Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sẩy Thai

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sẩy Thai

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sẩy Thai

1. Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi bị sẩy thai?

A. Bắt đầu cố gắng mang thai lại ngay lập tức.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ về mặt cảm xúc và thể chất.
C. Tự trách bản thân về những gì đã xảy ra.
D. Giữ bí mật về việc sẩy thai với gia đình và bạn bè.

2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra sẩy thai?

A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Nhiễm trùng.
C. Căng thẳng nhẹ trong cuộc sống hàng ngày.
D. Các vấn đề về tử cung.

3. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống đủ nước.

4. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp hỗ trợ thể chất sau khi sẩy thai?

A. Nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Tránh giao tiếp với người khác.

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai?

A. Sự chấm dứt thai kỳ tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Sự chấm dứt thai kỳ do can thiệp y tế.
C. Sự chấm dứt thai kỳ sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
D. Sự chấm dứt thai kỳ do tai nạn.

6. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi lựa chọn phương pháp điều trị sau sẩy thai?

A. Chi phí của phương pháp điều trị.
B. Sở thích cá nhân và tình trạng sức khỏe.
C. Lời khuyên từ bạn bè.
D. Thời gian hồi phục nhanh nhất.

7. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, điều gì quan trọng nhất cần được kiểm tra?

A. Chế độ ăn uống của người mẹ.
B. Lịch sử tiêm chủng của người mẹ.
C. Các vấn đề về di truyền hoặc cấu trúc tử cung.
D. Mức độ căng thẳng của người mẹ.

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc can thiệp y tế là cần thiết để xử lý sẩy thai?

A. Khi có dấu hiệu sẩy thai hoàn toàn và không có biến chứng.
B. Khi có dấu hiệu sẩy thai không hoàn toàn hoặc nhiễm trùng.
C. Khi người phụ nữ muốn tự nhiên chờ đợi quá trình sẩy thai diễn ra.
D. Khi người phụ nữ cảm thấy đau bụng nhẹ.

9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm nhiễm sắc thể của cả cha và mẹ.
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm chức năng gan.

10. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương pháp hút thai (MVA) có thể được xem xét?

A. Khi thai nhi đã phát triển quá lớn.
B. Khi người phụ nữ muốn giữ lại thai nhi.
C. Khi cần loại bỏ mô thai sau sẩy thai ở giai đoạn sớm.
D. Khi người phụ nữ không có bất kỳ triệu chứng nào.

11. Sau khi sẩy thai, khi nào thì nên thử mang thai lại?

A. Ngay lập tức, không cần chờ đợi.
B. Sau ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
C. Sau 6 tháng.
D. Sau 1 năm.

12. Loại sẩy thai nào mà thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?

A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không hoàn toàn.
C. Sẩy thai lưu.
D. Sẩy thai nhiễm trùng.

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác nhận sẩy thai?

A. Đo huyết áp.
B. Siêu âm.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Kiểm tra thị lực.

14. Điều nào sau đây không phải là một lựa chọn hỗ trợ tâm lý cho phụ nữ sau khi sẩy thai?

A. Tham gia nhóm hỗ trợ.
B. Tìm kiếm tư vấn cá nhân.
C. Tập trung hoàn toàn vào công việc để quên đi nỗi buồn.
D. Chia sẻ cảm xúc với người thân và bạn bè.

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ lớn tuổi?

A. Tăng cường tập thể dục.
B. Giảm cân.
C. Tăng nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể ở trứng.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.

16. Đâu là dấu hiệu phổ biến nhất của sẩy thai?

A. Đau bụng dữ dội.
B. Chảy máu âm đạo.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Tăng cân nhanh chóng.

17. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về đông máu có thể gây sẩy thai?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
C. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

18. Thời gian nào sau đây được coi là thời điểm có nguy cơ sẩy thai cao nhất?

A. Tam cá nguyệt thứ nhất (1-12 tuần).
B. Tam cá nguyệt thứ hai (13-27 tuần).
C. Tam cá nguyệt thứ ba (28-40 tuần).
D. Giai đoạn chuyển dạ.

19. Loại hỗ trợ nào sau đây có thể giúp phụ nữ đối phó với cảm giác mất mát sau khi sẩy thai?

A. Tránh nói về cảm xúc của mình.
B. Tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tìm kiếm tư vấn.
C. Tự cô lập mình khỏi xã hội.
D. Cố gắng quên đi mọi chuyện càng nhanh càng tốt.

20. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giúp đẩy mô thai ra khỏi tử cung sau khi sẩy thai?

A. Thuốc giảm đau.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Misoprostol.
D. Vitamin tổng hợp.

21. Tình trạng nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai?

A. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Các vấn đề về tuyến giáp.
C. Thiếu máu do thiếu sắt được điều trị.
D. Bệnh tự miễn.

22. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?

A. Uống rượu thường xuyên.
B. Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
C. Hút thuốc lá.
D. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

A. Tiền sử sẩy thai.
B. Tuổi của mẹ.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp trước khi mang thai.
D. Các vấn đề về sức khỏe của mẹ như tiểu đường không kiểm soát.

24. Điều gì quan trọng cần theo dõi sau khi sẩy thai để đảm bảo không có biến chứng?

A. Màu sắc của mắt.
B. Chu kỳ kinh nguyệt và các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Sự thay đổi về cân nặng.
D. Mức độ đói.

25. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sau sẩy thai?

A. Cảm giác tội lỗi.
B. Mức độ hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
C. Thời tiết bên ngoài.
D. Nỗi buồn và sự mất mát.

26. Bệnh lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

A. Cảm lạnh thông thường.
B. Tiểu đường không kiểm soát.
C. Viêm họng.
D. Đau nửa đầu.

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mô thai còn sót lại sau khi sẩy thai?

A. Truyền máu.
B. Nội soi ổ bụng.
C. nong và nạo (D&C).
D. Vật lý trị liệu.

28. Sau khi sẩy thai, điều gì quan trọng cần thảo luận với bác sĩ trước khi mang thai lại?

A. Màu tóc yêu thích.
B. Các biện pháp phòng ngừa và xét nghiệm cần thiết.
C. Kế hoạch du lịch trong tương lai.
D. Nhãn hiệu quần áo trẻ em yêu thích.

29. Trong trường hợp nào sau đây, việc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia tâm lý là cần thiết sau khi sẩy thai?

A. Khi cảm thấy buồn trong vài ngày.
B. Khi có các triệu chứng trầm cảm kéo dài hoặc cảm thấy khó đối phó.
C. Khi cảm thấy vui vẻ và lạc quan.
D. Khi có thể tự mình giải quyết mọi vấn đề.

30. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc tư vấn di truyền sau khi sẩy thai liên tiếp?

A. Chọn giới tính cho em bé trong tương lai.
B. Xác định nguy cơ tái phát và cung cấp thông tin về các lựa chọn.
C. Thay đổi gen của người mẹ.
D. Đảm bảo rằng người mẹ không bao giờ mang thai lại.

1 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì quan trọng nhất cần làm sau khi bị sẩy thai?

2 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra sẩy thai?

3 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố lối sống nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

4 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp hỗ trợ thể chất sau khi sẩy thai?

5 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai?

6 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi lựa chọn phương pháp điều trị sau sẩy thai?

7 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

7. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, điều gì quan trọng nhất cần được kiểm tra?

8 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc can thiệp y tế là cần thiết để xử lý sẩy thai?

9 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây sẩy thai liên tiếp?

10 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

10. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương pháp hút thai (MVA) có thể được xem xét?

11 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

11. Sau khi sẩy thai, khi nào thì nên thử mang thai lại?

12 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

12. Loại sẩy thai nào mà thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?

13 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác nhận sẩy thai?

14 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

14. Điều nào sau đây không phải là một lựa chọn hỗ trợ tâm lý cho phụ nữ sau khi sẩy thai?

15 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ lớn tuổi?

16 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là dấu hiệu phổ biến nhất của sẩy thai?

17 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

17. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về đông máu có thể gây sẩy thai?

18 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

18. Thời gian nào sau đây được coi là thời điểm có nguy cơ sẩy thai cao nhất?

19 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

19. Loại hỗ trợ nào sau đây có thể giúp phụ nữ đối phó với cảm giác mất mát sau khi sẩy thai?

20 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

20. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giúp đẩy mô thai ra khỏi tử cung sau khi sẩy thai?

21 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

21. Tình trạng nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ sẩy thai?

22 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai?

23 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?

24 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì quan trọng cần theo dõi sau khi sẩy thai để đảm bảo không có biến chứng?

25 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

25. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sau sẩy thai?

26 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

26. Bệnh lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?

27 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mô thai còn sót lại sau khi sẩy thai?

28 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

28. Sau khi sẩy thai, điều gì quan trọng cần thảo luận với bác sĩ trước khi mang thai lại?

29 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

29. Trong trường hợp nào sau đây, việc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia tâm lý là cần thiết sau khi sẩy thai?

30 / 30

Category: Sẩy Thai

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc tư vấn di truyền sau khi sẩy thai liên tiếp?