Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Gan Mạn 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Gan Mạn 1

1. Trong điều trị viêm gan B mạn tính, thuốc kháng virus có tác dụng gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Ức chế sự nhân lên của virus, giảm tổn thương gan.
C. Tăng cường chức năng gan.
D. Giảm đau bụng.

2. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính bị xơ gan nên hạn chế ăn muối để làm gì?

A. Giảm nguy cơ tăng huyết áp.
B. Giảm tích tụ dịch (cổ trướng).
C. Giảm đau bụng.
D. Giảm táo bón.

3. Tình trạng nào sau đây có thể gây viêm gan mạn tính tự miễn?

A. Hệ miễn dịch tấn công tế bào gan.
B. Ăn quá nhiều đồ ngọt.
C. Thiếu ngủ.
D. Ít vận động.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mạn tính?

A. Nhiễm virus viêm gan B hoặc C.
B. Uống quá nhiều rượu trong thời gian dài.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại trong thời gian ngắn.

5. Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính, chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị?

A. Ăn nhiều đồ chiên xào.
B. Ăn nhiều đường.
C. Chế độ ăn cân bằng, hạn chế chất béo và rượu.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.

6. Trong viêm gan mạn tính, xét nghiệm nào sau đây cho biết tình trạng tế bào gan đang bị hủy hoại?

A. Creatinin.
B. ALT (Alanine Aminotransferase).
C. Ure.
D. Cholesterol.

7. Trong viêm gan mạn tính, hội chứng gan thận (Hepatorenal Syndrome) là gì?

A. Suy thận do suy gan nặng.
B. Viêm thận do virus viêm gan.
C. Sỏi thận do bệnh gan.
D. Tổn thương cả gan và thận do thuốc.

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho người bị viêm gan mạn tính?

A. Tập thể dục nhẹ nhàng.
B. Uống thuốc bổ gan không rõ nguồn gốc.
C. Ăn uống lành mạnh.
D. Khám sức khỏe định kỳ.

9. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính là gì?

A. Giảm cân.
B. Loại bỏ hoặc kiểm soát virus, ngăn ngừa tổn thương gan tiến triển.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Cải thiện giấc ngủ.

10. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân viêm gan mạn tính giai đoạn đầu?

A. Mệt mỏi.
B. Vàng da.
C. Ăn không ngon.
D. Đau bụng nhẹ.

11. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản có thể gây ra biến chứng nào?

A. Đau bụng dữ dội.
B. Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen).
C. Táo bón kéo dài.
D. Khó nuốt.

12. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh đang tiến triển nặng?

A. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
B. Vàng da tăng lên.
C. Bụng to dần do cổ trướng.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho gan và nên tránh dùng ở người bị viêm gan mạn tính?

A. Paracetamol (Acetaminophen) liều cao.
B. Vitamin C.
C. Men tiêu hóa.
D. Thuốc nhỏ mắt.

14. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng xơ gan có nghĩa là gì?

A. Gan bị viêm cấp tính.
B. Gan bị tổn thương và thay thế bằng mô sẹo.
C. Gan bị nhiễm mỡ.
D. Gan hoạt động quá mức.

15. Một người bị viêm gan B mạn tính có thể làm gì để giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác?

A. Không dùng chung đồ dùng cá nhân (dao cạo, bàn chải đánh răng).
B. Quan hệ tình dục an toàn.
C. Thông báo cho nhân viên y tế trước khi thực hiện thủ thuật.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Một người bị viêm gan mạn tính nên tránh loại đồ uống nào sau đây?

A. Nước lọc.
B. Nước ép trái cây.
C. Rượu.
D. Trà xanh.

17. Mục đích của việc theo dõi định kỳ ở bệnh nhân viêm gan mạn tính là gì?

A. Phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh điều trị.
B. Để bệnh nhân yên tâm hơn.
C. Để bác sĩ có thêm kinh nghiệm.
D. Để bệnh nhân gặp gỡ những người cùng bệnh.

18. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do viêm gan mạn tính không được điều trị?

A. Viêm khớp.
B. Xơ gan và ung thư gan.
C. Đau nửa đầu.
D. Viêm phổi.

19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Sinh thiết gan.
D. X-quang phổi.

20. Bệnh nhân viêm gan mạn tính có nên tiêm phòng vaccine cúm hàng năm không?

A. Không cần thiết.
B. Nên tiêm để giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
C. Chỉ tiêm khi có dịch cúm.
D. Chỉ tiêm nếu không có triệu chứng bệnh gan.

21. Việc sử dụng interferon trong điều trị viêm gan B mạn tính có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Các triệu chứng giống cúm (sốt, đau cơ).
D. Hạ đường huyết.

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan ở người bị viêm gan mạn tính?

A. Ăn nhiều rau xanh.
B. Uống đủ nước.
C. Xơ gan.
D. Tập thể dục thường xuyên.

23. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

A. Rửa tay thường xuyên.
B. Tiêm vaccine phòng viêm gan B.
C. Ăn chín uống sôi.
D. Tránh tiếp xúc với động vật.

24. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan C?

A. Quan hệ tình dục an toàn.
B. Không dùng chung bơm kim tiêm.
C. Kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục và đường máu?

A. Viêm gan A.
B. Viêm gan E.
C. Viêm gan C.
D. Viêm gan B.

26. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng cổ trướng là gì?

A. Tích tụ dịch trong ổ bụng.
B. Táo bón kéo dài.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Chướng bụng do đầy hơi.

27. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng bệnh não gan (Hepatic Encephalopathy) là gì?

A. Tổn thương não do suy gan nặng.
B. Viêm não do virus viêm gan.
C. U não do biến chứng của viêm gan.
D. Đau đầu dữ dội do bệnh gan.

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan tổng thể?

A. Đường huyết.
B. Chức năng đông máu (PT/INR).
C. Điện giải đồ.
D. Tổng phân tích nước tiểu.

29. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở bệnh nhân viêm gan mạn tính để giảm gánh nặng cho gan?

A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn (đồ hộp, mì gói).
D. Ngũ cốc nguyên hạt.

30. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan C mạn tính?

A. Thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs).
B. Phẫu thuật cắt bỏ gan.
C. Truyền máu.
D. Sử dụng kháng sinh.

1 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

1. Trong điều trị viêm gan B mạn tính, thuốc kháng virus có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

2. Một bệnh nhân viêm gan mạn tính bị xơ gan nên hạn chế ăn muối để làm gì?

3 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

3. Tình trạng nào sau đây có thể gây viêm gan mạn tính tự miễn?

4 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mạn tính?

5 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

5. Đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính, chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị?

6 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

6. Trong viêm gan mạn tính, xét nghiệm nào sau đây cho biết tình trạng tế bào gan đang bị hủy hoại?

7 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

7. Trong viêm gan mạn tính, hội chứng gan thận (Hepatorenal Syndrome) là gì?

8 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho người bị viêm gan mạn tính?

9 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

9. Mục tiêu chính của điều trị viêm gan mạn tính là gì?

10 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

10. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân viêm gan mạn tính giai đoạn đầu?

11 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

11. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản có thể gây ra biến chứng nào?

12 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

12. Ở bệnh nhân viêm gan mạn tính, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh đang tiến triển nặng?

13 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

13. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho gan và nên tránh dùng ở người bị viêm gan mạn tính?

14 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

14. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng xơ gan có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

15. Một người bị viêm gan B mạn tính có thể làm gì để giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác?

16 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

16. Một người bị viêm gan mạn tính nên tránh loại đồ uống nào sau đây?

17 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

17. Mục đích của việc theo dõi định kỳ ở bệnh nhân viêm gan mạn tính là gì?

18 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

18. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra do viêm gan mạn tính không được điều trị?

19 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?

20 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

20. Bệnh nhân viêm gan mạn tính có nên tiêm phòng vaccine cúm hàng năm không?

21 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

21. Việc sử dụng interferon trong điều trị viêm gan B mạn tính có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

22 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư gan ở người bị viêm gan mạn tính?

23 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

23. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

24 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm viêm gan C?

25 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

25. Loại virus viêm gan nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục và đường máu?

26 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

26. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng cổ trướng là gì?

27 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

27. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng bệnh não gan (Hepatic Encephalopathy) là gì?

28 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

28. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan tổng thể?

29 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

29. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở bệnh nhân viêm gan mạn tính để giảm gánh nặng cho gan?

30 / 30

Category: Viêm Gan Mạn 1

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan C mạn tính?