Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) bao gồm các yếu tố chính nào?

A. Chỉ bao gồm nhận thức về tính dễ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
B. Bao gồm nhận thức về tính dễ mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, lợi ích của hành động và rào cản đối với hành động.
C. Chỉ bao gồm lợi ích của hành động và rào cản đối với hành động.
D. Chỉ bao gồm các yếu tố di truyền và môi trường.

2. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế phòng vệ `phủ nhận` ở bệnh nhân?

A. Bệnh nhân đổ lỗi cho người khác về tình trạng bệnh của mình.
B. Bệnh nhân chấp nhận hoàn toàn tình trạng bệnh và tuân thủ điều trị.
C. Bệnh nhân từ chối tin rằng mình mắc bệnh nghiêm trọng mặc dù có bằng chứng rõ ràng.
D. Bệnh nhân tìm kiếm thông tin chi tiết về bệnh tình của mình và thảo luận với bác sĩ.

3. Trong tâm lý y học, `sự tuân thủ điều trị` (treatment adherence) đề cập đến điều gì?

A. Việc bệnh nhân hoàn toàn tin tưởng vào bác sĩ.
B. Việc bác sĩ tuân thủ các phác đồ điều trị đã được thiết lập.
C. Việc bệnh nhân thực hiện theo các chỉ dẫn của bác sĩ về thuốc men, lối sống và các biện pháp can thiệp khác.
D. Việc bệnh nhân chỉ tìm kiếm ý kiến từ một bác sĩ duy nhất.

4. Điều gì sau đây là một cách thể hiện sự đồng cảm với bệnh nhân?

A. Nói với bệnh nhân rằng họ nên cảm thấy may mắn vì tình trạng của họ không tệ hơn.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt với bệnh nhân để không làm họ cảm thấy khó chịu.
C. Lắng nghe cẩn thận những gì bệnh nhân nói, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và thể hiện sự quan tâm chân thành.
D. Cố gắng đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không cần lắng nghe bệnh nhân.

5. Theo tâm lý học, `hiệu ứng giả dược` (placebo effect) xảy ra do đâu?

A. Do tác dụng sinh hóa trực tiếp của chất giả dược lên cơ thể.
B. Do sự thay đổi khách quan trong bệnh tình của bệnh nhân.
C. Do kỳ vọng, niềm tin và các yếu tố tâm lý khác của bệnh nhân.
D. Do lỗi trong quá trình nghiên cứu và đánh giá thuốc.

6. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của `gánh nặng của người chăm sóc`?

A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và hạnh phúc.
B. Có đủ thời gian cho bản thân và các hoạt động yêu thích.
C. Cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng, cô đơn và thiếu ngủ.
D. Nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ gia đình và bạn bè.

7. Trong tâm lý y học, `gánh nặng của người chăm sóc` (caregiver burden) đề cập đến điều gì?

A. Sự hài lòng và niềm vui khi chăm sóc người thân.
B. Những khó khăn và căng thẳng mà người chăm sóc phải đối mặt khi chăm sóc người bệnh.
C. Sự hỗ trợ tài chính mà người chăm sóc nhận được từ chính phủ.
D. Sự cải thiện sức khỏe của người bệnh nhờ sự chăm sóc tận tình.

8. Trong bối cảnh tâm lý y học, `stress` (căng thẳng) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một trạng thái hoàn toàn tiêu cực và luôn gây hại cho sức khỏe.
B. Một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với bất kỳ yêu cầu hoặc áp lực nào.
C. Một trạng thái chỉ xảy ra khi có quá nhiều việc phải làm.
D. Một trạng thái chỉ ảnh hưởng đến những người có vấn đề tâm lý.

9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

A. Mối quan hệ tốt đẹp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
B. Sự hiểu biết rõ ràng về bệnh tình và kế hoạch điều trị.
C. Chi phí điều trị cao và sự phức tạp của phác đồ điều trị.
D. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.

10. Trong tâm lý y học, `sự phục hồi` (resilience) được hiểu là gì?

A. Khả năng tránh né hoàn toàn những khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
B. Khả năng nhanh chóng trở lại trạng thái ban đầu sau khi trải qua khó khăn và thử thách.
C. Khả năng không cảm thấy đau khổ hoặc buồn bã khi đối mặt với nghịch cảnh.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn mọi tình huống trong cuộc sống.

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân?

A. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện kiến thức chuyên môn.
B. Duy trì khoảng cách chuyên nghiệp nghiêm ngặt để tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của bệnh nhân.
C. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự thấu cảm và tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân.
D. Tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

12. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự phục hồi?

A. Cô lập bản thân khỏi xã hội để tránh bị tổn thương.
B. Duy trì thái độ bi quan và tiêu cực.
C. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội vững chắc và duy trì thái độ tích cực.
D. Tránh nói về những khó khăn đã trải qua.

13. Trong giao tiếp với bệnh nhân mắc bệnh nan y, điều gì là quan trọng nhất?

A. Tránh nói về cái chết để không làm bệnh nhân lo lắng.
B. Cung cấp thông tin một cách trung thực và nhạy cảm, đồng thời tôn trọng mong muốn và cảm xúc của bệnh nhân.
C. Tập trung vào các phương pháp điều trị thử nghiệm để duy trì hy vọng cho bệnh nhân.
D. Áp đặt quan điểm cá nhân về tôn giáo và tâm linh lên bệnh nhân.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về `cơ thể hóa` (somatization)?

A. Bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý để giải quyết vấn đề.
B. Bệnh nhân bị đau đầu và đau bụng mãn tính do căng thẳng trong công việc.
C. Bệnh nhân tuân thủ điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.
D. Bệnh nhân tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe.

15. Làm thế nào để giảm thiểu sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần?

A. Tránh nói về bệnh tâm thần để không làm mọi người lo lắng.
B. Giáo dục cộng đồng về bệnh tâm thần, chia sẻ những câu chuyện cá nhân và sử dụng ngôn ngữ tôn trọng.
C. Tập trung vào những hạn chế của người mắc bệnh tâm thần.
D. Cách ly người mắc bệnh tâm thần khỏi xã hội để bảo vệ họ.

16. Kỹ thuật nào sau đây giúp nhân viên y tế đối phó với căng thẳng một cách hiệu quả?

A. Làm việc quá sức để quên đi căng thẳng.
B. Tránh chia sẻ cảm xúc với đồng nghiệp.
C. Thực hành chánh niệm (mindfulness) và các kỹ thuật thư giãn.
D. Sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.

17. Trong tâm lý y học, `sự kỳ thị` (stigma) liên quan đến bệnh tật có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân như thế nào?

A. Sự kỳ thị không có ảnh hưởng gì đến bệnh nhân.
B. Sự kỳ thị chỉ ảnh hưởng đến những người mắc bệnh truyền nhiễm.
C. Sự kỳ thị có thể dẫn đến cảm giác xấu hổ, cô lập, trì hoãn việc tìm kiếm điều trị và giảm chất lượng cuộc sống.
D. Sự kỳ thị giúp bệnh nhân mạnh mẽ hơn và đối phó tốt hơn với bệnh tật.

18. Trong bối cảnh tâm lý y học, `sự thấu cảm` được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Khả năng chia sẻ cảm xúc với người khác một cách thụ động.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đồng thời nhận thức được sự khác biệt giữa cảm xúc của bản thân và người đó.
C. Khả năng áp đặt quan điểm cá nhân lên trải nghiệm của người khác.
D. Khả năng phớt lờ cảm xúc của người khác để duy trì sự khách quan.

19. Trong tâm lý y học, `niềm tin sức khỏe` (health belief) ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của một người như thế nào?

A. Niềm tin sức khỏe không có ảnh hưởng gì đến hành vi sức khỏe.
B. Niềm tin sức khỏe chỉ ảnh hưởng đến hành vi của những người có trình độ học vấn cao.
C. Niềm tin sức khỏe ảnh hưởng đến nhận thức về nguy cơ, mức độ nghiêm trọng và lợi ích của các hành vi sức khỏe, từ đó tác động đến quyết định và hành động của một người.
D. Niềm tin sức khỏe chỉ ảnh hưởng đến những người đã mắc bệnh mãn tính.

20. Trong tâm lý y học, `mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân` (doctor-patient relationship) được xem là yếu tố quan trọng trong điều trị vì sao?

A. Vì nó giúp bác sĩ kiểm soát bệnh nhân tốt hơn.
B. Vì nó không có ảnh hưởng gì đến kết quả điều trị.
C. Vì nó tạo ra sự tin tưởng, hợp tác và tuân thủ điều trị tốt hơn, từ đó cải thiện kết quả điều trị.
D. Vì nó giúp bệnh nhân tiết kiệm chi phí điều trị.

21. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân?

A. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện kiến thức chuyên môn.
C. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự đồng cảm, tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân và cung cấp thông tin rõ ràng.
D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên bệnh nhân.

22. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để tăng cường tự trọng?

A. So sánh bản thân với người khác và tập trung vào những điểm yếu.
B. Đặt ra những mục tiêu không thực tế để thử thách bản thân.
C. Tập trung vào những điểm mạnh và thành tựu của bản thân, đồng thời chấp nhận những khuyết điểm.
D. Tránh giao tiếp với người khác để tránh bị chỉ trích.

23. Trong tâm lý y học, `tự trọng` (self-esteem) đóng vai trò gì trong việc duy trì sức khỏe tinh thần?

A. Tự trọng cao luôn dẫn đến hành vi tự mãn và coi thường sức khỏe.
B. Tự trọng thấp không ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
C. Tự trọng cao giúp tăng cường khả năng đối phó với căng thẳng, xây dựng mối quan hệ lành mạnh và duy trì sức khỏe tinh thần tốt.
D. Tự trọng chỉ quan trọng đối với những người có vấn đề về ngoại hình.

24. Theo tâm lý y học, việc `chấp nhận` (acceptance) tình trạng bệnh tật có vai trò gì đối với bệnh nhân?

A. Việc chấp nhận tình trạng bệnh tật khiến bệnh nhân trở nên thụ động và không muốn điều trị.
B. Việc chấp nhận tình trạng bệnh tật giúp bệnh nhân đối phó với bệnh tật một cách tích cực hơn, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Việc chấp nhận tình trạng bệnh tật chỉ quan trọng đối với những người mắc bệnh mãn tính.
D. Việc chấp nhận tình trạng bệnh tật khiến bệnh nhân cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi.

25. Nguyên tắc chính của liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) là gì?

A. Tập trung vào việc thay đổi quá khứ để giải quyết các vấn đề hiện tại.
B. Tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi để cải thiện cảm xúc và hành vi.
C. Tập trung vào việc sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng.
D. Tập trung vào việc phân tích giấc mơ để hiểu rõ tiềm thức.

26. Trong tâm lý y học, `sự đồng cảm` (compassion) khác với `sự thương hại` (pity) như thế nào?

A. Sự đồng cảm và sự thương hại là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
B. Sự đồng cảm là cảm giác buồn bã cho người khác, trong khi sự thương hại là cảm giác muốn giúp đỡ họ.
C. Sự đồng cảm là cảm giác thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau của người khác, trong khi sự thương hại là cảm giác thương xót và coi người khác là yếu đuối.
D. Sự đồng cảm là cảm giác muốn tránh xa người đang gặp khó khăn, trong khi sự thương hại là cảm giác muốn đến gần họ.

27. Chiến lược nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc yoga.

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự kiệt sức (burnout) ở nhân viên y tế?

A. Cảm thấy mệt mỏi và kiệt quệ về thể chất và tinh thần.
B. Mất hứng thú và động lực làm việc.
C. Tăng cường sự đồng cảm và quan tâm đến bệnh nhân.
D. Cảm thấy bất lực và vô vọng.

29. Trong tâm lý y học, `liệu pháp nhận thức - hành vi` (CBT) được sử dụng để điều trị những vấn đề gì?

A. Chỉ được sử dụng để điều trị các bệnh về thể chất.
B. Chỉ được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
C. Được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề tâm lý và thể chất, bao gồm lo âu, trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và đau mãn tính.
D. Chỉ được sử dụng để cải thiện kỹ năng giao tiếp.

30. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `somatization` (cơ thể hóa) dùng để chỉ hiện tượng gì?

A. Quá trình điều trị bệnh bằng các phương pháp vật lý trị liệu.
B. Quá trình chuyển đổi các vấn đề tâm lý thành các triệu chứng cơ thể.
C. Quá trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật.
D. Quá trình chẩn đoán bệnh dựa trên các xét nghiệm sinh hóa.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

1. Mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) bao gồm các yếu tố chính nào?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

2. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế phòng vệ 'phủ nhận' ở bệnh nhân?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

3. Trong tâm lý y học, 'sự tuân thủ điều trị' (treatment adherence) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì sau đây là một cách thể hiện sự đồng cảm với bệnh nhân?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

5. Theo tâm lý học, 'hiệu ứng giả dược' (placebo effect) xảy ra do đâu?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của 'gánh nặng của người chăm sóc'?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

7. Trong tâm lý y học, 'gánh nặng của người chăm sóc' (caregiver burden) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh tâm lý y học, 'stress' (căng thẳng) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

10. Trong tâm lý y học, 'sự phục hồi' (resilience) được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường sự phục hồi?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong giao tiếp với bệnh nhân mắc bệnh nan y, điều gì là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'cơ thể hóa' (somatization)?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

15. Làm thế nào để giảm thiểu sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

16. Kỹ thuật nào sau đây giúp nhân viên y tế đối phó với căng thẳng một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong tâm lý y học, 'sự kỳ thị' (stigma) liên quan đến bệnh tật có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân như thế nào?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bối cảnh tâm lý y học, 'sự thấu cảm' được hiểu chính xác nhất là gì?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

19. Trong tâm lý y học, 'niềm tin sức khỏe' (health belief) ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của một người như thế nào?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

20. Trong tâm lý y học, 'mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân' (doctor-patient relationship) được xem là yếu tố quan trọng trong điều trị vì sao?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì sau đây là một cách để cải thiện mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sau đây là một cách hiệu quả để tăng cường tự trọng?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

23. Trong tâm lý y học, 'tự trọng' (self-esteem) đóng vai trò gì trong việc duy trì sức khỏe tinh thần?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

24. Theo tâm lý y học, việc 'chấp nhận' (acceptance) tình trạng bệnh tật có vai trò gì đối với bệnh nhân?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc chính của liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) là gì?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

26. Trong tâm lý y học, 'sự đồng cảm' (compassion) khác với 'sự thương hại' (pity) như thế nào?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

27. Chiến lược nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quản lý căng thẳng?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự kiệt sức (burnout) ở nhân viên y tế?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

29. Trong tâm lý y học, 'liệu pháp nhận thức - hành vi' (CBT) được sử dụng để điều trị những vấn đề gì?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

30. Trong tâm lý y học, thuật ngữ 'somatization' (cơ thể hóa) dùng để chỉ hiện tượng gì?