Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viết lời quảng cáo

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viết lời quảng cáo

1. Khi viết quảng cáo cho thị trường nông thôn, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tập trung vào các xu hướng mới nhất trên thế giới.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với văn hóa và đời sống của người dân địa phương.
D. Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng.

2. Điều gì làm cho một tiêu đề quảng cáo trở nên hấp dẫn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Ngắn gọn, gợi sự tò mò, hứa hẹn lợi ích và liên quan đến đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng phông chữ lớn và màu sắc sặc sỡ.
D. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.

3. Điều gì KHÔNG nên có trong một bản brief quảng cáo?

A. Mục tiêu quảng cáo rõ ràng.
B. Thông tin chi tiết về đối tượng mục tiêu.
C. Ngân sách dự kiến.
D. Ý kiến chủ quan của người viết brief về sản phẩm.

4. Khi viết quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Lợi nhuận tài chính.
B. Sự nổi tiếng của tổ chức.
C. Tác động xã hội mà tổ chức tạo ra và kêu gọi sự ủng hộ từ cộng đồng.
D. Số lượng nhân viên của tổ chức.

5. Trong quảng cáo, `call-back` là gì?

A. Một đoạn nhạc được sử dụng lặp đi lặp lại trong quảng cáo.
B. Một tham chiếu hoặc liên hệ đến một quảng cáo, sự kiện hoặc yếu tố văn hóa phổ biến trước đó để tạo sự quen thuộc và kết nối với khán giả.
C. Một lời hứa sẽ gọi lại cho khách hàng sau khi họ mua sản phẩm.
D. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng cũ.

6. Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong quảng cáo là gì?

A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.
B. Để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tích cực về thương hiệu.
C. Để làm cho sản phẩm trông rẻ hơn.
D. Để che giấu những khuyết điểm của sản phẩm.

7. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có giá cao, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Giảm giá sâu để cạnh tranh.
B. Nhấn mạnh giá trị, chất lượng, sự độc đáo và trải nghiệm mà sản phẩm mang lại.
C. Che giấu giá cả.
D. So sánh với các sản phẩm rẻ hơn.

8. Khi viết quảng cáo cho đối tượng khách hàng trẻ tuổi, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, trẻ trung và phù hợp với xu hướng.
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
D. Sử dụng ngôn ngữ cổ điển.

9. Câu slogan nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

A. Sản phẩm của chúng tôi rất tốt.
B. Hãy mua sản phẩm của chúng tôi ngay hôm nay!
C. Ngon khó cưỡng.
D. Chúng tôi là công ty hàng đầu thị trường.

10. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa một quảng cáo thành công và một quảng cáo thất bại?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt.
B. Thông điệp rõ ràng, phù hợp với đối tượng mục tiêu và có khả năng thuyết phục.
C. Chi phí sản xuất cao.
D. Sử dụng người nổi tiếng làm đại diện.

11. Trong quảng cáo, `visual storytelling` là gì?

A. Việc sử dụng văn bản dài để kể một câu chuyện chi tiết.
B. Việc sử dụng hình ảnh, video và các yếu tố đồ họa để kể một câu chuyện và truyền tải thông điệp.
C. Việc sử dụng âm thanh để tạo hiệu ứng đặc biệt.
D. Việc sử dụng các hiệu ứng 3D phức tạp.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một bản brief quảng cáo hiệu quả?

A. Thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
B. Ngân sách dự kiến cho chiến dịch.
C. Mục tiêu truyền thông rõ ràng và đo lường được.
D. Sở thích cá nhân của người viết quảng cáo.

13. Trong quảng cáo, CTA (Call to Action) có nghĩa là gì?

A. Chiến lược tiếp cận khách hàng.
B. Lời kêu gọi hành động để khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Phương pháp đo lường hiệu quả quảng cáo.
D. Quy trình sáng tạo nội dung quảng cáo.

14. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh?

A. Lịch sử phát triển của công ty.
B. Giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Lợi ích độc đáo và giải pháp mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Số lượng nhân viên của công ty.

15. Quảng cáo nào sau đây tuân thủ nguyên tắc AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)?

A. Một banner quảng cáo đơn giản chỉ hiển thị tên sản phẩm.
B. Một video quảng cáo bắt đầu bằng một tình huống gây chú ý, sau đó giới thiệu sản phẩm, tạo mong muốn sở hữu và kết thúc bằng lời kêu gọi mua hàng.
C. Một bài viết quảng cáo chỉ tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Một quảng cáo trên radio chỉ phát đi phát lại tên thương hiệu.

16. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ, bạn nên cân nhắc điều gì?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào những lợi ích thiết thực mà công nghệ mang lại cho người dùng, thay vì chỉ liệt kê các thông số kỹ thuật.
C. Che giấu giá thành sản phẩm.
D. So sánh sản phẩm với các sản phẩm không liên quan.

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết quảng cáo cho trẻ em?

A. Sử dụng hình ảnh và âm thanh vui nhộn.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
C. Khuyến khích trẻ em mua sản phẩm mà không có sự đồng ý của phụ huynh.
D. Tạo ra các nhân vật hoạt hình đáng yêu.

18. Trong quảng cáo, USP (Unique Selling Proposition) được hiểu là gì?

A. Ưu đãi đặc biệt chỉ dành cho khách hàng thân thiết.
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
C. Chiến lược giá rẻ để thu hút khách hàng.
D. Chương trình khuyến mãi lớn nhất trong năm.

19. Khi viết quảng cáo trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng nhiều hashtag.
B. Tạo nội dung hấp dẫn, tương tác cao và phù hợp với nền tảng.
C. Đăng tải quảng cáo thường xuyên.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết quảng cáo so sánh?

A. Nêu bật ưu điểm của sản phẩm so với đối thủ.
B. Sử dụng thông tin chính xác và có bằng chứng rõ ràng.
C. Công kích hoặc nói xấu đối thủ cạnh tranh.
D. So sánh các tính năng quan trọng nhất đối với khách hàng.

21. Trong quảng cáo, `tone of voice` (giọng văn) có vai trò gì?

A. Xác định màu sắc chủ đạo của quảng cáo.
B. Thể hiện tính cách và thái độ của thương hiệu, giúp tạo sự kết nối với khách hàng.
C. Quy định độ dài tối đa của văn bản quảng cáo.
D. Lựa chọn phông chữ phù hợp.

22. Trong quảng cáo, `native advertising` (quảng cáo tự nhiên) là gì?

A. Quảng cáo được dịch sang tiếng bản địa.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập với nội dung và hình thức của nền tảng mà nó xuất hiện.
C. Quảng cáo sử dụng các nguyên liệu tự nhiên.
D. Quảng cáo được tạo ra bởi người dùng.

23. Trong quảng cáo, `neuromarketing` (tiếp thị thần kinh) là gì?

A. Việc sử dụng các loại thuốc để tăng cường hiệu quả quảng cáo.
B. Việc sử dụng các kỹ thuật khoa học thần kinh để nghiên cứu phản ứng của não bộ đối với các thông điệp quảng cáo và tối ưu hóa hiệu quả.
C. Việc sử dụng các phương pháp thôi miên để thuyết phục khách hàng.
D. Việc sử dụng các hình ảnh và âm thanh gây ảo giác.

24. Trong quảng cáo, `brand voice` (giọng nói thương hiệu) khác với `tone of voice` (giọng văn) như thế nào?

A. Brand voice là cách thương hiệu sử dụng âm nhạc, còn tone of voice là cách thương hiệu sử dụng hình ảnh.
B. Brand voice là tính cách tổng thể của thương hiệu, còn tone of voice là cách tính cách đó được thể hiện trong từng tình huống cụ thể.
C. Brand voice là ngôn ngữ sử dụng trong quảng cáo in ấn, còn tone of voice là ngôn ngữ sử dụng trong quảng cáo trực tuyến.
D. Brand voice là giọng nói của người đại diện thương hiệu, còn tone of voice là giọng nói của người viết quảng cáo.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một lời quảng cáo hiệu quả?

A. Sự thật về sản phẩm.
B. Lời hứa về lợi ích cho khách hàng.
C. Thông tin gây hiểu lầm hoặc sai lệch.
D. Lời kêu gọi hành động.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quảng cáo?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
D. Tạo sự yêu thích và trung thành của khách hàng.

27. Trong quảng cáo, thuật ngữ `storytelling` đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các con số thống kê để chứng minh chất lượng sản phẩm.
B. Việc kể một câu chuyện hấp dẫn để kết nối cảm xúc với khán giả và truyền tải thông điệp thương hiệu.
C. Việc sử dụng các đoạn hội thoại hài hước giữa các nhân vật.
D. Việc liệt kê các tính năng của sản phẩm một cách chi tiết.

28. Trong quảng cáo, `above the line` (ATL) và `below the line` (BTL) khác nhau như thế nào?

A. ATL là quảng cáo trên truyền hình, còn BTL là quảng cáo trên báo in.
B. ATL là các hoạt động quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng, còn BTL là các hoạt động tiếp thị trực tiếp và tập trung vào các nhóm đối tượng cụ thể.
C. ATL là quảng cáo có chi phí cao, còn BTL là quảng cáo có chi phí thấp.
D. ATL là quảng cáo dành cho thị trường thành thị, còn BTL là quảng cáo dành cho thị trường nông thôn.

29. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng bảo vệ môi trường, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?

A. Giá thành rẻ.
B. Thiết kế bắt mắt.
C. Lợi ích môi trường mà sản phẩm mang lại và cam kết của thương hiệu về phát triển bền vững.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.

30. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng, bạn nên tập trung vào điều gì?

A. Liệt kê tất cả các tính năng một cách chi tiết.
B. Nhấn mạnh những tính năng quan trọng nhất và lợi ích mà chúng mang lại cho người dùng.
C. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Tập trung vào giá cả rẻ nhất thị trường.

1 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

1. Khi viết quảng cáo cho thị trường nông thôn, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

2 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì làm cho một tiêu đề quảng cáo trở nên hấp dẫn?

3 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì KHÔNG nên có trong một bản brief quảng cáo?

4 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

4. Khi viết quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, bạn nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quảng cáo, 'call-back' là gì?

6 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

6. Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong quảng cáo là gì?

7 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

7. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có giá cao, bạn nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

8. Khi viết quảng cáo cho đối tượng khách hàng trẻ tuổi, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

9 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

9. Câu slogan nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa một quảng cáo thành công và một quảng cáo thất bại?

11 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quảng cáo, 'visual storytelling' là gì?

12 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một bản brief quảng cáo hiệu quả?

13 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quảng cáo, CTA (Call to Action) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

14. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh?

15 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

15. Quảng cáo nào sau đây tuân thủ nguyên tắc AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)?

16 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

16. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ, bạn nên cân nhắc điều gì?

17 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết quảng cáo cho trẻ em?

18 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quảng cáo, USP (Unique Selling Proposition) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

19. Khi viết quảng cáo trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết quảng cáo so sánh?

21 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng văn) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quảng cáo, 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) là gì?

23 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quảng cáo, 'neuromarketing' (tiếp thị thần kinh) là gì?

24 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quảng cáo, 'brand voice' (giọng nói thương hiệu) khác với 'tone of voice' (giọng văn) như thế nào?

25 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một lời quảng cáo hiệu quả?

26 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quảng cáo?

27 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'storytelling' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

29. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có tính năng bảo vệ môi trường, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên?

30 / 30

Category: Viết lời quảng cáo

Tags: Bộ đề 3

30. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm có nhiều tính năng, bạn nên tập trung vào điều gì?