1. Từ nào sau đây có nghĩa hẹp hơn so với các từ còn lại?
A. Động vật
B. Gia súc
C. Chó
D. Sinh vật
2. Thành ngữ nào sau đây có nghĩa là `không giữ được bí mật`?
A. Chó cắn áo rách
B. Mèo giấu cứt
C. Há miệng mắc quai
D. Điếc không sợ súng
3. Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất?
A. Xe máy
B. Ô tô
C. Phương tiện giao thông
D. Xe đạp
4. Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để điền vào chỗ trống: `... hơn khôn, ... dại`?
A. Khỏe - yếu
B. Dốt - giỏi
C. Cần - lười
D. Giàu - nghèo
5. Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp hoán dụ?
A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
B. Áo chàm đưa buổi phân ly.
C. Người ta là hoa đất.
D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
6. Trong câu `Nó cười như mùa thu tỏa nắng`, phép tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
7. Trong câu `Đất nước mình đẹp vô cùng`, từ `đẹp` thể hiện điều gì?
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu thái
C. Nghĩa sở chỉ
D. Nghĩa tình thái
8. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Nhiều nghĩa
D. Trái nghĩa
9. Trong câu `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây`, nghĩa của câu tục ngữ này thể hiện đạo lý gì?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Tôn sư trọng đạo
C. Cần cù bù thông minh
D. Thương người như thể thương thân
10. Thành ngữ nào sau đây có nghĩa gần nhất với `im lặng là vàng`?
A. Chín bỏ làm mười
B. Lời nói gói vàng
C. Khẩu xà tâm phật
D. Ăn ngay nói thật
11. Từ nào sau đây có tính biểu cảm cao nhất?
A. Đi
B. Chạy
C. Lê bước
D. Di chuyển
12. Từ nào sau đây thuộc trường nghĩa `màu sắc`?
A. Âm thanh
B. Hình ảnh
C. Đỏ
D. Cảm xúc
13. Chọn từ đồng nghĩa với từ `cần cù`?
A. Lười biếng
B. Siêng năng
C. Thông minh
D. Nhanh nhẹn
14. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Nhiều nghĩa
15. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào ảnh hưởng đến việc giải nghĩa của một câu nói?
A. Cấu trúc ngữ pháp
B. Từ vựng
C. Ngữ cảnh
D. Âm điệu
16. Trong câu `Con trâu là bạn của nhà nông`, từ `bạn` được sử dụng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Nghĩa bóng
D. Nghĩa đen
17. Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Sách
18. Từ nào sau đây có âm Hán Việt đọc khác so với nghĩa gốc?
A. Thiên nhiên
B. Gia đình
C. Sư tử
D. Quốc gia
19. Trong câu `Bàn tay ta làm nên tất cả`, từ `bàn tay` tượng trưng cho điều gì?
A. Sức mạnh thể chất
B. Khả năng lao động
C. Sự khéo léo
D. Quyền lực
20. Trong câu `Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao`, nghĩa của câu tục ngữ này được tạo ra bằng phương thức nào?
A. Kết hợp nghĩa của các từ
B. Chuyển nghĩa của từ
C. Sử dụng biện pháp tu từ
D. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp
21. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Nhà
B. Cửa
C. Giang sơn
D. Ao
22. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ mang sắc thái trang trọng?
A. Ông ấy đi rồi.
B. Cậu ấy mất rồi.
C. Anh ấy tèo rồi.
D. Bà ấy qua đời rồi.
23. Đâu không phải là một phương thức chuyển nghĩa của từ?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Đồng âm
24. Đâu là đặc điểm của trường nghĩa?
A. Tập hợp các từ có nét nghĩa chung
B. Tập hợp các từ có âm thanh giống nhau
C. Tập hợp các từ có cấu tạo giống nhau
D. Tập hợp các từ được sử dụng phổ biến
25. Trong câu `Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn`, từ nào gợi hình, gợi cảm nhất?
A. Đêm khuya
B. Văng vẳng
C. Trống
D. Canh dồn
26. Trong câu `Thời gian là vàng bạc`, từ `vàng bạc` được sử dụng theo phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
27. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị hơn?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nói giảm, nói tránh
D. Hoán dụ
28. Trong câu `Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ`, câu tục ngữ này thể hiện điều gì?
A. Tinh thần đoàn kết
B. Sự ích kỷ
C. Tính cạnh tranh
D. Lòng tham lam
29. Trong câu `Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng`, câu tục ngữ này sử dụng phương thức biểu đạt nào?
A. So sánh tương phản
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
30. Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Trăng tròn như quả bóng.
B. Cây đa đầu làng kể chuyện năm xưa.
C. Người ta đi cấy lấy công.
D. Đêm nay trăng sáng quá!