Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Tụy 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Tụy 1

1. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra muộn sau viêm tụy cấp?

A. Suy hô hấp cấp (ARDS).
B. Sốc giảm thể tích.
C. Viêm tụy mãn tính.
D. Hoại tử tụy nhiễm trùng.

2. Loại enzyme tụy nào sau đây tăng cao nhất trong giai đoạn đầu của viêm tụy cấp?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Trypsin.
D. Elastase.

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của viêm tụy cấp do rượu?

A. Uống rượu không thường xuyên với số lượng lớn.
B. Uống rượu thường xuyên trong thời gian dài.
C. Loại rượu được tiêu thụ (ví dụ: bia, rượu mạnh).
D. Tất cả các yếu tố trên.

4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

A. Sỏi mật.
B. Nghiện rượu.
C. Tăng triglyceride máu.
D. Chấn thương bụng.

5. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tiêu chuẩn chẩn đoán Revised Atlanta cho viêm tụy cấp?

A. Đau bụng vùng thượng vị đặc trưng.
B. Amylase và/hoặc lipase máu tăng cao ít nhất ba lần giới hạn trên của mức bình thường.
C. Hình ảnh học gợi ý viêm tụy.
D. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.

6. Trong viêm tụy cấp, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tràn dịch màng phổi?

A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
B. Rò dịch tụy vào khoang màng phổi.
C. Suy tim sung huyết.
D. Viêm phổi.

7. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau viêm tụy cấp?

A. Amylase máu.
B. Lipase máu.
C. Xét nghiệm mỡ trong phân (fecal fat test).
D. Glucose máu.

8. Trong viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, mục tiêu điều trị chính là gì?

A. Hạ đường huyết.
B. Hạ lipid máu.
C. Điều trị nhiễm trùng.
D. Cải thiện chức năng thận.

9. Biến chứng nào sau đây là biến chứng toàn thân nghiêm trọng của viêm tụy cấp?

A. Áp xe tụy.
B. Giả nang tụy.
C. Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS).
D. Viêm tụy mãn tính.

10. Phương pháp điều trị ban đầu quan trọng nhất cho viêm tụy cấp là gì?

A. Kháng sinh phổ rộng.
B. Nhịn ăn và truyền dịch tĩnh mạch.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.
D. Sử dụng thuốc ức chế enzyme tụy.

11. Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được thực hiện sau khi bệnh nhân ổn định?

A. Cắt túi mật nội soi (Cholecystectomy).
B. Đặt stent đường mật.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.
D. Liệu pháp enzyme thay thế.

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

A. Amylase máu.
B. Lipase máu.
C. Siêu âm bụng.
D. Không có xét nghiệm đặc hiệu để phân biệt.

13. Loại dịch truyền nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

A. Dextrose 5%.
B. Nước muối sinh lý (0.9% NaCl).
C. Ringer Lactate.
D. Albumin.

14. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến hình thành huyết khối tĩnh mạch cửa?

A. Áp xe tụy.
B. Viêm tụy mãn tính.
C. Hoại tử tụy.
D. Giả nang tụy.

15. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra trong giai đoạn đầu của viêm tụy cấp?

A. Đau bụng dữ dội vùng thượng vị, lan ra sau lưng.
B. Buồn nôn và nôn mửa.
C. Sốt cao liên tục trên 39 độ C.
D. Chướng bụng và giảm nhu động ruột.

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

A. Công thức máu toàn phần (CBC) và điện giải đồ.
B. Amylase và lipase máu.
C. Chức năng gan (AST, ALT) và bilirubin.
D. Creatinine và BUN.

17. Điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân viêm tụy cấp không cải thiện sau 72 giờ điều trị nội khoa tích cực?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tụy.
B. Dẫn lưu dịch tụy qua da.
C. Chụp ERCP (nếu nghi ngờ sỏi mật).
D. Tất cả các phương án trên có thể được xem xét.

18. Trong viêm tụy cấp, tình trạng giảm canxi máu (hypocalcemia) thường liên quan đến điều gì?

A. Suy thận cấp.
B. Sự hình thành xà phòng canxi do hoại tử mỡ.
C. Cường tuyến cận giáp.
D. Thiếu vitamin D.

19. Điều trị nào sau đây được chỉ định cho giả nang tụy nhiễm trùng?

A. Theo dõi và chờ đợi.
B. Kháng sinh đơn thuần.
C. Dẫn lưu hoặc phẫu thuật cắt bỏ.
D. Liệu pháp enzyme thay thế.

20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Thiazide diuretics.
D. Amoxicillin.

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm tụy cấp sau phẫu thuật?

A. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
B. Truyền dịch tĩnh mạch quá mức.
C. Hạ huyết áp kéo dài trong quá trình phẫu thuật.
D. Tất cả các yếu tố trên.

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng trong viêm tụy cấp?

A. Chườm nóng vùng bụng.
B. Nằm nghiêng về bên phải.
C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
D. Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu.

23. Chỉ số Ranson được sử dụng để làm gì trong viêm tụy cấp?

A. Đánh giá mức độ đau bụng.
B. Dự đoán mức độ nặng và tiên lượng bệnh.
C. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
D. Theo dõi đáp ứng điều trị.

24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phát triển viêm tụy cấp ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này?

A. Ăn một chế độ ăn giàu chất béo.
B. Duy trì cân nặng hợp lý và tránh uống rượu.
C. Sử dụng enzyme tụy bổ sung thường xuyên.
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.

25. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) được định nghĩa khi có ít nhất hai trong số các tiêu chí nào sau đây?

A. Sốt > 38°C hoặc hạ thân nhiệt < 36°C, nhịp tim > 90 lần/phút, nhịp thở > 20 lần/phút hoặc PaCO2 < 32 mmHg, bạch cầu > 12.000/mm3 hoặc < 4.000/mm3 hoặc > 10% bạch cầu non.
B. Sốt > 40°C hoặc hạ thân nhiệt < 34°C, nhịp tim > 100 lần/phút, nhịp thở > 25 lần/phút hoặc PaCO2 < 30 mmHg, bạch cầu > 15.000/mm3 hoặc < 3.000/mm3 hoặc > 15% bạch cầu non.
C. Sốt > 37°C hoặc hạ thân nhiệt < 37°C, nhịp tim > 80 lần/phút, nhịp thở > 18 lần/phút hoặc PaCO2 < 35 mmHg, bạch cầu > 10.000/mm3 hoặc < 5.000/mm3 hoặc > 5% bạch cầu non.
D. Sốt > 39°C hoặc hạ thân nhiệt < 35°C, nhịp tim > 110 lần/phút, nhịp thở > 30 lần/phút hoặc PaCO2 < 28 mmHg, bạch cầu > 18.000/mm3 hoặc < 2.000/mm3 hoặc > 20% bạch cầu non.

26. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể gây ra tắc nghẽn đường mật?

A. Áp xe tụy.
B. Giả nang tụy.
C. Viêm tụy mãn tính.
D. Hoại tử tụy.

27. Điều trị nào sau đây có thể cần thiết cho bệnh nhân viêm tụy cấp bị suy dinh dưỡng nặng?

A. Truyền máu.
B. Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (TPN).
C. Liệu pháp enzyme thay thế.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

28. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tiết dịch tụy trong một số trường hợp viêm tụy cấp?

A. Omeprazole.
B. Octreotide.
C. Metoclopramide.
D. Loperamide.

29. Trong viêm tụy cấp nặng, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến tử vong?

A. Giả nang tụy nhiễm trùng.
B. Hoại tử tụy nhiễm trùng.
C. Viêm tụy mãn tính.
D. Đái tháo đường.

30. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoại tử tụy trong viêm tụy cấp?

A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) có thuốc cản quang.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

1 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

1. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra muộn sau viêm tụy cấp?

2 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

2. Loại enzyme tụy nào sau đây tăng cao nhất trong giai đoạn đầu của viêm tụy cấp?

3 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của viêm tụy cấp do rượu?

4 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

4. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp là gì?

5 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của tiêu chuẩn chẩn đoán Revised Atlanta cho viêm tụy cấp?

6 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

6. Trong viêm tụy cấp, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tràn dịch màng phổi?

7 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

7. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng ngoại tiết của tụy sau viêm tụy cấp?

8 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

8. Trong viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu, mục tiêu điều trị chính là gì?

9 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

9. Biến chứng nào sau đây là biến chứng toàn thân nghiêm trọng của viêm tụy cấp?

10 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp điều trị ban đầu quan trọng nhất cho viêm tụy cấp là gì?

11 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

11. Trong viêm tụy cấp do sỏi mật, phương pháp điều trị nào sau đây thường được thực hiện sau khi bệnh nhân ổn định?

12 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm tụy cấp do sỏi mật và viêm tụy cấp do rượu?

13 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

13. Loại dịch truyền nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị viêm tụy cấp?

14 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

14. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến hình thành huyết khối tĩnh mạch cửa?

15 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

15. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra trong giai đoạn đầu của viêm tụy cấp?

16 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tụy cấp?

17 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

17. Điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân viêm tụy cấp không cải thiện sau 72 giờ điều trị nội khoa tích cực?

18 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

18. Trong viêm tụy cấp, tình trạng giảm canxi máu (hypocalcemia) thường liên quan đến điều gì?

19 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

19. Điều trị nào sau đây được chỉ định cho giả nang tụy nhiễm trùng?

20 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây viêm tụy cấp?

21 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm tụy cấp sau phẫu thuật?

22 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

22. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau bụng trong viêm tụy cấp?

23 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

23. Chỉ số Ranson được sử dụng để làm gì trong viêm tụy cấp?

24 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phát triển viêm tụy cấp ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này?

25 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

25. Trong viêm tụy cấp, hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) được định nghĩa khi có ít nhất hai trong số các tiêu chí nào sau đây?

26 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

26. Trong viêm tụy cấp, biến chứng nào sau đây có thể gây ra tắc nghẽn đường mật?

27 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

27. Điều trị nào sau đây có thể cần thiết cho bệnh nhân viêm tụy cấp bị suy dinh dưỡng nặng?

28 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

28. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tiết dịch tụy trong một số trường hợp viêm tụy cấp?

29 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

29. Trong viêm tụy cấp nặng, biến chứng nào sau đây có thể dẫn đến tử vong?

30 / 30

Category: Viêm Tụy 1

Tags: Bộ đề 3

30. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoại tử tụy trong viêm tụy cấp?