Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở hệ hô hấp của phụ nữ mang thai để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
A. Giảm dung tích cặn chức năng (FRC)
B. Giảm thông khí phế nang
C. Giảm độ nhạy cảm với CO2
D. Tăng đường kính khí quản
2. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì lớp niêm mạc tử cung trong thai kỳ?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. HCG
D. Relaxin
3. Điều gì xảy ra với cân nặng của phụ nữ trong thai kỳ?
A. Cân nặng luôn giảm trong ba tháng đầu
B. Cân nặng thường tăng đều đặn trong suốt thai kỳ
C. Cân nặng không thay đổi nhiều
D. Cân nặng tăng nhanh nhất trong ba tháng đầu
4. Thay đổi nào sau đây về thị lực có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Cải thiện thị lực
B. Giảm nguy cơ cận thị
C. Khô mắt
D. Giảm nhãn áp
5. Hormone relaxin ảnh hưởng đến cơ thể phụ nữ mang thai như thế nào?
A. Làm tăng huyết áp
B. Làm giảm độ nhạy insulin
C. Làm mềm các dây chằng và khớp
D. Làm tăng nhu động ruột
6. Thay đổi nào sau đây xảy ra ở hệ tiêu hóa của phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột
B. Giảm thời gian làm rỗng dạ dày
C. Tăng sản xuất axit hydrochloric
D. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới
7. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị táo bón?
A. Do tăng nhu động ruột
B. Do giảm hấp thu nước ở ruột
C. Do tăng áp lực lên ruột bởi tử cung lớn
D. Do giảm sản xuất mật
8. Thay đổi nào sau đây ở da thường gặp trong thai kỳ?
A. Giảm sắc tố da
B. Giảm tiết mồ hôi
C. Rạn da (striae gravidarum)
D. Giảm sản xuất collagen
9. Thay đổi nào sau đây xảy ra với hệ xương khớp của phụ nữ mang thai?
A. Giảm độ linh hoạt của khớp
B. Tăng nguy cơ loãng xương
C. Tăng độ cong của cột sống thắt lưng
D. Giảm sản xuất dịch khớp
10. Thay đổi nào sau đây về chuyển hóa glucose xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng độ nhạy insulin
B. Giảm sản xuất glucose
C. Kháng insulin
D. Tăng dự trữ glycogen
11. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị chuột rút?
A. Do thiếu canxi
B. Do thừa kali
C. Do giảm lưu thông máu
D. Do tăng cân quá nhanh
12. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ tăng huyết áp
B. Để tăng cường hệ miễn dịch
C. Để đáp ứng nhu cầu tăng cao về tạo máu
D. Để giảm nguy cơ phù chân
13. Thay đổi nào sau đây ở vú xảy ra trong thai kỳ để chuẩn bị cho việc cho con bú?
A. Giảm kích thước
B. Giảm lượng máu đến vú
C. Tăng sắc tố của quầng vú
D. Ngừng phát triển ống dẫn sữa
14. Sự thay đổi nào về huyết học sau đây là bình thường ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm số lượng bạch cầu
B. Tăng số lượng tiểu cầu
C. Tăng thể tích huyết tương nhiều hơn tăng số lượng hồng cầu
D. Giảm nồng độ hemoglobin
15. Thay đổi nào sau đây về tâm lý thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm lo âu
B. Tăng trí nhớ
C. Thay đổi tâm trạng thất thường
D. Giảm ham muốn tình dục
16. Điều gì xảy ra với nồng độ cholesterol trong máu của phụ nữ mang thai?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động thất thường
17. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị phù chân?
A. Do tăng huyết áp
B. Do giảm protein trong máu
C. Do tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới
D. Do giảm lưu lượng máu đến chân
18. Thay đổi nào sau đây về giấc ngủ thường gặp ở phụ nữ mang thai?
A. Ngủ ngon hơn
B. Ít bị gián đoạn giấc ngủ hơn
C. Khó ngủ
D. Giảm nhu cầu ngủ
19. Điều gì xảy ra với số lượng hồng cầu trong thai kỳ?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động thất thường
20. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị khó thở?
A. Do giảm dung tích phổi
B. Do tăng cường độ đàn hồi của phổi
C. Do tử cung đẩy cơ hoành lên
D. Do giảm nhu cầu oxy
21. Thay đổi nào sau đây ở thận giúp loại bỏ chất thải của thai nhi?
A. Giảm mức lọc cầu thận (GFR)
B. Tăng tái hấp thu natri
C. Tăng lưu lượng máu đến thận
D. Giảm bài tiết protein
22. Sự thay đổi nào sau đây trong chức năng tuyến giáp thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp
B. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp
C. Không thay đổi chức năng tuyến giáp
D. Tăng nguy cơ suy giáp
23. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp ở hệ tim mạch của phụ nữ mang thai?
A. Tăng cung lượng tim
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng thể tích huyết tương
D. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi
24. Thay đổi nào sau đây ở hệ thần kinh có thể xảy ra trong thai kỳ?
A. Tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh
B. Giảm ngưỡng đau
C. Hội chứng ống cổ tay
D. Tăng cường trí nhớ
25. Điều gì xảy ra với thể tích máu của phụ nữ mang thai?
A. Giảm đáng kể
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Chỉ tăng trong ba tháng cuối
26. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị ợ nóng?
A. Do tăng sản xuất axit trong dạ dày
B. Do giảm áp lực lên dạ dày
C. Do tử cung chèn ép dạ dày và giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới
D. Do tăng nhu động ruột
27. Điều gì xảy ra với hệ tiết niệu của phụ nữ mang thai?
A. Giảm lưu lượng máu đến thận
B. Giảm mức lọc cầu thận (GFR)
C. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Giảm bài tiết glucose
28. Điều gì xảy ra với hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai?
A. Hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn
B. Hệ miễn dịch bị ức chế một phần
C. Hệ miễn dịch không thay đổi
D. Hệ miễn dịch chỉ tấn công các tế bào của thai nhi
29. Sự thay đổi nội tiết nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?
A. Tăng estrogen
B. Tăng progesterone
C. Tăng human chorionic gonadotropin (hCG)
D. Giảm cortisol
30. Thay đổi nào sau đây ở tử cung xảy ra trong suốt thai kỳ?
A. Giảm kích thước
B. Giảm lưu lượng máu
C. Tăng độ dày thành tử cung
D. Tăng khả năng chứa đựng