1. Phương pháp nào sau đây là biện pháp điều trị triệt để nhất cho tiền sản giật?
A. Nghỉ ngơi tại giường.
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp.
C. Sử dụng magnesium sulfate.
D. Chấm dứt thai kỳ.
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật?
A. Bổ sung canxi.
B. Uống aspirin liều thấp.
C. Hạn chế muối.
D. Kiểm soát cân nặng.
3. Loại thuốc nào sau đây chống chỉ định ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật do nguy cơ gây dị tật thai nhi?
A. Labetalol.
B. Methyldopa.
C. Nifedipine.
D. ACE inhibitors.
4. Mục tiêu huyết áp nào sau đây là phù hợp nhất trong điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?
A. <160/110 mmHg.
B. <140/90 mmHg.
C. <120/80 mmHg.
D. <100/60 mmHg.
5. Trong quản lý tiền sản giật, khi nào thì nên cân nhắc chấm dứt thai kỳ ngay lập tức, bất kể tuổi thai?
A. Khi có protein niệu nhẹ.
B. Khi huyết áp tăng nhẹ.
C. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc tình trạng của mẹ xấu đi nhanh chóng.
D. Khi thai phụ cảm thấy khó chịu.
6. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng đông máu ở bệnh nhân có hội chứng HELLP?
A. Creatinin máu.
B. Men gan (AST, ALT).
C. Số lượng tiểu cầu.
D. Điện giải đồ.
7. Trong tiền sản giật, protein niệu được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu vượt quá bao nhiêu?
A. 30 mg/24 giờ.
B. 300 mg/24 giờ.
C. 3 g/24 giờ.
D. 5 g/24 giờ.
8. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Creatinin máu.
D. Đường huyết.
9. Hội chứng HELLP là một biến chứng của tiền sản giật, trong đó HELLP là viết tắt của:
A. Hypertension, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count.
B. Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count.
C. Hypotension, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count.
D. Hemolysis, Electrolyte imbalance, Low Proteinuria.
10. Biến chứng nào sau đây của tiền sản giật có thể dẫn đến suy gan và rối loạn đông máu?
A. Suy thận cấp.
B. Hội chứng HELLP.
C. Phù phổi.
D. Đột quỵ.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Đa thai.
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
C. Huyết áp thấp.
D. Bệnh thận mãn tính.
12. Sau khi sinh, magnesium sulfate thường được tiếp tục sử dụng trong bao lâu ở bệnh nhân sản giật?
A. 12 giờ.
B. 24 giờ.
C. 48 giờ.
D. 72 giờ.
13. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ do tính an toàn tương đối?
A. ACE inhibitors.
B. Angiotensin II receptor blockers (ARBs).
C. Nifedipine.
D. Furosemide.
14. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ tiền sản giật?
A. Béo phì.
B. Tiểu đường thai kỳ.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Mang thai lần đầu.
15. Trong trường hợp tiền sản giật nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải chấm dứt thai kỳ khẩn cấp?
A. Huyết áp 140/90 mmHg.
B. Protein niệu 1+.
C. Số lượng tiểu cầu giảm nhanh chóng.
D. Đau đầu nhẹ.
16. Khi nào thì aspirin liều thấp được khuyến cáo sử dụng để phòng ngừa tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Trước khi mang thai.
B. Sau 20 tuần thai.
C. Từ 12-16 tuần thai.
D. Chỉ khi có dấu hiệu tiền sản giật.
17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sản giật?
A. Tiền sản giật kèm theo protein niệu.
B. Tiền sản giật kèm theo tăng huyết áp.
C. Tiền sản giật kèm theo co giật hoặc hôn mê không giải thích được bằng các nguyên nhân khác.
D. Tiền sản giật kèm theo đau đầu dữ dội.
18. Trong sản giật, sau khi kiểm soát được cơn co giật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Chụp CT scan não.
B. Hạ huyết áp nhanh chóng.
C. Đánh giá tình trạng mẹ và thai nhi và cân nhắc chấm dứt thai kỳ.
D. Cho bệnh nhân xuất viện.
19. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
A. Nifedipine.
B. Methyldopa.
C. Magnesium sulfate.
D. Labetalol.
20. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tiền sản giật liên quan đến:
A. Tăng thể tích máu.
B. Sự phát triển bất thường của mạch máu nhau thai.
C. Giảm sức cản mạch máu ngoại vi.
D. Tăng sản xuất hồng cầu.
21. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra cho thai nhi do tiền sản giật?
A. Thai quá ngày.
B. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).
C. Thai to.
D. Dị tật bẩm sinh.
22. Tiền sản giật chồng lên tăng huyết áp mãn tính có nghĩa là gì?
A. Tiền sản giật xảy ra ở phụ nữ có huyết áp bình thường trước khi mang thai.
B. Tăng huyết áp phát triển sau 20 tuần thai.
C. Tiền sản giật xảy ra ở phụ nữ đã bị tăng huyết áp trước khi mang thai.
D. Tăng huyết áp chỉ xảy ra trong khi chuyển dạ.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc phân biệt tiền sản giật với tăng huyết áp thai kỳ?
A. Mức độ tăng huyết áp.
B. Sự hiện diện của protein niệu.
C. Thời điểm khởi phát tăng huyết áp.
D. Các triệu chứng đi kèm như đau đầu.
24. Nguyên tắc điều trị tăng huyết áp cấp cứu trong sản giật là gì?
A. Hạ huyết áp nhanh chóng xuống mức bình thường.
B. Hạ huyết áp từ từ để tránh giảm tưới máu não.
C. Duy trì huyết áp ở mức cao để đảm bảo tưới máu nhau thai.
D. Không cần điều trị tăng huyết áp nếu bệnh nhân không có triệu chứng.
25. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Hội chứng HELLP.
B. Suy thận cấp.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Đột quỵ.
26. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán hội chứng HELLP?
A. Định lượng bilirubin.
B. Số lượng tiểu cầu.
C. Men gan (AST, ALT).
D. Đường huyết.
27. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến tiền sản giật?
A. Đau đầu dữ dội.
B. Thay đổi thị lực.
C. Đau bụng vùng thượng vị.
D. Tiêu chảy.
28. Thời điểm nào sau đây được coi là khởi phát sớm của tiền sản giật?
A. Trước 20 tuần.
B. Trước 34 tuần.
C. Sau 37 tuần.
D. Sau 40 tuần.
29. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiền sản giật ở lần mang thai tiếp theo?
A. Sinh mổ ở lần mang thai trước.
B. Tiền sản giật ở lần mang thai trước.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp trước khi mang thai.
D. Không có yếu tố nào ở trên.
30. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Đâu là lựa chọn quản lý tối ưu nhất?
A. Nằm viện theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp và chờ đến 40 tuần.
C. Chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp thích hợp.
D. Sử dụng magnesium sulfate và theo dõi tại nhà.