1. Một trẻ sinh non 32 tuần tuổi có nguy cơ cao nhiễm khuẩn sơ sinh muộn. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để giảm nguy cơ này?
A. Cho trẻ uống sữa công thức giàu dinh dưỡng
B. Rửa tay kỹ trước khi chăm sóc trẻ và tuân thủ các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
D. Cách ly trẻ hoàn toàn trong phòng riêng
2. Mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh dự phòng cho phụ nữ mang thai có nguy cơ nhiễm GBS là gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở mẹ
B. Giảm nguy cơ lây truyền GBS cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh
C. Giảm nguy cơ sinh non
D. Tăng cường hệ miễn dịch của mẹ
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Vỡ ối sớm
B. Mẹ bị sốt trong quá trình chuyển dạ
C. Cân nặng sơ sinh cao
D. Sinh non
4. Tại sao việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời nhiễm khuẩn sơ sinh lại quan trọng?
A. Để giảm nguy cơ lây lan cho các trẻ khác
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và tử vong
C. Để giảm chi phí điều trị
D. Để rút ngắn thời gian nằm viện
5. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida ở trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài
B. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
C. Cân nặng sơ sinh cao
D. Sinh đủ tháng
6. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm khuẩn sơ sinh sớm và muộn?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. Thời điểm khởi phát triệu chứng
D. Chụp X-quang phổi
7. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do nhiễm khuẩn sơ sinh không được điều trị kịp thời?
A. Vàng da kéo dài
B. Viêm màng não
C. Táo bón
D. Hăm tã
8. Khi nào cần nghi ngờ nhiễm khuẩn sơ sinh ở một trẻ có vẻ ngoài bình thường?
A. Khi trẻ bú tốt và tăng cân đều
B. Khi mẹ có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu không triệu chứng trong thai kỳ
C. Khi trẻ ngủ nhiều hơn bình thường
D. Khi trẻ đi tiêu đều đặn
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS)?
A. Mẹ có kết quả xét nghiệm GBS dương tính
B. Mẹ được điều trị dự phòng bằng kháng sinh trong quá trình chuyển dạ
C. Vỡ ối non hoặc vỡ ối sớm
D. Tiền sử sinh con bị nhiễm GBS
10. Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi có triệu chứng khó thở, tím tái và hạ huyết áp. Cấy máu cho kết quả dương tính với E. coli. Chẩn đoán phù hợp nhất là:
A. Viêm phổi
B. Nhiễm khuẩn huyết
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Hạ đường huyết
11. Một trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết đang được điều trị bằng kháng sinh. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ đang đáp ứng tốt với điều trị?
A. Số lượng bạch cầu tăng lên
B. CRP tăng cao hơn
C. Trẻ tỉnh táo hơn và bú tốt hơn
D. Huyết áp giảm
12. Tại sao trẻ sinh non dễ bị nhiễm khuẩn sơ sinh hơn trẻ đủ tháng?
A. Do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ
B. Do trẻ sinh non thường có cân nặng lớn hơn
C. Do trẻ sinh non ít được bú sữa mẹ
D. Do trẻ sinh non ít được tiêm phòng
13. Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi có các triệu chứng sốt, bú kém và li bì. Xét nghiệm CRP tăng cao. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí là gì?
A. Bắt đầu điều trị kháng sinh ngay lập tức sau khi lấy máu cấy
B. Theo dõi thêm trong 24 giờ
C. Chỉ định chụp X-quang phổi
D. Hội chẩn chuyên khoa thần kinh
14. Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết do Klebsiella pneumoniae kháng carbapenem. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?
A. Meropenem
B. Ceftazidime
C. Colistin hoặc Tigecycline
D. Gentamicin
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện ở trẻ sơ sinh?
A. Sát khuẩn tay trước và sau khi tiếp xúc với trẻ
B. Sử dụng găng tay khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ nằm viện
D. Vệ sinh và khử khuẩn bề mặt thường xuyên
16. Một trẻ sơ sinh non tháng được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Biến chứng nhiễm trùng liên quan đến catheter nào sau đây thường gặp nhất?
A. Nhiễm nấm Candida
B. Nhiễm vi khuẩn Gram âm
C. Nhiễm vi khuẩn Gram dương
D. Nhiễm virus
17. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Vancomycin
B. Gentamicin và Ampicillin
C. Ceftriaxone
D. Meropenem
18. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
B. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế và người chăm sóc trẻ
C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh trong phòng riêng
D. Cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn
19. Loại dịch truyền nào KHÔNG nên sử dụng cho trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết giảm thể tích?
A. Dung dịch muối sinh lý 0.9%
B. Albumin
C. Dextrose 5%
D. Ringer Lactate
20. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. CRP (C-reactive protein)
D. Procalcitonin
21. Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi nhập viện vì sốt và quấy khóc. Khám thấy có mủ ở khớp gối. Nguyên nhân gây bệnh thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn Staphylococcus aureus
C. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
D. Nấm Candida
22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu gợi ý nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Bú kém hoặc bỏ bú
B. Hạ thân nhiệt hoặc sốt
C. Vàng da sinh lý
D. Thở nhanh hoặc khó thở
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
B. Sử dụng máy thở kéo dài
C. Bú sữa mẹ hoàn toàn
D. Phẫu thuật
24. Vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm màng não ở trẻ sơ sinh?
A. Staphylococcus aureus
B. Streptococcus pneumoniae
C. Escherichia coli (E. coli)
D. Pseudomonas aeruginosa
25. Trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh, thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài bao lâu?
A. 3-5 ngày
B. 7-10 ngày
C. 14-21 ngày
D. 28 ngày
26. Xét nghiệm Procalcitonin (PCT) có giá trị gì trong chẩn đoán và theo dõi nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Chẩn đoán xác định loại vi khuẩn gây bệnh
B. Đánh giá mức độ viêm và đáp ứng với điều trị kháng sinh
C. Đánh giá chức năng gan
D. Đánh giá chức năng thận
27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây truyền Cytomegalovirus (CMV) từ mẹ sang con?
A. Rửa tay thường xuyên sau khi thay tã hoặc tiếp xúc với dịch tiết của trẻ
B. Không hôn trẻ lên môi
C. Sàng lọc CMV cho tất cả phụ nữ mang thai
D. Vệ sinh đồ chơi và bề mặt thường xuyên
28. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Băng kín rốn bằng gạc
B. Sử dụng cồn 70 độ để vệ sinh rốn hàng ngày
C. Nhỏ kháng sinh vào rốn
D. Để rốn tự rụng và giữ khô ráo
29. Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm Herpes simplex ở trẻ sơ sinh, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?
A. Cấy máu
B. PCR dịch não tủy
C. Công thức máu
D. CRP
30. Nguồn lây nhiễm khuẩn sơ sinh muộn thường gặp nhất là:
A. Từ mẹ trong quá trình mang thai
B. Từ môi trường bệnh viện
C. Từ sữa mẹ
D. Từ dụng cụ ăn uống của trẻ