Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Chính sách ngoại giao "vừa đánh vừa đàm" được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sử dụng hiệu quả nhất trong giai đoạn nào?
A. 1945-1946.
B. 1946-1954.
C. 1954-1964.
D. 1965-1975.
2. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1954-1964 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Tập trung vào đấu tranh quân sự hơn ngoại giao.
B. Chuyển từ đấu tranh giành độc lập sang đấu tranh thống nhất đất nước.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây.
3. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc phương Tây.
B. Sự trỗi dậy của các nước đang phát triển.
C. Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
D. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
4. Đâu không phải là một trong những nguyên tắc chỉ đạo chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Hợp tác và hữu nghị với tất cả các nước trên thế giới.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại hơn các lĩnh vực khác.
5. Chính sách đối ngoại nào của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết quốc tế vô sản?
A. Việc tham gia Phong trào Không liên kết.
B. Việc ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
D. Việc tập trung vào phát triển kinh tế.
6. Trong giai đoạn 1945-1975, sự kiện nào thể hiện vai trò của Việt Nam như một biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
7. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thất bại của chính sách "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ?
A. Cuộc tổng tiến công Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào năm 1971.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
8. Điều gì tạo nên sự khác biệt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam so với nhiều quốc gia khác trong giai đoạn 1945-1975?
A. Việc Việt Nam là một nước lớn mạnh về kinh tế.
B. Việc Việt Nam theo đuổi chính sách trung lập tuyệt đối.
C. Việc Việt Nam phải liên tục đối phó với chiến tranh và can thiệp từ bên ngoài.
D. Việc Việt Nam không tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
9. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945 đến 1975 là gì?
A. Phát triển kinh tế.
B. Mở rộng ảnh hưởng trong khu vực.
C. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
D. Độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
10. Sự kiện nào cho thấy Việt Nam chủ động tham gia vào các vấn đề quốc tế trong giai đoạn 1954-1975?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việc tham gia Phong trào Không liên kết.
C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.
D. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
11. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết trong giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế từ các nước thành viên.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
C. Tăng cường vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của các nước đang phát triển.
D. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
12. Trong giai đoạn 1965-1973, sự kiện nào tác động mạnh mẽ đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, buộc Việt Nam phải tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Cuộc tổng tiến công Mậu Thân 1968.
B. Chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của Mỹ ra miền Bắc.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
13. Yếu tố nào quyết định sự thành công của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1945-1975?
A. Sự ủng hộ của các nước lớn.
B. Sự đoàn kết của nhân dân.
C. Đường lối lãnh đạo đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự phát triển kinh tế vượt bậc.
14. Trong giai đoạn 1945-1975, tổ chức quốc tế nào có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ Việt Nam về mặt nhân đạo và y tế?
A. Liên Hợp Quốc.
B. Hội Chữ thập đỏ quốc tế.
C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
D. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
15. Đâu không phải là một trong những biện pháp ngoại giao mà Việt Nam sử dụng trong giai đoạn 1945-1975 để đạt được mục tiêu độc lập và thống nhất?
A. Đàm phán song phương và đa phương.
B. Vận động dư luận quốc tế.
C. Sử dụng sức mạnh quân sự để đe dọa các nước khác.
D. Liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
16. Trong giai đoạn 1945-1954, quốc gia nào đóng vai trò là đồng minh chiến lược quan trọng nhất của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Pháp.
D. Ấn Độ.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, từ đấu tranh giành độc lập sang bảo vệ nền độc lập non trẻ?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Tuyên ngôn Độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
18. Đâu là điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong hai giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975?
A. Đều tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại.
B. Đều theo đuổi chính sách trung lập.
C. Đều dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
D. Đều đặt mục tiêu cao nhất là độc lập dân tộc.
19. Trong giai đoạn 1965-1973, mục tiêu hàng đầu của hoạt động ngoại giao Việt Nam là gì?
A. Nhận viện trợ kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Cô lập chính quyền Sài Gòn.
C. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và đàm phán.
D. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây.
20. Sự kiện nào đánh dấu kết thúc giai đoạn đấu tranh ngoại giao giành độc lập, thống nhất đất nước của Việt Nam?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
21. Hệ quả nào sau đây không phải là kết quả của chính sách đối ngoại khôn khéo của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?
A. Giành được sự ủng hộ quốc tế rộng rãi.
B. Góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
22. Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Phải luôn dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
B. Phải luôn giữ thái độ trung lập trong mọi tình huống.
C. Phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, phát huy tối đa nội lực.
D. Phải luôn tập trung vào phát triển kinh tế.
23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau năm 1954 là gì?
A. Sự thay đổi trong lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự thay đổi trong cục diện chính trị thế giới.
C. Việt Nam bị chia cắt thành hai miền.
D. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
24. Trong giai đoạn 1969-1975, sự kiện nào thể hiện sự thay đổi trong quan hệ quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành thống nhất đất nước?
A. Sự kiện Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik.
B. Sự kiện Mỹ đưa người lên Mặt Trăng.
C. Việc Mỹ và Trung Quốc bình thường hóa quan hệ.
D. Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC).
25. Chính sách "dĩ bất biến, ứng vạn biến" trong giai đoạn 1946-1954 thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?
A. Sẵn sàng thay đổi mục tiêu độc lập để phù hợp với tình hình.
B. Kiên định mục tiêu độc lập, tự do, thống nhất đất nước, linh hoạt trong sách lược.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu hòa bình, bỏ qua các vấn đề khác.
D. Chủ trương hòa hoãn với mọi thế lực xâm lược.
26. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào sự thay đổi nào trong cục diện thế giới?
A. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
B. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
C. Sự ra đời của Liên minh Châu Âu (EU).
D. Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.
27. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất vai trò của ngoại giao trong việc hỗ trợ đấu tranh quân sự của Việt Nam trong giai đoạn 1965-1975?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc tổng tiến công Mậu Thân 1968.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
28. Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1945-1975, điều gì thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố dân tộc và yếu tố quốc tế?
A. Việc xây dựng quân đội hùng mạnh.
B. Việc phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
C. Việc tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế để phục vụ mục tiêu dân tộc.
D. Việc áp dụng các mô hình phát triển của các nước khác.
29. Sự kiện nào đánh dấu sự công nhận rộng rãi của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Việc Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc năm 1977.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
30. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1973 là gì?
A. Sự chia rẽ trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào Việt Nam.
C. Sự cô lập quốc tế.
D. Sự suy yếu của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.