Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của "chủ nghĩa can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) trong quan hệ quốc tế?

A. Sử dụng vũ lực quân sự để bảo vệ dân thường khỏi các hành vi tàn bạo.
B. Can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia đó.
C. Ưu tiên lợi ích quốc gia hơn là bảo vệ nhân quyền.
D. Thực hiện các biện pháp ngoại giao và kinh tế để giải quyết khủng hoảng nhân đạo.

2. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả của toàn cầu hóa?

A. Sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Sự lan truyền văn hóa và ý tưởng trên toàn thế giới.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

3. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) được sử dụng để:

A. Giải quyết các xung đột đã xảy ra.
B. Ngăn chặn các xung đột tiềm tàng trước khi chúng leo thang thành bạo lực.
C. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.

4. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại của các nước lớn sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự tập trung hoàn toàn vào các vấn đề quân sự và an ninh.
B. Sự ưu tiên tuyệt đối cho lợi ích quốc gia, bất chấp các chuẩn mực quốc tế.
C. Sự kết hợp giữa các công cụ cứng (hard power) và mềm (soft power) để đạt được mục tiêu đối ngoại.
D. Sự từ bỏ hoàn toàn việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

5. Điều nào sau đây là một đặc điểm của "ngoại giao kinh tế" (economic diplomacy) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sử dụng các biện pháp quân sự để bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.
B. Sử dụng các công cụ kinh tế như thương mại, đầu tư và viện trợ để đạt được các mục tiêu chính trị và ngoại giao.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
D. Cô lập kinh tế các quốc gia không tuân theo các chuẩn mực quốc tế.

6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác quốc tế trở nên quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

A. Phát triển vũ khí hạt nhân.
B. Thám hiểm không gian.
C. Giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh.

7. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm hoàn toàn vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa đơn phương, làm suy yếu các tổ chức đa phương.
C. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay một số ít quốc gia lớn, làm giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, khái niệm "đa phương" (multilateralism) đề cập đến:

A. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
B. Sự hợp tác giữa nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.
C. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất trong hệ thống quốc tế.
D. Chính sách đối ngoại dựa trên việc sử dụng sức mạnh quân sự.

9. Trong quan hệ quốc tế đương đại, thuật ngữ "đa dạng văn hóa" (cultural diversity) thường được dùng để nhấn mạnh:

A. Sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
B. Sự xung đột không thể tránh khỏi giữa các nền văn hóa khác nhau.
C. Sự cần thiết phải tôn trọng và bảo tồn sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia và các dân tộc.
D. Sự ưu việt của một nền văn hóa so với các nền văn hóa khác.

10. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, "chủ nghĩa khu vực" (regionalism) được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

A. Sự thành lập các liên minh quân sự toàn cầu.
B. Sự hình thành các tổ chức kinh tế và chính trị khu vực như ASEAN, EU, và AU.
C. Sự gia tăng xung đột giữa các quốc gia trong cùng một khu vực.
D. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia trong khu vực.

11. Điều nào sau đây là một thách thức đối với hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

A. Sự gia tăng số lượng các tổ chức quốc tế.
B. Sự khác biệt về lợi ích và giá trị giữa các quốc gia.
C. Sự đồng thuận rộng rãi về các giải pháp cho các vấn đề toàn cầu.
D. Sự sẵn sàng của tất cả các quốc gia trong việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.

12. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của sự sụp đổ của Liên Xô?

A. Sự nổi lên của Hoa Kỳ như một siêu cường duy nhất.
B. Sự mở rộng của NATO về phía Đông.
C. Sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo ở các quốc gia thuộc Liên Xô cũ.
D. Sự suy giảm ảnh hưởng của các nước đang phát triển trong hệ thống quốc tế.

13. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, "tính dễ bị tổn thương" (vulnerability) của các quốc gia nhỏ và đang phát triển gia tăng do:

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
B. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc.
C. Sự phụ thuộc vào các nước lớn về kinh tế, công nghệ và an ninh.
D. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia nhỏ và đang phát triển.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành trật tự thế giới "đa cực" đang nổi lên?

A. Sự trỗi dậy kinh tế và quân sự của Trung Quốc.
B. Sự phục hồi sức mạnh của Nga.
C. Sự suy giảm tương đối sức mạnh của Hoa Kỳ.
D. Sự củng cố của hệ thống đồng minh do Hoa Kỳ lãnh đạo.

15. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?

A. Sự thống trị của một chính phủ toàn cầu duy nhất.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các chủ thể phi nhà nước để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ hơn.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia để giành quyền lực và ảnh hưởng trên thế giới.

16. Xu hướng toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

A. Chủ quyền quốc gia được củng cố mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
B. Chủ quyền quốc gia hoàn toàn bị xóa bỏ, nhường chỗ cho các thực thể siêu quốc gia.
C. Chủ quyền quốc gia bị xói mòn một phần do sự gia tăng liên kết kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia.
D. Chủ quyền quốc gia không hề bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.

17. Điều nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất (Hoa Kỳ) trong hệ thống quốc tế.
B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
C. Sự gia tăng can thiệp quân sự của siêu cường vào các quốc gia khác.
D. Sự trỗi dậy của nhiều trung tâm quyền lực mới, thách thức vị thế của siêu cường.

18. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự can thiệp ngày càng tăng của Liên Hợp Quốc vào công việc nội bộ của các quốc gia.
B. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới muốn thách thức trật tự thế giới.
C. Sự sụp đổ của các hệ thống chính trị độc tài, tạo điều kiện cho các mâu thuẫn tiềm ẩn bùng phát.
D. Sự suy yếu của chủ nghĩa dân tộc, làm mất đi ý thức về bản sắc quốc gia.

19. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trỗi dậy của các chủ thể phi nhà nước trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) và các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.

20. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "sức mạnh mềm" (soft power) được hiểu là gì?

A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng sử dụng ảnh hưởng văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn để đạt được mục tiêu chính trị.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp kinh tế để ép buộc các quốc gia khác tuân theo ý mình.
D. Khả năng sử dụng các biện pháp ngoại giao bí mật để gây bất ổn cho các quốc gia đối địch.

21. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

A. Làm giảm tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin trong quan hệ quốc tế.
B. Tạo điều kiện cho sự lan truyền thông tin sai lệch và tin giả (fake news), gây bất ổn trong quan hệ quốc tế.
C. Hạn chế sự tham gia của các chủ thể phi nhà nước vào quan hệ quốc tế.
D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa.

22. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, "không gian mạng" (cyberspace) trở thành một:

A. Lĩnh vực hoàn toàn không liên quan đến quan hệ quốc tế.
B. Công cụ chỉ được sử dụng bởi các chính phủ để thu thập thông tin tình báo.
C. Lĩnh vực cạnh tranh và xung đột mới giữa các quốc gia và các chủ thể phi nhà nước.
D. Không gian hoàn toàn tự do và không bị kiểm soát bởi bất kỳ ai.

23. So với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thay đổi rõ rệt trong quan hệ quốc tế liên quan đến vấn đề an ninh?

A. Sự tập trung vào các mối đe dọa quân sự truyền thống giữa các quốc gia.
B. Sự gia tăng tầm quan trọng của các mối đe dọa phi truyền thống như khủng bố, biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
C. Sự suy giảm vai trò của các liên minh quân sự.
D. Sự giảm bớt chi tiêu quân sự trên toàn thế giới.

24. Đâu là một trong những thách thức đối với "trật tự quốc tế tự do" (liberal international order) trong bối cảnh hiện nay?

A. Sự suy yếu của các thể chế dân chủ trên toàn thế giới.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa bảo hộ.
C. Sự gia tăng hợp tác quốc tế trong các vấn đề toàn cầu.
D. Sự đồng thuận rộng rãi về các giá trị tự do và dân chủ.

25. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bảo vệ chủ quyền quốc gia bằng mọi giá.
B. Bảo vệ người dân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, dịch bệnh, bạo lực và thiên tai.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và tự do ngôn luận để duy trì ổn định chính trị.

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
B. Sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ và các rào cản thương mại.
D. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và bên trong mỗi quốc gia.

27. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
C. Hiệp ước Warsaw bị giải thể năm 1991.
D. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).

28. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "quyền lực thông minh" (smart power) được hiểu là:

A. Chỉ sử dụng sức mạnh quân sự khi cần thiết.
B. Chỉ sử dụng sức mạnh kinh tế để gây ảnh hưởng.
C. Sự kết hợp khéo léo giữa sức mạnh cứng (hard power) và sức mạnh mềm (soft power).
D. Từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng sức mạnh.

29. Đâu là một trong những xu hướng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề quản lý tài nguyên thiên nhiên?

A. Sự suy giảm cạnh tranh về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự gia tăng xung đột do tranh giành tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nước và năng lượng.
C. Sự hợp tác quốc tế ngày càng giảm trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự kiểm soát hoàn toàn tài nguyên thiên nhiên bởi các quốc gia giàu có.

30. So với Chiến tranh Lạnh, vai trò của các yếu tố kinh tế trong quan hệ quốc tế ngày nay đã:

A. Giảm đi đáng kể.
B. Không thay đổi.
C. Trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
D. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của 'chủ nghĩa can thiệp nhân đạo' (humanitarian intervention) trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

2. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả của toàn cầu hóa?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

3. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) được sử dụng để:

4 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của chính sách đối ngoại của các nước lớn sau Chiến tranh Lạnh?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

5. Điều nào sau đây là một đặc điểm của 'ngoại giao kinh tế' (economic diplomacy) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác quốc tế trở nên quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, khái niệm 'đa phương' (multilateralism) đề cập đến:

9 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quan hệ quốc tế đương đại, thuật ngữ 'đa dạng văn hóa' (cultural diversity) thường được dùng để nhấn mạnh:

10 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, 'chủ nghĩa khu vực' (regionalism) được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

11. Điều nào sau đây là một thách thức đối với hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

12. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của sự sụp đổ của Liên Xô?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

13. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, 'tính dễ bị tổn thương' (vulnerability) của các quốc gia nhỏ và đang phát triển gia tăng do:

14 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành trật tự thế giới 'đa cực' đang nổi lên?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quản trị toàn cầu' (global governance) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

16. Xu hướng toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

17. Điều nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

19. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trỗi dậy của các chủ thể phi nhà nước trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

20. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'sức mạnh mềm' (soft power) được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

21. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

22. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, 'không gian mạng' (cyberspace) trở thành một:

23 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

23. So với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thay đổi rõ rệt trong quan hệ quốc tế liên quan đến vấn đề an ninh?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là một trong những thách thức đối với 'trật tự quốc tế tự do' (liberal international order) trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quan hệ quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

27. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'quyền lực thông minh' (smart power) được hiểu là:

29 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những xu hướng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề quản lý tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 4

30. So với Chiến tranh Lạnh, vai trò của các yếu tố kinh tế trong quan hệ quốc tế ngày nay đã: