Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng trong lĩnh vực chính trị?

A. Tổ chức một cuộc biểu tình phản đối chính phủ.
B. Xây dựng hình ảnh tích cực cho một ứng cử viên và vận động sự ủng hộ từ cử tri.
C. Che giấu thông tin về các khoản đóng góp cho chiến dịch tranh cử.
D. Tấn công cá nhân các đối thủ chính trị.

2. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ công chúng trong thời đại kỹ thuật số?

A. Sự thiếu hụt các công cụ truyền thông mới.
B. Khả năng kiểm soát thông tin và ứng phó với tin giả (fake news) lan truyền nhanh chóng.
C. Sự giảm sút của truyền thông truyền thống.
D. Sự thiếu quan tâm của công chúng đối với các vấn đề xã hội.

3. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng để hỗ trợ một chiến dịch gây quỹ?

A. Tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện và quảng bá sự kiện trên các phương tiện truyền thông.
B. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức từ thiện.
C. Che giấu thông tin về cách sử dụng tiền quyên góp.
D. Gây áp lực lên các nhà tài trợ tiềm năng.

4. Trong quan hệ công chúng, `public affairs` (các vấn đề công cộng) tập trung vào điều gì?

A. Việc quản lý các sự kiện giải trí công cộng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ với chính phủ, các tổ chức phi chính phủ và các bên liên quan khác để tác động đến chính sách công.
C. Việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng.
D. Việc giải quyết các tranh chấp giữa các cá nhân.

5. Khi nào một tổ chức nên xem xét việc thuê một công ty quan hệ công chúng bên ngoài?

A. Khi tổ chức không có đủ ngân sách cho hoạt động marketing.
B. Khi tổ chức muốn tránh phải chịu trách nhiệm về các vấn đề truyền thông.
C. Khi tổ chức cần chuyên môn và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể hoặc không có đủ nguồn lực nội bộ.
D. Khi tổ chức muốn giữ bí mật thông tin về hoạt động của mình.

6. Đâu là một ví dụ về hoạt động quan hệ công chúng chủ động?

A. Phản hồi các câu hỏi từ giới truyền thông sau khi xảy ra sự cố.
B. Tổ chức một buổi họp báo để công bố một dự án mới hoặc thành tựu quan trọng.
C. Đưa ra lời xin lỗi công khai sau khi bị chỉ trích.
D. Chỉnh sửa thông tin trên Wikipedia để cải thiện hình ảnh của tổ chức.

7. Trong quan hệ công chúng, `crisis communication` (truyền thông khủng hoảng) là gì?

A. Việc tạo ra các cuộc khủng hoảng giả để thu hút sự chú ý.
B. Việc quản lý thông tin và giao tiếp trong một tình huống khủng hoảng để giảm thiểu thiệt hại cho danh tiếng của tổ chức.
C. Việc phớt lờ các cuộc khủng hoảng cho đến khi chúng tự biến mất.
D. Việc đổ lỗi cho người khác khi xảy ra khủng hoảng.

8. Trong quan hệ công chúng, `issue management` (quản lý vấn đề) là gì?

A. Việc giải quyết các vấn đề nội bộ của tổ chức.
B. Quá trình xác định, phân tích và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Việc tạo ra các vấn đề giả để thu hút sự chú ý của công chúng.
D. Việc phớt lờ các vấn đề cho đến khi chúng tự biến mất.

9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và quan hệ công chúng?

A. Quảng cáo luôn miễn phí, trong khi quan hệ công chúng phải trả phí.
B. Quảng cáo tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ, trong khi quan hệ công chúng tập trung vào bán hàng.
C. Quảng cáo là không gian trả tiền để kiểm soát thông điệp, trong khi quan hệ công chúng tìm kiếm sự đưa tin từ bên thứ ba.
D. Quảng cáo chỉ dành cho các công ty lớn, trong khi quan hệ công chúng dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.

10. Khi một tổ chức mắc lỗi, chiến lược quan hệ công chúng tốt nhất là gì?

A. Phủ nhận mọi trách nhiệm.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận lỗi, xin lỗi chân thành và cam kết sửa chữa.
D. Im lặng và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.

11. Đâu là một xu hướng quan trọng trong quan hệ công chúng hiện nay?

A. Sự giảm sút của mạng xã hội.
B. Sự tập trung vào truyền thông một chiều.
C. Sự gia tăng của nội dung do người dùng tạo ra (user-generated content) và sự tương tác trực tiếp với công chúng.
D. Sự trở lại của các phương pháp truyền thông truyền thống.

12. Đâu là một ví dụ về `earned media` (truyền thông lan tỏa tự nhiên) trong quan hệ công chúng?

A. Một bài quảng cáo trả tiền trên báo.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội do tổ chức tự tạo.
C. Một bài báo viết về tổ chức bởi một nhà báo độc lập.
D. Một thông cáo báo chí được đăng lại trên trang web của tổ chức.

13. Trong quan hệ công chúng, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
B. Tạo ra các câu chuyện hư cấu để thu hút sự chú ý.
C. Kết nối với công chúng bằng cách chia sẻ những câu chuyện chân thực và hấp dẫn về tổ chức, con người hoặc giá trị của tổ chức.
D. Sử dụng các kỹ thuật gây sốc để tạo ra hiệu ứng lan truyền.

14. Theo lý thuyết `agenda-setting` (ấn định chương trình nghị sự), truyền thông có vai trò gì?

A. Hoàn toàn phản ánh ý kiến của công chúng.
B. Không có ảnh hưởng đến suy nghĩ của công chúng.
C. Ảnh hưởng đến những vấn đề mà công chúng cho là quan trọng.
D. Chỉ đưa tin về những sự kiện đã được lên kế hoạch trước.

15. Tại sao việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng trong quan hệ công chúng?

A. Để tránh bị phạt tiền.
B. Để duy trì uy tín và sự tin tưởng của công chúng, giới truyền thông và các bên liên quan khác.
C. Để dễ dàng đạt được các mục tiêu của tổ chức.
D. Để tránh phải cạnh tranh với các chuyên gia quan hệ công chúng khác.

16. Trong quan hệ công chúng, `internal communications` (truyền thông nội bộ) là gì?

A. Việc giao tiếp với các cổ đông của công ty.
B. Việc giao tiếp với nhân viên của tổ chức để xây dựng sự gắn kết, truyền tải thông tin và thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp.
C. Việc giao tiếp với các nhà cung cấp của công ty.
D. Việc giao tiếp với khách hàng của công ty.

17. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng, những chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

A. Doanh số bán hàng và lợi nhuận.
B. Số lượng quảng cáo đã phát sóng.
C. Số lượng bài báo, lượt đề cập trên mạng xã hội, mức độ thay đổi nhận thức và thái độ của công chúng.
D. Chi phí cho chiến dịch và số lượng nhân viên tham gia.

18. Trong khủng hoảng truyền thông, phát ngôn chính thức của tổ chức nên tập trung vào điều gì?

A. Đổ lỗi cho các bên liên quan khác để giảm thiểu trách nhiệm.
B. Từ chối bình luận để tránh làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
C. Thể hiện sự đồng cảm, cung cấp thông tin chính xác và cam kết giải quyết vấn đề.
D. Tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh của lãnh đạo cá nhân.

19. Một thông cáo báo chí hiệu quả cần có những yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mới nhất.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ khó hiểu.
C. Thông tin chính xác, hấp dẫn, có giá trị tin tức và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Cố gắng che giấu hoặc giảm thiểu các thông tin tiêu cực.

20. Vai trò của quan hệ công chúng trong việc hỗ trợ hoạt động lobbying (vận động hành lang) là gì?

A. Che giấu thông tin về hoạt động lobbying của tổ chức.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà lập pháp và tạo dựng dư luận ủng hộ các chính sách mà tổ chức mong muốn.
C. Đe dọa các nhà lập pháp để họ ủng hộ quan điểm của tổ chức.
D. Tổ chức các cuộc biểu tình để gây áp lực lên chính phủ.

21. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một chiến dịch marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp thông qua quảng cáo trả tiền.
B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu, uy tín và mối quan hệ tích cực với công chúng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách loại bỏ các kênh truyền thông truyền thống.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với giới truyền thông trong quan hệ công chúng?

A. Tổ chức các sự kiện lớn và xa hoa để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại để tạo ấn tượng.
C. Duy trì sự minh bạch, trung thực và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời.
D. Xây dựng quan hệ cá nhân thân thiết với các nhà báo bằng mọi giá.

23. Trong quan hệ công chúng, `media relations` (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?

A. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
C. Việc kiểm soát nội dung của các bài báo.
D. Việc tránh tiếp xúc với giới truyền thông.

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông xã hội thường được sử dụng trong quan hệ công chúng?

A. Facebook.
B. LinkedIn.
C. Báo cáo tài chính hàng năm.
D. Twitter.

25. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng để xây dựng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Tổ chức một chiến dịch quảng cáo để tăng doanh số bán hàng.
B. Quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện và công bố thông tin này trên các phương tiện truyền thông.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Che giấu các hoạt động gây hại cho môi trường.

26. Tại sao việc xác định và phân tích đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong quan hệ công chúng?

A. Để tiết kiệm chi phí bằng cách chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ công chúng.
B. Để đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải hiệu quả và phù hợp với nhu cầu, sở thích của từng nhóm công chúng khác nhau.
C. Để tránh phải đối mặt với những ý kiến trái chiều từ công chúng.
D. Để tạo ra một thông điệp duy nhất áp dụng cho tất cả mọi người.

27. Theo James E. Grunig, mô hình quan hệ công chúng nào tập trung vào việc sử dụng truyền thông để thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức?

A. Mô hình đại diện báo chí/tuyên truyền (Press Agentry/Publicity).
B. Mô hình thông tin đại chúng (Public Information).
C. Mô hình bất đối xứng hai chiều (Two-Way Asymmetrical).
D. Mô hình đối xứng hai chiều (Two-Way Symmetrical).

28. Trong quan hệ công chúng, `community relations` (quan hệ cộng đồng) đề cập đến điều gì?

A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho cộng đồng.
B. Việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương nơi tổ chức hoạt động.
C. Việc khai thác tài nguyên của cộng đồng.
D. Việc phớt lờ các vấn đề của cộng đồng.

29. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một chuyên gia quan hệ công chúng?

A. Khả năng viết thông cáo báo chí truyền thống.
B. Khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân với các nhà báo kỳ cựu.
C. Khả năng quản lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội và đa nền tảng.
D. Khả năng tổ chức các sự kiện trực tiếp quy mô lớn.

30. Vai trò của quan hệ công chúng trong việc quản lý danh tiếng của một tổ chức là gì?

A. Chỉ phản ứng khi có khủng hoảng xảy ra.
B. Chủ động xây dựng, duy trì và bảo vệ hình ảnh của tổ chức trong mắt công chúng.
C. Hoàn toàn kiểm soát những gì công chúng nghĩ về tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mới.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng trong lĩnh vực chính trị?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ công chúng trong thời đại kỹ thuật số?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng để hỗ trợ một chiến dịch gây quỹ?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quan hệ công chúng, 'public affairs' (các vấn đề công cộng) tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

5. Khi nào một tổ chức nên xem xét việc thuê một công ty quan hệ công chúng bên ngoài?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là một ví dụ về hoạt động quan hệ công chúng chủ động?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quan hệ công chúng, 'crisis communication' (truyền thông khủng hoảng) là gì?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quan hệ công chúng, 'issue management' (quản lý vấn đề) là gì?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và quan hệ công chúng?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

10. Khi một tổ chức mắc lỗi, chiến lược quan hệ công chúng tốt nhất là gì?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu là một xu hướng quan trọng trong quan hệ công chúng hiện nay?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là một ví dụ về 'earned media' (truyền thông lan tỏa tự nhiên) trong quan hệ công chúng?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quan hệ công chúng, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

14. Theo lý thuyết 'agenda-setting' (ấn định chương trình nghị sự), truyền thông có vai trò gì?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng trong quan hệ công chúng?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quan hệ công chúng, 'internal communications' (truyền thông nội bộ) là gì?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

17. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch quan hệ công chúng, những chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

18. Trong khủng hoảng truyền thông, phát ngôn chính thức của tổ chức nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

19. Một thông cáo báo chí hiệu quả cần có những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

20. Vai trò của quan hệ công chúng trong việc hỗ trợ hoạt động lobbying (vận động hành lang) là gì?

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

21. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng trong một chiến dịch marketing là gì?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với giới truyền thông trong quan hệ công chúng?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quan hệ công chúng, 'media relations' (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông xã hội thường được sử dụng trong quan hệ công chúng?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng quan hệ công chúng để xây dựng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao việc xác định và phân tích đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong quan hệ công chúng?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

27. Theo James E. Grunig, mô hình quan hệ công chúng nào tập trung vào việc sử dụng truyền thông để thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quan hệ công chúng, 'community relations' (quan hệ cộng đồng) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

29. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một chuyên gia quan hệ công chúng?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

30. Vai trò của quan hệ công chúng trong việc quản lý danh tiếng của một tổ chức là gì?