Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Biên tập ảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Biên tập ảnh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Biên tập ảnh

1. Tại sao cần lưu ảnh ở định dạng sRGB thay vì Adobe RGB khi đăng tải lên web?

A. Vì sRGB có kích thước tập tin nhỏ hơn Adobe RGB.
B. Vì sRGB là không gian màu tiêu chuẩn được hỗ trợ rộng rãi bởi hầu hết các trình duyệt web và thiết bị hiển thị, đảm bảo màu sắc hiển thị chính xác.
C. Vì Adobe RGB chỉ dành cho in ấn chuyên nghiệp.
D. Vì sRGB cho phép hiển thị nhiều màu sắc hơn Adobe RGB.

2. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `non-destructive editing` (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

A. Chỉnh sửa ảnh mà không làm thay đổi dữ liệu gốc của ảnh.
B. Chỉnh sửa ảnh chỉ có thể thực hiện một lần duy nhất.
C. Chỉnh sửa ảnh bằng các công cụ tự động hoàn toàn.
D. Chỉnh sửa ảnh mà không thể phục hồi về trạng thái ban đầu.

3. Khi nào nên sử dụng định dạng ảnh TIFF thay vì JPEG trong quá trình biên tập ảnh?

A. Khi cần kích thước tập tin nhỏ để chia sẻ nhanh chóng.
B. Khi cần giữ lại chất lượng ảnh gốc và thực hiện nhiều chỉnh sửa phức tạp.
C. Khi muốn tạo ảnh động.
D. Khi cần hiển thị ảnh trên web với tốc độ tải nhanh.

4. Trong biên tập ảnh, histogram (biểu đồ tần suất) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của ảnh?

A. Độ sắc nét.
B. Cân bằng trắng.
C. Phân bố độ sáng (tones).
D. Độ bão hòa màu.

5. Trong biên tập ảnh, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để chọn các vùng có màu sắc tương đồng?

A. Lasso Tool (Công cụ Lasso).
B. Magic Wand Tool (Công cụ đũa thần).
C. Crop Tool (Công cụ cắt xén).
D. Brush Tool (Công cụ cọ vẽ).

6. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `masking` (tạo mặt nạ) được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi kích thước ảnh hàng loạt.
B. Tạo hiệu ứng làm mờ toàn bộ ảnh.
C. Chọn và chỉnh sửa một phần cụ thể của ảnh mà không ảnh hưởng đến phần còn lại.
D. Tự động cân bằng màu sắc cho ảnh.

7. Khi muốn tạo hiệu ứng ảnh đen trắng (grayscale) từ ảnh màu, phương pháp nào sau đây thường cho kết quả tốt nhất và kiểm soát được sắc độ?

A. Chuyển ảnh sang chế độ Grayscale trực tiếp.
B. Giảm độ bão hòa (saturation) về 0.
C. Sử dụng Adjustment Layer Black & White (lớp điều chỉnh đen trắng) và điều chỉnh các kênh màu riêng biệt.
D. Áp dụng bộ lọc (filter) đen trắng.

8. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `artifacts` (tạo tác) thường dùng để chỉ điều gì?

A. Các hiệu ứng đặc biệt được thêm vào ảnh.
B. Các lỗi hoặc khuyết điểm xuất hiện do quá trình nén ảnh hoặc chỉnh sửa quá mức.
C. Các layer ẩn trong file ảnh.
D. Các thông tin metadata của ảnh.

9. Tại sao cần hiệu chỉnh (calibrate) màn hình trước khi thực hiện biên tập ảnh chuyên nghiệp?

A. Để giảm mức tiêu thụ điện năng của màn hình.
B. Để đảm bảo màu sắc hiển thị trên màn hình chính xác và nhất quán với các thiết bị khác.
C. Để tăng tuổi thọ của màn hình.
D. Để cải thiện tốc độ xử lý của phần mềm biên tập ảnh.

10. Độ phân giải ảnh (resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

A. Kích thước tập tin ảnh và độ chi tiết khi in hoặc hiển thị.
B. Gam màu rộng nhất mà ảnh có thể hiển thị.
C. Khả năng chỉnh sửa ảnh không làm mất dữ liệu gốc.
D. Số lượng lớp (layer) tối đa mà ảnh có thể chứa.

11. Tại sao nên sử dụng các Adjustment Layers (lớp điều chỉnh) thay vì chỉnh sửa trực tiếp lên layer ảnh gốc?

A. Adjustment Layers giúp giảm kích thước tập tin ảnh.
B. Adjustment Layers cho phép chỉnh sửa không phá hủy (non-destructive editing) và dễ dàng thay đổi hoặc loại bỏ các điều chỉnh.
C. Adjustment Layers giúp tăng tốc độ xử lý của phần mềm biên tập ảnh.
D. Adjustment Layers là cách duy nhất để áp dụng các hiệu ứng màu sắc cho ảnh.

12. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `dynamic range` (dải động) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng pixel trong ảnh.
B. Phạm vi giữa vùng sáng nhất và vùng tối nhất mà cảm biến máy ảnh hoặc file ảnh có thể ghi lại.
C. Số lượng màu sắc mà ảnh có thể hiển thị.
D. Kích thước tập tin ảnh.

13. Khi ghép nhiều ảnh lại với nhau để tạo ra một bức ảnh toàn cảnh (panorama), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự liền mạch?

A. Độ phân giải của các ảnh gốc.
B. Sự tương đồng về độ phơi sáng, cân bằng trắng và góc chụp giữa các ảnh.
C. Sử dụng ống kính góc rộng.
D. Kích thước tập tin của các ảnh gốc.

14. Điều gì xảy ra khi bạn tăng giá trị `clarity` (độ rõ) trong phần mềm biên tập ảnh?

A. Ảnh trở nên mờ hơn.
B. Độ tương phản cục bộ (local contrast) tăng lên, làm nổi bật các chi tiết trung bình.
C. Độ bão hòa màu tăng lên.
D. Ảnh trở nên sắc nét hơn.

15. Sự khác biệt chính giữa ảnh RAW và ảnh JPEG là gì?

A. Ảnh RAW có kích thước nhỏ hơn ảnh JPEG.
B. Ảnh RAW đã được xử lý và nén bởi máy ảnh, trong khi ảnh JPEG chứa dữ liệu gốc chưa qua xử lý.
C. Ảnh RAW chứa nhiều dữ liệu gốc hơn và cho phép chỉnh sửa linh hoạt hơn so với ảnh JPEG.
D. Ảnh JPEG chỉ có thể được mở bằng các phần mềm chuyên dụng, trong khi ảnh RAW có thể được mở bằng bất kỳ phần mềm nào.

16. Khi chỉnh sửa ảnh chân dung, việc làm mịn da (skin smoothing) quá mức có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Ảnh trở nên sắc nét hơn.
B. Ảnh mất đi chi tiết và kết cấu tự nhiên, trông giả tạo.
C. Ảnh có màu sắc rực rỡ hơn.
D. Ảnh có độ tương phản cao hơn.

17. Khi chụp ảnh chân dung, việc sử dụng khẩu độ lớn (ví dụ f/1.8) sẽ tạo ra hiệu ứng gì?

A. Tăng độ sâu trường ảnh, làm rõ nét cả chủ thể và hậu cảnh.
B. Giảm độ sâu trường ảnh, làm mờ hậu cảnh và nổi bật chủ thể.
C. Tăng độ sắc nét cho toàn bộ ảnh.
D. Giảm nhiễu (noise) trong ảnh.

18. Hiệu ứng `dodge and burn` trong biên tập ảnh mô phỏng kỹ thuật nào trong nhiếp ảnh truyền thống?

A. Thay đổi ống kính máy ảnh.
B. Điều chỉnh khẩu độ.
C. Kiểm soát thời gian phơi sáng khác nhau cho các vùng khác nhau của ảnh khi in tráng.
D. Sử dụng các loại phim khác nhau.

19. Công cụ `Liquify` trong Photoshop thường được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi kích thước ảnh.
B. Điều chỉnh màu sắc của ảnh.
C. Biến dạng và uốn nắn các vùng cụ thể của ảnh một cách tự do.
D. Tạo hiệu ứng ảnh động.

20. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `frequency separation` (phân tách tần số) dùng để chỉ kỹ thuật nào?

A. Phân tách ảnh thành các kênh màu RGB riêng biệt.
B. Phân tách ảnh thành các vùng có độ sáng khác nhau.
C. Phân tách ảnh thành các tần số chi tiết cao (kết cấu) và tần số chi tiết thấp (màu sắc và tông màu).
D. Phân tách ảnh thành các layer khác nhau dựa trên đối tượng trong ảnh.

21. Trong biên tập ảnh, `color grading` (phân loại màu) khác với `color correction` (hiệu chỉnh màu) như thế nào?

A. Color correction là quá trình chỉnh sửa màu sắc để ảnh trông tự nhiên và chính xác, trong khi color grading là quá trình tạo ra một phong cách màu sắc riêng cho ảnh.
B. Color grading là quá trình chỉnh sửa màu sắc để ảnh trông tự nhiên và chính xác, trong khi color correction là quá trình tạo ra một phong cách màu sắc riêng cho ảnh.
C. Color correction được thực hiện trước color grading.
D. Color grading chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng.

22. Khi nào bạn nên sử dụng công cụ `Unsharp Mask` (mặt nạ làm sắc nét) trong biên tập ảnh?

A. Để làm mờ ảnh.
B. Để giảm nhiễu (noise) trong ảnh.
C. Để tăng độ sắc nét của ảnh, đặc biệt là sau khi giảm kích thước ảnh.
D. Để thay đổi màu sắc của ảnh.

23. Trong biên tập ảnh, `clipping mask` (mặt nạ cắt) khác với `layer mask` (mặt nạ lớp) ở điểm nào?

A. Clipping mask chỉ ảnh hưởng đến một layer duy nhất, trong khi layer mask ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh.
B. Clipping mask sử dụng nội dung của một layer để che (mask) các layer khác, trong khi layer mask sử dụng thang độ xám để điều chỉnh độ trong suốt.
C. Clipping mask chỉ có thể được tạo từ văn bản, trong khi layer mask có thể được tạo từ bất kỳ hình dạng nào.
D. Clipping mask là vĩnh viễn và không thể chỉnh sửa, trong khi layer mask có thể chỉnh sửa bất cứ lúc nào.

24. Công cụ `Content-Aware Fill` (lấp đầy nhận biết nội dung) trong Photoshop hoạt động như thế nào?

A. Tự động thay đổi kích thước ảnh để phù hợp với khung hình.
B. Phân tích các vùng xung quanh khu vực được chọn và sử dụng chúng để lấp đầy một cách tự nhiên.
C. Tạo ra các hiệu ứng đặc biệt dựa trên nội dung của ảnh.
D. Tự động điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh.

25. Trong biên tập ảnh, `white balance` (cân bằng trắng) dùng để làm gì?

A. Điều chỉnh độ sáng tổng thể của ảnh.
B. Loại bỏ các vùng trắng trong ảnh.
C. Điều chỉnh màu sắc để màu trắng trong ảnh hiển thị chính xác, từ đó các màu khác cũng được hiển thị chính xác.
D. Tăng độ tương phản của ảnh.

26. Công cụ `Curves` (đường cong) trong các phần mềm biên tập ảnh được sử dụng chủ yếu để điều chỉnh yếu tố nào?

A. Độ tương phản và màu sắc của ảnh.
B. Độ sắc nét của ảnh.
C. Kích thước của ảnh.
D. Số lượng layer trong ảnh.

27. Khi chụp ảnh phong cảnh, filter phân cực (polarizing filter) có tác dụng chính gì?

A. Tăng độ sắc nét của ảnh.
B. Giảm ánh sáng chói (glare) từ các bề mặt phản chiếu như nước hoặc kính và tăng độ bão hòa màu của bầu trời.
C. Làm mờ hậu cảnh.
D. Tạo hiệu ứng sao cho ánh sáng.

28. Trong biên tập ảnh, `vignetting` là hiện tượng gì?

A. Hiện tượng ảnh bị mờ do rung máy.
B. Hiện tượng các góc ảnh bị tối hơn so với trung tâm.
C. Hiện tượng màu sắc bị sai lệch.
D. Hiện tượng ảnh bị mất chi tiết do độ phân giải thấp.

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên da trong ảnh chân dung?

A. Crop Tool (Công cụ cắt xén).
B. Clone Stamp Tool (Công cụ nhân bản).
C. Gradient Tool (Công cụ tạo chuyển màu).
D. Sharpen Tool (Công cụ làm sắc nét).

30. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn một đối tượng khỏi ảnh và thay thế nó bằng nội dung xung quanh một cách tự nhiên, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Clone Stamp Tool (Công cụ nhân bản).
B. Healing Brush Tool (Công cụ vá điểm).
C. Content-Aware Fill (Lấp đầy nhận biết nội dung).
D. Eraser Tool (Công cụ tẩy xóa).

1 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

1. Tại sao cần lưu ảnh ở định dạng sRGB thay vì Adobe RGB khi đăng tải lên web?

2 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

2. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

3. Khi nào nên sử dụng định dạng ảnh TIFF thay vì JPEG trong quá trình biên tập ảnh?

4 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

4. Trong biên tập ảnh, histogram (biểu đồ tần suất) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của ảnh?

5 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

5. Trong biên tập ảnh, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để chọn các vùng có màu sắc tương đồng?

6 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'masking' (tạo mặt nạ) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

7. Khi muốn tạo hiệu ứng ảnh đen trắng (grayscale) từ ảnh màu, phương pháp nào sau đây thường cho kết quả tốt nhất và kiểm soát được sắc độ?

8 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

8. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'artifacts' (tạo tác) thường dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao cần hiệu chỉnh (calibrate) màn hình trước khi thực hiện biên tập ảnh chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

10. Độ phân giải ảnh (resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao nên sử dụng các Adjustment Layers (lớp điều chỉnh) thay vì chỉnh sửa trực tiếp lên layer ảnh gốc?

12 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

12. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'dynamic range' (dải động) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

13. Khi ghép nhiều ảnh lại với nhau để tạo ra một bức ảnh toàn cảnh (panorama), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự liền mạch?

14 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra khi bạn tăng giá trị 'clarity' (độ rõ) trong phần mềm biên tập ảnh?

15 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

15. Sự khác biệt chính giữa ảnh RAW và ảnh JPEG là gì?

16 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

16. Khi chỉnh sửa ảnh chân dung, việc làm mịn da (skin smoothing) quá mức có thể dẫn đến hậu quả gì?

17 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

17. Khi chụp ảnh chân dung, việc sử dụng khẩu độ lớn (ví dụ f/1.8) sẽ tạo ra hiệu ứng gì?

18 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

18. Hiệu ứng 'dodge and burn' trong biên tập ảnh mô phỏng kỹ thuật nào trong nhiếp ảnh truyền thống?

19 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

19. Công cụ 'Liquify' trong Photoshop thường được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

20. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'frequency separation' (phân tách tần số) dùng để chỉ kỹ thuật nào?

21 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

21. Trong biên tập ảnh, 'color grading' (phân loại màu) khác với 'color correction' (hiệu chỉnh màu) như thế nào?

22 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

22. Khi nào bạn nên sử dụng công cụ 'Unsharp Mask' (mặt nạ làm sắc nét) trong biên tập ảnh?

23 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

23. Trong biên tập ảnh, 'clipping mask' (mặt nạ cắt) khác với 'layer mask' (mặt nạ lớp) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

24. Công cụ 'Content-Aware Fill' (lấp đầy nhận biết nội dung) trong Photoshop hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

25. Trong biên tập ảnh, 'white balance' (cân bằng trắng) dùng để làm gì?

26 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

26. Công cụ 'Curves' (đường cong) trong các phần mềm biên tập ảnh được sử dụng chủ yếu để điều chỉnh yếu tố nào?

27 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

27. Khi chụp ảnh phong cảnh, filter phân cực (polarizing filter) có tác dụng chính gì?

28 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

28. Trong biên tập ảnh, 'vignetting' là hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên da trong ảnh chân dung?

30 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 4

30. Khi muốn loại bỏ hoàn toàn một đối tượng khỏi ảnh và thay thế nó bằng nội dung xung quanh một cách tự nhiên, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?