1. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng rượu bia và tăng huyết áp?
A. Uống rượu bia không ảnh hưởng đến huyết áp.
B. Uống rượu bia điều độ có thể giúp giảm huyết áp.
C. Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp.
D. Chỉ có rượu mạnh mới làm tăng huyết áp.
2. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để đo huyết áp tại nhà chính xác?
A. Sử dụng máy đo huyết áp bắp tay đã được kiểm định.
B. Đo huyết áp sau khi uống cà phê hoặc hút thuốc lá trong vòng 30 phút.
C. Ngồi thẳng lưng, chân đặt trên sàn, tay đặt ngang tim.
D. Đo huyết áp 2 lần mỗi lần, cách nhau 1-2 phút.
3. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của thuốc lá đối với huyết áp?
A. Thuốc lá không ảnh hưởng đến huyết áp.
B. Thuốc lá có thể làm giảm huyết áp.
C. Thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và gây tổn thương mạch máu.
D. Chỉ hút thuốc lá điện tử mới gây tăng huyết áp.
4. Tại sao người tăng huyết áp nên hạn chế căng thẳng (stress)?
A. Vì căng thẳng không ảnh hưởng đến huyết áp.
B. Vì căng thẳng làm giảm huyết áp.
C. Vì căng thẳng kích thích hệ thần kinh giao cảm làm tăng huyết áp.
D. Vì căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở người có bệnh tâm lý.
5. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân có kèm theo bệnh thận mạn tính?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
6. Bệnh nhân tăng huyết áp nên hạn chế loại muối nào trong chế độ ăn?
A. Muối i-ốt.
B. Muối natri.
C. Muối kali.
D. Muối magie.
7. Tại sao người tăng huyết áp nên kiểm tra chức năng thận định kỳ?
A. Vì tăng huyết áp không ảnh hưởng đến thận.
B. Vì tăng huyết áp có thể gây tổn thương thận.
C. Vì bệnh thận có thể làm giảm huyết áp.
D. Vì kiểm tra chức năng thận giúp phát hiện sớm bệnh tim.
8. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào, đo tại phòng khám?
A. 130/80 mmHg.
B. 140/90 mmHg.
C. 120/70 mmHg.
D. 150/90 mmHg.
9. Tại sao việc kiểm soát cân nặng quan trọng đối với người bị tăng huyết áp?
A. Vì cân nặng không liên quan đến huyết áp.
B. Vì thừa cân làm giảm áp lực lên tim.
C. Vì thừa cân làm tăng áp lực lên tim và mạch máu.
D. Vì người gầy thường có huyết áp cao hơn.
10. Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đối với huyết áp là gì?
A. Tập thể dục làm tăng huyết áp.
B. Tập thể dục không ảnh hưởng đến huyết áp.
C. Tập thể dục giúp giảm huyết áp.
D. Tập thể dục chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở người trẻ.
11. Tình trạng tăng huyết áp áo choàng trắng (white coat hypertension) là gì?
A. Huyết áp tăng cao liên tục cả ở phòng khám và tại nhà.
B. Huyết áp chỉ tăng cao khi đo tại phòng khám, còn huyết áp tại nhà bình thường.
C. Huyết áp chỉ tăng cao khi đo tại nhà, còn huyết áp tại phòng khám bình thường.
D. Huyết áp luôn thấp hơn bình thường.
12. Điều nào sau đây là đúng về mục tiêu huyết áp ở người lớn tuổi bị tăng huyết áp?
A. Mục tiêu huyết áp ở người lớn tuổi luôn phải dưới 120/80 mmHg.
B. Mục tiêu huyết áp ở người lớn tuổi có thể cao hơn một chút so với người trẻ tuổi.
C. Không cần điều trị tăng huyết áp ở người lớn tuổi.
D. Mục tiêu huyết áp ở người lớn tuổi phải cao hơn 160/100 mmHg.
13. Tăng huyết áp thứ phát là gì?
A. Tăng huyết áp do yếu tố di truyền.
B. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
C. Tăng huyết áp do một bệnh lý hoặc thuốc gây ra.
D. Tăng huyết áp chỉ xảy ra ở người trẻ.
14. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?
A. Tuổi tác.
B. Thói quen ăn mặn.
C. Bệnh cường giáp.
D. Ít vận động.
15. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của kali đối với huyết áp?
A. Kali làm tăng huyết áp.
B. Kali không ảnh hưởng đến huyết áp.
C. Kali giúp giảm huyết áp.
D. Kali chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở người có bệnh thận.
16. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố nguy cơ chính gây tăng huyết áp?
A. Tiền sử gia đình có người mắc tăng huyết áp.
B. Thừa cân hoặc béo phì.
C. Uống đủ nước mỗi ngày.
D. Chế độ ăn nhiều natri.
17. Tại sao cần tầm soát tăng huyết áp định kỳ?
A. Vì tăng huyết áp thường có triệu chứng rõ ràng.
B. Vì tăng huyết áp có thể không có triệu chứng trong giai đoạn đầu.
C. Vì tăng huyết áp chỉ xảy ra ở người lớn tuổi.
D. Vì tăng huyết áp không gây biến chứng.
18. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
19. Điều nào sau đây là đúng về việc đo huyết áp ở tư thế đứng?
A. Không cần đo huyết áp ở tư thế đứng.
B. Chỉ đo huyết áp ở tư thế đứng cho người trẻ.
C. Đo huyết áp ở tư thế đứng giúp phát hiện hạ huyết áp tư thế đứng.
D. Đo huyết áp ở tư thế đứng luôn cho kết quả chính xác hơn.
20. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để kiểm soát huyết áp?
A. Rau xanh và trái cây tươi.
B. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
C. Ngũ cốc nguyên hạt.
D. Các loại đậu.
21. Tại sao việc tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
A. Vì tăng huyết áp không cần điều trị.
B. Vì thuốc hạ huyết áp luôn có tác dụng phụ nghiêm trọng.
C. Vì tuân thủ điều trị giúp kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa biến chứng.
D. Vì chỉ cần thay đổi lối sống là đủ để kiểm soát tăng huyết áp.
22. Stress có thể ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?
A. Stress không ảnh hưởng đến huyết áp.
B. Stress có thể làm tăng huyết áp tạm thời.
C. Stress có thể làm giảm huyết áp.
D. Stress chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở người có bệnh tim.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tăng huyết áp thứ phát?
A. Vitamin C.
B. Paracetamol.
C. Thuốc tránh thai chứa estrogen.
D. Men vi sinh.
24. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng tỏi để kiểm soát huyết áp?
A. Tỏi không có tác dụng hạ huyết áp.
B. Tỏi có thể giúp hạ huyết áp nhẹ ở một số người.
C. Tỏi luôn là phương pháp điều trị hiệu quả cho mọi người bị tăng huyết áp.
D. Tỏi chỉ có tác dụng hạ huyết áp khi ăn sống.
25. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc chẹn beta trong điều trị tăng huyết áp?
A. Thuốc chẹn beta luôn là lựa chọn đầu tay cho mọi bệnh nhân tăng huyết áp.
B. Thuốc chẹn beta có thể làm chậm nhịp tim.
C. Thuốc chẹn beta không có tác dụng phụ.
D. Thuốc chẹn beta chỉ dùng cho người trẻ.
26. Loại thực phẩm nào sau đây giàu kali và có lợi cho người tăng huyết áp?
A. Thịt đỏ.
B. Chuối.
C. Bánh mì trắng.
D. Đồ uống có ga.
27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm huyết áp mà không cần dùng thuốc?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Tăng cường hút thuốc lá.
C. Giảm cân nếu thừa cân.
D. Uống nhiều rượu bia.
28. Biến chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra do tăng huyết áp kéo dài không được điều trị?
A. Suy tim.
B. Đột quỵ.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Bệnh thận mạn tính.
29. Thay đổi lối sống nào sau đây được khuyến cáo đầu tiên cho người mới được chẩn đoán tăng huyết áp giai đoạn 1 (huyết áp 130-139/80-89 mmHg) không có bệnh tim mạch?
A. Bắt đầu dùng thuốc hạ huyết áp ngay lập tức.
B. Thay đổi lối sống trong 3-6 tháng, sau đó đánh giá lại.
C. Chỉ cần theo dõi huyết áp tại nhà.
D. Không cần làm gì cả nếu không có triệu chứng.
30. Thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng hạ huyết áp bằng cách nào?
A. Làm giãn mạch máu.
B. Làm chậm nhịp tim.
C. Tăng thải natri và nước qua thận.
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.