1. Theo Hegel, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của lịch sử?
A. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
B. Sự đấu tranh giai cấp.
C. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
D. Sự phát triển của ý niệm tuyệt đối.
2. Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù nào dùng để chỉ sự tác động qua lại giữa các mặt, các yếu tố trong một sự vật, hiện tượng, hoặc giữa các sự vật, hiện tượng với nhau?
A. Nguyên nhân.
B. Kết quả.
C. Mối liên hệ.
D. Bản chất.
3. Theo triết học Mác-Lênin, vai trò của thực tiễn đối với nhận thức là gì?
A. Thực tiễn không có vai trò gì đối với nhận thức.
B. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý.
C. Thực tiễn chỉ là nơi để kiểm tra tính đúng đắn của lý thuyết.
D. Thực tiễn chỉ là nguồn cung cấp tài liệu cho nhận thức.
4. Theo triết học Mác-Lênin, bản chất của con người là gì?
A. Bản chất của con người là do Thượng đế quy định.
B. Bản chất của con người là một thực thể tinh thần bất biến.
C. Bản chất của con người là tổng hòa các mối quan hệ xã hội.
D. Bản chất của con người là do di truyền quyết định.
5. Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù "lực lượng sản xuất" bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ người lao động.
B. Chỉ tư liệu sản xuất.
C. Người lao động và tư liệu sản xuất.
D. Chỉ khoa học và công nghệ.
6. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ sự phản ánh sai lệch, xuyên tạc hiện thực khách quan?
A. Chân lý.
B. Tri thức.
C. Ngụy biện.
D. Sai lầm.
7. Trong triết học, khái niệm "tồn tại xã hội" dùng để chỉ điều gì?
A. Toàn bộ đời sống vật chất và tinh thần của xã hội.
B. Các điều kiện vật chất của đời sống xã hội, như phương thức sản xuất, điều kiện tự nhiên, dân cư.
C. Các quan hệ xã hội giữa người với người.
D. Các tư tưởng, quan điểm của xã hội.
8. Đâu không phải là đặc trưng cơ bản của tồn tại xã hội?
A. Sản xuất vật chất.
B. Các quan hệ xã hội.
C. Ý thức xã hội.
D. Dân cư và điều kiện địa lý.
9. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm "mâu thuẫn" được hiểu như thế nào?
A. Sự thống nhất giữa các mặt đối lập.
B. Sự xung đột giữa các lực lượng xã hội.
C. Sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập trong cùng một sự vật, hiện tượng.
D. Sự khác biệt về quan điểm giữa các cá nhân.
10. Trong triết học, khái niệm nào dùng để chỉ quá trình chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại?
A. Phủ định của phủ định.
B. Đấu tranh giữa các mặt đối lập.
C. Quy luật lượng chất.
D. Mâu thuẫn biện chứng.
11. Trong triết học, khái niệm "quan hệ sản xuất" dùng để chỉ điều gì?
A. Quan hệ giữa con người với tự nhiên trong quá trình sản xuất.
B. Quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất và tái sản xuất của cải vật chất.
C. Quan hệ giữa các quốc gia trong lĩnh vực kinh tế.
D. Quan hệ giữa người tiêu dùng và người sản xuất.
12. Phạm trù nào trong triết học Mác-Lênin dùng để chỉ cái chung, tất yếu, lặp lại trong các sự vật, hiện tượng?
A. Cái riêng.
B. Cái đơn nhất.
C. Cái bản chất.
D. Cái ngẫu nhiên.
13. Theo triết học Mác-Lênin, vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử là gì?
A. Quần chúng nhân dân không có vai trò gì trong lịch sử.
B. Quần chúng nhân dân chỉ là công cụ để các vĩ nhân thực hiện ý đồ của mình.
C. Quần chúng nhân dân là lực lượng sáng tạo ra lịch sử, là chủ thể của mọi biến đổi xã hội.
D. Quần chúng nhân dân chỉ có vai trò trong các cuộc cách mạng.
14. Nội dung cơ bản của quy luật phủ định của phủ định là gì?
A. Sự vật luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
B. Sự vật phát triển theo đường thẳng.
C. Sự vật phát triển theo hình xoắn ốc, trải qua các giai đoạn phủ định, phủ định của phủ định.
D. Sự vật phát triển theo chu kỳ tuần hoàn khép kín.
15. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phát triển của lịch sử là một quá trình như thế nào?
A. Một quá trình tiến lên liên tục, không có sự gián đoạn.
B. Một quá trình ngẫu nhiên, không có quy luật.
C. Một quá trình biện chứng, vừa tiến lên vừa có những bước thụt lùi.
D. Một quá trình do ý chí của các vĩ nhân quyết định.
16. Trong triết học, khái niệm "chân lý khách quan" được hiểu như thế nào?
A. Chân lý do con người tự tạo ra.
B. Chân lý phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của mỗi người.
C. Chân lý tồn tại độc lập với ý thức của con người và phù hợp với hiện thực khách quan.
D. Chân lý thay đổi theo thời gian và không gian.
17. Theo triết học Mác-Lênin, hình thái kinh tế - xã hội là gì?
A. Một giai đoạn phát triển của xã hội loài người dựa trên một phương thức sản xuất nhất định.
B. Một hình thức tổ chức nhà nước.
C. Một hệ thống các quan điểm chính trị.
D. Một tập hợp các giá trị văn hóa.
18. Theo triết học Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây là cơ sở của sự phân chia giai cấp trong xã hội?
A. Sự khác biệt về tôn giáo.
B. Sự khác biệt về sắc tộc.
C. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
19. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, động lực cơ bản của sự phát triển xã hội là gì?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Sự phát triển của đạo đức và văn hóa.
C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Sự phát triển của chính trị và pháp luật.
20. Trong triết học, sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm về vấn đề cơ bản của triết học là gì?
A. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều thừa nhận sự tồn tại của thế giới khách quan.
B. Chủ nghĩa duy vật khẳng định vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, còn chủ nghĩa duy tâm khẳng định ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau.
C. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều coi trọng vai trò của con người.
D. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều tìm cách giải thích nguồn gốc của thế giới.
21. Trong triết học, khái niệm "ý thức hệ" được dùng để chỉ điều gì?
A. Hệ thống các tư tưởng, quan điểm của một giai cấp, một tầng lớp xã hội.
B. Hệ thống các quy tắc đạo đức của một xã hội.
C. Hệ thống các luật lệ của một quốc gia.
D. Hệ thống các giá trị văn hóa của một dân tộc.
22. Trong triết học, thế giới quan duy vật khác với thế giới quan duy tâm ở điểm nào?
A. Thế giới quan duy vật tin vào sự tồn tại của Thượng đế, còn thế giới quan duy tâm thì không.
B. Thế giới quan duy vật coi vật chất là cái có trước và quyết định ý thức, còn thế giới quan duy tâm coi ý thức là cái có trước và quyết định vật chất.
C. Thế giới quan duy vật và duy tâm đều coi trọng vai trò của ý thức.
D. Thế giới quan duy vật và duy tâm đều coi trọng vai trò của vật chất.
23. Trong triết học, đâu là một trong những đặc trưng của phương pháp siêu hình?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự vận động và phát triển.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến.
C. Xem xét sự vật, hiện tượng một cách cô lập, tĩnh tại.
D. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự thay đổi không ngừng.
24. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức được xác định như thế nào?
A. Vật chất quyết định ý thức, ý thức quyết định vật chất.
B. Ý thức quyết định vật chất, vật chất không có vai trò gì.
C. Vật chất và ý thức tồn tại độc lập, không liên hệ với nhau.
D. Vật chất quyết định ý thức, ý thức tác động trở lại vật chất.
25. Theo triết học Mác-Lênin, kiến trúc thượng tầng của xã hội bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ nhà nước và pháp luật.
B. Chỉ các hình thái ý thức xã hội.
C. Nhà nước, pháp luật, các hình thái ý thức xã hội và các thiết chế tương ứng.
D. Chỉ các tổ chức chính trị.
26. Đặc điểm nổi bật của phương pháp biện chứng là gì?
A. Xem xét sự vật trong trạng thái tĩnh tại, cô lập.
B. Nhấn mạnh tính tuyệt đối của chân lý.
C. Xem xét sự vật trong mối liên hệ, vận động và phát triển không ngừng.
D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của sự vật.
27. Theo trường phái duy vật biện chứng, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Do Thượng đế ban cho.
B. Do thế giới ý niệm tạo ra.
C. Do sự vận động của vật chất trong bộ não người và sự tác động của thế giới khách quan lên bộ não.
D. Do cảm giác của con người.
28. Theo triết học Mác-Lênin, nguyên nhân sâu xa của mọi cuộc cách mạng xã hội là gì?
A. Do sự bất mãn của quần chúng nhân dân.
B. Do sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
C. Do mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất đã trở nên gay gắt.
D. Do sự lãnh đạo của các vĩ nhân.
29. Theo triết học Mác-Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhà nước phục vụ lợi ích của toàn xã hội.
B. Nhà nước chỉ tồn tại trong xã hội cộng sản.
C. Nhà nước là công cụ để duy trì sự thống trị của một giai cấp đối với các giai cấp khác.
D. Nhà nước không liên quan đến các vấn đề kinh tế.
30. Trong triết học, khái niệm "phương pháp luận" được hiểu như thế nào?
A. Hệ thống các nguyên tắc, quy tắc chung để nhận thức và cải tạo thế giới.
B. Hệ thống các tri thức khoa học cụ thể.
C. Hệ thống các giá trị đạo đức của xã hội.
D. Hệ thống các luật lệ của nhà nước.