Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Đại Cương

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

1. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

2. Nguồn gốc của nhà nước được hình thành từ yếu tố nào sau đây?

A. Sự phân công lao động và xuất hiện của của cải dư thừa.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Nhu cầu bảo vệ môi trường.
D. Ý chí của một nhóm người ưu tú.

3. Trong lĩnh vực pháp luật về hợp đồng, "chào hàng" (offer) được hiểu là gì?

A. Lời mời gọi mua hàng từ người bán.
B. Đề nghị giao kết hợp đồng từ một bên, thể hiện ý chí rõ ràng muốn giao kết và chịu sự ràng buộc bởi đề nghị đó nếu được chấp nhận.
C. Sự chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng từ bên được đề nghị.
D. Thông báo về việc có hàng hóa để bán.

4. Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác ở đặc điểm cơ bản nào?

A. Tính bắt buộc chung.
B. Tính xác định về mặt hình thức.
C. Được đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh nhà nước.
D. Thể hiện ý chí của giai cấp thống trị.

5. Nguyên tắc nào sau đây chi phối hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân?

A. Tòa án chỉ xét xử những vụ án do Viện kiểm sát truy tố.
B. Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
C. Tòa án xét xử theo thủ tục tố tụng rút gọn đối với mọi loại vụ án.
D. Tòa án có quyền can thiệp vào hoạt động điều tra của cơ quan công an.

6. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi nào được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự?

A. 16 tuổi.
B. 18 tuổi.
C. 20 tuổi.
D. 21 tuổi.

7. Hành vi nào sau đây không phải là nguồn của luật dân sự Việt Nam?

A. Tập quán.
B. Tiền lệ pháp.
C. Điều ước quốc tế.
D. Văn bản quy phạm pháp luật.

8. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành quan hệ pháp luật?

A. Phong tục tập quán.
B. Quy phạm đạo đức.
C. Chủ thể, khách thể và nội dung.
D. Ý chí của nhà nước.

9. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của nhà nước?

A. Thực hiện các hoạt động kinh doanh.
B. Quản lý kinh tế, xã hội và bảo vệ pháp luật.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.
D. Bảo vệ quyền lợi của một giai cấp nhất định.

10. Chế tài pháp luật là gì?

A. Biện pháp khuyến khích của nhà nước đối với các hành vi tuân thủ pháp luật.
B. Hậu quả bất lợi mà nhà nước áp dụng đối với chủ thể vi phạm pháp luật.
C. Quy tắc xử sự chung được áp dụng cho mọi cá nhân và tổ chức.
D. Sự đánh giá của dư luận xã hội đối với hành vi của một người.

11. Cơ quan nào có quyền ban hành luật ở Việt Nam?

A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

12. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

A. Vi phạm hợp đồng dân sự.
B. Không trả nợ đúng hạn.
C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong Bộ luật Hình sự.
D. Vi phạm nội quy công ty.

13. Hình thức nhà nước bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

A. Hình thức chính thể, hình thức cấu trúc nhà nước và chế độ chính trị.
B. Hình thức pháp luật, hình thức chính quyền và hình thức sở hữu.
C. Hình thức kinh tế, hình thức văn hóa và hình thức xã hội.
D. Hình thức đối nội, hình thức đối ngoại và hình thức quốc phòng.

14. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là gì?

A. Mọi người đều có quyền làm những gì pháp luật không cấm.
B. Mọi công dân đều được hưởng mọi quyền lợi như nhau.
C. Mọi người đều bình đẳng về chủng tộc, giới tính và tôn giáo.
D. Mọi người đều bình đẳng trong việc áp dụng pháp luật, không phân biệt địa vị, giới tính, tôn giáo, v.v.

15. Trong các yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật, yếu tố nào thể hiện mặt chủ quan của vi phạm?

A. Hành vi trái pháp luật.
B. Lỗi của chủ thể.
C. Chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý.
D. Khách thể bị xâm hại.

16. Đâu là một trong những đặc trưng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cá nhân.
B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, pháp luật phải thể hiện ý chí của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
C. Tòa án có quyền xét xử độc lập, không chịu sự chi phối của bất kỳ cơ quan nào.
D. Các quyền tự do, dân chủ của công dân bị hạn chế tối đa để đảm bảo an ninh quốc gia.

17. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Hiến pháp.
D. Luật do Quốc hội ban hành.

18. Trong hệ thống pháp luật, ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân?

A. Luật Hành chính.
B. Luật Hình sự.
C. Luật Dân sự.
D. Luật Kinh tế.

19. Hình thức chính thể nào sau đây dựa trên nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân?

A. Chính thể quân chủ.
B. Chính thể dân chủ.
C. Chính thể chuyên chế.
D. Chính thể quý tộc.

20. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

A. Hệ thống Common Law.
B. Hệ thống Civil Law.
C. Hệ thống Luật Hồi giáo.
D. Hệ thống Luật Xã hội chủ nghĩa.

21. Thực hiện pháp luật bằng hình thức tuân thủ pháp luật là gì?

A. Các chủ thể pháp luật thực hiện các quyền mà pháp luật cho phép.
B. Các chủ thể pháp luật làm những việc mà pháp luật yêu cầu phải làm.
C. Các chủ thể pháp luật kiềm chế không làm những việc mà pháp luật cấm.
D. Nhà nước tổ chức các hoạt động để pháp luật đi vào cuộc sống.

22. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

A. Trộm cắp tài sản.
B. Gây rối trật tự công cộng.
C. Vi phạm hợp đồng kinh tế.
D. Không đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông bằng xe máy.

23. Trong luật hình sự, nguyên tắc "không ai bị kết tội hai lần cho cùng một tội phạm" được gọi là gì?

A. Nguyên tắc suy đoán vô tội.
B. Nguyên tắc nhân đạo.
C. Nguyên tắc законность (tính hợp pháp).
D. Nguyên tắc "ne bis in idem".

24. Trong lĩnh vực luật hành chính, "khiếu nại" được hiểu là gì?

A. Việc người dân tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ, công chức.
B. Việc người dân đề nghị cơ quan nhà nước giải quyết một vấn đề liên quan đến quyền lợi của mình.
C. Việc công dân yêu cầu cơ quan nhà nước xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính mà họ cho là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
D. Việc người dân báo tin về một vụ việc có dấu hiệu tội phạm.

25. Tập quán pháp là gì?

A. Các quy tắc xử sự hình thành từ thói quen, được nhà nước thừa nhận và bảo đảm thực hiện.
B. Các quy định pháp luật mới được ban hành.
C. Các điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia.
D. Các bản án, quyết định của tòa án được sử dụng làm căn cứ để giải quyết các vụ việc tương tự.

26. Án lệ được hiểu là gì?

A. Các vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng.
B. Các bản án được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Những lập luận, giải thích trong bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án, được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao lựa chọn và công bố là án lệ.
D. Các vụ án dân sự được xét xử theo thủ tục rút gọn.

27. Đâu là đặc điểm của quy phạm pháp luật?

A. Tính tùy nghi.
B. Tính cá biệt.
C. Tính quyền lực bắt buộc chung.
D. Tính đạo đức.

28. Phương pháp điều chỉnh của Luật Hiến pháp là gì?

A. Phương pháp mệnh lệnh.
B. Phương pháp thỏa thuận.
C. Phương pháp tài sản.
D. Phương pháp quyền lực - phục tùng.

29. Loại văn bản nào sau đây không phải là văn bản quy phạm pháp luật?

A. Nghị quyết của Quốc hội.
B. Thông tư liên tịch.
C. Quyết định cá biệt của Ủy ban nhân dân.
D. Nghị định của Chính phủ.

30. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

A. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy.
C. Sao chép trái phép phần mềm máy tính có bản quyền để sử dụng cho mục đích thương mại.
D. Sử dụng ý tưởng khoa học để phát triển sản phẩm mới.

1 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

1. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

2 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

2. Nguồn gốc của nhà nước được hình thành từ yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

3. Trong lĩnh vực pháp luật về hợp đồng, 'chào hàng' (offer) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

4. Quy phạm pháp luật khác với quy phạm xã hội khác ở đặc điểm cơ bản nào?

5 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

5. Nguyên tắc nào sau đây chi phối hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân?

6 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

6. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi nào được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự?

7 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

7. Hành vi nào sau đây không phải là nguồn của luật dân sự Việt Nam?

8 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành quan hệ pháp luật?

9 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là một trong những chức năng cơ bản của nhà nước?

10 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

10. Chế tài pháp luật là gì?

11 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

11. Cơ quan nào có quyền ban hành luật ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

12. Hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

13 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

13. Hình thức nhà nước bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

14 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

14. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

15. Trong các yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật, yếu tố nào thể hiện mặt chủ quan của vi phạm?

16 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là một trong những đặc trưng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

17 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

17. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

18 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

18. Trong hệ thống pháp luật, ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân?

19 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

19. Hình thức chính thể nào sau đây dựa trên nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân?

20 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

20. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

21 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

21. Thực hiện pháp luật bằng hình thức tuân thủ pháp luật là gì?

22 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

22. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật hành chính?

23 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

23. Trong luật hình sự, nguyên tắc 'không ai bị kết tội hai lần cho cùng một tội phạm' được gọi là gì?

24 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

24. Trong lĩnh vực luật hành chính, 'khiếu nại' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

25. Tập quán pháp là gì?

26 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

26. Án lệ được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là đặc điểm của quy phạm pháp luật?

28 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp điều chỉnh của Luật Hiến pháp là gì?

29 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

29. Loại văn bản nào sau đây không phải là văn bản quy phạm pháp luật?

30 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 3

30. Hành vi nào sau đây xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?