Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein
1. Enzyme nào nối các đoạn DNA lại với nhau?
A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Restriction enzyme.
D. DNA ligase.
2. Protein nào có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Collagen.
B. Hemoglobin.
C. Insulin.
D. Actin.
3. Điều gì xảy ra với protein khi nó được đưa vào môi trường pH cực cao hoặc cực thấp?
A. Nó trở nên ổn định hơn.
B. Nó gấp cuộn thành cấu trúc ba chiều phức tạp hơn.
C. Nó bị biến tính.
D. Nó được bảo vệ khỏi sự phân giải.
4. Quá trình nào sau đây chuyển mRNA thành protein?
A. Sao chép (Replication).
B. Phiên mã (Transcription).
C. Dịch mã (Translation).
D. Đột biến (Mutation).
5. Acid amin nào sau đây chứa lưu huỳnh?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Cysteine.
D. Serine.
6. Loại acid amin nào sau đây có nhóm R kỵ nước?
A. Lysine.
B. Glutamic acid.
C. Valine.
D. Aspartic acid.
7. Cấu trúc bậc bốn của protein đề cập đến điều gì?
A. Trình tự acid amin.
B. Sự gấp cuộn cục bộ của chuỗi polypeptide.
C. Sự sắp xếp không gian ba chiều của một chuỗi polypeptide đơn lẻ.
D. Sự sắp xếp và tương tác của nhiều chuỗi polypeptide trong một protein phức tạp.
8. Bộ ba codon nào sau đây là codon bắt đầu (start codon) trong quá trình dịch mã?
A. UAG.
B. UGA.
C. AUA.
D. AUG.
9. Loại enzyme nào cắt DNA tại các vị trí cụ thể?
A. DNA polymerase.
B. RNA polymerase.
C. Restriction enzyme.
D. Ligase.
10. Protein nào giúp các protein khác gấp cuộn đúng cách?
A. Enzyme.
B. Chaperone.
C. Hormone.
D. Antibody.
11. Đơn vị cấu tạo nên nucleic acid là gì?
A. Acid amin.
B. Monosaccharide.
C. Nucleotide.
D. Acid béo.
12. Acid amin nào sau đây là acid amin thiết yếu?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Lysine.
D. Serine.
13. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc sao chép DNA?
A. RNA polymerase.
B. DNA polymerase.
C. Ribosome.
D. Ligase.
14. Chức năng của ribosome là gì?
A. Sao chép DNA.
B. Phiên mã RNA.
C. Tổng hợp protein.
D. Phân giải protein.
15. Cấu trúc bậc ba của protein được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Trình tự acid amin.
B. Liên kết peptide.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Đường pentose.
16. Điều gì xảy ra trong quá trình sao chép DNA?
A. RNA được tổng hợp từ DNA.
B. DNA được nhân đôi.
C. Protein được tổng hợp từ RNA.
D. Ribosome được tạo ra.
17. Acid amin nào sau đây có nhóm R tích điện dương ở pH sinh lý?
A. Glutamic acid.
B. Aspartic acid.
C. Lysine.
D. Serine.
18. Loại liên kết nào liên kết các acid amin với nhau trong chuỗi polypeptide?
A. Liên kết glycosidic.
B. Liên kết phosphodiester.
C. Liên kết peptide.
D. Liên kết hydrogen.
19. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết disulfide.
C. Liên kết hydrogen.
D. Tương tác hydrophobic.
20. Loại đột biến nào dẫn đến sự thay đổi một acid amin trong chuỗi polypeptide?
A. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation).
B. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation).
C. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation).
D. Đột biến im lặng (Silent mutation).
21. Điều gì xảy ra với protein khi nó bị biến tính?
A. Nó hoạt động mạnh mẽ hơn.
B. Nó gấp cuộn thành cấu trúc ba chiều phức tạp hơn.
C. Nó mất cấu trúc ba chiều tự nhiên và chức năng sinh học.
D. Nó được phân giải thành các acid amin.
22. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?
A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose.
B. DNA có cấu trúc một sợi, RNA có cấu trúc hai sợi.
C. DNA chứa thymine, RNA chứa uracil.
D. DNA được tìm thấy trong ribosome, RNA được tìm thấy trong nhân.
23. Chức năng của mRNA là gì?
A. Vận chuyển acid amin đến ribosome.
B. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
C. Cấu tạo nên ribosome.
D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
24. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation) là gì?
A. Sự thay đổi một nucleotide mà không làm thay đổi acid amin được mã hóa.
B. Sự thay đổi một nucleotide dẫn đến thay đổi acid amin được mã hóa.
C. Sự thay đổi một nucleotide dẫn đến codon dừng sớm.
D. Sự thêm hoặc mất một số nucleotide không chia hết cho ba, làm thay đổi khung đọc.
25. Liên kết nào kết nối các nucleotide trong chuỗi polynucleotide?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết glycosidic.
C. Liên kết phosphodiester.
D. Liên kết hydrogen.
26. Liên kết disulfide được hình thành giữa các nhóm R của acid amin nào?
A. Alanine.
B. Glycine.
C. Cysteine.
D. Serine.
27. Base nitơ nào sau đây không có trong RNA?
A. Adenine (A).
B. Guanine (G).
C. Cytosine (C).
D. Thymine (T).
28. Enzyme nào tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép?
A. DNA polymerase.
B. Helicase.
C. Ligase.
D. Primase.
29. Chức năng chính của tRNA là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome.
B. Vận chuyển acid amin đến ribosome trong quá trình dịch mã.
C. Cấu tạo nên ribosome.
D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
30. Điều gì xảy ra trong quá trình phiên mã?
A. DNA được sao chép.
B. RNA được tổng hợp từ khuôn mẫu DNA.
C. Protein được tổng hợp từ mRNA.
D. Ribosome được tạo ra.