1. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng sóng âm thanh có tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và mô trong cơ thể?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Cộng hưởng từ (MRI)
2. Loại hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tim mạch?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm tim
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Cộng hưởng từ (MRI)
3. Trong chụp X-quang, mức độ cản quang của một cấu trúc được xác định bởi yếu tố nào?
A. Tốc độ của tia X
B. Bước sóng của tia X
C. Mật độ và số nguyên tử của vật chất
D. Nhiệt độ của vật chất
4. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ `isoechoic` có nghĩa là gì?
A. Cấu trúc không có hồi âm
B. Cấu trúc có độ sáng cao
C. Cấu trúc có độ sáng thấp
D. Cấu trúc có độ sáng tương tự như mô xung quanh
5. Trong chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), chất phóng xạ nào thường được gắn vào glucose để hình dung sự hấp thụ glucose trong các mô?
A. Gadolinium
B. Iodine
C. Technetium-99m
D. Fluorine-18
6. Trong chụp X-quang, yếu tố nào ảnh hưởng đến độ xuyên thấu của tia X?
A. Kích thước của tấm phim
B. Mật độ của vật thể
C. Năng lượng của tia X
D. Thời gian phơi sáng
7. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng một nam châm mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô trong cơ thể?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Cộng hưởng từ (MRI)
8. Chất phóng xạ nào thường được sử dụng trong chụp PET?
A. Gadolinium
B. Iodine
C. Technetium-99m
D. Fluorine-18
9. Chất tương phản iod hóa thường được sử dụng trong loại chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Cộng hưởng từ (MRI)
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Chụp nhấp nháy xương
10. Trong CT scan, thuật ngữ `cửa sổ` (windowing) đề cập đến quá trình nào?
A. Tái tạo hình ảnh 3D
B. Điều chỉnh độ tương phản và độ sáng của hình ảnh
C. Giảm nhiễu ảnh
D. Đo mật độ mô
11. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ `artifact` đề cập đến điều gì?
A. Một cấu trúc giải phẫu bình thường
B. Một loại chất tương phản
C. Một hình ảnh sai lệch hoặc bất thường không đại diện cho cấu trúc thực tế
D. Một kỹ thuật xử lý hình ảnh
12. Trong siêu âm, `anechoic` mô tả một cấu trúc như thế nào?
A. Cấu trúc có độ sáng cao
B. Cấu trúc không có hồi âm
C. Cấu trúc có độ sáng thấp
D. Cấu trúc có độ sáng tương tự như mô xung quanh
13. Loại siêu âm nào được sử dụng để hình dung lưu lượng máu?
A. Siêu âm A-mode
B. Siêu âm B-mode
C. Siêu âm Doppler
D. Siêu âm M-mode
14. Trong CT scan, số Hounsfield được sử dụng để đo cái gì?
A. Mật độ của mô
B. Điện áp được sử dụng
C. Thời gian quét
D. Lưu lượng máu
15. Chất tương phản gốc Gadolinium thường được sử dụng trong loại chẩn đoán hình ảnh nào?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
16. Trong chụp X-quang, thuật ngữ `attenuation` đề cập đến điều gì?
A. Độ sắc nét của hình ảnh
B. Sự hấp thụ và tán xạ của tia X khi nó đi qua vật chất
C. Cường độ của chùm tia X
D. Thời gian phơi sáng
17. Trong MRI, hằng số thời gian T1 đại diện cho điều gì?
A. Tốc độ phân rã tín hiệu
B. Thời gian cần thiết để các proton trở lại trạng thái cân bằng dọc sau khi kích thích RF
C. Thời gian cần thiết để các proton mất pha
D. Độ mạnh của từ trường
18. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây không sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
C. Siêu âm
D. Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)
19. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng chất phóng xạ gắn vào một dược phẩm để hình dung các cơ quan và mô cụ thể?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Y học hạt nhân
D. Cộng hưởng từ (MRI)
20. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để tạo ra hình ảnh cắt lớp của cơ thể?
A. Siêu âm
B. Cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. X-quang
21. Chất tương phản nào thường được sử dụng trong chụp MRI để cải thiện hình ảnh mạch máu?
A. Barium sulfate
B. Iodine
C. Gadolinium
D. Technetium-99m
22. Thuật ngữ `hypoechoic` trong siêu âm mô tả đặc điểm nào của cấu trúc?
A. Cấu trúc có độ sáng cao
B. Cấu trúc không có hồi âm
C. Cấu trúc có độ sáng thấp
D. Cấu trúc có độ sáng tương tự như mô xung quanh
23. Trong chụp X-quang, điều gì quyết định độ hấp thụ tia X của một mô?
A. Nhiệt độ của mô
B. Độ ẩm của mô
C. Mật độ và số nguyên tử của mô
D. Kích thước của mô
24. Loại hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá các bệnh lý liên quan đến xương?
A. Siêu âm
B. Cộng hưởng từ (MRI)
C. Chụp X-quang
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
25. Trong chụp X-quang, yếu tố nào kiểm soát số lượng tia X được tạo ra?
A. kVp (kilovoltage peak)
B. mA (milliamperage)
C. Thời gian phơi sáng
D. Khoảng cách từ nguồn đến hình ảnh
26. Trong MRI, hằng số thời gian T2 đại diện cho điều gì?
A. Thời gian cần thiết để các proton trở lại trạng thái cân bằng dọc
B. Thời gian cần thiết để các proton mất pha ngang
C. Độ mạnh của từ trường
D. Tốc độ phân rã tín hiệu
27. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để phát hiện các bệnh lý?
A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Y học hạt nhân
D. Cộng hưởng từ (MRI)
28. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh nào sử dụng sóng radio và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Cộng hưởng từ (MRI)
29. Trong chẩn đoán hình ảnh, thuật ngữ `T1-weighted` thường được sử dụng để mô tả loại hình ảnh nào?
A. Siêu âm Doppler
B. X-quang ngực
C. Cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp nhấp nháy xương
30. Loại hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu trong các mạch máu?
A. X-quang
B. Siêu âm Doppler
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
D. Cộng hưởng từ (MRI)