Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Già Tháng

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

1. So sánh tác động của thai già tháng đối với mẹ và thai nhi?

A. Thai già tháng chỉ ảnh hưởng đến thai nhi, không ảnh hưởng đến mẹ.
B. Thai già tháng chỉ ảnh hưởng đến mẹ, không ảnh hưởng đến thai nhi.
C. Thai già tháng có thể gây ra các biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
D. Thai già tháng không gây ra bất kỳ biến chứng nào.

2. Tại sao thai già tháng có liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong chu sinh?

A. Do thai nhi tăng cân quá nhanh.
B. Do suy giảm chức năng bánh rau, thiếu oxy và tăng nguy cơ hít phân su.
C. Do mẹ bị tiền sản giật.
D. Do thai nhi bị dị tật bẩm sinh.

3. Hậu quả nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh do thai già tháng gây ra?

A. Hạ đường huyết.
B. Đa hồng cầu.
C. Vàng da.
D. Bệnh tim bẩm sinh.

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thai già tháng?

A. Uống nhiều nước.
B. Xác định chính xác ngày dự sinh.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Bổ sung vitamin.

5. Loại xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai già tháng?

A. Non-stress test (NST).
B. Siêu âm Doppler.
C. Công thức máu.
D. Đo lượng nước ối.

6. Tại sao việc xác định tuổi thai chính xác lại quan trọng trong việc quản lý thai già tháng?

A. Để dự đoán giới tính thai nhi.
B. Để quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ một cách hợp lý.
C. Để dự đoán cân nặng của thai nhi khi sinh.
D. Để phát hiện dị tật bẩm sinh.

7. Yếu tố nào sau đây có thể gây sai lệch trong việc ước tính tuổi thai bằng siêu âm?

A. Siêu âm được thực hiện ở tam cá nguyệt thứ ba.
B. Sản phụ có tiền sử sảy thai.
C. Sản phụ có chiều cao quá khổ.
D. Thai nhi có dị tật bẩm sinh.

8. Đâu là phương pháp theo dõi thai kỳ phù hợp nhất khi thai quá ngày dự sinh?

A. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu.
B. Non-stress test (NST) và đo lượng nước ối.
C. Đếm cử động thai tại nhà.
D. Theo dõi cân nặng của mẹ.

9. Một sản phụ có thai 43 tuần, chưa chuyển dạ, NST không đáp ứng. Bước tiếp theo nên làm gì?

A. Lặp lại NST sau 24 giờ.
B. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu.
C. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức.
D. Mổ lấy thai.

10. Trong trường hợp thai già tháng, việc đánh giá tình trạng bánh rau có vai trò gì?

A. Xác định giới tính của thai nhi.
B. Đánh giá chức năng cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi.
C. Dự đoán cân nặng của thai nhi.
D. Phát hiện dị tật bẩm sinh.

11. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ, khi nào nên sử dụng bóng Foley thay vì prostaglandin?

A. Khi cổ tử cung đã mở trên 3cm.
B. Khi có chống chỉ định sử dụng prostaglandin (ví dụ: tiền sử mổ lấy thai).
C. Khi thai nhi có ngôi mông.
D. Khi sản phụ bị dị ứng với prostaglandin.

12. Một sản phụ có thai 41 tuần, có tiền sử mổ lấy thai, cổ tử cung đóng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin.
B. Khởi phát chuyển dạ bằng bóng Foley.
C. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
D. Mổ lấy thai.

13. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được xem là thiểu ối trong thai già tháng?

A. AFI < 5 cm.
B. AFI < 10 cm.
C. AFI > 20 cm.
D. AFI > 25 cm.

14. Tại sao việc đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi lại quan trọng trong thai già tháng?

A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để dự đoán nguy cơ đẻ khó do thai to.
C. Để phát hiện dị tật bẩm sinh.
D. Để đánh giá chức năng bánh rau.

15. Trong trường hợp thai già tháng có kèm theo thiểu ối và NST bất thường, phương pháp xử trí nào sau đây được ưu tiên?

A. Theo dõi sát và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
B. Khởi phát chuyển dạ.
C. Mổ lấy thai.
D. Truyền dịch ối.

16. Một thai phụ có thai 42 tuần, ối vỡ tự nhiên, nước ối trong, NST bình thường, cổ tử cung mở 4cm. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Mổ lấy thai ngay lập tức.
B. Theo dõi chuyển dạ và can thiệp khi cần thiết.
C. Sử dụng oxytocin để tăng co bóp tử cung.
D. Truyền dịch ối.

17. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng?

A. Hạ đường huyết sơ sinh.
B. Thai chết lưu.
C. Suy hô hấp.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Tại sao thai già tháng có nguy cơ hít phải phân su cao hơn?

A. Do thai nhi tăng cân quá nhanh.
B. Do suy giảm chức năng bánh rau và thiếu oxy.
C. Do mẹ bị tiền sản giật.
D. Do thai nhi bị dị tật bẩm sinh.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của hội chứng sau ngày (postmaturity syndrome) ở trẻ sơ sinh?

A. Da khô, nứt nẻ.
B. Móng tay dài.
C. Nhiều lông tơ.
D. Ít lớp mỡ dưới da.

20. So sánh sự khác biệt chính giữa thai già tháng và thai quá ngày?

A. Thai già tháng luôn có cân nặng lớn hơn thai quá ngày.
B. Thai già tháng có nguy cơ cao hơn về suy thai và các biến chứng khác.
C. Thai quá ngày luôn cần can thiệp y tế, thai già tháng thì không.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

21. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thai già tháng là gì?

A. Do rối loạn nhiễm sắc thể của thai nhi.
B. Do sai lệch trong việc xác định ngày dự sinh.
C. Do mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Do mẹ bị cao huyết áp.

22. Trong trường hợp thai già tháng, việc theo dõi cử động thai có vai trò gì?

A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ.
B. Đánh giá tình trạng oxy của thai nhi.
C. Dự đoán ngày sinh chính xác.
D. Phát hiện dị tật bẩm sinh.

23. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng, prostaglandin được sử dụng để làm gì?

A. Giảm đau cho mẹ.
B. Kích thích co bóp tử cung và làm mềm cổ tử cung.
C. Tăng cường lưu lượng máu đến bánh rau.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

24. Trong quản lý thai già tháng, vai trò của siêu âm Doppler là gì?

A. Đánh giá cân nặng thai nhi chính xác hơn.
B. Đánh giá lưu lượng máu trong các mạch máu của thai nhi và bánh rau.
C. Xác định vị trí nhau thai.
D. Phát hiện dị tật tim bẩm sinh.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai già tháng?

A. Tiền sử thai già tháng.
B. Mang thai con trai.
C. Béo phì.
D. Thai ngôi ngược.

26. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc quản lý thai kỳ quá ngày dự sinh?

A. Giảm chi phí chăm sóc y tế.
B. Ngăn ngừa các biến chứng cho mẹ và thai nhi.
C. Đảm bảo sản phụ sinh thường.
D. Tuân thủ theo yêu cầu của sản phụ.

27. Định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng là gì?

A. Thai có tuổi thai từ 42 tuần (294 ngày) trở lên tính từ ngày đầu của kỳ kinh cuối cùng.
B. Thai có cân nặng vượt quá 4000 gram khi sinh.
C. Thai phát triển chậm trong tử cung sau 37 tuần.
D. Thai có dấu hiệu suy giảm chức năng bánh rau sau 40 tuần.

28. Một sản phụ có tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Không cần theo dõi đặc biệt.
B. Theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn và thảo luận về khả năng chủ động chấm dứt thai kỳ ở tuần 39-40.
C. Chỉ cần siêu âm kiểm tra định kỳ.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường.

29. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ chủ động (khởi phát chuyển dạ hoặc mổ lấy thai) được khuyến cáo ở tuần thai 41?

A. Khi sản phụ mong muốn tiếp tục mang thai.
B. Khi có các yếu tố nguy cơ như tiền sử thai già tháng, tiểu đường thai kỳ hoặc tăng huyết áp.
C. Khi thai nhi có cân nặng ước tính dưới 2500 gram.
D. Khi sản phụ không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào.

30. Một thai phụ có thai 42 tuần, cổ tử cung đóng, không có dấu hiệu chuyển dạ. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Mổ lấy thai ngay lập tức.
B. Chờ đợi thêm 1 tuần nữa.
C. Khởi phát chuyển dạ.
D. Sử dụng thuốc giảm co.

1 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

1. So sánh tác động của thai già tháng đối với mẹ và thai nhi?

2 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

2. Tại sao thai già tháng có liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong chu sinh?

3 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

3. Hậu quả nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh do thai già tháng gây ra?

4 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thai già tháng?

5 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

5. Loại xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá sức khỏe thai nhi trong thai già tháng?

6 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

6. Tại sao việc xác định tuổi thai chính xác lại quan trọng trong việc quản lý thai già tháng?

7 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây có thể gây sai lệch trong việc ước tính tuổi thai bằng siêu âm?

8 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là phương pháp theo dõi thai kỳ phù hợp nhất khi thai quá ngày dự sinh?

9 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

9. Một sản phụ có thai 43 tuần, chưa chuyển dạ, NST không đáp ứng. Bước tiếp theo nên làm gì?

10 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

10. Trong trường hợp thai già tháng, việc đánh giá tình trạng bánh rau có vai trò gì?

11 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ, khi nào nên sử dụng bóng Foley thay vì prostaglandin?

12 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

12. Một sản phụ có thai 41 tuần, có tiền sử mổ lấy thai, cổ tử cung đóng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

13. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được xem là thiểu ối trong thai già tháng?

14 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

14. Tại sao việc đánh giá cân nặng ước tính của thai nhi lại quan trọng trong thai già tháng?

15 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

15. Trong trường hợp thai già tháng có kèm theo thiểu ối và NST bất thường, phương pháp xử trí nào sau đây được ưu tiên?

16 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

16. Một thai phụ có thai 42 tuần, ối vỡ tự nhiên, nước ối trong, NST bình thường, cổ tử cung mở 4cm. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

17. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở thai già tháng?

18 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao thai già tháng có nguy cơ hít phải phân su cao hơn?

19 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu của hội chứng sau ngày (postmaturity syndrome) ở trẻ sơ sinh?

20 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

20. So sánh sự khác biệt chính giữa thai già tháng và thai quá ngày?

21 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

21. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thai già tháng là gì?

22 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

22. Trong trường hợp thai già tháng, việc theo dõi cử động thai có vai trò gì?

23 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quá trình khởi phát chuyển dạ ở thai già tháng, prostaglandin được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản lý thai già tháng, vai trò của siêu âm Doppler là gì?

25 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai già tháng?

26 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc quản lý thai kỳ quá ngày dự sinh?

27 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

27. Định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng là gì?

28 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

28. Một sản phụ có tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

29. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ chủ động (khởi phát chuyển dạ hoặc mổ lấy thai) được khuyến cáo ở tuần thai 41?

30 / 30

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 3

30. Một thai phụ có thai 42 tuần, cổ tử cung đóng, không có dấu hiệu chuyển dạ. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?