ngay sau khi đăng ký tờ khai hải quan.
C. Trước khi hàng hóa được thông quan.
D. Chậm nhất là 90 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.

14. Đâu là mục tiêu CHÍNH của việc áp dụng chế độ ưu tiên đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực hải quan?

A. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
B. Tạo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
C. Tạo thuận lợi tối đa cho các doanh nghiệp tuân thủ pháp luật tốt.
D. Tăng cường kiểm soát đối với doanh nghiệp.

15. Mục đích chính của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?

A. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Để tạo sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Để giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa và nâng cao hiệu quả quản lý.
D. Để đảm bảo tất cả hàng hóa đều được kiểm tra kỹ lưỡng.

16. Theo quy định về kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến hàng hóa đã xuất nhập khẩu trong thời gian bao lâu?

A. 1 năm
B. 3 năm
C. 5 năm
D. 10 năm

17. Quy trình xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu được thực hiện theo nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên sử dụng giá khai báo, nếu giá khai báo thấp hơn giá tham khảo.
B. Bắt buộc sử dụng giá tham khảo do cơ quan hải quan công bố.
C. Ưu tiên sử dụng giá khai báo, nếu có đủ cơ sở chứng minh tính trung thực và hợp lý.
D. Sử dụng giá do cơ quan kiểm toán độc lập xác định.

18. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, trách nhiệm phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành thuộc về ai?

A. Cơ quan hải quan.
B. Doanh nghiệp nhập khẩu.
C. Cả cơ quan hải quan và doanh nghiệp nhập khẩu.
D. Cơ quan kiểm tra chuyên ngành.

19. Theo quy định, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan là bao lâu?

A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 10 năm.

20. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thương mại, bước nào sau đây diễn ra SAU khi tờ khai hải quan được đăng ký?

A. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có).
B. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
C. Chuẩn bị hồ sơ hải quan.
D. Khai hải quan.

21. Trong nghiệp vụ hải quan, `Thông quan điện tử` (e-Customs Clearance) mang lại lợi ích gì CHÍNH cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí thuê kho bãi.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa.
C. Rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí giao dịch.
D. Tăng cường mối quan hệ với cơ quan hải quan.

22. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

A. Không có quyền gì, phải chấp nhận kết quả kiểm tra.
B. Yêu cầu cơ quan hải quan cấp trên xem xét lại.
C. Khởi kiện ra tòa án.
D. Cả hai phương án 2 và 3.

23. Đâu là sự khác biệt chính giữa thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu chỉ áp dụng cho hàng hóa có nguồn gốc từ các nước không có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, còn VAT thì không.
B. Thuế nhập khẩu là thuế trực thu, còn VAT là thuế gián thu.
C. Thuế nhập khẩu tính trên giá CIF, còn VAT tính trên giá CIF cộng thuế nhập khẩu.
D. Thuế nhập khẩu do người bán chịu, còn VAT do người mua chịu.

24. Theo Luật Hải quan Việt Nam, đối tượng nào có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?

A. Tất cả cán bộ hải quan.
B. Chỉ có Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
C. Những người được giao quyền xử phạt vi phạm hành chính theo quy định.
D. Cán bộ thuế.

25. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót trên tờ khai hải quan sau khi đã thông quan hàng hóa, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì?

A. Không cần làm gì cả vì hàng hóa đã thông quan.
B. Tự động điều chỉnh thông tin trên hệ thống hải quan.
C. Khai bổ sung và nộp các chứng từ liên quan cho cơ quan hải quan.
D. Làm lại tờ khai hải quan mới.

26. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể được xem xét miễn thuế xuất nhập khẩu?

A. Hàng hóa bị hư hỏng do thiên tai, dịch bệnh.
B. Hàng hóa xuất khẩu để thanh lý.
C. Hàng hóa nhập khẩu để tiêu dùng nội địa.
D. Hàng hóa xuất khẩu có giá trị thấp.

27. Theo quy định, thời hạn để doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan kể từ khi hàng hóa đến cửa khẩu là bao lâu?

A. 8 giờ.
B. 12 giờ.
C. 24 giờ.
D. 30 ngày.

28. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả lại, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì?

A. Không cần làm thủ tục gì.
B. Làm thủ tục nhập khẩu lại hàng hóa.
C. Hủy tờ khai xuất khẩu ban đầu.
D. Báo cáo với cơ quan thuế.

29. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan thuộc về ai?

A. Người vận chuyển.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Chủ hàng (người xuất khẩu hoặc nhập khẩu).
D. Cơ quan hải quan.

30. Theo quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro?

A. Loại hình hàng hóa.
B. Tần suất vi phạm của doanh nghiệp.
C. Xuất xứ hàng hóa.
D. Quan hệ cá nhân của chủ doanh nghiệp với cán bộ hải quan.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

1. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt khi nhập khẩu?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

2. Trong trường hợp nào, cơ quan hải quan có quyền tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

3. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'tái xuất' được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

4. Theo Luật Hải quan Việt Nam hiện hành, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

5. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hàng hóa được áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

6. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

7. Theo quy định của Luật Hải quan, hành vi nào sau đây bị coi là buôn lậu?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình kiểm tra nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

9. Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa để cơ quan hải quan ra quyết định kiểm tra sau thông quan là bao lâu kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

10. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò gì trong nghiệp vụ hải quan?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kho ngoại quan và kho bảo thuế?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với một tờ khai hải quan điện tử hợp lệ?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

13. Theo quy định hiện hành, thời hạn nộp thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được quy định như thế nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là mục tiêu CHÍNH của việc áp dụng chế độ ưu tiên đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực hải quan?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

15. Mục đích chính của việc phân luồng tờ khai hải quan (luồng xanh, luồng vàng, luồng đỏ) là gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

16. Theo quy định về kiểm tra sau thông quan, cơ quan hải quan có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến hàng hóa đã xuất nhập khẩu trong thời gian bao lâu?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

17. Quy trình xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu được thực hiện theo nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

18. Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu thuộc diện phải kiểm tra chuyên ngành, trách nhiệm phối hợp với cơ quan kiểm tra chuyên ngành thuộc về ai?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

19. Theo quy định, thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan là bao lâu?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu thương mại, bước nào sau đây diễn ra SAU khi tờ khai hải quan được đăng ký?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

21. Trong nghiệp vụ hải quan, 'Thông quan điện tử' (e-Customs Clearance) mang lại lợi ích gì CHÍNH cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

22. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra của cơ quan hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

23. Đâu là sự khác biệt chính giữa thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

24. Theo Luật Hải quan Việt Nam, đối tượng nào có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

25. Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện sai sót trên tờ khai hải quan sau khi đã thông quan hàng hóa, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

26. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể được xem xét miễn thuế xuất nhập khẩu?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

27. Theo quy định, thời hạn để doanh nghiệp thực hiện thủ tục hải quan kể từ khi hàng hóa đến cửa khẩu là bao lâu?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

28. Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu bị trả lại, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

29. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển quốc tế, trách nhiệm khai báo và làm thủ tục hải quan thuộc về ai?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ hải quan

Tags: Bộ đề 3

30. Theo quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro?