Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Copd 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Copd 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Copd 1

1. Một bệnh nhân COPD sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) kéo dài. Cần theo dõi tác dụng phụ nào sau đây?

A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Tăng cân
D. Hạ huyết áp

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT để giảm nguy cơ tiến triển COPD ở người hút thuốc lá?

A. Sử dụng thuốc giãn phế quản thường xuyên
B. Tiêm phòng cúm hàng năm
C. Ngừng hút thuốc lá
D. Tập thể dục đều đặn

3. Loại thuốc giãn phế quản nào sau đây thường được ƯU TIÊN sử dụng trong điều trị cấp cứu đợt cấp COPD?

A. Theophylline
B. Ipratropium bromide
C. Salbutamol
D. Tiotropium

4. Một bệnh nhân COPD bị suy hô hấp mạn tính, PaCO2 tăng cao. Cần thận trọng khi sử dụng oxy liệu pháp vì nguy cơ:

A. Ngộ độc oxy
B. Ức chế trung tâm hô hấp
C. Tăng huyết áp
D. Co giật

5. Theo GOLD, mức độ nặng của COPD được phân loại chủ yếu dựa vào:

A. Chỉ số BMI
B. Giá trị FEV1 sau test hồi phục phế quản
C. Số đợt cấp trong năm trước
D. Mức độ khó thở theo thang điểm mMRC

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm khó thở cho bệnh nhân COPD?

A. Tập thở chúm môi
B. Sử dụng quạt
C. Ngồi cúi ra trước
D. Nằm ngửa

7. Một bệnh nhân COPD khó thở nhiều, SpO2 88% mặc dù đã thở oxy gọng kính 3 lít/phút. Bước tiếp theo phù hợp nhất là:

A. Tăng lưu lượng oxy lên 5 lít/phút
B. Chuyển sang thở oxy mask
C. Cho thuốc lợi tiểu
D. Đặt nội khí quản và thở máy

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD cải thiện chất lượng giấc ngủ?

A. Uống cà phê trước khi ngủ
B. Tập thể dục cường độ cao trước khi ngủ
C. Sử dụng oxy liệu pháp vào ban đêm nếu có chỉ định
D. Ăn no trước khi ngủ

9. Một bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc lá 30 gói.năm, ho khạc đờm mạn tính. Chụp X-quang phổi cho thấy hình ảnh giãn phế nang. Khả năng cao nhất bệnh nhân này mắc loại hình COPD nào?

A. Viêm phế quản mạn tính
B. Khí phế thũng
C. Hen phế quản
D. Giãn phế quản

10. Xét nghiệm chức năng hô hấp nào là QUAN TRỌNG NHẤT để chẩn đoán xác định COPD?

A. Đo thể tích khí cặn (RV)
B. Đo dung tích sống (VC)
C. Đo lưu lượng đỉnh kế (PEF)
D. Đo FEV1/FVC (Tỉ lệ thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên và dung tích sống)

11. Trong COPD, tình trạng viêm mạn tính đường thở dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng sản xuất surfactant
B. Tăng độ đàn hồi phổi
C. Tăng tiết chất nhầy và xơ hóa
D. Giảm co thắt phế quản

12. Trong quản lý COPD, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giãn phế quản là:

A. Chữa khỏi bệnh
B. Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Ngăn ngừa tiến triển bệnh
D. Tăng cường hệ miễn dịch

13. Trong điều trị COPD, thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) có tác dụng chính là:

A. Giảm viêm đường thở
B. Giãn phế quản
C. Long đờm
D. Ức chế ho

14. Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI thấp (<21 kg/m2). Cần chú ý đến vấn đề dinh dưỡng nào sau đây?

A. Hạn chế protein
B. Bổ sung calo và protein
C. Giảm muối
D. Tăng cường chất xơ

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Hút thuốc lá chủ động và thụ động
B. Ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời
C. Tiếp xúc với bụi và hóa chất nghề nghiệp
D. Uống nhiều rượu bia

16. Một bệnh nhân COPD có FEV1/FVC < 0.7 và FEV1 là 60% giá trị dự đoán. Theo GOLD, mức độ tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân này là:

A. Nhẹ
B. Trung bình
C. Nặng
D. Rất nặng

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD giảm nguy cơ bị đợt cấp do virus?

A. Uống vitamin C liều cao
B. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên
C. Tắm nước lạnh
D. Ăn nhiều tỏi

18. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của COPD?

A. Tăng huyết áp
B. Suy tim phải (Cor pulmonale)
C. Tràn khí màng phổi
D. Ung thư phổi

19. Trong COPD, tình trạng bội nhiễm vi khuẩn thường gặp nhất là do:

A. Staphylococcus aureus
B. Pseudomonas aeruginosa
C. Haemophilus influenzae và Streptococcus pneumoniae
D. Mycobacterium tuberculosis

20. Phương pháp phục hồi chức năng hô hấp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD cải thiện khả năng gắng sức?

A. Xoa bóp lồng ngực
B. Tập thở chúm môi
C. Uống thuốc long đờm
D. Sử dụng máy khí dung

21. Một bệnh nhân COPD có biểu hiện suy tim phải (cor pulmonale). Cần sử dụng thận trọng thuốc nào sau đây?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển
C. Thuốc chẹn beta
D. Thuốc giãn phế quản

22. Trong điều trị COPD, thuốc ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4) như roflumilast có tác dụng chính là:

A. Giãn phế quản
B. Giảm viêm
C. Long đờm
D. Kháng virus

23. Trong đợt cấp COPD, vai trò của kháng sinh là:

A. Luôn luôn cần thiết cho mọi bệnh nhân
B. Chỉ sử dụng khi có bằng chứng nhiễm trùng vi khuẩn
C. Thay thế cho corticosteroid
D. Giảm viêm đường thở

24. Bệnh nhân COPD nên được tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa đợt cấp do nhiễm trùng hô hấp?

A. Vaccine thủy đậu
B. Vaccine sởi - quai bị - rubella (MMR)
C. Vaccine cúm và phế cầu
D. Vaccine bạch hầu - ho gà - uốn ván

25. Điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy cho bệnh nhân COPD ổn định?

A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA/LAMA)
B. Phục hồi chức năng hô hấp
C. Sử dụng corticosteroid đường uống kéo dài
D. Tiêm phòng cúm và phế cầu

26. Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được nhập viện?

A. Thay đổi màu sắc đờm
B. Tăng số lượng đờm
C. Khó thở tăng lên
D. Rối loạn ý thức

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân COPD?

A. Cải thiện khả năng gắng sức
B. Giảm khó thở
C. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp
D. Chữa khỏi COPD

28. Triệu chứng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN trong quá trình tiến triển của COPD?

A. Ho mạn tính
B. Khó thở khi gắng sức
C. Khò khè
D. Phù chân

29. Vai trò của oxy liệu pháp trong điều trị COPD là:

A. Cải thiện chức năng phổi
B. Giảm ho và khạc đờm
C. Tăng cường sức đề kháng
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ ở bệnh nhân giảm oxy máu mạn tính

30. Trong COPD, tình trạng ứ khí phế nang dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng thông khí phế nang
B. Giảm khoảng chết sinh lý
C. Giảm hiệu quả trao đổi khí
D. Tăng độ đàn hồi phổi

1 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

1. Một bệnh nhân COPD sử dụng corticosteroid dạng hít (ICS) kéo dài. Cần theo dõi tác dụng phụ nào sau đây?

2 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT để giảm nguy cơ tiến triển COPD ở người hút thuốc lá?

3 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

3. Loại thuốc giãn phế quản nào sau đây thường được ƯU TIÊN sử dụng trong điều trị cấp cứu đợt cấp COPD?

4 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

4. Một bệnh nhân COPD bị suy hô hấp mạn tính, PaCO2 tăng cao. Cần thận trọng khi sử dụng oxy liệu pháp vì nguy cơ:

5 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

5. Theo GOLD, mức độ nặng của COPD được phân loại chủ yếu dựa vào:

6 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm khó thở cho bệnh nhân COPD?

7 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

7. Một bệnh nhân COPD khó thở nhiều, SpO2 88% mặc dù đã thở oxy gọng kính 3 lít/phút. Bước tiếp theo phù hợp nhất là:

8 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD cải thiện chất lượng giấc ngủ?

9 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

9. Một bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc lá 30 gói.năm, ho khạc đờm mạn tính. Chụp X-quang phổi cho thấy hình ảnh giãn phế nang. Khả năng cao nhất bệnh nhân này mắc loại hình COPD nào?

10 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

10. Xét nghiệm chức năng hô hấp nào là QUAN TRỌNG NHẤT để chẩn đoán xác định COPD?

11 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong COPD, tình trạng viêm mạn tính đường thở dẫn đến hậu quả nào sau đây?

12 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quản lý COPD, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc giãn phế quản là:

13 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong điều trị COPD, thuốc kháng cholinergic tác dụng kéo dài (LAMA) có tác dụng chính là:

14 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

14. Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI thấp (<21 kg/m2). Cần chú ý đến vấn đề dinh dưỡng nào sau đây?

15 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

16 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

16. Một bệnh nhân COPD có FEV1/FVC < 0.7 và FEV1 là 60% giá trị dự đoán. Theo GOLD, mức độ tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân này là:

17 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

17. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD giảm nguy cơ bị đợt cấp do virus?

18 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

18. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của COPD?

19 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

19. Trong COPD, tình trạng bội nhiễm vi khuẩn thường gặp nhất là do:

20 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp phục hồi chức năng hô hấp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân COPD cải thiện khả năng gắng sức?

21 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

21. Một bệnh nhân COPD có biểu hiện suy tim phải (cor pulmonale). Cần sử dụng thận trọng thuốc nào sau đây?

22 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

22. Trong điều trị COPD, thuốc ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4) như roflumilast có tác dụng chính là:

23 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

23. Trong đợt cấp COPD, vai trò của kháng sinh là:

24 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

24. Bệnh nhân COPD nên được tiêm phòng vaccine nào để phòng ngừa đợt cấp do nhiễm trùng hô hấp?

25 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

25. Điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy cho bệnh nhân COPD ổn định?

26 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

26. Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được nhập viện?

27 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân COPD?

28 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

28. Triệu chứng nào sau đây thường XUẤT HIỆN MUỘN trong quá trình tiến triển của COPD?

29 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

29. Vai trò của oxy liệu pháp trong điều trị COPD là:

30 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 4

30. Trong COPD, tình trạng ứ khí phế nang dẫn đến hậu quả nào sau đây?