1. Công ước Warsaw năm 1929 chủ yếu liên quan đến vấn đề gì trong vận tải hàng không quốc tế?
A. Quy định về an toàn bay.
B. Giới hạn trách nhiệm của hãng hàng không đối với hành khách và hàng hóa.
C. Quy tắc về cạnh tranh giữa các hãng hàng không.
D. Tiêu chuẩn về khí thải và tiếng ồn của máy bay.
2. Trong lĩnh vực hàng không, thuật ngữ `wake turbulence` dùng để chỉ hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi đột ngột của hướng gió.
B. Hiện tượng nhiễu loạn không khí do máy bay tạo ra.
C. Sự hình thành băng trên cánh máy bay.
D. Hiện tượng phóng điện tĩnh trên thân máy bay.
3. Loại hình đào tạo nào được yêu cầu đối với tất cả các thành viên phi hành đoàn để xử lý các tình huống khẩn cấp và đảm bảo an toàn cho hành khách?
A. Đào tạo kỹ năng bán hàng.
B. Đào tạo dịch vụ khách hàng.
C. Đào tạo an toàn và cứu nạn khẩn cấp.
D. Đào tạo nghiệp vụ kế toán.
4. Loại hình sân bay nào đóng vai trò là điểm trung chuyển chính cho hành khách và hàng hóa, kết nối các chuyến bay từ nhiều địa điểm khác nhau?
A. Sân bay khu vực (Regional airport).
B. Sân bay trung tâm (Hub airport).
C. Sân bay điểm đến (Destination airport).
D. Sân bay quân sự (Military airport).
5. Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Phát triển các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
D. Theo dõi hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
6. Loại hình nhiên liệu nào được xem là giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu máy bay phản lực truyền thống, giúp giảm lượng khí thải carbon?
A. Xăng E10.
B. Dầu diesel sinh học.
C. Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF).
D. Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
7. Trong lĩnh vực hàng không dân dụng, thuật ngữ `slots` dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng ghế trên máy bay.
B. Thời gian cất cánh hoặc hạ cánh được cấp cho một hãng hàng không tại một sân bay cụ thể.
C. Các vị trí đỗ máy bay tại sân bay.
D. Các kênh liên lạc vô tuyến giữa kiểm soát viên không lưu và phi công.
8. Hệ thống nào được sử dụng để giúp máy bay hạ cánh an toàn trong điều kiện tầm nhìn kém?
A. Hệ thống cảnh báo va chạm trên không (TCAS).
B. Hệ thống hạ cánh tự động (ILS).
C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
D. Hệ thống giám sát thời tiết (Weather radar).
9. Trong lĩnh vực hàng không, thuật ngữ `black box` dùng để chỉ thiết bị nào?
A. Hệ thống điện dự phòng của máy bay.
B. Thiết bị ghi dữ liệu chuyến bay (FDR) và ghi âm buồng lái (CVR).
C. Hệ thống liên lạc vệ tinh của máy bay.
D. Hệ thống điều khiển bay tự động của máy bay.
10. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra tai nạn và sự cố hàng không dân dụng tại Việt Nam?
A. Bộ Giao thông Vận tải.
B. Cục Hàng không Việt Nam.
C. Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam.
D. Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia.
11. Hệ thống nào được sử dụng để cảnh báo phi công về nguy cơ va chạm với địa hình?
A. Hệ thống cảnh báo va chạm trên không (TCAS).
B. Hệ thống cảnh báo độ cao gần mặt đất (GPWS/TAWS).
C. Hệ thống hạ cánh tự động (ILS).
D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
12. Trong quản lý hoạt động bay, `Reduced Vertical Separation Minima (RVSM)` là gì?
A. Giảm khoảng cách tối thiểu giữa các máy bay theo chiều dọc.
B. Giảm tốc độ tối thiểu của máy bay khi hạ cánh.
C. Giảm số lượng máy bay được phép hoạt động trên một đường bay.
D. Giảm chiều cao tối thiểu của máy bay khi bay qua khu vực dân cư.
13. Loại hình sân bay nào phục vụ chủ yếu cho các chuyến bay thuê chuyến (charter) và các hãng hàng không giá rẻ?
A. Sân bay trung tâm (Hub airport).
B. Sân bay khu vực (Regional airport).
C. Sân bay điểm đến (Destination airport).
D. Sân bay thứ cấp (Secondary airport).
14. Hiệp định nào sau đây điều chỉnh các vấn đề về vận chuyển hàng không quốc tế, bao gồm quyền bay và trao đổi thương mại giữa các quốc gia?
A. Hiệp định Warsaw.
B. Hiệp định Chicago.
C. Hiệp định Montreal.
D. Hiệp định Kyoto.
15. Loại hình hợp đồng nào cho phép một hãng hàng không sử dụng máy bay của một hãng khác, bao gồm cả phi hành đoàn, cho các chuyến bay của mình?
A. Hợp đồng thuê mua (Lease agreement).
B. Hợp đồng liên doanh (Joint venture agreement).
C. Hợp đồng cho thuê ướt (Wet lease agreement).
D. Hợp đồng cho thuê khô (Dry lease agreement).
16. Dịch vụ thông tin hàng không (AIS) cung cấp thông tin gì cho các phi công và nhà khai thác hàng không?
A. Thông tin về giá vé máy bay và lịch trình chuyến bay.
B. Thông tin về thời tiết hiện tại và dự báo.
C. Thông tin về các quy định, thủ tục, và cơ sở vật chất hàng không.
D. Thông tin về tình trạng an ninh tại các sân bay.
17. Hệ thống nào cung cấp thông tin thời gian thực về vị trí và độ cao của máy bay cho kiểm soát viên không lưu?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
B. Hệ thống radar giám sát (Surveillance radar).
C. Hệ thống liên lạc vệ tinh (Satellite communication system).
D. Hệ thống báo cáo thời tiết tự động (AWOS).
18. Theo ICAO, mục tiêu chính của việc điều tra tai nạn máy bay là gì?
A. Xác định và trừng phạt các cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm.
B. Thu thập dữ liệu thống kê cho mục đích bảo hiểm.
C. Ngăn ngừa tai nạn tương tự trong tương lai.
D. Xác định lỗi của nhà sản xuất máy bay.
19. Mục tiêu chính của chương trình CORSIA (Carbon Offsetting and Reduction Scheme for International Aviation) do ICAO khởi xướng là gì?
A. Giảm tiếng ồn máy bay tại các sân bay quốc tế.
B. Cắt giảm khí thải carbon từ các chuyến bay quốc tế.
C. Tăng cường an ninh hàng không trên toàn cầu.
D. Thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sinh học trong ngành hàng không.
20. Hệ thống quản lý an toàn (SMS) trong hàng không dân dụng tập trung vào điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành.
B. Phản ứng nhanh chóng sau khi xảy ra sự cố.
C. Chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro an toàn.
D. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm.
21. Công nghệ nào đang được phát triển để cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm khí thải của máy bay thông qua việc tối ưu hóa thiết kế khí động học?
A. Hệ thống định vị quán tính (INS).
B. Thiết kế cánh mỏng và dài (High-aspect-ratio wings).
C. Động cơ phản lực cánh quạt đẩy (Propfan engines).
D. Vật liệu composite nhẹ (Lightweight composite materials).
22. Trong bối cảnh hàng không dân dụng, `ETOPS` là viết tắt của cụm từ nào và liên quan đến hoạt động nào?
A. Extended-range Twin-engine Operational Performance Standards, liên quan đến các chuyến bay tầm xa bằng máy bay hai động cơ.
B. Emergency Take-Off Power System, liên quan đến hệ thống tăng cường công suất động cơ khi cất cánh khẩn cấp.
C. Engine Testing and Optimization Program for Safety, liên quan đến chương trình thử nghiệm và tối ưu hóa động cơ để tăng cường an toàn.
D. European Transportation Oversight and Planning System, liên quan đến hệ thống giám sát và lập kế hoạch giao thông của châu Âu.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá vé máy bay?
A. Giá nhiên liệu.
B. Thời điểm đặt vé.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Số lượng hành khách trên chuyến bay.
24. Hệ thống nào được sử dụng để theo dõi và quản lý hành lý của hành khách trong suốt hành trình bay?
A. Hệ thống nhận dạng tần số vô tuyến (RFID).
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Hệ thống camera giám sát (CCTV).
D. Hệ thống kiểm soát truy cập (Access control system).
25. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không để chi trả cho thiệt hại về người và tài sản trong trường hợp xảy ra tai nạn?
A. Bảo hiểm thân máy bay (Hull Insurance).
B. Bảo hiểm trách nhiệm đối với hành khách và bên thứ ba (Liability Insurance).
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
26. Trong lĩnh vực quản lý sân bay, thuật ngữ `airside` dùng để chỉ khu vực nào?
A. Khu vực nhà ga hành khách.
B. Khu vực đỗ xe cho hành khách.
C. Khu vực đường băng, đường lăn và sân đỗ máy bay.
D. Khu vực làm thủ tục hải quan và nhập cảnh.
27. Loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ để đảm bảo máy bay luôn trong tình trạng hoạt động tốt và an toàn?
A. Bảo trì dự phòng (Preventive maintenance).
B. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance).
C. Bảo trì theo yêu cầu (On-condition maintenance).
D. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance).
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm quyền tự do hàng không (freedoms of the air) được quy định trong Hiệp định Chicago?
A. Quyền bay qua lãnh thổ của một quốc gia khác mà không hạ cánh.
B. Quyền hạ cánh tại một quốc gia khác vì mục đích phi thương mại.
C. Quyền vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa hai điểm trong cùng một quốc gia khác.
D. Quyền vận chuyển hành khách và hàng hóa từ quốc gia của hãng hàng không đến một quốc gia khác.
29. Quy trình nào được sử dụng để kiểm tra an ninh hành khách và hành lý xách tay tại sân bay?
A. Sử dụng máy dò kim loại và máy quét tia X.
B. Kiểm tra ngẫu nhiên bằng chó nghiệp vụ.
C. Phỏng vấn hành khách về mục đích chuyến đi.
D. Kiểm tra lý lịch tư pháp của hành khách.
30. Cơ chế nào được sử dụng để phân bổ không phận và đường bay cho các chuyến bay khác nhau?
A. Quản lý luồng không lưu (Air Traffic Flow Management - ATFM).
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Hệ thống radar giám sát (Surveillance radar).
D. Hệ thống liên lạc vệ tinh (Satellite communication system).