1. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cải thiện quy trình ra quyết định về giá sản phẩm như thế nào?
A. Chỉ dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Phân tích dữ liệu thị trường, hành vi khách hàng và đối thủ cạnh tranh để xác định mức giá tối ưu.
C. Đặt giá thấp nhất có thể để thu hút khách hàng.
D. Sao chép giá của đối thủ cạnh tranh.
2. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp.
B. Tăng cường tính bảo mật của thông tin nội bộ.
C. Tối ưu hóa quy trình, dự báo nhu cầu chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro gián đoạn.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và tài chính.
3. Khi triển khai các giải pháp AI, doanh nghiệp cần chú ý đến vấn đề bảo mật dữ liệu như thế nào?
A. Không cần quan tâm đến vấn đề bảo mật dữ liệu.
B. Áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và truy cập trái phép.
C. Chia sẻ dữ liệu với tất cả các đối tác.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân.
4. Rủi ro đạo đức nào cần được xem xét khi sử dụng AI trong kinh doanh?
A. Chỉ rủi ro liên quan đến việc vi phạm bản quyền.
B. Sự thiên vị trong thuật toán, mất việc làm do tự động hóa và sử dụng dữ liệu cá nhân không đúng cách.
C. Chỉ rủi ro liên quan đến việc tăng chi phí hoạt động.
D. Không có rủi ro đạo đức nào khi sử dụng AI.
5. AI có thể giúp doanh nghiệp cải thiện an ninh mạng như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về mật khẩu.
B. Bằng cách phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Bằng cách cho phép tất cả mọi người truy cập vào hệ thống.
D. Bằng cách tắt tất cả các kết nối internet.
6. Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai các giải pháp AI là gì?
A. Sự thiếu hụt về vốn đầu tư.
B. Sự phản đối từ phía khách hàng.
C. Sự thiếu hụt về dữ liệu chất lượng cao và đội ngũ chuyên gia có kỹ năng.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác.
7. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để cày ruộng và gieo hạt.
B. Để giám sát cây trồng, dự đoán năng suất và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ để bán nông sản trên mạng.
D. Chỉ để tưới cây tự động.
8. AI có thể giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong quá trình ra quyết định.
B. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết, dự đoán xu hướng và phân tích rủi ro dựa trên dữ liệu.
C. Bằng cách tạo ra các quyết định ngẫu nhiên để thử nghiệm các kết quả khác nhau.
D. Bằng cách sao chép các quyết định của đối thủ cạnh tranh.
9. Trong lĩnh vực giáo dục, AI được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để chấm điểm bài thi trắc nghiệm.
B. Để cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp phản hồi tức thì và tự động hóa các tác vụ hành chính.
C. Chỉ để tạo ra các bài giảng trực tuyến.
D. Chỉ để quản lý thư viện điện tử.
10. Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng AI là vấn đề `hộp đen`. Vấn đề này đề cập đến điều gì?
A. Việc AI không thể kết nối với internet.
B. Sự khó khăn trong việc hiểu cách AI đưa ra quyết định và lý do tại sao.
C. Việc AI chỉ có thể hoạt động trong bóng tối.
D. Việc AI cần một nguồn điện đặc biệt để hoạt động.
11. Trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong phim.
B. Để cá nhân hóa nội dung, tạo ra tin tức tự động và phát hiện tin giả.
C. Chỉ để quản lý các tài khoản mạng xã hội.
D. Chỉ để bán vé xem phim trực tuyến.
12. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua việc cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và cá nhân hóa?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Chatbot và trợ lý ảo.
C. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng.
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) truyền thống.
13. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách kiểm tra thủ công các giao dịch lớn.
B. Bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường và dấu hiệu đáng ngờ.
C. Chỉ bằng cách yêu cầu khách hàng xác minh danh tính.
D. Bằng cách giới hạn số lượng giao dịch mỗi ngày.
14. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Bằng cách tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Bằng cách dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa mức tồn kho và giảm thiểu tình trạng hết hàng hoặc tồn kho quá nhiều.
C. Bằng cách giảm giá tất cả các sản phẩm để bán hết hàng nhanh chóng.
D. Bằng cách ngừng nhập hàng mới để giảm chi phí.
15. Trong lĩnh vực marketing, AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để tạo ra các báo cáo thống kê đơn giản về doanh số bán hàng.
B. Để dự đoán hành vi mua hàng, cá nhân hóa quảng cáo và tối ưu hóa chiến dịch marketing.
C. Chỉ để gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
D. Để giảm chi phí cho các hoạt động marketing truyền thống.
16. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI, doanh nghiệp nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Chỉ số về số lượng nhân viên đã được đào tạo về AI.
B. Chỉ số về ROI (tỷ lệ hoàn vốn đầu tư), tăng trưởng doanh thu, cải thiện hiệu suất và mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Chỉ số về số lượng bài báo khoa học đã được công bố về AI.
D. Chỉ số về số lượng máy tính đã được mua để sử dụng AI.
17. Để triển khai thành công các giải pháp AI, doanh nghiệp cần có những yếu tố nào?
A. Chỉ cần có một phần mềm AI tốt.
B. Dữ liệu chất lượng cao, đội ngũ chuyên gia có kỹ năng, chiến lược rõ ràng và sự cam kết từ lãnh đạo.
C. Chỉ cần có một máy tính mạnh.
D. Chỉ cần có đủ tiền để mua các giải pháp AI.
18. Trong lĩnh vực nhân sự, AI được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để quản lý hồ sơ nhân viên.
B. Để tự động hóa quy trình tuyển dụng, đánh giá hiệu suất và dự đoán tỷ lệ nghỉ việc.
C. Chỉ để tính lương và các khoản phụ cấp.
D. Chỉ để tổ chức các sự kiện của công ty.
19. Trong lĩnh vực luật pháp, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để soạn thảo văn bản pháp luật.
B. Để nghiên cứu tiền lệ pháp lý, phân tích hợp đồng và dự đoán kết quả vụ kiện.
C. Chỉ để quản lý hồ sơ pháp lý.
D. Chỉ để tổ chức các phiên tòa trực tuyến.
20. Một ví dụ về ứng dụng AI trong sản xuất là gì?
A. Chỉ sử dụng robot để lắp ráp sản phẩm.
B. Dự đoán bảo trì, kiểm soát chất lượng tự động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Chỉ sử dụng máy tính để thiết kế sản phẩm.
D. Chỉ sử dụng phần mềm để quản lý kho hàng.
21. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, AI được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để điều khiển đèn giao thông.
B. Để phát triển xe tự lái, tối ưu hóa lưu lượng giao thông và cải thiện an toàn.
C. Chỉ để theo dõi vị trí của các phương tiện.
D. Chỉ để thu phí đường bộ tự động.
22. Một trong những ứng dụng quan trọng của AI trong ngành năng lượng là gì?
A. Chỉ để theo dõi sản lượng điện.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, dự đoán nhu cầu và quản lý lưới điện thông minh.
C. Chỉ để thanh toán hóa đơn tiền điện trực tuyến.
D. Chỉ để quảng bá các sản phẩm tiết kiệm năng lượng.
23. Trong lĩnh vực bất động sản, AI có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để vẽ bản thiết kế kiến trúc.
B. Để dự đoán giá nhà, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và quản lý tài sản hiệu quả hơn.
C. Chỉ để quảng cáo bất động sản trên mạng xã hội.
D. Chỉ để thu tiền thuê nhà trực tuyến.
24. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét đầu tư vào các giải pháp AI?
A. Chỉ khi có đủ nguồn lực tài chính dư thừa.
B. Khi có các vấn đề kinh doanh cụ thể có thể giải quyết bằng AI và có dữ liệu phù hợp.
C. Chỉ khi tất cả các đối thủ cạnh tranh đều đã sử dụng AI.
D. Khi không có giải pháp nào khác để giải quyết vấn đề.
25. Làm thế nào AI có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động?
A. Bằng cách tăng chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Bằng cách tự động hóa các tác vụ, tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót.
C. Bằng cách thuê thêm nhân viên.
D. Bằng cách giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
26. Trong ngành du lịch, AI có thể giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng như thế nào?
A. Chỉ bằng cách cung cấp thông tin về các điểm đến du lịch.
B. Bằng cách cá nhân hóa gợi ý du lịch, cung cấp hỗ trợ 24/7 và tự động hóa quy trình đặt phòng.
C. Chỉ bằng cách bán vé máy bay giá rẻ.
D. Chỉ bằng cách tổ chức các tour du lịch miễn phí.
27. Trong ngành y tế, AI được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử.
B. Để hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa điều trị.
C. Chỉ để đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
D. Chỉ để thanh toán hóa đơn y tế.
28. Trong bối cảnh kinh doanh, trí tuệ nhân tạo (AI) thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ nào?
A. Chỉ các tác vụ liên quan đến nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
B. Chỉ các tác vụ liên quan đến quản lý tài chính và kế toán.
C. Các tác vụ lặp đi lặp lại, tốn thời gian và có tính quy trình cao.
D. Chỉ các tác vụ đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy phản biện.
29. Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng khi sử dụng AI, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Giữ bí mật tất cả các thuật toán AI.
B. Giải thích cách AI đưa ra quyết định và đảm bảo rằng không có sự thiên vị trong thuật toán.
C. Chỉ sử dụng AI cho các tác vụ đơn giản.
D. Không quan tâm đến vấn đề đạo đức.
30. Để đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có trách nhiệm, doanh nghiệp nên tuân thủ những nguyên tắc nào?
A. Chỉ cần tuân thủ luật pháp hiện hành.
B. Minh bạch, công bằng, trách nhiệm giải trình và tôn trọng quyền riêng tư.
C. Chỉ cần tối đa hóa lợi nhuận.
D. Không cần tuân thủ bất kỳ nguyên tắc nào.