1. Hệ số công suất của mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp được tính bằng công thức nào?
A. $\cos{\varphi} = \frac{R}{Z}$
B. $\cos{\varphi} = \frac{Z}{R}$
C. $\cos{\varphi} = \frac{R}{X_L - X_C}$
D. $\cos{\varphi} = \frac{Z}{X_L - X_C}$
2. Một vật đen tuyệt đối ở nhiệt độ 5800 K phát ra bức xạ có bước sóng cực đại khoảng bao nhiêu? (Sử dụng định luật Wien: $\lambda_{max} T = 2.898 \times 10^{-3} m.K$)
A. 500 nm
B. 450 nm
C. 600 nm
D. 550 nm
3. Một ống dây dài có 1000 vòng/mét, dòng điện chạy qua ống dây là 2 A. Độ lớn cảm ứng từ bên trong ống dây là bao nhiêu? ($\mu_0 = 4\pi \times 10^{-7} T.m/A$)
A. $8\pi \times 10^{-4} T$
B. $4\pi \times 10^{-4} T$
C. $2\pi \times 10^{-4} T$
D. $6\pi \times 10^{-4} T$
4. Năng lượng liên kết của hạt nhân được tính bằng công thức nào?
A. $E_{lk} = \Delta m c$
B. $E_{lk} = \Delta m c^3$
C. $E_{lk} = \Delta m c^2$
D. $E_{lk} = \Delta m \frac{c}{2}$
5. Năng lượng từ trường trong một cuộn cảm có độ tự cảm L và dòng điện I chạy qua được tính bằng công thức nào?
A. $W = \frac{1}{2}LI^2$
B. $W = LI^2$
C. $W = \frac{1}{2} \frac{I^2}{L}$
D. $W = \frac{1}{2} L^2 I$
6. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng về tính lượng tử của năng lượng?
A. Sự phản xạ ánh sáng
B. Sự khúc xạ ánh sáng
C. Sự phát xạ nhiệt của vật đen tuyệt đối
D. Sự giao thoa ánh sáng
7. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những hạt nào?
A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron và neutron
D. Proton, neutron và electron
8. Độ lớn cảm ứng từ tại tâm của vòng dây tròn bán kính R, có dòng điện I chạy qua được tính bằng công thức nào?
A. $B = \frac{\mu_0 I}{2\pi R}$
B. $B = \frac{\mu_0 I}{2 R}$
C. $B = \frac{\mu_0 I}{4\pi R}$
D. $B = \frac{\mu_0 I}{R}$
9. Một lăng kính có góc chiết quang $A = 60^\circ$ và chiết suất $n = 1.5$. Góc lệch cực tiểu của tia sáng qua lăng kính là bao nhiêu?
A. 30 độ
B. 48.6 độ
C. 60 độ
D. 37.2 độ
10. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng quang - phát quang
D. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về sóng điện từ?
A. Sóng điện từ là sóng dọc
B. Sóng điện từ lan truyền được trong chân không
C. Sóng điện từ không mang năng lượng
D. Sóng điện từ có tần số không đổi khi truyền từ môi trường này sang môi trường khác
12. Suất điện động cảm ứng trong một mạch kín được tính theo công thức nào?
A. $e = - \frac{d\Phi}{dt}$
B. $e = \frac{dI}{dt}$
C. $e = -L\frac{dI}{dt}$
D. $e = \frac{d\Phi}{dt} I$
13. Máy biến áp có tác dụng gì?
A. Biến đổi tần số của dòng điện xoay chiều
B. Biến đổi điện áp của dòng điện xoay chiều
C. Biến đổi cường độ dòng điện của dòng điện xoay chiều
D. Biến đổi công suất của dòng điện xoay chiều
14. Độ hụt khối của hạt nhân được tính bằng công thức nào?
A. $\Delta m = Zm_p + (A-Z)m_n - m_X$
B. $\Delta m = m_X - Zm_p - (A-Z)m_n$
C. $\Delta m = Zm_p - (A-Z)m_n - m_X$
D. $\Delta m = (A-Z)m_n - Zm_p - m_X$
15. Trong các loại tia phóng xạ, tia nào có khả năng đâm xuyên mạnh nhất?
A. Tia alpha
B. Tia beta
C. Tia gamma
D. Tia X
16. Trong mạch điện xoay chiều chỉ có tụ điện, dòng điện trong mạch so với điện áp ở hai đầu tụ điện như thế nào?
A. Dòng điện trễ pha \(\frac{\pi}{2}\) so với điện áp
B. Dòng điện sớm pha \(\frac{\pi}{2}\) so với điện áp
C. Dòng điện cùng pha với điện áp
D. Dòng điện ngược pha với điện áp
17. Phản ứng hạt nhân là gì?
A. Quá trình phân rã tự phát của hạt nhân
B. Quá trình tương tác giữa các hạt nhân
C. Quá trình tương tác giữa các electron
D. Quá trình biến đổi của một nguyên tử thành ion
18. Một photon có năng lượng 3 eV. Tính bước sóng của photon đó.
A. 414 nm
B. 621 nm
C. 1240 nm
D. 828 nm
19. Độ tự cảm của một ống dây dài được tính bằng công thức nào?
A. $L = \mu_0 n^2 A l$
B. $L = \mu_0 n A l$
C. $L = \mu_0 \frac{n^2 A}{l}$
D. $L = \mu_0 n^2 A \frac{l}{2}$
20. Định luật phóng xạ có dạng như thế nào?
A. $N = N_0 e^{\lambda t}$
B. $N = N_0 e^{-\lambda t}$
C. $N = N_0 \lambda t$
D. $N = N_0 e^{\frac{-\lambda}{t}}$
21. Phát biểu nào sau đây là đúng về tia X?
A. Tia X là sóng âm
B. Tia X có bản chất là sóng điện từ
C. Tia X là dòng các hạt electron
D. Tia X không mang năng lượng
22. Điều kiện để có sóng dừng trên sợi dây hai đầu cố định là gì? (với l là chiều dài dây, k là số nguyên, \lambda là bước sóng)
A. $l = k\lambda$
B. $l = k\frac{\lambda}{4}$
C. $l = (2k+1)\frac{\lambda}{2}$
D. $l = k\frac{\lambda}{2}$
23. Một mạch dao động LC lý tưởng có $L = 2 mH$ và $C = 8 \mu F$. Tần số dao động riêng của mạch là bao nhiêu?
A. 1256 Hz
B. 125.6 Hz
C. 39.8 Hz
D. 398 Hz
24. Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, khoảng cách giữa hai khe là 1 mm, khoảng cách từ hai khe đến màn là 2 m, bước sóng ánh sáng dùng trong thí nghiệm là 0.5 \micromét. Khoảng vân trên màn là bao nhiêu?
A. 2 mm
B. 0.5 mm
C. 1 mm
D. 1.5 mm
25. Phát biểu nào sau đây là đúng về từ thông?
A. Từ thông là một đại lượng vectơ
B. Từ thông là số đường sức từ đi qua một diện tích
C. Từ thông là tích của cảm ứng từ và diện tích
D. Từ thông là đại lượng vô hướng
26. Chu kỳ bán rã là gì?
A. Thời gian để một nửa số hạt nhân ban đầu phân rã
B. Thời gian để tất cả các hạt nhân ban đầu phân rã
C. Thời gian để số hạt nhân ban đầu tăng gấp đôi
D. Thời gian để một phần tư số hạt nhân ban đầu phân rã
27. Trong quang học, hiện tượng nào sau đây không liên quan đến tính chất sóng của ánh sáng?
A. Giao thoa ánh sáng
B. Nhiễu xạ ánh sáng
C. Phân cực ánh sáng
D. Hiện tượng quang điện
28. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật khúc xạ ánh sáng?
A. $n_1 \sin{i} = n_2 \cos{r}$
B. $n_1 \cos{i} = n_2 \sin{r}$
C. $n_1 \sin{r} = n_2 \sin{i}$
D. $n_1 \sin{i} = n_2 \sin{r}$
29. Một mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp có $R = 50 \Omega$, $L = \frac{1}{\pi} H$, $C = \frac{10^{-4}}{\pi} F$. Tần số góc của dòng điện là $100\pi$ rad/s. Tổng trở của mạch là bao nhiêu?
A. 50 \Omega
B. 100 \Omega
C. 200 \Omega
D. 150 \Omega
30. Bước sóng của ánh sáng đỏ trong chân không là 0.75 \micromét. Tính năng lượng của photon ánh sáng đó.
A. 4.42 x 10^-19 J
B. 2.65 x 10^-19 J
C. 1.66 x 10^-19 J
D. 2.21 x 10^-19 J