1. Việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất ảnh hưởng đến định mức lao động như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến định mức lao động.
B. Làm tăng định mức lao động.
C. Làm giảm định mức lao động hoặc thay đổi cơ cấu công việc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến mức lương của người lao động.
2. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc `5S` trong tổ chức nơi làm việc?
A. Tăng ca liên tục để hoàn thành công việc.
B. Sắp xếp dụng cụ, thiết bị gọn gàng, sạch sẽ và dễ tìm.
C. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
D. Sử dụng các vật liệu rẻ tiền để giảm giá thành sản phẩm.
3. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thời gian thực hiện công việc một cách chính xác nhất?
A. Ước lượng dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phân tích thống kê dữ liệu quá khứ.
C. Sử dụng đồng hồ bấm giờ và quan sát trực tiếp quá trình làm việc.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia.
4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo an toàn lao động?
A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm.
B. Đào tạo, huấn luyện về an toàn lao động và cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ.
C. Mua bảo hiểm tai nạn lao động.
D. Giảm số lượng nhân viên.
5. Đâu là nhược điểm của việc chỉ tập trung vào tăng năng suất lao động mà bỏ qua các yếu tố khác?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Gây căng thẳng cho người lao động và ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
D. Tăng tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung của tổ chức nơi làm việc?
A. Bố trí nơi làm việc.
B. Xây dựng bầu không khí làm việc tích cực.
C. Đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động.
D. Xác định mức lương tối thiểu.
7. Tại sao việc đánh giá định kỳ định mức lao động lại quan trọng?
A. Để đảm bảo định mức luôn phù hợp với sự thay đổi của công nghệ, quy trình và điều kiện làm việc.
B. Để tăng cường quyền lực của người quản lý.
C. Để giảm chi phí quản lý.
D. Để trừng phạt những nhân viên không đạt định mức.
8. Tại sao cần phân tích luồng công việc (workflow analysis) trong tổ chức lao động?
A. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
B. Để xác định các bước thực hiện công việc, loại bỏ các bước thừa và tối ưu hóa quy trình.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và cải tiến quy trình làm việc?
A. Phương pháp thống kê mô tả.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Phương pháp phân tích giá trị (Value Analysis).
D. Phương pháp thử và sai.
10. Tại sao cần có sự tham gia của người lao động trong quá trình xây dựng định mức lao động?
A. Để giảm bớt trách nhiệm của người quản lý.
B. Để đảm bảo định mức được xây dựng một cách thực tế và công bằng, phản ánh đúng khả năng của người lao động.
C. Để kéo dài thời gian xây dựng định mức.
D. Để tăng chi phí tư vấn.
11. Điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng một môi trường làm việc nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự phân công công việc rõ ràng, giao tiếp hiệu quả và tinh thần hợp tác.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của người quản lý.
D. Sự độc lập của từng thành viên.
12. Khi nào nên áp dụng hình thức trả lương khoán?
A. Khi công việc mang tính chất ổn định và dễ định lượng.
B. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt cao.
C. Khi khó xác định được số lượng sản phẩm hoàn thành.
D. Khi cần khuyến khích làm việc nhóm.
13. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động?
A. Đại diện cho người lao động để thương lượng về các điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của họ.
B. Quản lý trực tiếp hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
C. Xây dựng định mức lao động theo yêu cầu của doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
14. Tại sao cần có sự linh hoạt trong tổ chức lao động?
A. Để đối phó với những thay đổi bất ngờ của thị trường và yêu cầu của khách hàng.
B. Để giảm bớt trách nhiệm của người quản lý.
C. Để tạo sự nhàm chán cho người lao động.
D. Để tăng cường kiểm soát người lao động.
15. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có quy trình đánh giá hiệu quả công việc?
A. Người lao động sẽ tự do làm việc theo ý mình.
B. Doanh nghiệp sẽ không thể đánh giá được năng lực của người lao động và đưa ra các quyết định phù hợp.
C. Người lao động sẽ cảm thấy thoải mái hơn.
D. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí đánh giá.
16. Trong trường hợp nào thì việc áp dụng định mức lao động sẽ không hiệu quả?
A. Khi công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và dễ đo lường.
B. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo, linh hoạt và khó định lượng.
C. Khi doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định.
D. Khi người lao động có trình độ kỹ năng cao.
17. Đâu là một cách để khuyến khích người lao động đưa ra sáng kiến cải tiến công việc?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
B. Tạo môi trường làm việc cởi mở, lắng nghe ý kiến và khen thưởng những sáng kiến có giá trị.
C. Chỉ quan tâm đến những sáng kiến lớn.
D. Phê bình những ý kiến không khả thi.
18. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả hơn khi vượt định mức?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương khoán.
D. Trả lương theo năng lực.
19. Khi lựa chọn hình thức tổ chức lao động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí đầu tư.
B. Đặc điểm của công việc, mục tiêu của doanh nghiệp và nguồn lực hiện có.
C. Sở thích của người quản lý.
D. Xu hướng của thị trường.
20. Trong tổ chức lao động, yếu tố tâm lý có vai trò như thế nào?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến những công việc đòi hỏi sự sáng tạo.
C. Ảnh hưởng đến động lực làm việc, sự hài lòng và năng suất của người lao động.
D. Chỉ quan trọng đối với người quản lý.
21. Khi áp dụng hình thức trả lương theo nhóm, cần lưu ý điều gì?
A. Không cần quan tâm đến năng lực cá nhân.
B. Đảm bảo sự công bằng trong phân chia tiền lương dựa trên đóng góp của từng thành viên.
C. Chỉ cần quan tâm đến kết quả cuối cùng của nhóm.
D. Áp dụng mức lương như nhau cho tất cả các nhóm.
22. Đâu là một biện pháp để cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động?
A. Tăng cường giám sát và kiểm tra.
B. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động và cải thiện môi trường làm việc.
C. Giảm số lượng nhân viên để tăng năng suất.
D. Cắt giảm các khoản phúc lợi.
23. Điều gì xảy ra nếu định mức lao động được đặt ra quá cao?
A. Năng suất lao động sẽ tăng lên đáng kể.
B. Người lao động sẽ cảm thấy thoải mái và hài lòng.
C. Người lao động có thể bị căng thẳng, mệt mỏi và chất lượng công việc giảm sút.
D. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí lao động.
24. Đâu là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?
A. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với người lao động.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực lao động để nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
C. Giảm thiểu chi phí lao động bằng cách cắt giảm số lượng nhân viên.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có mức lương như nhau.
25. Trong quá trình xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Sở thích cá nhân của người quản lý.
B. Điều kiện làm việc và trình độ kỹ năng của người lao động.
C. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Mức lương trung bình của ngành.
26. Đâu là lợi ích của việc áp dụng định mức lao động chính xác?
A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Tạo cơ sở để trả lương công bằng và khuyến khích năng suất.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều làm việc với tốc độ như nhau.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
27. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa làm việc tích cực?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ của người quản lý.
D. Sự độc lập của từng nhân viên.
28. Đâu là mục tiêu của việc tổ chức phục vụ nơi làm việc?
A. Tăng cường kiểm soát người lao động.
B. Đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời các nguồn lực cần thiết cho quá trình làm việc.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
29. Đâu là sự khác biệt chính giữa định mức thời gian và định mức sản lượng?
A. Định mức thời gian tính bằng tiền, định mức sản lượng tính bằng sản phẩm.
B. Định mức thời gian quy định thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc, định mức sản lượng quy định số lượng sản phẩm cần sản xuất trong một đơn vị thời gian.
C. Định mức thời gian do người lao động tự đặt ra, định mức sản lượng do quản lý quy định.
D. Định mức thời gian áp dụng cho công việc thủ công, định mức sản lượng áp dụng cho công việc tự động.
30. Khi nào cần xem xét lại quy trình tổ chức lao động hiện tại?
A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao.
B. Khi có sự thay đổi về công nghệ, quy trình sản xuất hoặc yêu cầu của thị trường.
C. Khi người lao động có yêu cầu tăng lương.
D. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô sản xuất.