Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái?

A. E/A ratio trên siêu âm tim.
B. DT (Deceleration Time) trên siêu âm tim.
C. IVRT (Isovolumic Relaxation Time) trên siêu âm tim.
D. EF (Ejection Fraction) trên siêu âm tim.

2. Chỉ số P wave dispersion trên điện tâm đồ có thể gợi ý bệnh lý nào?

A. Block nhĩ thất.
B. Rung nhĩ.
C. Nhồi máu cơ tim cấp.
D. Block nhánh phải.

3. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, điều gì được theo dõi để đánh giá chức năng tim mạch?

A. Độ bão hòa oxy.
B. Thay đổi ST và T trên điện tâm đồ.
C. Nhịp thở.
D. Đường huyết.

4. Trong thăm dò điện sinh lý tim (EPS), mục đích chính là gì?

A. Đánh giá chức năng co bóp của tim.
B. Xác định và điều trị các rối loạn nhịp tim phức tạp.
C. Đo áp lực trong các buồng tim.
D. Đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành.

5. Ý nghĩa của chỉ số TIMI risk score trong hội chứng mạch vành cấp là gì?

A. Đánh giá chức năng thận.
B. Đánh giá nguy cơ tử vong hoặc nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá nguy cơ đột quỵ.

6. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?

A. Bệnh động mạch vành.
B. Bệnh động mạch ngoại biên.
C. Bệnh van tim.
D. Suy tim.

7. Holter ECG là gì?

A. Một loại máy tạo nhịp tim.
B. Một thiết bị theo dõi ECG liên tục trong 24-48 giờ.
C. Một xét nghiệm máu để đánh giá chức năng tim.
D. Một phương pháp chụp X-quang tim.

8. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào?

A. Bệnh động mạch vành.
B. Suy tim.
C. Bệnh van tim.
D. Tăng huyết áp.

9. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cải thiện so với siêu âm tim 2D?

A. Đánh giá chức năng tâm thu thất trái.
B. Đánh giá hình thái van tim và buồng tim chính xác hơn.
C. Đánh giá áp lực động mạch phổi.
D. Đánh giá chức năng tâm trương thất trái.

10. Siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ dày thành tim.
B. Hướng và vận tốc dòng máu qua tim.
C. Áp lực động mạch phổi.
D. Chức năng tâm trương thất trái.

11. Trong siêu âm tim gắng sức, loại thuốc nào thường được sử dụng để tạo gắng sức dược lý?

A. Insulin.
B. Dobutamine.
C. Warfarin.
D. Digoxin.

12. Trong điện tâm đồ, sóng Q bệnh lý thường gợi ý điều gì?

A. Phì đại thất trái.
B. Nhồi máu cơ tim cũ.
C. Block nhánh phải.
D. Rung nhĩ.

13. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

A. Suy tim.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Bệnh van tim.
D. Tăng huyết áp.

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ huyết khối?

A. D-dimer.
B. Protein C.
C. Protein S.
D. Troponin.

15. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng, điều gì được theo dõi để đánh giá tình trạng ngất?

A. Thay đổi điện não đồ.
B. Thay đổi huyết áp và nhịp tim khi thay đổi tư thế.
C. Thay đổi nhiệt độ cơ thể.
D. Thay đổi độ bão hòa oxy.

16. Trong đánh giá bệnh cơ tim phì đại, phương pháp nào sau đây giúp phân biệt phì đại do bệnh cơ tim với phì đại do tập luyện thể thao?

A. Điện tâm đồ.
B. Siêu âm tim.
C. Chụp cộng hưởng từ tim.
D. Nghiệm pháp gắng sức.

17. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định ngừng nghiệm pháp?

A. Đau ngực.
B. Tụt huyết áp.
C. Mệt mỏi chủ quan.
D. Tăng huyết áp quá mức.

18. Xét nghiệm Lipoprotein (a) được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào?

A. Nguy cơ loãng xương.
B. Nguy cơ bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
C. Nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
D. Nguy cơ mắc bệnh Parkinson.

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

A. Siêu âm tim Doppler.
B. Thông tim.
C. Điện tâm đồ.
D. Chụp cộng hưởng từ tim.

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ vôi hóa động mạch vành?

A. Điện tâm đồ.
B. Siêu âm tim.
C. Chụp CT không cản quang.
D. Chụp cộng hưởng từ tim.

21. Trong chụp CT mạch vành, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá trước khi thực hiện?

A. Chức năng tuyến giáp.
B. Chức năng thận.
C. Chức năng gan.
D. Chức năng hô hấp.

22. Trong Holter huyết áp, mục đích chính của việc theo dõi huyết áp liên tục là gì?

A. Đánh giá chức năng thận.
B. Phát hiện tăng huyết áp áo choàng trắng và tăng huyết áp ẩn.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá chức năng hô hấp.

23. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hệ tim mạch?

A. Kích thước của tim.
B. Chức năng van tim.
C. Hoạt động điện học của tim.
D. Áp lực trong các buồng tim.

24. Chụp mạch vành qua da (PCI) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi bệnh nhân bị đau đầu.
B. Khi bệnh nhân bị hẹp động mạch vành gây thiếu máu cơ tim.
C. Khi bệnh nhân bị viêm phổi.
D. Khi bệnh nhân bị suy thận.

25. Xét nghiệm microalbumin niệu có liên quan đến bệnh lý tim mạch nào?

A. Viêm cơ tim.
B. Bệnh tim do tăng huyết áp.
C. Bệnh van tim.
D. Bệnh tim bẩm sinh.

26. Trong chụp mạch vành qua da (PCI), stent phủ thuốc có ưu điểm gì so với stent kim loại trần?

A. Dễ dàng quan sát trên X-quang hơn.
B. Giảm nguy cơ tái hẹp lòng mạch.
C. Giá thành rẻ hơn.
D. Dễ dàng đặt vào vị trí hẹp hơn.

27. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đặt ở đâu?

A. Trên thành bụng.
B. Trong thực quản.
C. Trên lồng ngực.
D. Trong khí quản.

28. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) cung cấp thông tin gì quan trọng?

A. Chức năng đông máu.
B. Cấu trúc và chức năng tim, mạch máu lớn, và phát hiện sẹo cơ tim.
C. Chức năng hô hấp.
D. Chức năng tiêu hóa.

29. Xét nghiệm NT-proBNP khác gì so với xét nghiệm BNP?

A. NT-proBNP có thời gian bán thải ngắn hơn BNP.
B. NT-proBNP ổn định hơn BNP và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
C. NT-proBNP chỉ được sử dụng để chẩn đoán suy tim cấp.
D. NT-proBNP không liên quan đến suy tim.

30. Trong thăm dò huyết động xâm lấn (Swan-Ganz catheter), thông số nào sau đây có thể được đo?

A. Đường huyết.
B. Áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP).
C. Chức năng đông máu.
D. Điện giải đồ.

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

1. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

2. Chỉ số P wave dispersion trên điện tâm đồ có thể gợi ý bệnh lý nào?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

3. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, điều gì được theo dõi để đánh giá chức năng tim mạch?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

4. Trong thăm dò điện sinh lý tim (EPS), mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

5. Ý nghĩa của chỉ số TIMI risk score trong hội chứng mạch vành cấp là gì?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

6. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

7. Holter ECG là gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

8. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

9. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cải thiện so với siêu âm tim 2D?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

10. Siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

11. Trong siêu âm tim gắng sức, loại thuốc nào thường được sử dụng để tạo gắng sức dược lý?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

12. Trong điện tâm đồ, sóng Q bệnh lý thường gợi ý điều gì?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

13. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ huyết khối?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

15. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng, điều gì được theo dõi để đánh giá tình trạng ngất?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

16. Trong đánh giá bệnh cơ tim phì đại, phương pháp nào sau đây giúp phân biệt phì đại do bệnh cơ tim với phì đại do tập luyện thể thao?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

17. Trong nghiệm pháp gắng sức, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định ngừng nghiệm pháp?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

18. Xét nghiệm Lipoprotein (a) được sử dụng để đánh giá yếu tố nguy cơ nào?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ vôi hóa động mạch vành?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

21. Trong chụp CT mạch vành, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá trước khi thực hiện?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

22. Trong Holter huyết áp, mục đích chính của việc theo dõi huyết áp liên tục là gì?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

23. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hệ tim mạch?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

24. Chụp mạch vành qua da (PCI) thường được thực hiện khi nào?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

25. Xét nghiệm microalbumin niệu có liên quan đến bệnh lý tim mạch nào?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

26. Trong chụp mạch vành qua da (PCI), stent phủ thuốc có ưu điểm gì so với stent kim loại trần?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

27. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đặt ở đâu?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

28. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) cung cấp thông tin gì quan trọng?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

29. Xét nghiệm NT-proBNP khác gì so với xét nghiệm BNP?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thăm dò huyết động xâm lấn (Swan-Ganz catheter), thông số nào sau đây có thể được đo?