1. Ở trẻ em, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tăng áp lực nội sọ mạn tính?
A. Đường khớp sọ giãn rộng
B. Nôn ói cấp tính
C. Co giật toàn thân
D. Thay đổi tri giác đột ngột
2. Theo dõi áp lực nội sọ liên tục được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Chấn thương sọ não nặng (GCS 3-8) kèm bất thường trên CT scan
B. Đau đầu mạn tính
C. Chóng mặt
D. Mất ngủ
3. Biện pháp nào sau đây là can thiệp ngoại khoa để giảm áp lực nội sọ?
A. Mở sọ giải áp
B. Sử dụng an thần
C. Kiểm soát thân nhiệt
D. Tối ưu hóa thông khí
4. Triệu chứng sớm nhất và thường gặp nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ em là gì?
A. Thay đổi tri giác
B. Phù gai thị
C. Nôn vọt
D. Nhức đầu
5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách cải thiện dẫn lưu tĩnh mạch từ não?
A. Nâng cao đầu giường 30 độ
B. Đặt bệnh nhân ở tư thế Trendelenburg
C. Truyền dịch nhanh
D. Gây mê sâu
6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân thường gặp gây tăng áp lực nội sọ?
A. Hạ huyết áp
B. Chấn thương sọ não
C. U não
D. Xuất huyết não
7. Khi nào thì nên cân nhắc phẫu thuật mở sọ giải áp ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Khi các biện pháp điều trị nội khoa thất bại
B. Khi áp lực nội sọ dưới 20 mmHg
C. Khi bệnh nhân tỉnh táo hoàn toàn
D. Khi bệnh nhân không có tổn thương não trên CT scan
8. Trong điều trị tăng áp lực nội sọ, mục tiêu áp lực tưới máu não (CPP) ở người lớn thường được duy trì ở mức nào?
A. 50-70 mmHg
B. 80-100 mmHg
C. 100-120 mmHg
D. 40-50 mmHg
9. Trong trường hợp tăng áp lực nội sọ do chấn thương sọ não, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa tổn thương thứ phát?
A. Huyết áp
B. Đường huyết
C. Thân nhiệt
D. Tất cả các đáp án trên
10. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ do tắc nghẽn dẫn lưu dịch não tủy?
A. U não thất
B. Hạ huyết áp tư thế
C. Thiếu máu não
D. Viêm phổi
11. Trong trường hợp tăng áp lực nội sọ do xuất huyết dưới nhện, yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh?
A. Co thắt mạch máu não
B. Tăng huyết áp
C. Giảm natri máu
D. Tăng đường huyết
12. Điều nào sau đây là một dấu hiệu muộn của tăng áp lực nội sọ?
A. Giãn đồng tử một bên
B. Nhức đầu
C. Nôn ói
D. Thay đổi tri giác nhẹ
13. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào sau đây?
A. CPP = Huyết áp trung bình (MAP) - Áp lực nội sọ (ICP)
B. CPP = ICP - MAP
C. CPP = MAP + ICP
D. CPP = Huyết áp tâm thu - Huyết áp tâm trương
14. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Phenytoin
B. Insulin
C. Epinephrine
D. Atropine
15. Điều gì sau đây là một biện pháp điều trị nội khoa quan trọng để giảm áp lực nội sọ?
A. Truyền dịch ưu trương (ví dụ: Manitol, NaCl 3%)
B. Truyền dịch nhược trương (ví dụ: NaCl 0.45%)
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) để tăng thể tích tuần hoàn
D. Nâng cao đầu giường lên 15 độ
16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm sản xuất dịch não tủy?
A. Acetazolamide
B. Furosemide
C. Manitol
D. NaCl 3%
17. Vị trí đặt catheter theo dõi áp lực nội sọ thường gặp nhất là?
A. Trong não thất
B. Dưới màng cứng
C. Ngoài màng cứng
D. Trong xoang tĩnh mạch dọc trên
18. Hội chứng Cushing (tăng huyết áp, nhịp tim chậm, rối loạn nhịp thở) là dấu hiệu của?
A. Tăng áp lực nội sọ nặng
B. Hạ đường huyết
C. Sốc giảm thể tích
D. Ngộ độc thuốc
19. Trong trường hợp tăng áp lực nội sọ do phù não sau đột quỵ, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Manitol
B. Warfarin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
20. Điều gì sau đây là một biến chứng tiềm ẩn của việc dẫn lưu dịch não tủy để giảm áp lực nội sọ?
A. Xẹp não
B. Tăng huyết áp
C. Tăng đường huyết
D. Giảm natri máu
21. Trong trường hợp tăng áp lực nội sọ, điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng trong việc duy trì tưới máu não?
A. Duy trì áp lực tưới máu não (CPP) thích hợp
B. Giảm huyết áp
C. Tăng PaCO2
D. Giảm thân nhiệt
22. Mục tiêu PaCO2 tối ưu ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ thường nằm trong khoảng nào?
A. 35-40 mmHg
B. 45-50 mmHg
C. 50-55 mmHg
D. 30-35 mmHg
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng áp lực nội sọ ở bệnh nhân thở máy?
A. PEEP cao
B. PEEP thấp
C. VT thấp
D. FiO2 thấp
24. Ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, việc kiểm soát thân nhiệt là rất quan trọng vì:
A. Sốt làm tăng nhu cầu chuyển hóa của não
B. Hạ thân nhiệt làm tăng đông máu
C. Sốt làm giảm áp lực thẩm thấu máu
D. Hạ thân nhiệt làm tăng áp lực thẩm thấu máu
25. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, việc sử dụng thuốc an thần có mục đích chính nào?
A. Giảm nhu cầu chuyển hóa của não
B. Tăng huyết áp
C. Tăng nhịp tim
D. Giảm đường huyết
26. Phù gai thị là dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ, nhưng cần phân biệt với tình trạng nào sau đây?
A. Viêm thần kinh thị giác
B. Tật khúc xạ
C. Đục thủy tinh thể
D. Glaucoma góc đóng
27. Giá trị áp lực nội sọ (ICP) bình thường ở người lớn là bao nhiêu?
A. 5-15 mmHg
B. 20-30 mmHg
C. 30-40 mmHg
D. 40-50 mmHg
28. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm phù tế bào não?
A. Sử dụng corticosteroid
B. Truyền dịch muối đẳng trương
C. Truyền albumin
D. Sử dụng kháng sinh
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ sau chấn thương sọ não?
A. Giảm thông khí (PaCO2 tăng)
B. Tăng thông khí (PaCO2 giảm)
C. Tăng huyết áp
D. Nằm đầu thấp
30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm thể tích máu trong não?
A. Sử dụng thuốc co mạch
B. Truyền dịch
C. Truyền máu
D. Sử dụng thuốc giãn mạch