1. Một bệnh nhân suy thận cấp 1 có lượng nước tiểu ít hơn 0.5 ml/kg/giờ trong vòng 6 giờ được coi là:
A. Vô niệu.
B. Thiểu niệu.
C. Đa niệu.
D. Bình thường.
2. Trong suy thận cấp 1, tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) xảy ra do:
A. Thận mất khả năng bài tiết acid.
B. Thận mất khả năng tái hấp thu bicarbonat.
C. Tăng sản xuất acid trong cơ thể.
D. Cả A và B.
3. Trong bối cảnh suy thận cấp 1, hội chứng gan thận (hepatorenal syndrome) là gì?
A. Tình trạng suy thận do bệnh lý gan nặng gây ra.
B. Tình trạng suy gan do bệnh lý thận nặng gây ra.
C. Tình trạng suy cả gan và thận do nhiễm trùng.
D. Tình trạng suy gan và thận do sử dụng thuốc kéo dài.
4. Một bệnh nhân bị suy thận cấp 1 do tắc nghẽn đường tiết niệu (postrenal AKI) có thể có biểu hiện nào sau đây?
A. Tiểu nhiều.
B. Đau quặn thận.
C. Huyết áp thấp.
D. Da xanh xao.
5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong giai đoạn đầu của suy thận cấp 1 do giảm tưới máu?
A. Lọc máu cấp cứu.
B. Truyền dịch để phục hồi thể tích tuần hoàn.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh.
D. Chế độ ăn hạn chế protein.
6. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân suy thận cấp 1?
A. Hạ đường huyết.
B. Tăng kali máu.
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Hạ natri máu.
7. Trong điều trị suy thận cấp 1, tại sao cần tránh sử dụng các thuốc lợi tiểu thiazide?
A. Vì chúng có thể gây hạ kali máu.
B. Vì chúng không hiệu quả trong việc giảm phù.
C. Vì chúng có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận.
D. Vì chúng có thể làm tăng creatinin huyết thanh.
8. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa suy thận cấp 1 ở bệnh nhân nhập viện?
A. Hạn chế truyền dịch.
B. Theo dõi sát chức năng thận và tránh sử dụng các thuốc độc thận.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thường xuyên.
D. Cho bệnh nhân ăn chế độ ăn giàu protein.
9. Một bệnh nhân bị suy thận cấp 1 do dùng thuốc cản quang (contrast-induced nephropathy). Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là gì?
A. Truyền dịch trước và sau khi dùng thuốc cản quang.
B. Sử dụng liều thuốc cản quang thấp nhất có thể.
C. Tránh sử dụng thuốc cản quang nếu có thể.
D. Tất cả các biện pháp trên.
10. Vai trò của siêu âm thận trong chẩn đoán suy thận cấp 1 là gì?
A. Đánh giá chức năng lọc của thận.
B. Phát hiện tắc nghẽn đường tiết niệu.
C. Xác định nguyên nhân gây tổn thương thận.
D. Đánh giá kích thước thận.
11. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và làm tăng nguy cơ suy thận cấp 1?
A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Ibuprofen.
D. Vitamin C.
12. Trong suy thận cấp 1, tình trạng tăng phosphat máu (hyperphosphatemia) xảy ra do:
A. Thận mất khả năng bài tiết phosphat.
B. Tăng hấp thu phosphat từ ruột.
C. Giảm hấp thu phosphat từ xương.
D. Tăng sản xuất phosphat trong cơ thể.
13. Mục tiêu chính của điều trị suy thận cấp 1 là gì?
A. Ngăn ngừa tiến triển thành suy thận mạn.
B. Phục hồi chức năng thận và điều trị nguyên nhân.
C. Duy trì chức năng thận còn lại.
D. Giảm các triệu chứng của bệnh.
14. Một bệnh nhân có creatinin huyết thanh tăng gấp 1.5 lần so với ban đầu trong vòng 7 ngày được chẩn đoán là suy thận cấp 1 theo tiêu chuẩn KDIGO. Đây là mức độ suy thận cấp nào?
A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn 4.
15. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để chẩn đoán suy thận cấp 1?
A. Xét nghiệm creatinin huyết thanh.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Sinh thiết thận.
D. Siêu âm thận.
16. Một bệnh nhân suy thận cấp 1 có thể có những thay đổi nào trong xét nghiệm nước tiểu?
A. Tăng nồng độ glucose.
B. Giảm nồng độ protein.
C. Xuất hiện trụ niệu (casts).
D. Giảm số lượng bạch cầu.
17. Bệnh nhân bị hội chứng ly giải u (tumor lysis syndrome) sau hóa trị có nguy cơ cao bị suy thận cấp 1 do:
A. Tăng huyết áp.
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu do tinh thể urat.
C. Nhiễm trùng.
D. Mất nước.
18. Khi nào thì lọc máu được chỉ định trong điều trị suy thận cấp 1?
A. Khi bệnh nhân có tăng kali máu không đáp ứng với điều trị nội khoa.
B. Khi bệnh nhân có eGFR trên 60 ml/phút/1.73m2.
C. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
D. Khi bệnh nhân có huyết áp ổn định.
19. Một bệnh nhân được chẩn đoán suy thận cấp 1 do viêm cầu thận cấp (acute glomerulonephritis). Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Truyền dịch.
B. Lọc máu.
C. Corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch.
D. Thuốc lợi tiểu.
20. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận cấp 1?
A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Chế độ ăn giàu kali.
C. Chế độ ăn hạn chế protein và kali.
D. Chế độ ăn giàu natri.
21. Một bệnh nhân bị suy thận cấp 1 có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?
A. Đi tiểu nhiều.
B. Huyết áp tăng cao.
C. Phù toàn thân.
D. Không có triệu chứng rõ ràng.
22. Một bệnh nhân lớn tuổi bị mất nước do tiêu chảy kéo dài nhập viện. Xét nghiệm cho thấy creatinin huyết thanh tăng cao. Đây có thể là trường hợp của:
A. Suy thận mạn tính.
B. Suy thận cấp 1 trước thận.
C. Suy thận cấp 1 tại thận.
D. Suy thận cấp 1 sau thận.
23. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt suy thận cấp trước thận (prerenal AKI) với suy thận cấp tại thận (intrinsic AKI)?
A. Mức độ protein niệu cao hơn trong suy thận cấp tại thận.
B. Tỷ lệ BUN/Creatinin thấp hơn trong suy thận cấp trước thận.
C. Đáp ứng tốt với truyền dịch trong suy thận cấp tại thận.
D. Luôn có tiểu máu trong suy thận cấp tại thận.
24. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) được sử dụng trong điều trị suy thận cấp 1 với mục đích chính nào?
A. Tăng cường chức năng lọc của thận.
B. Giảm phù và quá tải thể tích.
C. Bảo vệ thận khỏi tổn thương thêm.
D. Cung cấp kali cho cơ thể.
25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp 1 là gì?
A. Tăng huyết áp mạn tính không kiểm soát.
B. Sử dụng kéo dài các thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Giảm tưới máu thận do mất nước hoặc sốc.
D. Viêm cầu thận mạn tính.
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận trong chẩn đoán suy thận cấp 1?
A. Công thức máu toàn phần.
B. Điện giải đồ.
C. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
D. Xét nghiệm chức năng gan.
27. Trong suy thận cấp 1, tại sao cần kiểm soát chặt chẽ lượng dịch vào và ra?
A. Để ngăn ngừa tình trạng mất nước.
B. Để ngăn ngừa tình trạng quá tải thể tích và phù phổi.
C. Để cải thiện chức năng thận.
D. Để giảm huyết áp.
28. Loại bỏ yếu tố gây độc thận (ví dụ: ngừng thuốc độc thận) có vai trò gì trong điều trị suy thận cấp 1?
A. Giúp thận nhanh chóng phục hồi chức năng.
B. Ngăn ngừa tổn thương thận thêm và tạo điều kiện cho phục hồi.
C. Giảm nhu cầu lọc máu.
D. Giảm nguy cơ biến chứng.
29. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của suy thận cấp 1?
A. Tuổi cao.
B. Bệnh tim mạch.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Uống nhiều nước.
30. Trong suy thận cấp 1, tại sao cần theo dõi và điều chỉnh điện giải đồ?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị mất nước.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như rối loạn nhịp tim do tăng kali máu.
C. Để cải thiện chức năng thận.
D. Để giảm phù.