1. Hệ số an toàn được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa ứng suất cho phép và ứng suất làm việc
B. Tỷ số giữa ứng suất chảy và ứng suất làm việc
C. Tỷ số giữa ứng suất phá hủy và ứng suất làm việc
D. Tỷ số giữa ứng suất làm việc và ứng suất phá hủy
2. Để tăng độ cứng vững của một thanh chịu xoắn, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng chiều dài thanh
B. Giảm chiều dài thanh
C. Tăng đường kính thanh
D. Giảm đường kính thanh
3. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo lò xo?
A. Thép कार्बन
B. Nhôm
C. Đồng
D. Chì
4. Ảnh hưởng của ứng suất dư đến độ bền mỏi của vật liệu là:
A. Luôn làm giảm độ bền mỏi
B. Luôn làm tăng độ bền mỏi
C. Có thể làm tăng hoặc giảm độ bền mỏi tùy thuộc vào dấu của ứng suất dư
D. Không ảnh hưởng đến độ bền mỏi
5. Độ dai va đập là gì?
A. Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo
B. Khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị va đập
C. Khả năng của vật liệu chịu tải trọng tĩnh
D. Khả năng của vật liệu chống lại mài mòn
6. Độ bền chảy của vật liệu thể hiện điều gì?
A. Khả năng chịu tải lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị phá hủy
B. Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo
C. Khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng
D. Độ cứng của vật liệu
7. Trong thí nghiệm kéo thép, giai đoạn nào ứng suất và biến dạng có quan hệ tuyến tính?
A. Giai đoạn chảy dẻo
B. Giai đoạn đàn hồi
C. Giai đoạn hóa bền
D. Giai đoạn thắt cổ chai
8. Trong điều kiện nào thì công thức Euler được sử dụng để tính toán tải trọng tới hạn cho cột?
A. Khi cột ngắn
B. Khi cột chịu tải trọng ngang
C. Khi cột dài và chịu nén dọc trục
D. Khi cột có tiết diện phức tạp
9. Trong thiết kế trục, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tránh phá hủy do mỏi?
A. Độ bền kéo cao
B. Độ dẻo cao
C. Độ cứng cao
D. Bề mặt nhẵn và giảm ứng suất tập trung
10. Trong phân tích ứng suất, điều kiện biên là gì?
A. Các ràng buộc và tải trọng tác dụng lên vật thể
B. Tính chất vật liệu của vật thể
C. Hình dạng của vật thể
D. Kích thước của vật thể
11. Khi thiết kế một dầm chịu uốn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu uốn của dầm?
A. Diện tích mặt cắt ngang
B. Mô men quán tính của mặt cắt ngang
C. Chiều dài của dầm
D. Vật liệu của dầm
12. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào?
A. Ứng suất và biến dạng
B. Lực và gia tốc
C. Nhiệt độ và độ giãn dài
D. Áp suất và thể tích
13. Hiện tượng creep là gì?
A. Biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng tĩnh trong thời gian dài
B. Biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của tải trọng thay đổi
C. Sự phá hủy đột ngột của vật liệu
D. Sự phục hồi hình dạng ban đầu của vật liệu sau khi dỡ tải
14. Đại lượng nào sau đây thể hiện khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo?
A. Độ cứng
B. Độ bền
C. Độ dẻo
D. Độ dai
15. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một vật liệu chịu tải trọng lặp đi lặp lại?
A. Hiện tượng trễ
B. Hiện tượng mỏi
C. Hiện tượngcreep
D. Hiện tượng đàn hồi
16. Hiện tượng nào sau đây có thể làm tăng độ bền của kim loại thông qua việc tạo ra các chướng ngại vật cho sự di chuyển của dislokasi?
A. Ủ
B. Ramming
C. Tôi
D. Ramming và tôi
17. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ bền của vật liệu thường là:
A. Tăng độ bền
B. Giảm độ bền
C. Không ảnh hưởng
D. Tăng độ dẻo
18. Trong thiết kế kết cấu, hệ số an toàn thường được chọn lớn hơn 1 để:
A. Giảm chi phí vật liệu
B. Đảm bảo kết cấu chịu được tải trọng lớn hơn dự kiến
C. Giảm trọng lượng của kết cấu
D. Tăng tính thẩm mỹ của kết cấu
19. Khi một vật liệu chịu ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vật liệu sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi dỡ tải
B. Vật liệu sẽ bị biến dạng dẻo
C. Vật liệu sẽ bị phá hủy ngay lập tức
D. Vật liệu sẽ trở nên cứng hơn
20. Ứng suất pháp tuyến là gì?
A. Thành phần ứng suất vuông góc với mặt cắt ngang
B. Thành phần ứng suất tiếp tuyến với mặt cắt ngang
C. Tổng các ứng suất trên mặt cắt ngang
D. Ứng suất gây ra bởi lực xoắn
21. Ứng suất cắt là gì?
A. Ứng suất vuông góc với mặt cắt ngang
B. Ứng suất song song với mặt cắt ngang
C. Ứng suất gây ra bởi lực kéo
D. Ứng suất gây ra bởi lực nén
22. Mô đun đàn hồi (Young`s modulus) là gì?
A. Đại lượng đặc trưng cho độ cứng của vật liệu
B. Đại lượng đặc trưng cho độ dẻo của vật liệu
C. Đại lượng đặc trưng cho độ bền của vật liệu
D. Đại lượng đặc trưng cho khả năng chống mỏi của vật liệu
23. Khi một vật liệu chịu tải trọng động, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với tải trọng tĩnh?
A. Độ bền kéo
B. Độ bền chảy
C. Độ dai va đập
D. Độ cứng
24. Sự khác biệt chính giữa ứng suất kỹ thuật và ứng suất thực là gì?
A. Ứng suất kỹ thuật sử dụng diện tích ban đầu, ứng suất thực sử dụng diện tích tức thời
B. Ứng suất thực sử dụng diện tích ban đầu, ứng suất kỹ thuật sử dụng diện tích tức thời
C. Ứng suất kỹ thuật chỉ áp dụng cho vật liệu đàn hồi, ứng suất thực áp dụng cho vật liệu dẻo
D. Ứng suất thực dễ tính toán hơn ứng suất kỹ thuật
25. Trong các phương pháp hàn, ứng suất dư thường xuất hiện do:
A. Sự co ngót không đều của kim loại khi làm nguội
B. Sử dụng vật liệu hàn không phù hợp
C. Tốc độ hàn quá nhanh
D. Tốc độ hàn quá chậm
26. Hiện tượng mỏi kim loại xảy ra do tác dụng của:
A. Tải trọng tĩnh
B. Tải trọng va đập
C. Tải trọng thay đổi theo chu kỳ
D. Tải trọng tập trung
27. Độ dẻo của vật liệu là gì?
A. Khả năng chịu lực mà không bị biến dạng
B. Khả năng biến dạng dẻo lớn mà không bị phá hủy
C. Khả năng hấp thụ năng lượng khi va chạm
D. Khả năng chống lại vết lõm
28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định ứng suất và biến dạng trong các kết cấu phức tạp?
A. Phương pháp tính tay
B. Phương pháp phần tử hữu hạn
C. Phương pháp thử và sai
D. Phương pháp gần đúng
29. Độ bền kéo là gì?
A. Khả năng của vật liệu chống lại biến dạng dẻo
B. Ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt
C. Khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng
D. Độ cứng của vật liệu
30. Khi một vật liệu chịu tải trọng xoắn, loại ứng suất nào là chủ yếu?
A. Ứng suất kéo
B. Ứng suất nén
C. Ứng suất cắt
D. Ứng suất uốn