1. Khi trẻ bị vàng da, dấu hiệu nào sau đây cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Vàng da chỉ ở mặt.
B. Trẻ vẫn bú tốt.
C. Trẻ li bì, bỏ bú, co giật.
D. Vàng da xuất hiện sau 3 ngày tuổi.
2. Đặc điểm nào sau đây không phải là của vàng da sinh lý?
A. Xuất hiện sau 24 giờ tuổi.
B. Bilirubin tăng nhanh chóng.
C. Đạt đỉnh vào ngày thứ 3-5.
D. Tự khỏi trong vòng 1-2 tuần.
3. Biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da sơ sinh nếu không được điều trị kịp thời là gì?
A. Thiếu máu.
B. Kernicterus (bệnh não do bilirubin).
C. Suy gan.
D. Nhiễm trùng huyết.
4. Khi nào thì vàng da sơ sinh được coi là vàng da bệnh lý?
A. Khi xuất hiện sau 24 giờ tuổi.
B. Khi mức bilirubin toàn phần vượt quá ngưỡng theo tuổi và cân nặng.
C. Khi vàng da chỉ ở mặt và ngực.
D. Khi trẻ vẫn bú tốt và tăng cân đều.
5. Loại vàng da nào liên quan đến việc thiếu hụt enzyme G6PD?
A. Vàng da sinh lý.
B. Vàng da do sữa mẹ.
C. Vàng da tán huyết.
D. Vàng da ứ mật.
6. Thời điểm xuất hiện vàng da sinh lý thường là khi nào sau sinh?
A. Trong vòng 24 giờ đầu.
B. Sau 24 giờ và thường đạt đỉnh vào ngày thứ 3-5.
C. Sau 7 ngày.
D. Ngay sau khi sinh.
7. Loại sữa nào sau đây có thể gây vàng da kéo dài ở trẻ sơ sinh?
A. Sữa mẹ.
B. Sữa công thức.
C. Sữa dê.
D. Sữa đậu nành.
8. Đâu là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa vàng da sơ sinh?
A. Cho trẻ uống thêm nước đường.
B. Cho trẻ bú mẹ sớm và thường xuyên.
C. Tránh cho trẻ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
D. Sử dụng sữa công thức thay vì sữa mẹ.
9. Đâu là một biện pháp hỗ trợ điều trị vàng da sơ sinh tại nhà, bên cạnh việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ?
A. Tắm nắng cho trẻ vào buổi trưa.
B. Cho trẻ uống nước sắc từ các loại thảo dược.
C. Đảm bảo trẻ bú đủ sữa mẹ và đi tiêu thường xuyên.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ để giảm bilirubin.
10. Khi nào cần thay máu cho trẻ sơ sinh bị vàng da?
A. Khi bilirubin tăng cao không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
B. Khi trẻ chỉ bị vàng da nhẹ.
C. Khi trẻ bú tốt và tăng cân đều.
D. Khi trẻ bị vàng da do sữa mẹ.
11. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm mức bilirubin ở trẻ bị vàng da?
A. Truyền albumin.
B. Cho trẻ bú sữa công thức.
C. Chiếu đèn.
D. Tăng cường cho trẻ bú mẹ.
12. Khi chiếu đèn điều trị vàng da, cần che chắn bộ phận nào của trẻ để tránh tổn thương?
A. Tay và chân.
B. Mắt và bộ phận sinh dục.
C. Bụng.
D. Lưng.
13. Đâu không phải là một yếu tố để đánh giá mức độ vàng da bằng mắt thường?
A. Màu sắc da.
B. Vùng da bị vàng.
C. Nồng độ bilirubin trong máu.
D. Thời gian xuất hiện vàng da.
14. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để tăng cường chức năng gan và giảm bilirubin (ít phổ biến)?
A. Vitamin K.
B. Phenobarbital.
C. Kháng sinh.
D. Lợi tiểu.
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu sau sinh.
B. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin của gan chưa trưởng thành.
C. Tăng tái hấp thu bilirubin từ ruột (tuần hoàn ruột gan).
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn.
B. Trẻ đủ tháng.
C. Bất đồng nhóm máu ABO hoặc Rh giữa mẹ và con.
D. Trẻ có cân nặng lúc sinh bình thường.
17. Khi nào vàng da do sữa mẹ thường xuất hiện?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Sau 1 tuần tuổi.
C. Sau 1 tháng tuổi.
D. Ngay sau khi bú mẹ.
18. Đường dùng thuốc nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị vàng da sơ sinh?
A. Đường uống.
B. Đường tĩnh mạch.
C. Đường tiêm bắp.
D. Đường tại chỗ.
19. Xét nghiệm Coombs" test được sử dụng để xác định nguyên nhân vàng da nào ở trẻ sơ sinh?
A. Vàng da sinh lý.
B. Vàng da do sữa mẹ.
C. Vàng da tán huyết do bất đồng nhóm máu.
D. Vàng da do suy giáp.
20. Loại bilirubin nào sau đây gây độc cho não?
A. Bilirubin trực tiếp (bilirubin liên hợp).
B. Bilirubin gián tiếp (bilirubin tự do).
C. Urobilinogen.
D. Stercobilin.
21. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất khi theo dõi vàng da sơ sinh tại nhà?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Theo dõi mức độ vàng da và các dấu hiệu bất thường.
C. Tránh cho trẻ bú mẹ.
D. Tự ý dùng thuốc hạ bilirubin.
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan của trẻ sơ sinh bị vàng da?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Men gan (AST, ALT).
D. Đường huyết.
23. Mục tiêu chính của việc điều trị vàng da sơ sinh là gì?
A. Hạ bilirubin xuống mức an toàn để ngăn ngừa tổn thương não.
B. Làm trắng da cho trẻ.
C. Tăng cân cho trẻ.
D. Điều trị nguyên nhân gây vàng da.
24. Ở trẻ sơ sinh, vàng da thường bắt đầu từ vùng nào trên cơ thể?
A. Bàn tay và bàn chân.
B. Bụng.
C. Mặt.
D. Ngực.
25. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào sử dụng ánh sáng để biến đổi bilirubin thành dạng dễ tan trong nước?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng phenobarbital.
C. Chiếu đèn (liệu pháp ánh sáng).
D. Thay huyết tương.
26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây vàng da sơ sinh?
A. Sinh non.
B. Cân nặng lúc sinh thấp.
C. Giới tính nữ.
D. Bất đồng nhóm máu.
27. Nếu một trẻ sơ sinh bị vàng da kéo dài và xét nghiệm cho thấy bilirubin trực tiếp tăng cao, nguyên nhân có thể là gì?
A. Tan máu.
B. Suy giáp.
C. Bệnh lý gan mật.
D. Vàng da sinh lý.
28. Bilirubin được tạo ra từ quá trình nào trong cơ thể?
A. Chuyển hóa protein.
B. Phân hủy hồng cầu.
C. Tổng hợp glucose.
D. Chuyển hóa lipid.
29. Trong điều trị vàng da bằng ánh sáng, loại ánh sáng nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Ánh sáng đỏ.
B. Ánh sáng xanh dương.
C. Ánh sáng vàng.
D. Ánh sáng trắng.
30. Vàng da ứ mật ở trẻ sơ sinh thường do nguyên nhân nào?
A. Tăng sản xuất bilirubin.
B. Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin.
C. Tắc nghẽn đường mật.
D. Tan máu.