Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Trong hệ thống thần kinh tự chủ, bộ phận nào chịu trách nhiệm cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`?

A. Hệ thần kinh phó giao cảm
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh ruột
D. Hệ thần kinh trung ương

2. Cấu trúc nào sau đây của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận sự thay đổi về gia tốc tuyến tính?

A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Tiền đình
D. Màng nhĩ

3. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Hạch nền
D. Đồi thị

4. Bộ phận nào của thận chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu glucose trở lại máu?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

5. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

A. LH (hormone luteinizing)
B. FSH (hormone kích thích nang trứng)
C. Estrogen
D. Progesterone

6. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin?

A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Yếu tố VIII
D. Yếu tố XIII

7. Loại tế bào nào tham gia trực tiếp vào việc phá hủy tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc
D. Đại thực bào

8. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành mạch máu mới từ các mạch máu đã tồn tại?

A. Apoptosis
B. Angiogenesis
C. Metastasis
D. Necrosis

9. Loại tế bào nào trong phổi chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

A. Tế bào phế nang loại I
B. Tế bào phế nang loại II
C. Tế bào bụi
D. Tế bào Clara

10. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Gastrin

11. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm cảm nhận đau?

A. Thụ thể áp lực
B. Thụ thể hóa học
C. Thụ thể nhiệt
D. Thụ thể đau

12. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược trong tim?

A. Nút xoang nhĩ
B. Nút nhĩ thất
C. Van tim
D. Sợi Purkinje

13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp?

A. Angiotensin II
B. Aldosterone
C. ADH (hormone chống bài niệu)
D. ANP (Peptide lợi niệu nhĩ)

14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH trong máu?

A. Tăng nhịp thở
B. Giảm nhịp thở
C. Hệ đệm bicarbonate
D. Tăng sản xuất axit lactic

15. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể?

A. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh phó giao cảm
D. Hệ thống miễn dịch

16. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

A. Kênh natri luôn mở
B. Bơm natri-kali
C. Kênh kali luôn mở
D. Kênh canxi điện thế

17. Cấu trúc nào sau đây của mắt chịu trách nhiệm chính trong việc điều tiết để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau?

A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Thủy tinh thể
D. Võng mạc

18. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao
D. Tế bào vi thần kinh đệm

19. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

A. Run cơ
B. Co mạch máu ngoại biên
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Giảm nhịp tim

20. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa nhịp tim khi huyết áp tăng cao?

A. Phản xạ Bezold-Jarisch
B. Phản xạ Bainbridge
C. Phản xạ Cushing
D. Phản xạ Baroreceptor

21. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K

22. Loại tế bào nào trong xương chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ?

A. Tế bào tạo xương
B. Tế bào hủy xương
C. Tế bào xương
D. Tế bào sụn

23. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

A. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
B. Prolactin
C. Oxytocin
D. Relaxin

24. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng?

A. IgA
B. IgD
C. IgE
D. IgG

25. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

A. Tăng pH
B. Giảm nhiệt độ
C. Tăng nồng độ CO2
D. Giảm 2,3-BPG

26. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong điều hòa chu kỳ ngủ-thức?

A. Cortisol
B. Melatonin
C. Insulin
D. Thyroxine

27. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit clohydric (HCl)?

A. Tế bào chính
B. Tế bào cổ tuyến
C. Tế bào thành
D. Tế bào G

28. Phản xạ nào sau đây được điều khiển trực tiếp bởi tủy sống, không cần sự tham gia của não bộ?

A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ ho
C. Phản xạ rụt tay khi chạm vào vật nóng
D. Phản xạ nuốt

29. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Hành não

30. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào delta
D. Tế bào PP

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong hệ thống thần kinh tự chủ, bộ phận nào chịu trách nhiệm cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

2. Cấu trúc nào sau đây của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận sự thay đổi về gia tốc tuyến tính?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

3. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

4. Bộ phận nào của thận chịu trách nhiệm chính trong việc tái hấp thu glucose trở lại máu?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

5. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

7. Loại tế bào nào tham gia trực tiếp vào việc phá hủy tế bào bị nhiễm virus?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

8. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành mạch máu mới từ các mạch máu đã tồn tại?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

9. Loại tế bào nào trong phổi chịu trách nhiệm sản xuất surfactant?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

10. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ glucose trong máu?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

11. Loại thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm cảm nhận đau?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

12. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược trong tim?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

13. Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm huyết áp?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH trong máu?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

15. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

16. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

17. Cấu trúc nào sau đây của mắt chịu trách nhiệm chính trong việc điều tiết để nhìn rõ các vật ở khoảng cách khác nhau?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

18. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh trung ương?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

19. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

20. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa nhịp tim khi huyết áp tăng cao?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

21. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

22. Loại tế bào nào trong xương chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

23. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai và có vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

24. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

26. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò quan trọng trong điều hòa chu kỳ ngủ-thức?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

27. Loại tế bào nào trong dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất axit clohydric (HCl)?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

28. Phản xạ nào sau đây được điều khiển trực tiếp bởi tủy sống, không cần sự tham gia của não bộ?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

29. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

30. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?