Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược kinh doanh quốc tế

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

1. Khi một công ty sử dụng chiến lược `glocalization`, điều đó có nghĩa là gì?

A. Công ty chỉ hoạt động ở thị trường nội địa.
B. Công ty áp dụng một chiến lược toàn cầu duy nhất cho tất cả các thị trường.
C. Công ty kết hợp các yếu tố của chiến lược toàn cầu và địa phương hóa.
D. Công ty chỉ tập trung vào các thị trường khu vực.

2. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì quyết định lợi thế của một quốc gia trong sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Quy mô của nền kinh tế.
B. Số lượng lao động.
C. Chi phí cơ hội thấp hơn.
D. Sự can thiệp của chính phủ.

3. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây liên quan đến các quy định về bảo vệ môi trường và các chính sách năng lượng tái tạo?

A. Yếu tố chính trị.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố xã hội.
D. Yếu tố môi trường.

4. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

5. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, khái niệm nào đề cập đến việc thuê người dân địa phương vào các vị trí quản lý quan trọng?

A. Ethnocentrism.
B. Polycentrism.
C. Geocentrism.
D. Regiocentrism.

6. Khi một công ty quyết định điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để phù hợp với thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng địa phương, công ty đó đang thực hiện chiến lược gì?

A. Tiêu chuẩn hóa.
B. Địa phương hóa.
C. Toàn cầu hóa.
D. Khu vực hóa.

7. Loại hình liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một công ty mới?

A. Thỏa thuận cấp phép.
B. Hợp đồng sản xuất.
C. Liên doanh.
D. Thỏa thuận nghiên cứu và phát triển.

8. Trong bối cảnh quản lý đa văn hóa, phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất trong việc quản lý một đội ngũ đa dạng?

A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách gia trưởng.
D. Phong cách chuyển đổi.

9. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn tận dụng lợi thế của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và giảm chi phí trên quy mô toàn cầu?

A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược địa phương hóa.

10. Hình thức kiểm soát nào sau đây thường được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để đảm bảo rằng các chi nhánh ở nước ngoài tuân thủ các chính sách và quy trình của công ty?

A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát hành chính.
C. Kiểm soát văn hóa.
D. Kiểm soát hoạt động.

11. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc một công ty tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể ở một quốc gia hoặc khu vực nhất định?

A. Chiến lược toàn cầu.
B. Chiến lược đa quốc gia.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược khác biệt hóa.

12. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu trở lại nước phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

13. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.

14. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy)?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu địa phương.
B. Linh hoạt trong việc thích ứng với môi trường cạnh tranh địa phương.
C. Tối ưu hóa chi phí toàn cầu.
D. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng địa phương.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử trong chiến lược kinh doanh quốc tế?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Dễ dàng vượt qua các rào cản văn hóa.
D. Tăng cường tương tác với khách hàng.

16. Phương thức nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?

A. Sử dụng thanh toán bằng tiền mặt.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
C. Sử dụng phương thức thanh toán trả chậm.
D. Sử dụng hàng đổi hàng (barter).

17. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận thành công?

A. Áp đặt quan điểm của bạn.
B. Hiểu biết về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
D. Giữ bí mật thông tin.

18. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến việc chính phủ quốc gia tịch thu tài sản của công ty nước ngoài mà không bồi thường đầy đủ?

A. Rủi ro chuyển đổi tiền tệ.
B. Rủi ro quốc hữu hóa.
C. Rủi ro can thiệp.
D. Rủi ro pháp lý.

19. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia khác thông qua một bên trung gian độc lập?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Sản xuất theo hợp đồng.
D. Nhượng quyền thương mại.

20. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính đối với các công ty khi hoạt động trong môi trường quốc tế?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế.
C. Chi phí vận chuyển thấp.
D. Sự phức tạp của các quy định pháp lý.

21. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu của công ty?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?

A. Giảm chi phí thương mại.
B. Tăng cường cạnh tranh.
C. Mở rộng thị trường.
D. Tăng rào cản thương mại với các quốc gia không phải thành viên.

23. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của một khu chế xuất (export processing zone)?

A. Cung cấp cơ sở hạ tầng cho sản xuất.
B. Giảm thuế và thủ tục hải quan.
C. Hạn chế xuất khẩu.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

24. Phương thức nào sau đây cho phép một công ty nhanh chóng mở rộng hoạt động quốc tế mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng sản xuất?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu.
C. Sản xuất theo hợp đồng.
D. Liên doanh.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty theo đuổi chiến lược quốc tế hóa?

A. Sự tăng trưởng của thị trường nội địa.
B. Tìm kiếm thị trường mới để tăng doanh thu.
C. Giảm chi phí sản xuất thông qua lợi thế quy mô.
D. Tiếp cận nguồn tài nguyên và công nghệ mới.

26. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu và đầu tư ra nước ngoài?

A. Ngân hàng trung ương.
B. Bộ ngoại giao.
C. Tổ chức xúc tiến thương mại.
D. Tòa án quốc tế.

27. Loại hình rủi ro nào liên quan đến khả năng một quốc gia đơn phương thay đổi luật pháp và quy định, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài?

A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro hoạt động.

28. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thông qua việc giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại và đầu tư?

A. Toàn cầu hóa.
B. Khu vực hóa.
C. Liên minh kinh tế.
D. Tự do hóa thương mại.

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư quốc tế?

A. Tỷ suất hoàn vốn dự kiến.
B. Rủi ro chính trị và kinh tế.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Môi trường pháp lý và quy định.

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, khái niệm nào đề cập đến khả năng của một công ty trong việc nhanh chóng thích ứng với những thay đổi bất ngờ trong nhu cầu hoặc nguồn cung?

A. Hiệu quả chi phí.
B. Khả năng phục hồi.
C. Tính bền vững.
D. Minh bạch.

1 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Khi một công ty sử dụng chiến lược 'glocalization', điều đó có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, điều gì quyết định lợi thế của một quốc gia trong sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ?

3 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây liên quan đến các quy định về bảo vệ môi trường và các chính sách năng lượng tái tạo?

4 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

5 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, khái niệm nào đề cập đến việc thuê người dân địa phương vào các vị trí quản lý quan trọng?

6 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Khi một công ty quyết định điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để phù hợp với thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng địa phương, công ty đó đang thực hiện chiến lược gì?

7 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Loại hình liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một công ty mới?

8 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh quản lý đa văn hóa, phong cách lãnh đạo nào được cho là hiệu quả nhất trong việc quản lý một đội ngũ đa dạng?

9 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi một công ty muốn tận dụng lợi thế của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và giảm chi phí trên quy mô toàn cầu?

10 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Hình thức kiểm soát nào sau đây thường được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để đảm bảo rằng các chi nhánh ở nước ngoài tuân thủ các chính sách và quy trình của công ty?

11 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc một công ty tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể ở một quốc gia hoặc khu vực nhất định?

12 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu trở lại nước phát triển?

13 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn?

14 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy)?

15 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng thương mại điện tử trong chiến lược kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Phương thức nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận thành công?

18 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Rủi ro chính trị nào sau đây đề cập đến việc chính phủ quốc gia tịch thu tài sản của công ty nước ngoài mà không bồi thường đầy đủ?

19 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc xuất khẩu sản phẩm sang một quốc gia khác thông qua một bên trung gian độc lập?

20 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính đối với các công ty khi hoạt động trong môi trường quốc tế?

21 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho việc đạt được mục tiêu của công ty?

22 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do?

23 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của một khu chế xuất (export processing zone)?

24 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Phương thức nào sau đây cho phép một công ty nhanh chóng mở rộng hoạt động quốc tế mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng sản xuất?

25 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty theo đuổi chiến lược quốc tế hóa?

26 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu và đầu tư ra nước ngoài?

27 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Loại hình rủi ro nào liên quan đến khả năng một quốc gia đơn phương thay đổi luật pháp và quy định, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài?

28 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Khái niệm nào sau đây mô tả sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thông qua việc giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại và đầu tư?

29 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư quốc tế?

30 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, khái niệm nào đề cập đến khả năng của một công ty trong việc nhanh chóng thích ứng với những thay đổi bất ngờ trong nhu cầu hoặc nguồn cung?