1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích tủy xương sản xuất tế bào máu sau hóa trị liệu trong điều trị bạch cầu cấp?
A. Erythropoietin
B. Yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF)
C. Insulin
D. Aspirin
2. Trong bối cảnh điều trị bạch cầu cấp, "lui bệnh hoàn toàn" (complete remission) có nghĩa là gì?
A. Bệnh nhân không còn triệu chứng nhưng vẫn còn tế bào ung thư
B. Không có tế bào ung thư trong tủy xương và số lượng tế bào máu trở lại bình thường
C. Bệnh nhân chỉ cần điều trị duy trì
D. Bệnh nhân đã được chữa khỏi hoàn toàn
3. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng tế bào miễn dịch của bệnh nhân để chống lại tế bào ung thư trong bệnh bạch cầu cấp?
A. Hóa trị liệu
B. Xạ trị
C. Liệu pháp tế bào CAR-T
D. Ghép tế bào gốc
4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị liệu để điều trị bệnh bạch cầu cấp?
A. Insulin
B. Methotrexate
C. Aspirin
D. Paracetamol
5. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp thường được khuyên tránh tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm?
A. Để tránh làm lây bệnh cho người khác
B. Vì hệ miễn dịch của họ bị suy yếu
C. Để cải thiện chức năng gan
D. Để giảm đau
6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh bạch cầu cấp?
A. Siêu âm
B. Sinh thiết tủy xương
C. Điện tâm đồ
D. Nội soi
7. Điều trị duy trì (maintenance therapy) thường được sử dụng sau khi bệnh nhân đạt được lui bệnh (remission) trong bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Ngăn ngừa tái phát bệnh
C. Cải thiện chức năng gan
D. Giảm tác dụng phụ của hóa trị
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp?
A. Tắm nước nóng
B. Rửa tay thường xuyên
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Tập thể dục quá sức
9. Loại bạch cầu cấp nào phổ biến hơn ở trẻ em?
A. Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)
B. Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
C. Bạch cầu kinh dòng tủy (CML)
D. Bạch cầu kinh dòng lympho (CLL)
10. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá nguy cơ tái phát bệnh bạch cầu cấp sau điều trị?
A. Điện tâm đồ
B. Xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetic testing)
C. Siêu âm
D. Nội soi
11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)?
A. Ghép tế bào gốc tạo máu
B. Hóa trị liệu
C. Xạ trị
D. Liệu pháp miễn dịch
12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do bệnh bạch cầu cấp?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Thiếu máu
C. Cải thiện chức năng đông máu
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
13. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được theo dõi chặt chẽ về số lượng tế bào máu?
A. Để đánh giá chức năng gan
B. Để theo dõi đáp ứng với điều trị và phát hiện biến chứng
C. Để đo lượng đường trong máu
D. Để đánh giá chức năng thận
14. Loại xét nghiệm tế bào học dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bạch cầu cấp?
A. Đánh giá chức năng gan
B. Xác định loại tế bào bạch cầu ác tính
C. Đo lượng đường trong máu
D. Đánh giá chức năng thận
15. Mục tiêu chính của điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?
A. Kiểm soát các triệu chứng
B. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn
C. Kéo dài tuổi thọ
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống
16. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm mệt mỏi cho bệnh nhân bạch cầu cấp?
A. Uống nhiều cà phê
B. Ngủ đủ giấc và tập thể dục nhẹ nhàng
C. Bỏ bữa ăn
D. Làm việc quá sức
17. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được tư vấn dinh dưỡng?
A. Để tăng cân
B. Để cải thiện chức năng gan
C. Để duy trì sức khỏe và đối phó với tác dụng phụ của điều trị
D. Để giảm đau
18. Loại tế bào nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu trong bệnh bạch cầu cấp?
A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Tế bào bạch cầu
D. Tế bào gan
19. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh bạch cầu cấp?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh
B. Tiếp xúc với benzene
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Không hút thuốc
20. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần tránh các thủ thuật nha khoa không cần thiết trong quá trình điều trị?
A. Để tránh làm hỏng răng
B. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu
C. Để tiết kiệm chi phí
D. Để tránh đau
21. Ghép tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cell transplantation) được thực hiện khi nào trong điều trị bạch cầu cấp?
A. Là phương pháp điều trị đầu tiên
B. Khi hóa trị liệu không hiệu quả
C. Để giảm đau
D. Để cải thiện chất lượng cuộc sống
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh bạch cầu cấp?
A. Sốt
B. Mệt mỏi
C. Tăng cân
D. Dễ chảy máu hoặc bầm tím
23. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng đối với bệnh nhân bạch cầu cấp?
A. Để giảm chi phí điều trị
B. Để tăng cơ hội chữa khỏi bệnh và ngăn ngừa tái phát
C. Để cải thiện chức năng gan
D. Để giảm đau
24. Đột biến gen nào sau đây thường liên quan đến bệnh bạch cầu cấp dòng tủy?
A. Đột biến gen BRCA1
B. Đột biến gen TP53
C. Đột biến gen BCR-ABL
D. Đột biến gen EGFR
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân bạch cầu cấp để giảm nguy cơ chảy máu?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng mềm
B. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương
C. Sử dụng dao cạo điện
D. Uống nhiều rượu
26. Trong bệnh bạch cầu cấp, sự tăng sinh quá mức của tế bào bạch cầu có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường chức năng miễn dịch
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng
C. Ức chế sản xuất tế bào máu bình thường
D. Cải thiện chức năng đông máu
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Loại bạch cầu cấp
C. Giai đoạn của bệnh
D. Nhóm máu của bệnh nhân
28. Loại biến chứng nào liên quan đến việc tế bào bạch cầu xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương ở bệnh nhân bạch cầu cấp?
A. Viêm phổi
B. Viêm màng não
C. Viêm gan
D. Viêm thận
29. Vai trò của xét nghiệm MRD (Minimal Residual Disease) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?
A. Đo lường hiệu quả của thuốc
B. Phát hiện tế bào ung thư còn sót lại sau điều trị
C. Đánh giá chức năng gan
D. Kiểm tra phản ứng dị ứng
30. Mục đích của liệu pháp hỗ trợ (supportive care) trong điều trị bạch cầu cấp là gì?
A. Tiêu diệt tế bào ung thư
B. Giảm tác dụng phụ của điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn