1. FAST là viết tắt của các triệu chứng nào trong nhận biết sớm tai biến mạch máu não?
A. Fatigue, Arm weakness, Speech difficulty, Time to call 911
B. Face drooping, Arm weakness, Speech difficulty, Time to call 911
C. Fever, Arm pain, Speech difficulty, Time to call 911
D. Falling, Arm numbness, Speech difficulty, Time to call 911
2. Trong điều trị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ, thuốc tiêu sợi huyết (alteplase) thường được sử dụng trong vòng bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
A. Trong vòng 24 giờ
B. Trong vòng 4.5 giờ
C. Trong vòng 72 giờ
D. Trong vòng 12 giờ
3. Trong điều trị tai biến mạch máu não do xuất huyết, mục tiêu chính là gì?
A. Làm tan cục máu đông
B. Kiểm soát huyết áp và giảm áp lực nội sọ
C. Tăng cường lưu lượng máu đến não
D. Ngăn ngừa co giật
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định nhanh chóng loại tai biến mạch máu não (xuất huyết hay thiếu máu cục bộ)?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp X-quang
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Siêu âm Doppler
5. Điều gì quan trọng nhất trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của tai biến mạch máu não?
A. Đo chiều cao và cân nặng của bệnh nhân
B. Đánh giá các triệu chứng thần kinh và chức năng vận động
C. Hỏi về tiền sử bệnh của gia đình
D. Kiểm tra thị lực của bệnh nhân
6. Mục tiêu của việc điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân có nguy cơ tai biến mạch máu não là gì?
A. Tăng huyết áp lên mức cao hơn bình thường
B. Duy trì huyết áp ở mức an toàn để giảm áp lực lên mạch máu não
C. Giảm huyết áp xuống mức thấp nhất có thể
D. Không cần điều trị huyết áp
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ tai biến mạch máu não?
A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Ăn nhiều đồ ăn nhanh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Không hút thuốc lá
8. Ngoài việc dùng thuốc và thay đổi lối sống, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tai biến mạch máu não ở người có tiền sử rung nhĩ?
A. Uống trà xanh hàng ngày
B. Sử dụng liệu pháp châm cứu
C. Sử dụng thuốc chống đông máu hoặc phẫu thuật bít tắc tiểu nhĩ trái
D. Tập yoga
9. Loại tai biến mạch máu não nào xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn?
A. Tai biến mạch máu não xuất huyết
B. Tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ
C. Phình mạch não
D. Dị dạng động tĩnh mạch não
10. Thuật ngữ "TIA" (Transient Ischemic Attack) trong bối cảnh tai biến mạch máu não có nghĩa là gì?
A. Tai biến mạch máu não cấp tính
B. Cơn thiếu máu não thoáng qua
C. Tai biến mạch máu não do chấn thương
D. Tai biến mạch máu não không rõ nguyên nhân
11. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ ai đó bị tai biến mạch máu não?
A. Cho họ uống nước và nghỉ ngơi
B. Theo dõi triệu chứng trong vài giờ
C. Gọi cấp cứu ngay lập tức
D. Tự đưa họ đến bệnh viện
12. Phương pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ cho bệnh nhân bị khó nói sau tai biến mạch máu não?
A. Vật lý trị liệu
B. Liệu pháp ngôn ngữ
C. Xoa bóp
D. Châm cứu
13. Loại tế bào nào bị tổn thương chính trong tai biến mạch máu não?
A. Tế bào máu
B. Tế bào cơ
C. Tế bào thần kinh (neuron)
D. Tế bào biểu mô
14. Trong bối cảnh tai biến mạch máu não, "cửa sổ thời gian" đề cập đến điều gì?
A. Thời gian tối đa để phục hồi hoàn toàn sau tai biến
B. Thời gian tối đa để sử dụng thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp mạch máu
C. Thời gian tối đa để xuất viện sau tai biến
D. Thời gian tối đa để bắt đầu phục hồi chức năng
15. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau tai biến mạch máu não và ảnh hưởng đến khả năng nuốt?
A. Khó thở
B. Khó nuốt (Dysphagia)
C. Đau đầu
D. Chóng mặt
16. Loại thuốc nào thường được sử dụng để dự phòng tai biến mạch máu não thứ phát ở bệnh nhân có tiền sử tai biến do xơ vữa động mạch?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin hoặc clopidogrel)
C. Vitamin tổng hợp
D. Thuốc giảm đau
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não?
A. Huyết áp thấp
B. Sử dụng thuốc chống đông máu
C. Cholesterol máu thấp
D. Uống nhiều nước
18. Loại can thiệp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ nếu thuốc tiêu sợi huyết không hiệu quả hoặc không thể sử dụng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u não
B. Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học
C. Liệu pháp oxy cao áp
D. Truyền máu
19. Ngoài các yếu tố nguy cơ đã biết, yếu tố nào sau đây có thể góp phần làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não ở phụ nữ?
A. Sử dụng thuốc tránh thai
B. Ăn chay
C. Tập yoga thường xuyên
D. Ngủ đủ giấc
20. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong giai đoạn sớm của tai biến mạch máu não?
A. Đột ngột yếu hoặc tê liệt một bên mặt, tay hoặc chân
B. Khó nói hoặc khó hiểu lời nói
C. Đau ngực dữ dội
D. Mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt
21. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tai biến mạch máu não do cục máu đông hình thành từ tim di chuyển lên não?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Rung nhĩ
C. Hen suyễn
D. Đau nửa đầu
22. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo của tai biến mạch máu não?
A. Đau đầu dữ dội đột ngột
B. Yếu hoặc tê một bên cơ thể
C. Nhìn mờ hoặc mất thị lực đột ngột
D. Đau bụng âm ỉ kéo dài
23. Một trong những nguyên nhân chính gây xuất huyết não là gì?
A. Huyết áp thấp kéo dài
B. Tăng huyết áp không kiểm soát
C. Chế độ ăn ít muối
D. Uống nhiều rượu
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây tai biến mạch máu não?
A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Hoạt động thể chất thường xuyên
D. Tiền sử rung nhĩ
25. Sau tai biến mạch máu não, điều gì quan trọng trong việc ngăn ngừa loét do tì đè ở bệnh nhân nằm liệt giường?
A. Cho bệnh nhân ăn nhiều chất xơ
B. Thay đổi tư thế thường xuyên
C. Đắp chăn ấm cho bệnh nhân
D. Cho bệnh nhân uống nhiều nước đá
26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa thứ phát tai biến mạch máu não?
A. Uống vitamin hàng ngày
B. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, và rối loạn lipid máu
C. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày
D. Ăn chay trường
27. Chỉ số nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ ở bệnh nhân sau tai biến mạch máu não?
A. Chiều cao
B. Cân nặng
C. Huyết áp
D. Nhịp thở
28. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của người chăm sóc trong quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não?
A. Hỗ trợ bệnh nhân thực hiện các bài tập vật lý trị liệu
B. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ đúng lịch trình dùng thuốc
C. Giúp bệnh nhân tái hòa nhập cộng đồng
D. Tự ý thay đổi phác đồ điều trị của bác sĩ
29. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể kiểm soát được để giảm thiểu khả năng bị tai biến mạch máu não?
A. Tuổi tác
B. Tiền sử gia đình
C. Tăng huyết áp
D. Chủng tộc
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não?
A. Cải thiện khả năng vận động
B. Cải thiện khả năng giao tiếp
C. Tái hòa nhập cộng đồng
D. Ngăn ngừa tuyệt đối các cơn tai biến mạch máu não khác