Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Trong quản trị công nghệ, `Total Cost of Ownership` (TCO) bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm chi phí mua phần cứng và phần mềm.
B. Bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc sở hữu và sử dụng một hệ thống công nghệ, bao gồm chi phí mua, triển khai, bảo trì, đào tạo và hỗ trợ.
C. Chỉ bao gồm chi phí nhân công.
D. Chỉ bao gồm chi phí marketing.

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
B. Khả năng sinh lời của dự án so với chi phí đầu tư.
C. Thời gian hoàn thành dự án so với kế hoạch ban đầu.
D. Mức độ rủi ro của dự án.

3. Trong quản trị công nghệ, `ethical AI` (AI đạo đức) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng AI để tạo ra lợi nhuận tối đa.
B. Phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tránh gây hại.
C. Sử dụng AI để thay thế hoàn toàn con người.
D. Sử dụng AI mà không cần quan tâm đến các vấn đề pháp lý.

4. Trong quản trị công nghệ, `Big Data` được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ tài liệu văn phòng.
B. Phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn.
C. Gửi email hàng loạt.
D. Tạo ra các trang web.

5. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ công nghệ hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau để tránh xung đột.
B. Xây dựng văn hóa hợp tác, giao tiếp hiệu quả và phân công trách nhiệm rõ ràng.
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt để thúc đẩy năng suất.
D. Hạn chế đào tạo để tiết kiệm chi phí.

6. Trong quản trị công nghệ, `văn hóa đổi mới` có vai trò gì?

A. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm và chấp nhận rủi ro để tạo ra các giải pháp mới.
C. Tập trung vào việc cải tiến các quy trình hiện có.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhân viên.

7. Trong quản trị công nghệ, `DevOps` là gì?

A. Một phương pháp quản lý tài chính.
B. Một tập hợp các thực hành nhằm tự động hóa và tích hợp các quy trình giữa phát triển phần mềm và vận hành CNTT.
C. Một loại ngôn ngữ lập trình.
D. Một công cụ quản lý dự án.

8. Trong quản trị công nghệ, `platform thinking` (tư duy nền tảng) có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào việc xây dựng các sản phẩm độc lập.
B. Tạo ra một hệ sinh thái mở, nơi nhiều bên có thể tham gia và tạo ra giá trị.
C. Kiểm soát chặt chẽ tất cả các khía cạnh của sản phẩm.
D. Giảm thiểu sự tương tác với các đối tác bên ngoài.

9. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị công nghệ?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Hiệu quả hoạt động và tiến độ đạt được so với mục tiêu đề ra.
C. Số lượng lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí marketing cho sản phẩm.

10. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO trong quản lý chất lượng sản phẩm công nghệ?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao uy tín và sự tin cậy của sản phẩm trên thị trường.
C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.
D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

11. Trong quản lý dự án công nghệ, `scope creep` (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) gây ra hậu quả gì?

A. Giúp dự án hoàn thành nhanh hơn.
B. Tăng chi phí, kéo dài thời gian và giảm chất lượng dự án.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm rủi ro cho dự án.

12. Phân tích `cost-benefit` (chi phí - lợi ích) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các dự án hoặc giải pháp công nghệ khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của công ty.
D. Quản lý rủi ro trong dự án.

13. Đâu là một xu hướng công nghệ có thể ảnh hưởng lớn đến quản trị doanh nghiệp trong tương lai?

A. Sử dụng máy tính cá nhân.
B. Sự phát triển của công nghệ lượng tử (quantum computing).
C. Sử dụng điện thoại bàn.
D. Sử dụng máy fax.

14. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `cloud computing` (điện toán đám mây) trong quản trị công nghệ?

A. Tăng cường sự kiểm soát của doanh nghiệp đối với cơ sở hạ tầng công nghệ.
B. Giảm chi phí đầu tư và bảo trì cơ sở hạ tầng, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.

15. Đâu là một thách thức trong việc quản lý các dự án công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Dễ dàng dự đoán kết quả và hiệu suất của AI.
B. Thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình AI.
C. Khó khăn trong việc giải thích và kiểm soát hành vi của AI.
D. Chi phí đầu tư vào AI luôn thấp.

16. Mô hình `disruptive innovation` (đổi mới đột phá) thường bắt đầu từ đâu?

A. Từ việc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của khách hàng cao cấp.
B. Từ việc cung cấp các giải pháp đơn giản, giá rẻ cho những phân khúc thị trường bị bỏ qua.
C. Từ việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các công nghệ tiên tiến.
D. Từ việc sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ cạnh tranh.

17. Trong quản trị công nghệ, `cybersecurity` (an ninh mạng) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Bảo vệ hệ thống, mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
C. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.

18. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng `outsourcing` (thuê ngoài) trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Mất quyền kiểm soát đối với chất lượng và bảo mật thông tin.
C. Tăng cường sự tập trung vào các hoạt động cốt lõi.
D. Tiếp cận được các chuyên gia có kỹ năng cao.

19. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong quản lý công nghiệp?

A. Sử dụng email để giao tiếp với khách hàng.
B. Giám sát và điều khiển thiết bị từ xa, thu thập dữ liệu để tối ưu hóa hiệu suất.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính.

20. Đâu là một biện pháp để bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

A. Công bố tất cả thông tin về công nghệ của mình cho công chúng.
B. Đăng ký bằng sáng chế, bản quyền và bảo mật thông tin.
C. Sử dụng phần mềm không có bản quyền để tiết kiệm chi phí.
D. Không chia sẻ thông tin với bất kỳ ai.

21. Trong quản trị công nghệ, `technical debt` (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Số tiền mà công ty nợ các nhà cung cấp công nghệ.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng để đáp ứng thời hạn, dẫn đến các vấn đề trong tương lai.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ.
D. Số lượng lỗi chưa được sửa trong phần mềm.

22. Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong dự án công nghệ là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ để tập trung vào các rủi ro lớn.

23. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và tài liệu hóa chi tiết.
B. Linh hoạt thích ứng với thay đổi, hợp tác chặt chẽ với khách hàng và phát triển lặp đi lặp lại.
C. Quản lý rủi ro bằng cách dự đoán và ngăn chặn mọi vấn đề tiềm ẩn.
D. Tối ưu hóa quy trình để đạt hiệu quả cao nhất.

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ `blockchain` được ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Sử dụng robot để tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Theo dõi nguồn gốc và hành trình của sản phẩm một cách minh bạch và an toàn.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự báo nhu cầu thị trường.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

25. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý nguồn nhân lực công nghệ?

A. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có bằng cấp liên quan.
D. Duy trì môi trường làm việc tĩnh lặng và ít thay đổi.

26. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong một doanh nghiệp?

A. Đầu tư vào công nghệ mới nhất mà không cần xem xét đến nhu cầu thực tế.
B. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất.
C. Giữ bí mật về kế hoạch chuyển đổi số để tránh sự phản đối từ nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi công nghệ mà không thay đổi quy trình và văn hóa làm việc.

27. Chiến lược `Đại dương xanh` trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trong các thị trường hiện có để giành thị phần.
B. Tạo ra các thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để đạt lợi thế cạnh tranh.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.

28. Trong quản trị công nghệ, `Minimum Viable Product` (MVP) là gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng.
B. Phiên bản sản phẩm đơn giản nhất với các tính năng cốt lõi, đủ để thu hút khách hàng sớm và thu thập phản hồi.
C. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất trên thị trường.
D. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.

29. Đâu là một chiến lược để quản lý sự thay đổi công nghệ trong một tổ chức?

A. Áp đặt công nghệ mới mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Giao tiếp rõ ràng về lý do thay đổi, cung cấp đào tạo và hỗ trợ, và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình chuyển đổi.
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên về công nghệ mới.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi công nghệ mà không thay đổi quy trình làm việc.

30. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược công nghệ?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của công ty.
D. Quản lý rủi ro trong dự án.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

1. Trong quản trị công nghệ, 'Total Cost of Ownership' (TCO) bao gồm những gì?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

2. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản trị công nghệ, 'ethical AI' (AI đạo đức) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản trị công nghệ, 'Big Data' được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ công nghệ hiệu quả?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản trị công nghệ, 'văn hóa đổi mới' có vai trò gì?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quản trị công nghệ, 'DevOps' là gì?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản trị công nghệ, 'platform thinking' (tư duy nền tảng) có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

9. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị công nghệ?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO trong quản lý chất lượng sản phẩm công nghệ?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản lý dự án công nghệ, 'scope creep' (phạm vi dự án bị mở rộng ngoài kiểm soát) gây ra hậu quả gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

12. Phân tích 'cost-benefit' (chi phí - lợi ích) được sử dụng để làm gì trong quản trị công nghệ?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là một xu hướng công nghệ có thể ảnh hưởng lớn đến quản trị doanh nghiệp trong tương lai?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'cloud computing' (điện toán đám mây) trong quản trị công nghệ?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một thách thức trong việc quản lý các dự án công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

16. Mô hình 'disruptive innovation' (đổi mới đột phá) thường bắt đầu từ đâu?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản trị công nghệ, 'cybersecurity' (an ninh mạng) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng 'outsourcing' (thuê ngoài) trong quản trị công nghệ?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT) trong quản lý công nghiệp?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một biện pháp để bảo vệ tài sản trí tuệ của doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản trị công nghệ, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

22. Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong dự án công nghệ là gì?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ nhấn mạnh yếu tố nào?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một ví dụ về công nghệ 'blockchain' được ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý nguồn nhân lực công nghệ?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong một doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

27. Chiến lược 'Đại dương xanh' trong quản trị công nghệ tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quản trị công nghệ, 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là một chiến lược để quản lý sự thay đổi công nghệ trong một tổ chức?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 3

30. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược công nghệ?