Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Chứng chỉ nào sau đây chứng nhận khách sạn tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và phát triển bền vững?

A. ISO 9001.
B. HACCP.
C. LEED.
D. OHSAS 18001.

2. Khách sạn nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng.
B. Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu chất thải và tiết kiệm nước.
C. Xây dựng thêm các khu vực vui chơi giải trí.
D. Tăng cường sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.

3. Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) dùng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Khả năng sinh lời của khách sạn.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Mức độ nợ của khách sạn.

4. Loại hình marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Direct marketing.
B. Relationship marketing.
C. Guerilla marketing.
D. Product marketing.

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng (customer experience) tại khách sạn?

A. Cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
B. Đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng, tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Áp dụng công nghệ mới nhất.

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh phân phối phòng phổ biến trong ngành khách sạn?

A. OTA (Online Travel Agencies).
B. GDS (Global Distribution Systems).
C. Trang web của khách sạn.
D. Sàn giao dịch chứng khoán.

7. Trong quản lý khách sạn, `FOM` thường được dùng để chỉ vị trí nào?

A. Food and Beverage Manager.
B. Front Office Manager.
C. Financial Operations Manager.
D. Facilities and Operations Manager.

8. Khi nào khách sạn nên áp dụng chiến lược giá động (dynamic pricing)?

A. Khi công suất phòng luôn ổn định.
B. Khi nhu cầu biến động theo mùa, sự kiện hoặc các yếu tố khác.
C. Khi không có đối thủ cạnh tranh.
D. Khi muốn giữ giá phòng ổn định.

9. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả?

A. Chỉ dựa vào các đánh giá trực tuyến.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng, thu thập ý kiến trực tiếp và theo dõi các kênh truyền thông xã hội.
C. Bỏ qua các ý kiến tiêu cực.
D. Chỉ thu thập ý kiến từ khách hàng thân thiết.

10. Trong quản trị khách sạn, thuật ngữ `RevPAR` là viết tắt của:

A. Revenue Per Available Room (Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn).
B. Revenue Per Actual Rate (Doanh thu trên mỗi giá thực tế).
C. Room Profit After Revenue (Lợi nhuận phòng sau doanh thu).
D. Rate Parity Across Reservations (Giá ngang bằng trên các đặt phòng).

11. Trong quản lý nhân sự khách sạn, điều gì quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi?

A. Trả lương cao nhất thị trường.
B. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp, đào tạo và ghi nhận thành tích.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Giảm giờ làm việc.

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

A. Xác định tiêu chuẩn dịch vụ.
B. Đo lường hiệu suất dịch vụ.
C. So sánh giá với đối thủ cạnh tranh.
D. Thực hiện hành động khắc phục và cải tiến.

13. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi khách sạn mới khai trương?

A. Giá hớt váng (Skimming pricing).
B. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).

14. Công nghệ nào sau đây giúp khách sạn tự động hóa quy trình check-in và check-out?

A. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS).
B. Hệ thống điểm bán hàng (POS).
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

15. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào thường liên quan đến các vấn đề pháp lý?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro tuân thủ.
D. Rủi ro chiến lược.

16. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

A. Số lượng khách hàng phàn nàn về dịch vụ.
B. Chi phí marketing trên mỗi lượt đặt phòng.
C. Công suất sử dụng phòng (Occupancy Rate).
D. Chi phí trung bình để làm sạch một phòng (Cost Per Occupied Room - CPOR).

17. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng (supply chain) của khách sạn?

A. Tìm nhà cung cấp rẻ nhất.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giao hàng đúng hạn và quản lý chi phí hiệu quả.
C. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất.
D. Tăng số lượng nhà cung cấp.

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu trong quản trị khách sạn?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Sử dụng dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và các sự kiện sắp tới.
D. Phương pháp Delphi.

19. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để quản lý danh tiếng trực tuyến của khách sạn?

A. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực.
B. Trả lời tất cả các đánh giá, cả tích cực lẫn tiêu cực, một cách chuyên nghiệp và kịp thời.
C. Xóa các đánh giá tiêu cực khỏi các trang web đánh giá.
D. Chỉ tập trung vào các đánh giá tích cực.

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý doanh thu trong khách sạn?

A. Tối đa hóa công suất phòng bằng mọi giá.
B. Tối đa hóa doanh thu bằng cách bán đúng sản phẩm, đúng khách hàng, đúng thời điểm và đúng giá.
C. Giảm chi phí hoạt động xuống mức tối thiểu.
D. Duy trì giá phòng ổn định trong suốt cả năm.

21. Trong quản lý khách sạn, thuật ngữ `ADR` là viết tắt của:

A. Average Daily Rate (Giá trung bình hàng ngày).
B. Actual Discount Rate (Tỷ lệ chiết khấu thực tế).
C. Adjusted Daily Revenue (Doanh thu hàng ngày đã điều chỉnh).
D. Annual Depreciation Reserve (Quỹ khấu hao hàng năm).

22. Theo bạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

A. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.
B. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
C. Đào tạo và trao quyền cho nhân viên, tạo môi trường làm việc tích cực.
D. Xây dựng chính sách lương thưởng hấp dẫn.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá phòng khách sạn?

A. Mùa vụ du lịch.
B. Sự kiện đặc biệt.
C. Giá cổ phiếu của công ty quản lý khách sạn.
D. Giá của đối thủ cạnh tranh.

24. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân khúc thị trường trong quản trị khách sạn?

A. Tăng số lượng phòng của khách sạn.
B. Nhắm mục tiêu các nhóm khách hàng cụ thể với các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
C. Giảm giá phòng cho tất cả khách hàng.
D. Tăng chi phí marketing.

25. Khách sạn nên làm gì để đối phó với khủng hoảng truyền thông?

A. Phớt lờ các tin đồn.
B. Đưa ra thông tin chính xác, minh bạch và kịp thời, đồng thời thể hiện sự đồng cảm.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Tắt tất cả các kênh truyền thông.

26. Trong quản lý an ninh khách sạn, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách?

A. Lắp đặt camera giám sát ở mọi nơi.
B. Đào tạo nhân viên về các quy trình an ninh, kiểm soát ra vào và ứng phó với tình huống khẩn cấp.
C. Thuê bảo vệ có vũ trang.
D. Yêu cầu khách hàng tự chịu trách nhiệm về an toàn cá nhân.

27. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) có vai trò gì trong quản trị khách sạn?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng giá phòng.
C. Thu hút và giữ chân khách hàng, tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại.
D. Đơn giản hóa quy trình đặt phòng.

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là xu hướng quan trọng trong ngành khách sạn hiện nay?

A. Ứng dụng công nghệ (AI, IoT, Big Data).
B. Tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Phát triển bền vững và có trách nhiệm với môi trường.
D. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.

29. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xử lý phàn nàn của khách hàng?

A. Luôn luôn đồng ý với khách hàng.
B. Giải quyết phàn nàn một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời thể hiện sự đồng cảm.
C. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quyền lợi của khách sạn.
D. Phớt lờ phàn nàn nếu nó không nghiêm trọng.

30. Vai trò chính của Revenue Manager trong khách sạn là gì?

A. Quản lý nhân sự của khách sạn.
B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng.
C. Tối ưu hóa doanh thu thông qua việc định giá và quản lý hàng tồn kho.
D. Quản lý hoạt động marketing của khách sạn.

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

1. Chứng chỉ nào sau đây chứng nhận khách sạn tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

2. Khách sạn nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) dùng để đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

4. Loại hình marketing nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc thiết kế trải nghiệm khách hàng (customer experience) tại khách sạn?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kênh phân phối phòng phổ biến trong ngành khách sạn?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quản lý khách sạn, 'FOM' thường được dùng để chỉ vị trí nào?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

8. Khi nào khách sạn nên áp dụng chiến lược giá động (dynamic pricing)?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn thu thập phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản trị khách sạn, thuật ngữ 'RevPAR' là viết tắt của:

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản lý nhân sự khách sạn, điều gì quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý chất lượng dịch vụ trong khách sạn?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

13. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi khách sạn mới khai trương?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

14. Công nghệ nào sau đây giúp khách sạn tự động hóa quy trình check-in và check-out?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào thường liên quan đến các vấn đề pháp lý?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

16. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng (supply chain) của khách sạn?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự báo nhu cầu trong quản trị khách sạn?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để quản lý danh tiếng trực tuyến của khách sạn?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của quản lý doanh thu trong khách sạn?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản lý khách sạn, thuật ngữ 'ADR' là viết tắt của:

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

22. Theo bạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá phòng khách sạn?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân khúc thị trường trong quản trị khách sạn?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

25. Khách sạn nên làm gì để đối phó với khủng hoảng truyền thông?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản lý an ninh khách sạn, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho khách?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

27. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) có vai trò gì trong quản trị khách sạn?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là xu hướng quan trọng trong ngành khách sạn hiện nay?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xử lý phàn nàn của khách hàng?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 3

30. Vai trò chính của Revenue Manager trong khách sạn là gì?