Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác Suất Thống Kê Y Học

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

1. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) 95% cho biết điều gì?

A. Có 95% khả năng giá trị trung bình thực sự nằm trong khoảng đó.
B. Nếu thực hiện 100 nghiên cứu tương tự, khoảng 95 nghiên cứu sẽ chứa giá trị trung bình thực sự.
C. Có 5% khả năng giá trị trung bình thực sự nằm ngoài khoảng đó.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

A. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm đều khác nhau.
B. Ít nhất một giá trị trung bình của các nhóm khác biệt đáng kể.
C. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm đều bằng nhau.
D. Phương sai của các nhóm khác nhau.

3. Phương pháp nào thường được sử dụng để so sánh các đường cong sống còn (survival curves) giữa hai nhóm?

A. Kiểm định t (t-test)
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Kiểm định log-rank (log-rank test)
D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)

4. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?

A. Giá trị của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
B. Sự thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên 1 đơn vị.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
D. Phương sai của biến phụ thuộc.

5. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc mới, người ta sử dụng phương pháp mù đôi. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ bệnh nhân không biết mình đang dùng thuốc thật hay giả dược.
B. Cả bệnh nhân và người trực tiếp điều trị đều không biết ai đang dùng thuốc thật, ai dùng giả dược.
C. Chỉ người trực tiếp điều trị không biết ai đang dùng thuốc thật hay giả dược.
D. Cả bệnh nhân và người phân tích dữ liệu đều không biết ai đang dùng thuốc thật, ai dùng giả dược.

6. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của một phương pháp điều trị mới.
B. Xác định nguyên nhân gây ra một bệnh hiếm gặp.
C. Theo dõi sự tiến triển của một bệnh mãn tính.
D. Ước tính tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.

7. Sai số loại II (Type II error) trong thống kê y học thường được ký hiệu là (eta). Nó có nghĩa là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.

8. Trong một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study), điều gì được theo dõi theo thời gian?

A. Một nhóm người có bệnh để tìm nguyên nhân.
B. Một nhóm người không có bệnh để xem ai sẽ mắc bệnh.
C. Một nhóm người có cùng yếu tố nguy cơ để xem ai sẽ mắc bệnh.
D. Cả B và C.

9. Nếu bạn muốn ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng, bạn nên sử dụng loại nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study)
B. Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study)
C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study)
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)

10. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?

A. So sánh giá trị trung bình của hai nhóm.
B. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính.
C. Dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
D. So sánh phương sai của hai nhóm.

11. Trong thống kê y học, biến số định lượng (quantitative variable) là gì?

A. Biến số có thể được đo lường bằng số.
B. Biến số có thể được phân loại thành các nhóm.
C. Biến số không thể đo lường được.
D. Biến số chỉ có hai giá trị.

12. Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm y tế được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
B. Tỷ lệ người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

13. Trong thống kê y học, sai số loại I (Type I error) thường được ký hiệu là (alpha). Nó có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.

14. Trong thống kê y học, biến số định tính (qualitative variable) là gì?

A. Biến số có thể được đo lường bằng số.
B. Biến số có thể được phân loại thành các nhóm.
C. Biến số không thể đo lường được.
D. Biến số chỉ có hai giá trị.

15. Ý nghĩa của Odds Ratio (OR) = 1 là gì?

A. Có mối liên hệ dương tính mạnh giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
B. Có mối liên hệ âm tính mạnh giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
C. Không có mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.
D. Odds Ratio không thể bằng 1.

16. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm y tế được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
B. Tỷ lệ người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

17. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm nào?

A. Đối xứng và có một đỉnh duy nhất (unimodal).
B. Giá trị trung bình, trung vị và mode bằng nhau.
C. Diện tích dưới đường cong bằng 1.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để so sánh hai giá trị trung bình của hai nhóm độc lập?

A. Kiểm định t (t-test).
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis).

19. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê có ý nghĩa gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc lỗi loại II.
C. Xác suất quan sát được kết quả (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Xác suất giả thuyết thay thế là đúng.

20. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi cỡ mẫu tăng lên?

A. Độ rộng của khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng của khoảng tin cậy giảm xuống.
C. Độ rộng của khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không thể xác định.

21. Một xét nghiệm chẩn đoán có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 100 người mắc bệnh được xét nghiệm, thì có bao nhiêu người dự kiến sẽ có kết quả dương tính?

A. 72
B. 80
C. 90
D. 100

22. Phương pháp nào có thể được sử dụng để kiểm soát hiện tượng "confounding" (nhiễu) trong phân tích thống kê?

A. Phân tích hồi quy đa biến (multivariable regression analysis)
B. Matching (ghép cặp)
C. Stratification (phân tầng)
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Một xét nghiệm chẩn đoán có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 100 người không mắc bệnh được xét nghiệm, thì có bao nhiêu người dự kiến sẽ có kết quả âm tính?

A. 20
B. 80
C. 90
D. 100

24. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị từ -1 đến 1. Giá trị 0 có nghĩa là gì?

A. Có một tương quan tuyến tính hoàn hảo giữa hai biến.
B. Có một tương quan tuyến tính nghịch đảo hoàn hảo giữa hai biến.
C. Không có tương quan tuyến tính giữa hai biến.
D. Có một tương quan phi tuyến tính giữa hai biến.

25. Trong thống kê y học, hiện tượng "confounding" (nhiễu) xảy ra khi nào?

A. Có một biến số khác liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối quan hệ giữa chúng.
B. Cỡ mẫu quá nhỏ để phát hiện ra một hiệu ứng thực sự.
C. Có sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.
D. Không có nhóm chứng để so sánh.

26. Giả sử bạn muốn so sánh tỷ lệ khỏi bệnh giữa hai nhóm bệnh nhân: một nhóm dùng thuốc A và một nhóm dùng thuốc B. Bạn nên sử dụng kiểm định thống kê nào?

A. Kiểm định t (t-test)
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)

27. Giá trị của R-squared trong phân tích hồi quy tuyến tính thể hiện điều gì?

A. Mức độ mạnh mẽ của mối quan hệ giữa các biến.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Ý nghĩa thống kê của mô hình hồi quy.

28. Nếu khoảng tin cậy 95% cho hiệu số trung bình giữa hai nhóm bao gồm giá trị 0, điều này có nghĩa là gì?

A. Có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
B. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
C. Cần phải tăng cỡ mẫu để kết luận.
D. Kết quả là không có ý nghĩa.

29. Trong một nghiên cứu, người ta thấy rằng nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là 2.5. Điều này có nghĩa là gì?

A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 2.5 lần so với người không hút thuốc.
B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 2.5 lần so với người không hút thuốc.
C. 2.5% người hút thuốc sẽ mắc bệnh tim mạch.
D. 2.5% người không hút thuốc sẽ không mắc bệnh tim mạch.

30. Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm sống còn (survival function) S(t) cho biết điều gì?

A. Xác suất một cá nhân sẽ chết tại thời điểm t.
B. Xác suất một cá nhân sẽ sống sót ít nhất đến thời điểm t.
C. Thời gian sống trung bình của một cá nhân.
D. Nguy cơ tử vong của một cá nhân tại thời điểm t.

1 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

1. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) 95% cho biết điều gì?

2 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

2. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

3 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

3. Phương pháp nào thường được sử dụng để so sánh các đường cong sống còn (survival curves) giữa hai nhóm?

4 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

4. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?

5 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

5. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc mới, người ta sử dụng phương pháp mù đôi. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

6. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

7. Sai số loại II (Type II error) trong thống kê y học thường được ký hiệu là (eta). Nó có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

8. Trong một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study), điều gì được theo dõi theo thời gian?

9 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

9. Nếu bạn muốn ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng, bạn nên sử dụng loại nghiên cứu nào?

10 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

10. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

11. Trong thống kê y học, biến số định lượng (quantitative variable) là gì?

12 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

12. Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm y tế được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong thống kê y học, sai số loại I (Type I error) thường được ký hiệu là (alpha). Nó có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

14. Trong thống kê y học, biến số định tính (qualitative variable) là gì?

15 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

15. Ý nghĩa của Odds Ratio (OR) = 1 là gì?

16 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

16. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm y tế được định nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

17. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có những đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để so sánh hai giá trị trung bình của hai nhóm độc lập?

19 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

19. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi cỡ mẫu tăng lên?

21 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

21. Một xét nghiệm chẩn đoán có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 100 người mắc bệnh được xét nghiệm, thì có bao nhiêu người dự kiến sẽ có kết quả dương tính?

22 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp nào có thể được sử dụng để kiểm soát hiện tượng 'confounding' (nhiễu) trong phân tích thống kê?

23 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

23. Một xét nghiệm chẩn đoán có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 100 người không mắc bệnh được xét nghiệm, thì có bao nhiêu người dự kiến sẽ có kết quả âm tính?

24 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

24. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị từ -1 đến 1. Giá trị 0 có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

25. Trong thống kê y học, hiện tượng 'confounding' (nhiễu) xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

26. Giả sử bạn muốn so sánh tỷ lệ khỏi bệnh giữa hai nhóm bệnh nhân: một nhóm dùng thuốc A và một nhóm dùng thuốc B. Bạn nên sử dụng kiểm định thống kê nào?

27 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

27. Giá trị của R-squared trong phân tích hồi quy tuyến tính thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

28. Nếu khoảng tin cậy 95% cho hiệu số trung bình giữa hai nhóm bao gồm giá trị 0, điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

29. Trong một nghiên cứu, người ta thấy rằng nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là 2.5. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 3

30. Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm sống còn (survival function) S(t) cho biết điều gì?